Bảng giá đất Huyện Vụ Bản Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Vụ Bản là: 7.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vụ Bản là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vụ Bản là: 1.552.006
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Thuận Khu vực 2 : Các thôn : Đống Đất; thôn Vinh; thôn Nghĩa 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Minh Thuận Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ cầu Mái - đến hết hộ ông Lanh (giáp huyện Mỹ Lộc) 1.980.000 960.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt) 960.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ giáp Cộng Hòa - đến đường vào thôn Liên Xương 1.560.000 780.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ đường vào thôn Liên Xương - đến hết cổng trường THPT Nguyễn Bính 1.800.000 900.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ cổng trường THPT Nguyễn Bính - đến đường Nam thôn Đào 2.280.000 1.140.000 510.000 - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 486B đi Quốc lộ 21 - Xã Hiển Khánh Từ đường Nam thôn Đào - đến đường QL 21 1.680.000 840.000 420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Cầu Họ - Hạnh Lâm - Xã Hiển Khánh Từ giáp Tân Khánh - đến Cầu Hạnh Lâm 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hiển Khánh Từ rẽ vào trụ sở UBND xã (Đường 486B) - đến hết nhà ông Quê 1.020.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hiển Khánh Từ giáp nhà ông Quê - đến cầu Triệu (giáp Hợp Hưng) 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Vụ Bản Đường trục xã - Xã Hiển Khánh Từ đường tỉnh lộ 486 B (cổng Ngựa) - đến Cầu Mái (Đường Quốc Lộ 21) 660.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Vụ Bản Đường trục xã - Xã Hiển Khánh Từ ngã ba tỉnh lộ 486B đi Tân Khánh 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hiển Khánh Khu vực 1: Các thôn : Lại Xá, Đào - Xã Hiển Khánh 450.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hiển Khánh Khu vực 2: Các thôn: Phú Đa; Liên Xương; Hạnh Lâm - Xã Hiển Khánh 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hiển Khánh Khu vực 3 - Các thôn, xóm còn lại - Xã Hiển Khánh 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Tỉnh lộ - Xã Hợp Hưng Tuyến TL 485B từ hữu Sông Đào - đến Quốc lộ 21B 1.500.000 720.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hợp Hưng Từ cầu Triệu - đến đường rẽ vào thôn Vụ Nữ 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hợp Hưng Từ đầu thôn Vụ Nữ - đến hết cầu máng B5 1.020.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Hợp Hưng Từ cầu máng B5 - đến giáp Trung Thành 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Hợp Hưng Từ cầu Đồng Lạc - đến khu dân cư thôn Lập Vũ 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hợp Hưng Khu vực 1: Các thôn: Thị Thôn; Thám Hòa; An Thứ - Xã Hợp Hưng 450.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hợp Hưng Khu vực 2: Thôn Vàng - Xã Hợp Hưng 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Hợp Hưng Khu vực 3 - Các thôn, xóm còn lại - Xã Hợp Hưng 300.000 270.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Tam Thanh Từ cầu Tào (giáp huyện Ý Yên) - đến hết thôn Quảng Cư (giáp TT Gôi) 2.750.000 1.375.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Tam Thanh Từ cầu Tào (giáp huyện Ý Yên) - đến giáp thị trấn Gôi (phía Nam đường sắt) 825.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Kim Thái - Xã Tam Thanh Từ giáp Thị Trấn Gôi - đến giáp xã Kim Thái 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Đống Cao - Xã Tam Thanh Từ cầu máng Kênh Nam - đến đường rẽ vào thôn Phú Thứ 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Vụ Bản Tuyến đường Quốc lộ 37B đi Đống Cao - Xã Tam Thanh Từ đường rẽ vào thôn Phú Thứ - đến hết Tam Thanh (giáp Ý Yên) 1.925.000 935.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Tam Thanh Từ Quốc lộ 37B (rẽ vào thôn Phú Thứ) - đến đường sắt (thôn Quảng Cư) 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tam Thanh Khu vực 1: Thôn Dư Duệ, Quảng Cư, Trung Cấp 413.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tam Thanh Khu vực 2: Thôn An Lạc; Phú Thứ, Lê Xá 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tam Thanh Khu vực 3: Các thôn còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Minh Từ giáp Thị Trấn Gôi - đến giáp KCN Bảo Minh 2.640.000 1.320.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Minh Từ khu công nghiệp Bảo Minh - đến giáp Liên Bảo 3.025.000 1.485.000 715.000 - - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Minh Từ giáp TT Gôi - đến giáp xã Liên Bảo (Phía Nam đường sắt) 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh Từ đường sắt - đến hết rẽ trường cấp 3 cũ 1.870.000 935.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh Từ giáp rẽ trường cấp 3 cũ - đến hết đình Tam Giáp 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh Từ giáp đầu đình Tam giáp - đến hết cầu Ngõ Trang 1.760.000 880.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Minh Từ giáp đầu cầu Ngõ Trang - đến hết Liên Minh (giáp xã Vĩnh Hào) 1.540.000 770.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Liên Minh Từ cầu Ngõ Trang - đến hết quán bà Thanh (Ngõ Trang) 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Liên Minh Từ giáp quán bà Thanh - đến đầu thôn Vân Bảng 605.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Liên Minh Từ ngã 3 chợ Hầu (giáp nhà ông Hoàng) - đến hết cống C11 (nhà ông Chiến) 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Liên Minh Từ giáp cống C11(nhà ông Chiến) - đến trụ sở UBND xã 1.430.000 715.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Minh Khu vực 1 - Thôn: Đội 6,7 Nhì Giáp; Tam Giáp; Làng Tâm 413.000 303.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Minh Khu vực 2 - Thôn: Đội 1,2 xóm Thượng; Trung Nghĩa; Tứ Giáp; An Lễ - Xã Liên Minh 358.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Minh Khu vực 3: Các thôn, đội còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Vĩnh Hào Từ giáp Liên Minh - đến hết đoạn cong (nhà ông Chỉ) 1.210.000 605.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Vĩnh Hào Từ giáp đoạn cong (nhà ông Chỉ) - đến hết cầu Si 1.375.000 715.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện chợ Lời - Đại Thắng - Xã Vĩnh Hào Từ giáp cầu Si - đến cầu Bái (giáp xã Đại Thắng) 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Vĩnh Hào Từ UBND xã - đến nhà ông Tình đi tiếp đến giáp thôn Hồ Sen 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục xã - Xã Vĩnh Hào Từ cầu Si - đến trạm y tế xã 1.100.000 550.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Vĩnh Hào Khu vực 1: Thôn Vĩnh Lại 413.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Vĩnh Hào Khu vực 2: Thôn Tiên Hào; Đại Lại; Hồ Sen 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Vĩnh Hào Khu vực 3: Các thôn xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo Từ giáp Liên Minh - đến hết cầu Chuối 2.338.000 1.018.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo Từ giáp cầu Chuối - đến hết nhà bà Hường (đầu Trình Xuyên) 2.530.000 1.265.000 633.000 - - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo Từ hết nhà bà Hường - đến hết trạm quản lý đường bộ 3.080.000 1.540.000 770.000 - - Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Liên Bảo Từ rẽ thôn Tổ Cầu - đến trạm quản lý đường bộ (Nam đường sắt) 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 485B - Xã Liên Bảo Từ giáp xã Thành Lợi - đến giáp xã Đại An 1.375.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Liên Bảo Từ giáp Quang Trung - đến hết làng Trung Phu 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Liên Bảo Từ hết làng Trung Phu - đến Quốc lộ 10 1.595.000 798.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Liên Bảo Từ Barie rẽ chợ Gạo (Quốc lộ 10) - đến trường Nguyễn Đức Thuận (giáp Thành Lợi) 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Vụ Bản Tuyến đường chợ Lời - Đại Thắng - Xã Liên Bảo Từ giáp xã Quang Trung - đến giáp xã Liên Minh (Cống Hương) 1.155.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Liên Bảo Từ nhà ông Bình (giáp Quốc lộ 10) - đến hết cầu Rộc 825.000 413.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Liên Bảo Từ giáp cầu Rộc - đến cổng trụ sở UBND xã 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Bảo Khu vực 1: Thôn Trình Xuyên (xóm 1, 2, 3, 4, 5, 8, 10), Định Trạch (xóm 4, 5), Thôn Rộc (xóm 10) 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Bảo Khu vực 2: Thôn Cao Phương (xóm 8), Tổ Cầu (xóm 1, 2) 413.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Liên Bảo Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Thành Lợi Từ cuối trạm quản lý đường bộ (giáp xã Liên Bảo) - đến hết cầu Giành 3.300.000 1.650.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Thành Lợi Từ cầu Giành - đến hết địa phận Thành Lợi (giáp xã Tân Thành) 3.575.000 1.760.000 880.000 - - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Thành Lợi Từ giáp xã Liên Bảo - đến giáp Tân Thành ( phía Nam đường sắt) 1.265.000 633.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Vụ Bản Tuyến Tỉnh lộ 485B - Xã Thành Lợi Từ giáp xã Liên Bảo - đến đê hữu sông Đào 1.375.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi Từ trường cấp III Nguyễn Đức Thuận - đến hết đền Đông 2.750.000 1.375.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi Từ đền Đông - đến hết cổng trụ sở UBND xã cũ (Đường rẽ vào Xóm Đông) 3.438.000 1.705.000 853.000 - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi Từ giáp cổng trụ sở UBND xã cũ ( Đường rẽ vào Xóm Đông) - đến hết trạm y tế xã 2.750.000 1.375.000 688.000 - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Bất Di đi Dốc Sắn - Xã Thành Lợi Từ hết trạm y tế xã - đến Dốc Sắn (giáp đê Đại Hà) 1.650.000 825.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Từ xóm Dương Lai đi bờ sông Hùng Vương - Xã Thành Lợi Từ đường sắt (Quốc Lộ 10 xóm Dương Lai) - đến hết ngã tư HTX Cốc Thành 798.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Vụ Bản Tuyến đường trục huyện Từ xóm Dương Lai đi bờ sông Hùng Vương - Xã Thành Lợi Từ hết ngã Từ HTX Cốc Thành → Cầu Hùng Vương - đến giáp xã Đại Thắng 715.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Thành Lợi Từ trường THCS - đến hết Chùa Gạo 2.393.000 1.210.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Thành Lợi Từ Chùa Gạo - đến Đám Hát 1.238.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Thành Lợi Từ rẽ cầu Giành - đến hết địa phận xã Thành Lợi (Cổng cũ) trường cao đẳng công nghiệp Nam Định 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Vụ Bản Khu dân cư mới xã Thành Lợi - Xã Thành Lợi Tuyến đường đôi 12 m 3.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Vụ Bản Khu dân cư mới xã Thành Lợi - Xã Thành Lợi Tuyến đường 6 m 2.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi Khu vực 1: Thôn Quả Ninh(xóm Chợ, Đông, Hát, Trại Gạo, Hát , Bến) Thôn Cốc Thành (Xóm A, B, C) 413.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi Khu vực 2: Thôn: Mỹ Trung (Xóm Sa Trung, Đồng Nguyên, Đồng Giang, Đồng Tiến, Đồng Lợi) 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Thành Lợi Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Tân Thành Từ giáp Thành Lợi - đến hết Tân Thành (giáp xã Lộc An - thành phố Nam Định) 3.300.000 1.650.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Vụ Bản Quốc lộ 10 - Xã Tân Thành Từ giáp Thành Lợi - đến giáp xã Lộc An thành phố Nam Định (phía Nam đường sắt) 1.238.000 605.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ đường sắt (Quốc lộ 10) - đến đê Đại Hà 908.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ Tuyến đê Đại Hà Từ Kênh Gia (giáp thành phố Nam Định) - đến giáp cầu vuợt sông Đào (S2) 825.000 413.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ giáp cầu vuợt sông Đào (S2) - đến giáp Thành Lợi 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ Tuyến giao thông Xóm 1 - đến xóm 5 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Vụ Bản Tuyến trục xã - Xã Tân Thành Từ Tuyến giao thông Xóm 6, 7, 8 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành Khu vực 1: Xóm 5 413.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4 358.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Vụ Bản Khu vực nông thôn còn lại - Xã Tân Thành Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Vụ Bản Xã Tân Thành Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến Công ty Lâm sản 600.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện Chợ Lời - Đại Thắng - Xã Đại Thắng Từ Cầu Bái (giáp Vĩnh Hào) - đến đê Đại Hà 900.000 600.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Vụ Bản Tuyến đường huyện bờ sông Hùng Vương - Xã Đại Thắng Từ giáp Thành Lợi - đến Cầu Bái 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện