2201 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Hà |
Khu vực 2 (Xóm 4, 5, 6, 7, 8, 9)
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2202 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Hà |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2203 |
Huyện Giao Thủy |
Đường liên xã - Xã Giao Thiện |
Đoạn từ giáp xã Giao An - đến hết giáp NVH xóm 22
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2204 |
Huyện Giao Thủy |
Đường liên xã - Xã Giao Thiện |
Đoạn từ hết NVH xóm 22 - đến dốc 29
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2205 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Thiện |
Khu vực 1 (xóm 16, 18, 20, 22, 24, 25, 27, 28, 29)
|
540.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2206 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Thiện |
Khu vực 2 (xóm 17, 19, 21, 23, 30)
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2207 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Thiện |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2208 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Giao Hương |
Đoạn từ nhà ông Đoài xóm 2 - đến hết nhà ông Bốn xóm 8
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2209 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Giao Hương |
Đoạn từ nhà ông Khanh xóm 5 - đến hết nhà ông Sảo xóm 11
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2210 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Hương |
Khu vực 1 (xóm: 2, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13)
|
540.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2211 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Hương |
Khu vực 2 (xóm: 3, 14)
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2212 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Hương |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2213 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Giao Long |
Đoạn từ cầu ông Bàng - đến cầu bà Tý xóm 7
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2214 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Giao Long |
Đoạn từ cầu bà Tý xóm 7 - đến cầu ông Tín xóm 18
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2215 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Giao Long |
Đoạn từ cầu ông Tín xóm 18 - đến đê dự phòng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2216 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Giao Long |
Đoạn từ cầu ông Hoàn xóm 8 - đến ngã ba ông Mầu
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2217 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Long |
Khu vực 1 (xóm: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19)
|
540.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2218 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Long |
Khu vực 2 (xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 20, 21, 22)
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2219 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Long |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2220 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long |
Đoạn từ cổng chào xã - đến ngã tư cống Kem
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2221 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long |
Đoạn từ ngã tư cống Kem - đến giáp thổ ông Chiểu đội 5
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2222 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long |
Đoạn từ thổ ông Chiểu đội 5 - đến hết thổ ông Thơ đội 5
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2223 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long |
Đoạn từ ngã tư cống Kem - đến giáp thổ ông Huệ đội 10
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2224 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long |
Đoạn từ hết thổ ông Huệ đội 10 - đến trường Mầm non Sơn Ca
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2225 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Long |
Khu vực 1 (xóm: Liên Hoan, Liên Hải, Hải Ninh, Trung Đường, Xuân Ninh)
|
540.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2226 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Long |
Khu vực 2 (xóm: Hoành Tiến, Hải Yến, Thành Tiến)
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2227 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Long |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2228 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ giáp xã Giao Tiến (xóm 10) - đến giáp trường Tiểu học
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2229 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ trường Tiểu học - đến cầu ông Bách xóm 6
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2230 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ cầu ông Bách xóm 6 - đến giáp xã Giao Thịnh
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2231 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ cầu chợ xã - đến ngã ba ông Vận
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2232 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ ngã ba ông Vận - đến giáp xã Giao Yến
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2233 |
Huyện Giao Thủy |
Đường liên xã - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ cầu Lò Ngói - đến xóm 12 giáp xã Giao Yến
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2234 |
Huyện Giao Thủy |
Đường liên thôn - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ ngã ba ông Vận - đến ngã ba ông Cường xóm 12
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2235 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục thôn - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ máy xát ông Lai xóm 6 - đến đê 50
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2236 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục thôn - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ cống bà tròn - đến đê 50
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2237 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục thôn - Xã Bạch Tân |
Đoạn từ trạm y tế xã - đến trạm điện số 1
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2238 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Tân |
Khu vực 1 (xóm 6, 8)
|
540.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2239 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Tân |
Khu vực 2 (xóm 1, 7, 10,11, 12)
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2240 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Tân |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2241 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489B -Xã Giao Thịnh |
Đoạn từ cầu Thức Khóa - đến giáp đến giáp cống Khoáy
|
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2242 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489B -Xã Giao Thịnh |
Đoạn từ cống Khoáy - đến khu vực ngã ba Giao Thịnh - Quất Lâm
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2243 |
Huyện Giao Thủy |
Quốc lộ 37B -Xã Giao Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Giao Phong - đến ngã ba Giao Thịnh - Quất Lâm
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2244 |
Huyện Giao Thủy |
Quốc lộ 37B -Xã Giao Thịnh |
Đoan từ giáp TT Quất Lâm - đến cầu Hà Lạn
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2245 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn từ xóm 1 giáp xã Giao Tân - đến xóm 6, 7
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2246 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn đường trục xóm 8
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2247 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn trung tâm xóm 9 và đường trục ra chợ bến Giao Phong
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2248 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn đường xóm 10 - đến giáp TT Quất Lâm
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2249 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn từ ngã tư trường Tiểu học - đến giáp xã Giao Phong
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2250 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn cống lò vôi giáp TT. Quất Lâm - đến giáp đường QL 37B
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2251 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã -Xã Giao Thịnh |
Đoạn từ nhà thờ Thức Khóa - đến giáp Tỉnh lộ 489B
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2252 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại -Xã Giao Thịnh |
Khu vực 1 (xóm: 8, 9, 10, 15, 16)
|
605.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2253 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại -Xã Giao Thịnh |
Khu vực 2 ( xóm: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 14)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2254 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại -Xã Giao Thịnh |
Khu vực 3 (Các xóm còn lại)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2255 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Giao Tiến |
Từ cầu Nam Điền B - đến giáp cầu Thọ Nghiệp
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2256 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Giao Tiến |
Từ cầu Thọ Nghiệp - đến hết Trạm điện 35kv
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2257 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Giao Tiến |
Từ Trạm điện - đến giáp Hoành Sơn
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2258 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Tiến |
Đoạn ngã ba Hoành Nha - đến giáp ngã ba ông Điển (xóm 5 Quyết Tiến)
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2259 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ ngã ba ông Điển (xóm 5 Quyết Tiến) giáp Hoành Sơn
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2260 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Long - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ cầu Nam Điền B - đến cầu Bà Lệ
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2261 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Long - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ cầu Bà Lệ - đến hết trường Mầm Non
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2262 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Long - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ hết trường Mầm Non - đến giáp Giao Châu
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2263 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ cầu ông Phóng - đến cầu Bà Mót
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2264 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ cầu Bà Mót - đến cầu Đất
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2265 |
Huyện Giao Thủy |
Đường Tiến Thịnh - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ cầu Đất - đến giáp xã Giao Tân
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2266 |
Huyện Giao Thủy |
Các tuyến đường khác - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ cây xăng ông Dũng - đến cầu Đôi
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2267 |
Huyện Giao Thủy |
Các tuyến đường khác - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ ngã ba ông Điển (xóm 5 Quyết Tiến) - đến gốc Đề
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2268 |
Huyện Giao Thủy |
Các tuyến đường khác - Xã Giao Tiến |
Đoạn từ Đầu Voi ( xóm 1 Quyết Thắng) - đến cầu Tiến Châu
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2269 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Tiến |
Khu vực 1 ( Hùng Tiến: xóm 8; Quyết Tiến: xóm 6,7, 8)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2270 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Tiến |
Khu vực 2 ( Hùng Tiến: xóm 3, 4, 5, 9, 10; Quyết Tiến: xóm 5, 6, 7; Quyết Thắng: xóm 3, 7,8)
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2271 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Tiến |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2272 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ giáp xã Giao Tiến - đến giáp XN Máy kéo
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2273 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ XN Máy Kéo - đến giáp cầu ông Bảng
|
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2274 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ cầu ông Bảng - đến giáp TT Ngô Đồng
|
2.475.000
|
1.238.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2275 |
Huyện Giao Thủy |
Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ cầu Xuất Khẩu - đến giáp cầu Giao Hà
|
4.510.000
|
2.255.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2276 |
Huyện Giao Thủy |
Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ cầu Giao Hà - đến giáp trường Dân lập
|
4.675.000
|
2.338.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2277 |
Huyện Giao Thủy |
Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ trường Dân lập - đến giáp Giao Nhân
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2278 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ giáp xã Giao Tiến - đến giáp cống Hoành Thu
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2279 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ cống Hoành Thu - đến giáp đình Hoành Lộ
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2280 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ đình Hoành Lộ - đến giáp xã Giao Nhân
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2281 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ Cầu Xuất Khẩu - đến hàng ông Hà xóm 12
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2282 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến đường Tỉnh lộ 488
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2283 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hanh xóm 12 - đến hết nhà ông Huỳnh xóm 12
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2284 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cầu ông Giám xóm 12
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2285 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ đường TL 488 - đến cầu UBND xã
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2286 |
Huyện Giao Thủy |
Đường trục xã - Xã Hoành Sơn |
Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà bà Sinh xóm 12
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2287 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hoành Sơn |
Khu vực 1 (xóm: 11, 12, 13, 14, 15, 16)
|
550.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2288 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hoành Sơn |
Khu vực 2 ( xóm: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 17)
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2289 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hoành Sơn |
Khu vực 3 (các xóm còn lại)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2290 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ cống Cồn Nhất - đến cống Cồn Nhì
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2291 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ hết cống Cồn Nhì - đến giáp UBND xã
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2292 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp nhà ông Thành xóm 6
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2293 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 - Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ xóm 6 - đến giáp trường THPT Giao Thủy C
|
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2294 |
Huyện Giao Thủy |
Tỉnh lộ 489 -Xã Hồng Thuận |
Đường từ trường THPT Giao Thủy C - đến cầu đa khoa Đại Đồng đi Giao Thanh
|
2.475.000
|
1.238.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2295 |
Huyện Giao Thủy |
Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ ngã ba Đại Đồng đi cầu ông Biều sang Giao Lạc
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2296 |
Huyện Giao Thủy |
Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ cầu Đa khoa Đại Đồng đi Giao Thanh
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2297 |
Huyện Giao Thủy |
Xã Hồng Thuận |
Đoạn từ trường THPT Giao Thủy C đi xóm 4
|
1.375.000
|
688.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2298 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại -Xã Hồng Thuận |
Khu vực 1 ( xóm 1, 4, 5, 6, 7, 8)
|
495.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2299 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Thuận |
Khu vực 2 ( xóm 2, 3, 9, 10, 14, 15, 16)
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2300 |
Huyện Giao Thủy |
Các khu dân cư còn lại - Xã Hồng Thuận |
Khu vực 3 ( các xóm còn lại)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |