Bảng giá đất Nam Định

Giá đất cao nhất tại Nam Định là: 55.000.000
Giá đất thấp nhất tại Nam Định là: 30.000
Giá đất trung bình tại Nam Định là: 2.763.834
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Huyện Giao Thủy Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Thanh Khu vực 3 (các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2102 Huyện Giao Thủy Tỉnh lộ 489 - Xã Giao An Đoạn từ giáp xã Giao Thanh - đến giáp trường Mầm non xóm 2 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2103 Huyện Giao Thủy Tỉnh lộ 489 - Xã Giao An Đoạn từ trường Mầm non xóm 2 - đến đê Trung ương 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2104 Huyện Giao Thủy Đường trục I - Đường trục xã - Xã Giao An Đoạn từ cầu giáp xã Giao Thiện - đến cầu trường Tiểu học A 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2105 Huyện Giao Thủy Đường trục I - Đường trục xã - Xã Giao An Đoạn từ cầu trường Tiểu học A - đến cầu UBND xã Giao An 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2106 Huyện Giao Thủy Đường trục I - Đường trục xã - Xã Giao An Đoạn từ cầu UBND xã Giao An - đến cầu giáp xã Giao Lac 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2107 Huyện Giao Thủy Đường trục II - Đường trục xã - Xã Giao An Đoạn từ cầu ông Toản xóm 12 - đến cầu ông Khắc xóm 9 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2108 Huyện Giao Thủy Đường trục II - Đường trục xã - Xã Giao An Đoạn từ cầu ông Khắc xóm 9 - đến cầu ông Hậu xóm 9 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2109 Huyện Giao Thủy Đường trục II - Đường trục xã - Xã Giao An Đoạn từ cầu ông Hậu xóm 9 - đến từ nhà bà Mô xóm 1 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2110 Huyện Giao Thủy Đường trục II - Đường trục xã - Xã Giao An Đường trục III từ nhà ông Phương xóm 22 - đến hết nhà ông Công xóm 19 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2111 Huyện Giao Thủy Đường trục II - Đường trục xã - Xã Giao An Đường làng Ấp Lũ ( đoạn từ cầu giáp TL 489 - đến ngã 3 nhà ông Tứ xóm 3) 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2112 Huyện Giao Thủy Đường trục II - Đường trục xã - Xã Giao An Đê trung ương (đoạn từ giáp xã Giao Thiện - đến giáp xã Giao Lạc) 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2113 Huyện Giao Thủy Các khu dân cư còn lại - Xã Giao An Khu vực 1 ( xóm 2, 3, 4, 6, 7, 8, 11, 13, 14) 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2114 Huyện Giao Thủy Các khu dân cư còn lại - Xã Giao An Khu vực 2 ( xóm 1, 5, 9, 12, 16, 10, 15) 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2115 Huyện Giao Thủy Các khu dân cư còn lại - Xã Giao An Khu vực 3 ( các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2116 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân Đoạn giáp Hoành Sơn - đến giáp dong ông Giao xóm Nhân Thắng 3.600.000 1.800.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2117 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân Đoạn từ dong ông Giao xóm Nhân Thắng - đến ngã tư chợ Bể 3.300.000 1.650.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2118 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân Đoạn từ ngã tư chợ Bể - đến giáp dong ông Thu xóm Duyên Sinh 3.240.000 1.620.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2119 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân Đoạn từ dong ông Thu xóm Duyên Sinh - đến giáp xã Giao Châu 2.880.000 1.440.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2120 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân Đoạn từ giáp Hoành Sơn - đến giáp cầu Vòm 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2121 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân Đoạn từ cầu Vòm - đến giáp đập Chợ Bể 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2122 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân Đoạn từ Đập Chợ Bể - đến hết nhà bà Du (xóm 8) 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2123 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân Đoạn từ nhà ông Thấn (xóm 8) - đến giáp Giao Hải 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2124 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Nhân Khu vực 1 ( xóm: Nhân Thắng, Duyên Sinh, Duyên Trường, Duyên Hồng) 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2125 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Nhân Khu vực 2 ( xóm: Nhân Tiến, Duyên Hòa) 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2126 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Nhân Khu vực 3 (các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2127 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Châu Đoạn giáp Giao Nhân - đến giáp dong ông Tới xóm Tiên Long 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2128 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Châu Đoạn từ dong ông Tới xóm Tiến Long - đến giáp cầu Sa Châu 3.120.000 1.560.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2129 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Châu Đoạn từ cầu Sa Châu - đến giáp xã Giao Yến 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2130 Huyện Giao Thủy Đường liên xã Tiến Long - Xã Giao Châu Đoạn giáp xã Giao Tiến - đến giáp nhà ông Nam 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2131 Huyện Giao Thủy Đường liên xã Tiến Long - Xã Giao Châu Đoạn từ nhà ông Nam - đến hết trạm điện Tân Châu 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2132 Huyện Giao Thủy Đường liên xã Tiến Long - Xã Giao Châu Đoạn từ cầu Chưởng mới - đến giáp xã Giao Long 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2133 Huyện Giao Thủy Các điểm dân cư còn lại - Xã Giao Châu Khu vực 1 (xóm: Tiên Hưng, Tiên Long, Lạc Thuần, Mỹ Bình, Thành Thắng) 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2134 Huyện Giao Thủy Các điểm dân cư còn lại - Xã Giao Châu Khu vực 2 (xóm: Tiên Thủy, Tiên Thành, Đông Sơn, Tây Sơn) 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2135 Huyện Giao Thủy Các điểm dân cư còn lại - Xã Giao Châu Khu vực 3 (các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2136 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến Đoạn từ Giao Châu - đến giáp UBND xã Giao Yến 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2137 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến Đoạn từ UBND xã - đến giáp Trường PTTH Giao Thủy B 3.300.000 1.650.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2138 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến Đoạn từ Trường THPT Giao Thủy B - đến cây xăng nhà ông Hiền 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2139 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Yến Đoạn từ cây xăng nhà ông Hiền - đến giáp Giao Phong 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2140 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Yến Đường đi xã Bạch Long: đoạn từ ngã tư - đến chợ Vọng 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2141 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Yến Đoạn từ chợ Vọng - đến cổng chào xã Bạch Long 1.500.000 750.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2142 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Yến Đường QL 37B đi xã Giao Tân xóm 5 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2143 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Yến Đường liên xóm từ giáp xã Giao Châu - đến đường dong nhà ông Trà xóm 15 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2144 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Yến Khu vực 1 ( xóm: 1, 2, 4, 5, 6, 10, 11, 12) 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2145 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Yến Khu vực 2 ( xóm: 7, 8, 9, 13, 14, 15) 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2146 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Yến Khu vực 3 ( các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2147 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong Đoạn giáp xã Giao Yến - đến hết thổ ông Khoa xóm Lâm Quan 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2148 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong Đoạn từ thổ ông Tuyên Lâm Hoan - đến hết thổ bà Bách xóm Lâm Tiến 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2149 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong Đoạn từ thổ ông Tuấn xóm Lâm Tiến - đến hết thổ ông Thư xóm Lâm Phú 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2150 Huyện Giao Thủy Quốc lộ 37B - Xã Giao Phong Đoạn từ thổ bà Lâm xóm Lâm Phú - đến giáp xã Giao Thịnh, TT Quất Lâm (QL 37B) 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2151 Huyện Giao Thủy Xã Giao Phong Đoạn từ QL 37B - đến giáp đường vào Chợ Bến 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2152 Huyện Giao Thủy Xã Giao Phong Đoạn từ QL 37B - đến giáp đường Thống Nhất 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2153 Huyện Giao Thủy Đường Thống Nhất - Xã Giao Phong Đoạn từ giáp xã Bạch Long - đến giáp TT.Quất Lâm) 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2154 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Phong Khu vực 1 ( xóm Lâm Hoan, xóm Lâm Trụ) 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2155 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Phong Khu vực 2 ( xóm Lâm Tiến, xóm Lâm Hồ, xóm Lâm Quan, xóm Lâm Bồi, xóm Lâm Phú, xóm Lâm Hào, xóm Lâm Đình) 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2156 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Phong Khu vực 3 ( các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2157 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Hải Đoạn từ Giao Nhân - đến hết nhà ông Huyến xóm 16 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2158 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Hải Đoạn từ nhà ông Chư xóm 16 - đến hết xóm 18 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2159 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Hải Đoạn từ nhà ông Cồn xóm 14 - đến hết nhà ông Ba xóm 12 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2160 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Hải Đoạn từ nhà ông Giao xóm 12 - đến giáp đê dự phòng 1.020.000 510.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2161 Huyện Giao Thủy Đường Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Hải Đoạn từ đê dự phòng - đến đê Trung ương 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2162 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Hải Đoạn từ nhà ông Dương xóm 12 - đến cầu xóm 6 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2163 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Hải Đoạn từ UBND xã - đến nhà ông Tuấn xóm 3 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2164 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Hải Đoạn từ nhà ông Sơn xóm 6 - đến hết nhà ông Quang xóm 4 900.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2165 Huyện Giao Thủy Đường trục xã - Xã Giao Hải Đoạn từ nhà ông Tuấn xóm 3 - đến hết nhà ông Hiển xóm 3 900.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2166 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Hải Khu vực 1 ( xóm 3, 12, 14, 18) 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2167 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Hải Khu vực 2 ( xóm 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13) 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2168 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Hải Khu vực 3 (các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2169 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Bình Hòa Đoạn từ cầu Diêm - đến giáp cầu ông Nhuệ xóm 2 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2170 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Bình Hòa Đoạn từ cầu ô Nhuệ xóm 2 - đến giáp cầu ông Vững xóm 5 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2171 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Bình Hòa Đoạn từ cầu ô Vững xóm 5 - đến giáp cầu Thống Nhất 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2172 Huyện Giao Thủy Đường Bình Lạc - Xã Bình Hòa Đoạn từ cầu ông Ngọc xóm 16 - đến giáp nhà ông Sao xóm 15 780.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2173 Huyện Giao Thủy Đường Bình Lạc - Xã Bình Hòa Đoạn từ hết nhà ông Sao xóm 15 - đến giáp cầu ông Nhàn xóm 11 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2174 Huyện Giao Thủy Đường liên thôn - Xã Bình Hòa Đoạn từ nhà ông Ngội - đến xóm 3 đến giáp cầu ông Phán xóm 15 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2175 Huyện Giao Thủy Đường liên thôn - Xã Bình Hòa Đoạn từ cầu ông Phán xóm 15 - đến đường Bình Lạc 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2176 Huyện Giao Thủy Đường liên thôn - Xã Bình Hòa Đoạn từ cầu Diêm - đến giáp cầu ông Ngọc xóm 16 1.020.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2177 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Bình Hòa Khu vực 1: Xóm 1 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2178 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Bình Hòa Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 6, 7, 13, 14, 15, 16 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2179 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Bình Hòa Khu vực 3: Các xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2180 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Giao Xuân Đoạn từ cầu Thống Nhất - đến giáp Thị Tứ (nhà ông Cửu) 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2181 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Giao Xuân Đoạn Thị tứ (từ nhà ông Cửu - đến Trạm xá, từ ngã tư đến cây Đề) 2.100.000 1.020.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2182 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Giao Xuân Từ cầu Trạm xá - đến cầu Bà Rĩnh 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2183 Huyện Giao Thủy Đường Bình Xuân - Xã Giao Xuân Từ cầu Bà Rĩnh - đến đê Trung Ương 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2184 Huyện Giao Thủy Đường phía Tây sông CA2 - Xã Giao Xuân Đoạn từ nhà ông Tính - đến cầu Ngân hàng 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2185 Huyện Giao Thủy Đường phía Tây sông CA2 - Xã Giao Xuân Đoạn từ cầu Ngân hàng - đến hết nhà ông Chinh xóm Xuân Hoành 1.500.000 750.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2186 Huyện Giao Thủy Đường phía Tây sông CA2 - Xã Giao Xuân Đoạn từ hết nhà ông Chinh xóm Xuân Hoành - đến cầu Chùa xóm Xuân Tiên 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2187 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Xuân Khu vực 1 (xóm : Xuân Hùng, Xuân Phong, Xuân Tiên, Xuân Tiến) 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2188 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Xuân Khu vực 2 ( xóm: Xuân Châu, Xuân Minh, Xuân Hoành, Xuân Thắng; Xuân Thọ) 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2189 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Xuân Khu vực 3 (các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2190 Huyện Giao Thủy Đường liên xã - Xã Giao Lạc Đường trục xã từ Hồng Thuận - đến cầu ông Hạ 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2191 Huyện Giao Thủy Đường liên xã - Xã Giao Lạc Đường đi Giao Xuân từ UBND xã - đến giáp bến xe 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2192 Huyện Giao Thủy Đường liên xã - Xã Giao Lạc Đoạn từ bến xe - đến Giao Xuân 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2193 Huyện Giao Thủy Đường liên xã - Xã Giao Lạc Đoạn từ cầu ông Hạ - đến đê Trung ương 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2194 Huyện Giao Thủy Đường liên xã - Xã Giao Lạc Đoạn từ cầu ông Hạ - đến Giao An 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2195 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Lạc Khu vực 1( xóm: 5, 17, 18, 19, 22) 540.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2196 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Lạc Khu vực 2 (xóm: 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21) 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2197 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Lạc Khu vực 3 (các xóm còn lại) 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2198 Huyện Giao Thủy Đường trục xã, liên xã - Xã Giao Hà Đoạn từ cầu đập đầu xã - đến cầu ông Chương xóm 8 1.200.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2199 Huyện Giao Thủy Đường trục xã, liên xã - Xã Giao Hà Đoạn từ cầu ông Chương xóm 8 - đến cống ông Vân xóm 6 và đường liên xã thuộc xóm 5, xóm 8, xóm 10 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2200 Huyện Giao Thủy Các khu vực dân cư còn lại - Xã Giao Hà Khu vực 1 (Xóm 1, 2, 3, 10, 11, 12) 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn