901 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ chợ Cống - đến xã Xuân Đài |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
902 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến hết nhà ông Giáp xóm 12 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
903 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
904 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
905 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
906 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
907 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12 |
700.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
908 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3 |
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên |
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20 |
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19 |
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18 |
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 1: Xóm 10, 12, 18, 19, 20, 21 |
495.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 15, 16, 17, 23 |
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu Chéo (giáp xã Xuân Thủy) - đến hết nhà văn hóa xóm 2 |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Bằng - đến ngã ba ông Nhật |
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ quán ông Tĩnh - đến hết nhà ông Diệm |
3.850.000
|
1.925.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Diệm - đến giáp cầu xóm 10 |
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 10 - đến nghĩa trang xã Xuân Phương |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ ngã ba ông Nhật - đến hết tiệm vàng Kim Hằng |
4.125.000
|
2.090.000
|
1.045.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp tiệm vàng Kim Hằng - đến cầu Nhất Khu |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Thùy - đến cầu Xuân Bắc-Xuân Ngọc (Đường Bắc Phong Đài) |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ UBND xã Xuân Bắc - đến giáp cầu xóm 7 |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 7 - đến hết nhà ông Rần xóm 3 |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Tài xóm 8 - đến nhà văn hóa xóm 11 |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp NVH xóm 11 - đến hết nhà ông Đức xóm 9 |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Hà xóm 10 - đến giáp nhà ông Kim xóm 1 |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 1: Xóm 4, 7 |
660.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 2: Xóm 2, 8, 10 |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến giáp nhà ông Như |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thủy |
Từ giáp xã Xuân Ngọc - đến giáp xã Xuân Phong |
1.815.000
|
908.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến hết cầu Chéo Bắc Thủy |
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Từ nhà ông Hiệu xóm 10 - đến cầu ông Quán |
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Đường liên xã Xuân Thủy đi Xuân Phong |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 1: Xóm 9, 10 |
605.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 11 |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy - Nam Điền - Xã Xuân Phương |
Từ cầu nghĩa địa ông Tai - đến cầu Tùng Lâm |
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Trung Linh Phú Nhai - Xã Xuân Phương |
Từ cổng Phú Nhai đi Trung Linh |
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Đá Phú Nhai - đến cổng Phú Nhai |
3.520.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến cầu đá Phú Nhai |
2.860.000
|
1.430.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết hết địa giới hành chính xã (giáp xã Thọ Nghiệp) |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết địa giới hành chính xã (giáp xã Xuân Bắc) |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến nhà văn hóa xóm 5 |
1.430.000
|
715.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu bà Chử - đến cầu ông Tô (đi Xuân Trung) |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống nhất đi vào khu dân cư tập trung |
1.925.000
|
963.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 1: Xóm Bắc, Nam |
825.000
|
495.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3 |
605.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
550.000
|
358.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành - đến hết cầu ông Ký |
1.265.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ cầu ông Ký - đến hết cây xăng ông Tới |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Phú Đài - Xã Xuân Đài |
Từ địa phận giáp xã Xuân Phú dọc theo kênh Thanh Quan Tám - đến đường Bắc Phong Đài |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Thi - đến cầu bà Nhuần |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Phấn - đến cầu bà Bột |
605.000
|
440.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khuê - đến cây đề chợ Láng |
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khu - đến miếu Cháy |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ cống ông Chu - đến hết nhà ông Toa |
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành chạy theo đường sông Cát Xuyên - đến cống ông Chu |
1.155.000
|
578.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 1: Xóm 1, 3 |
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 2: Xóm 2, 4, 5, 6 |
440.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến hết nhà ông Năm |
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Khâm - đến cầu Láng 5 |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Phan - đến chân đê Nam Hòa |
935.000
|
468.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến Nghĩa địa An đạo |
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến cầu ông Việt |
935.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến hết nhà ông Duyên |
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ giáp nhà ông Duyên - đến cầu Tân Thành |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến hết nhà ông Sinh |
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà bà Lạc - đến hết nhà ông Quyết |
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Quyết - đến hết đê quốc gia |
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến trường cấp I A Xuân Tân |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến hết UBND xã Xuân Tân |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trạm y tế xã - đến hết nhà ông Thế |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Thừa - đến hết nhà ông Hiển |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Đen - đến hết nhà ông Núi |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Tuất - đến dốc Đê Quốc gia |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến cống Liêu Đông |
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trường Mầm non - đến hết nhà ông Phan |
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 1: Xóm Trung, Cựu, Tây, Bắc, Đông |
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 2: Xóm Trần, Lý, Võ, Quang, A, B |
440.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Tân |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
358.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nhánh 489 C - Xã Xuân Hòa |
Đoạn từ giáp xã Xuân Tiến - đến giáp xã Xuân Vinh |
1.925.000
|
963.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ cầu Trung - đến UBND xã |
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Đường từ chùa Liên Hà - đến đường 489C |
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 8, xóm 4 |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 6 |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hòa |
Từ UBND xã đi xóm 10, xóm 15 |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 1: Xóm 1, 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 |
495.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 2: Xóm 7, 16, 17 |
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hòa |
Khu vực 3: Các xóm còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |