STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Dương xóm 12 - đến cầu xóm 6 | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ UBND xã - đến nhà ông Tuấn xóm 3 | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Sơn xóm 6 - đến hết nhà ông Quang xóm 4 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Tuấn xóm 3 - đến hết nhà ông Hiển xóm 3 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Dương xóm 12 - đến cầu xóm 6 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ UBND xã - đến nhà ông Tuấn xóm 3 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Sơn xóm 6 - đến hết nhà ông Quang xóm 4 | 900.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Tuấn xóm 3 - đến hết nhà ông Hiển xóm 3 | 900.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Dương xóm 12 - đến cầu xóm 6 | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ UBND xã - đến nhà ông Tuấn xóm 3 | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Sơn xóm 6 - đến hết nhà ông Quang xóm 4 | 825.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hải | Đoạn từ nhà ông Tuấn xóm 3 - đến hết nhà ông Hiển xóm 3 | 825.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Nam Định - Huyện Giao Thủy: Đường Trục Xã - Xã Giao Hải
Theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định, bảng giá đất đối với đoạn đường trục xã tại xã Giao Hải được phân chia như sau:
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường từ nhà ông Dương xóm 12 đến cầu xóm 6. Đây là khu vực có giá trị cao, thường nằm gần các trung tâm hoạt động chính, thích hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc phát triển cơ sở hạ tầng.
Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 1.000.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc loại giá cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích hoặc dịch vụ quan trọng, vẫn có tiềm năng tốt cho đầu tư hoặc xây dựng.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư tiềm năng, đặc biệt là cho các dự án dài hạn hoặc cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo quy định của văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND sẽ giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn toàn diện về giá trị đất tại đường trục xã Giao Hải, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.