STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Trực Ninh | Huyện Trực Ninh | Khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
902 | Huyện Trực Ninh | Huyện Trực Ninh | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất làm muối |
903 | Huyện Trực Ninh | Huyện Trực Ninh | Khu vực còn lại | 45.000 | - | - | - | - | Đất làm muối |
904 | Huyện Trực Ninh | Huyện Trực Ninh | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
905 | Huyện Trực Ninh | Huyện Trực Ninh | Khu vực còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |