501 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ đường WB2 Đa Bụt - đến hết xóm 1
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến đê Đại Hà
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Hưng |
Đoạn từ ông Mạnh xóm 4 - đến ngã tư Hội Đồng
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Hưng |
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Phú |
Đoạn từ Yên Phương - đến Yên Hưng
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phú |
Từ Đại Lộc, Yên Chính - đến giáp đất Yên Hưng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã (WB2) - Xã Yên Phú |
Từ giáp dân cư thôn Quyết Thắng - đến dốc đập đê Đáy
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 4 Tân Quang - đến hết đội 5 Tân Quang
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ ngã tư đội 4 đi qua đội 7 - đến hết đội 8
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ đội 8 - đến hết đội 9
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phú |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (đường 64 cũ) - Xã Yên Tân |
Đoạn từ giáp đất Yên Lợi - đến hết đất Yên Tân
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Tân |
Đường WB2 từ cầu Mai Độ - đến giáp đất Yên Bình
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ ngã ba QL 37B - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào thôn Nguyệt Hạ
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Tân |
Đoạn từ đường vào thôn Nguyệt Hạ - đến ngã ba thôn Mai Độ
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 1: thôn Nguyệt Thượng, Mai Thanh
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Tân |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Dương - đến đường vào làng Tâng
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ đường vào làng Tâng - đến giáp đất Yên Xá
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ ngã ba Vàng - đến hết thôn An Cừ Thượng
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ thôn An Cừ Thượng - đến giáp cầu Kênh Bắc, Yên Lợi
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết trường dạy nghề
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp trường dạy nghề - đến giáp đất Yên Chính
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Bình |
Từ giáp đất Yên Tân - đến giáp đất Yên Khánh
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bình |
Đoạn từ cầu An Cừ - đến gốc đa An Tố
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 1: các thôn An Cừ Trung, An Cừ Thượng, An Cừ Hạ
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ngăm - đến giáp Yên Minh
|
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) - Xã Yên Mỹ |
b) Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B)
|
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Quốc lộ 38B - đến đông đê xóm Cầu
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường hữu Thượng - đến giáp Yên Ninh
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 1: thôn Thiện Mỹ
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 2: các thôn, xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh |
Đoạn từ giáp đất Yên Mỹ - đến Yên Dương
|
2.280.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ chợ Mụa - đến UBND xã
|
780.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến sông Sắt
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp đất Yên Lợi
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 1: các thôn Quán Thiều, Nội Hoàng, Giáp Nhất
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp thị trấn Lâm
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến cầu Đông Hưng An Lạc
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến đường vào thôn Tiền (cửa nhà ông Hùng)
|
3.500.000
|
1.800.000
|
1.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ cửa nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp Yên Chính
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường 57 cũ từ giáp đoạn cải tuyến - đến đầu thôn Xuất Cốc Hậu (đường 57 cải tuyến)
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Ý Yên |
Đường Khánh Phong - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp ngã ba phía nam nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp trường THCS - Ngã tư Thị - Cầu Thượng - Cống Đá Hạ
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp đất Yên Bình
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ ngõ bê tông thôn 5 - đến giáp Yên Phong (đường 12 cũ gầm cầu vượt An Lạc)
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 38B vào thôn Từ Liêm - Trường THCS
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ đường 57A - đến giáp đất Yên Bình
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ Tu Cổ Trại - đến cửa nhà ông Thành
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường Kênh Tây giáp đường Khánh Phong - đến gầm cầu vượt An Lạc
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ Ngã tư Thị - đến giáp đất Yên Phú
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn khu vực cửa ông Mưng (thôn Đông Hưng)
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ ngã tư cột cờ - đến đầu thôn Bến
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ đầu thôn 3 Tu Cổ - đến giáp đường 57A cũ
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh |
Khu vực 1: các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, Xuất Cốc Tiền
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh |
Khu vực 2: Các thôn còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương |
Đoạn từ giáp Yên Minh - đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cụm công nghiệp Yên Dương - đến giáp đất Yên Bình
|
2.100.000
|
1.080.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ xã Yên Xá - đến chùa Cẩm
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ chùa Cẩm - đến đường Quốc lộ 38B
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cụm công nghiệp - đến trường Tiểu học Yên Dương
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cầu thôn Dương - đến cầu thôn Tâng (Yên Bình)
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Ý Yên |
Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương |
- Tuyến đường 5m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Ý Yên |
Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương |
- Tuyến đường 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Dương |
Khu vực 1: các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Dương |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân
|
1.260.000
|
660.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ thôn Nam Sơn - đến hết thôn Long Chương
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lợi |
- Khu vực Chằm Dựng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ cầu Đồng Quang - đến hết thôn Bình Điền
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Lợi |
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp hộ ông Việt (đường 12 cũ, gầm cầu vượt)
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ hộ ông Việt - đến đường vào thôn Ninh Thôn
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ đường vào thôn Ninh Thôn - đến hết bến Mới
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phong |
Từ Tỉnh lộ 485 - đến giáp đất Yên Hưng
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Ý Yên |
Đường dân sinh cao tốc - Xã Yên Phong |
Từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp đất Yên Hồng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phong |
Từ giáp Yên Hưng - đến Yên Quang
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Ba khu - đến Cầu Đen
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ cầu ông Phi - đến cầu Quỹ Độ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Đinh Khu - đến hết Nội Thôn
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ cầu Quỹ Độ - đến cống Quỹ Độ
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đường bờ sông từ cầu Ba Khu - đến trường Tiểu học
|
450.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đường bờ sông từ cầu vào Quỹ Độ - đến máng T4
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phong |
Khu vực 1: Hưng Xá, An Bái, Ninh Thôn
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phong |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Xá |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết đất Yên Xá
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Xá |
Từ giáp đất Yên Bình - đến hết đất Yên Xá
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ông Thường - đến ngã ba Đình Đất
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ngã ba đình Đất - đến giáp đất Yên Dương
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ trường dân lập - đến chùa Khám
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ông Thống - đến Bưu điện văn hóa xã
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã - đến bờ hồ Tống Xá
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ bờ hồ Tống Xá - đến giáp Cụm CN 2 (Khu cửa Hà)
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến cầu Tống Xá
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ đình Thánh Tổ - đến hết đất ông Ngư
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến chùa Tống
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |