Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường N1 (phía Bắc KDC) 2.750.000 - 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4302 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung thôn Nội - Xã Nam Thanh Đoạn đường N1 (phía Nam KDC) 1.925.000 - 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4303 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thanh Khu vực 1: Thôn Suối Trì, thôn Duyên Giang, thôn Nội, thôn Bình Yên 440.000 275.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4304 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thanh Khu vực 2: Các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4305 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thắng Đoạn từ giáp đất xã Điền Xá - đến hết UBND xã Nam Thắng 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4306 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thắng Đoạn từ đê Đại Hà ra đê bối Đại An 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4307 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thắng Khu vực 1: Xóm Dương A, xóm Dương Thịnh, xóm Dương Hòa 440.000 275.000 1.045.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4308 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thắng Khu vực 2: Các xóm còn lại 330.000 275.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4309 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ giáp thành phố Nam Định - đến ngã tư đường Lê Đức Thọ 2.750.000 1.375.000 633.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4310 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã tư đường Lê Đức Thọ - đến Cầu Cao 3.300.000 1.650.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4311 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn từ cầu Cao - đến chợ Cà 2.750.000 1.375.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4312 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nghĩa An Đoạn giáp đất Nam Cường - đến giáp đất TT Nam Giang (phía tây đường) 3.025.000 1.513.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4313 Huyện Nam Trực Đường Lê Đức Thọ (Đường S2 cũ) - Xã Nghĩa An Từ Nam Vân - đến cầu vượt sông Đào 2.750.000 1.375.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4314 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến hết UBND xã 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4315 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ giáp UBND xã - đến đê Đại Hà (Nam An) 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4316 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 490C - đến trường MN Nam Nghĩa 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4317 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ trường MN Nam Nghĩa - đến hết khu tái định cư số 01 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4318 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ ngã ba Vân Đồn - đến trường MN Nam Nghĩa 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4319 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nghĩa An Đoạn từ chợ An Lá - đến đường Quốc Phòng 660.000 385.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4320 Huyện Nam Trực Khu tái định cư (khu tái định cư số 1, 2, 3) - Xã Nghĩa An 990.000 - 908.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4321 Huyện Nam Trực Khu tái định cư giáp mặt đường trục xã - Xã Nghĩa An 990.000 - 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4322 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 1: Xóm 4, 5, 6, 7, 8, 9 440.000 275.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4323 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 385.000 275.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4324 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nghĩa An Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4325 Huyện Nam Trực Xã Nghĩa An Đường bờ kênh từ đường Lê Đức Thọ (đường S2 cũ) - đến hết Công ty Bảo Minh Giang 350.000 270.000 220.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4326 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Cường Từ giáp đất Hồng Quang - đến giáp cầu Chanh xã Nam Hùng 1.925.000 963.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4327 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Cường Đoạn từ giáp đất Nam Toàn và Nghĩa An - đến cầu Nguyễn 3.080.000 1.540.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4328 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Cường Đoạn từ cầu Nguyễn - đến giáp đất TT Nam Giang và đất xã Nghĩa An 3.080.000 1.540.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4329 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp Quốc lộ 21B 1.100.000 550.000 523.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4330 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ cầu Đá - đến giáp đất Hồng Quang 990.000 495.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4331 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Cường Đoạn từ giáp đất Nghĩa An qua UBND xã (cũ) - đến giáp xã Hồng Quang 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4332 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 1: Thôn Nguyễn, Thôn Trai, thôn Quán Đá 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4333 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 2: Thôn Trù, thôn Phan, thôn Đoài, thôn Trung, thôn Đông, thôn Hậu, thôn Thanh Khê, thôn Ngưu Trì 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4334 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Cường Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4335 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ giáp đất TT Nam Giang - đến ngã tư Quán Chiền 4.400.000 2.200.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4336 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư Quán Chiền - đến UBND xã 4.125.000 2.063.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4337 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ UBND xã - đến cầu 3 xã 3.850.000 1.925.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4338 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Dương Đoạn từ cầu 3 xã - đến giáp xã Đồng Sơn 3.575.000 1.788.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4339 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư Quán Chiền - đến ngã tư xóm 5 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4340 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã tư xóm 5 - đến giáp thôn Thụ xã Nam Hùng 770.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4341 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ ngã ba thôn Phượng - đến cổng HTX Nông nghiệp Nam Dương 770.000 385.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4342 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ xóm 5 vào xóm 1 770.000 385.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4343 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Dương Đoạn từ thôn Quán Chiền - đến dốc đê 770.000 385.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4344 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường N2 (theo hướng Nam - Bắc) 2.200.000 - 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4345 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường N3 (theo hướng Nam - Bắc) 1.925.000 - 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4346 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường D1 (giáp UBND xã - từ TL490C vào trong KDC) 2.750.000 - 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4347 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường D2 (Giữa KDC - từ TL490C vào trong KDC) 2.200.000 - 633.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4348 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường D3 (Bắc KDC - từ TL490C vào trong KDC) 1.925.000 - 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4349 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương Khu vực 1: Thôn Chiền A, thôn Phượng, xóm 5,6,7 440.000 275.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4350 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương Khu vực 2: Thôn Thi Châu A, thôn Thi Châu B, thôn Chiền B, thôn Trung Hòa, thôn Bái Dương, thôn Vọc 385.000 275.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4351 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4352 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Bình Minh Đoạn từ giáp thôn Điện An xã Nam Hùng - đến giáp đất xã Nam Tiến 1.650.000 825.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4353 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ giáp đất xã Nam Dương - đến cầu 3 xã 3.300.000 1.650.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4354 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ giáp Nam Hoa, qua cầu Cổ Chử - đến hết chợ Thượng 1.925.000 963.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4355 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ chợ Thượng - đến hết UBND xã Bình Minh 2.200.000 1.100.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4356 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ UBND xã Bình Minh - đến tỉnh lộ 490C 1.925.000 963.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4357 Huyện Nam Trực Đường Bình Sơn - Xã Bình Minh Đoạn từ cầu Trắng - đến thôn Xứ Trưởng 1.375.000 688.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4358 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh Khu vực 1: Thôn Thượng Nông, thôn Cổ Nông, thôn Minh Hồng, thôn Cổ Chử 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4359 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh Khu vực 2: Thôn Nho Lâm, thôn Hành Quần 385.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4360 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 963.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4361 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ giáp đất xã Nam Dương - đến cầu Giao Cù Trung 3.575.000 1.788.000 1.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4362 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ cầu Giao Cù Trung - đến ngã tư đường Đen 4.125.000 2.063.000 1.238.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4363 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ Ngã tư đường Đen xuống thôn Nam Phong 3.300.000 1.650.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4364 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ thôn Nam Phong - đến giáp xã Nam Thái 3.025.000 1.513.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4365 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ cầu Lạc Chính - đến ngã tư đường tỉnh lộ 490C 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4366 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp đất Nghĩa Hưng 1.650.000 825.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4367 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ giáp đất xã Bình Minh - đến giáp đất xã Nghĩa Đồng (Nghĩa Hưng) 1.650.000 825.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4368 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn Khu vực 1: Xóm 11, 12, 15 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4369 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn Khu vực 2: Xóm 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21 385.000 275.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4370 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn Khu vực 3: Các xóm còn lại 330.000 275.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4371 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Thái Đoạn từ giáp xã Đồng Sơn - đến cầu Tây 2.475.000 1.238.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4372 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến trụ sở UBND xã 825.000 440.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4373 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ UBND xã - đến Xuân Dương 825.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4374 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ cầu Khánh Thượng - đến cầu Trực Hưng (Trực Ninh) 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4375 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến giáp xã Nam Tiến (chợ Nam Trực) 825.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4376 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái Khu vực 1: Thôn Thạch Bi, thôn Phố Thụ, thôn Chính Trang, thôn Vĩnh Thọ 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4377 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái Khu vực 2: Thôn Trung Thái, Trung Nghĩa, Hải Hạ, Trại Hạ, Hải Thượng, Tiền Vinh, Nam Trang, Khánh Thượng, Phú Hào 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4378 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4379 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Hoa Từ ngã ba Ngọc Giang - đến thôn cổ Chử xã Bình Minh 1.925.000 963.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4380 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hoa Từ giáp đất xã Nam Hùng - đến giáp đất xã Nam Hồng 2.200.000 1.100.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4381 Huyện Nam Trực Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Hoa Đoạn từ giáp Nam Hùng (máng nổi) - đến đường TL487B (đường Trắng cũ - UBND xã) 1.650.000 825.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4382 Huyện Nam Trực Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Hoa Đoạn từ Cầu nhà máy nước - đến giáp đất Nam Lợi 1.375.000 688.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4383 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải- Xã Nam Hoa Đoạn từ ngã ba trung tâm GDTX huyện - đến trạm bơm dã chiến 1.650.000 825.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4384 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa Khu vực 1: Thôn Trí An 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4385 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa Khu vực 2: Thôn Y Lư, thôn Hưng Nghĩa 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4386 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4387 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng Đoạn từ cầu Chanh - đến giáp trường TH Nam Hùng 1.925.000 963.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4388 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng Đoạn từ trường TH Nam Hùng - đến giáp khu trại Gà 2.475.000 1.238.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4389 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng Đoạn từ khu Trại Gà - đến hết thôn Điện An 1.925.000 963.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4390 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng Đoạn giáp thôn Nhất TT. Nam Giang - đến đường rẽ vào UBND xã 2.200.000 1.100.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4391 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã - đến hết cây Đa đôi 2.750.000 1.375.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
4392 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng Đoạn từ cây Đa đôi - đến giáp xã Nam Hoa 2.200.000 1.100.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4393 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Hùng Đoạn từ giáp thôn Đầm xã Nam Dương - đến ngã ba QL 21B 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4394 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng Khu vực 1: Thôn Phố Cầu 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4395 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng Khu vực 2: Thôn Điện An, thôn Cầu Tranh 385.000 275.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4396 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng Khu vực 3: Các thôn còn lại 330.000 275.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4397 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Tiến Đoạn từ giáp xã Bình Minh - đến cầu Cổ Giả 1.925.000 963.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4398 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Tiến Đoạn từ cầu Cổ giả - đến hết đất xã Nam Hải 2.200.000 1.100.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4399 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến Đoạn từ giáp xã Nam Lợi - đến cầu Cổ Giả 2.475.000 1.238.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
4400 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến Đoạn từ cầu Cổ Giả - đến giáp UBND xã Nam Tiến 2.750.000 1.375.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn