5301 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bún Bà Của Đến Thạnh An |
(QL N2 - Đến kênh Bắc Đông Cũ)
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5302 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nghĩa trang Vĩnh Hằng |
QL62 - Đến Nghĩa trang Vĩnh Hằng
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5303 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường vào Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa |
QL62 - Đến Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5304 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước |
Cặp lộ (Ấp 4, xã Thuỷ Tây - Đến Ấp Ông Hiếu, xã Thạnh Phú Đến Ấp Thạnh Trung, Ông Quới, Đá Biên, Ấp Đình, xã Thạnh Phước)
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5305 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước |
Tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp lộ
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5306 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Cái Tôm |
QL N2 - Kênh Bắc Đông mới
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5307 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bắc Đông cũ (phía Bắc) |
Cụm DCVL xã Thạnh An - Kênh Cái Tôm
|
440.000
|
352.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5308 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bắc Đông mới |
Cầu ngã năm Hoàng Gia - Kênh Cái Tôm
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5309 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường lộ Thủy Tân |
Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5310 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tuần tra biên giới tỉnh |
Kênh Maren mới - Giáp ranh thị trấn Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá
|
288.000
|
230.400
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5311 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Tân Đông, Tân Hiệp, Thạnh Phước, Thạnh Phú |
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5312 |
Huyện Thạnh Hóa |
Xã Thuận Bình, Thạnh An |
|
256.000
|
205.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5313 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường có tên bằng chữ hoặc bằng số khác |
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5314 |
Huyện Thạnh Hóa |
Riêng Đường lộ Thủy Tân |
Khu phố 4 (thị trấn) - Đến kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5315 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 1, 2, 4, 5, 6 |
|
552.000
|
442.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5316 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 9 (Khu dãy phố) |
|
1.456.000
|
1.165.000
|
728.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5317 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 3, 7, 8 |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5318 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ N5, 90C |
|
320.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5319 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ M3, kênh 70 |
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5320 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường cặp kênh Maren |
Từ trạm y tế - Đến Trụ sở Đoàn 4
|
552.000
|
442.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5321 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường còn lại của khu dân cư |
|
528.000
|
422.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5322 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây |
|
608.000
|
486.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5323 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Tân Đông |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5324 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm Dân cư xã Thuận Bình |
|
424.000
|
339.000
|
212.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5325 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư cặp QL 62 xã Tân Tây |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5326 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư các xã |
|
272.000
|
218.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5327 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ Bình Phước 2 (xã Thạnh Phước) |
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5328 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 1
|
776.000
|
621.000
|
388.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5329 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 2, 3, 5, 6, 7
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5330 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 4
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5331 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 1 |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5332 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 2 |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5333 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại |
|
640.000
|
512.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5334 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 1 |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5335 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 2 |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5336 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại |
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5337 |
Huyện Thạnh Hóa |
ĐT 817 (đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
|
720.000
|
576.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5338 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã cặp kênh Thủy Tân |
|
608.000
|
486.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5339 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Thạnh An |
|
608.000
|
486.400
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5340 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thủy Tây, Thị trấn Thạnh Hóa |
|
248.000
|
198.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5341 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Tân Đông, Tân Tây, Thủy Đông |
|
240.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5342 |
Huyện Thạnh Hóa |
Thạnh Phước, Thạnh Phú |
|
240.000
|
192.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5343 |
Huyện Thạnh Hóa |
Xã Tân Đông |
Rạch gỗ - Đến Kênh 19
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5344 |
Huyện Thạnh Hóa |
Xã Tân Tây |
Kênh 19 - Đến Kênh 21
|
232.000
|
186.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5345 |
Huyện Thạnh Hóa |
Xã Thạnh An, Thủy Tây, Thủy Đông, Tân Tây |
Kênh 21 - Đến Cầu Bún Bà Của
|
232.000
|
186.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5346 |
Huyện Thạnh Hóa |
Ven các kênh cặp lộ GTNT |
|
232.000
|
186.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5347 |
Huyện Thạnh Hóa |
Kênh 79 (Rạch Đá Biên - Xã Tân Thành, huyện Mộc Hóa) |
|
232.000
|
186.000
|
116.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5348 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Tân Đông, Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Hiệp |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
128.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5349 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Bình, Thạnh An. |
Các vị trí còn lại
|
120.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5350 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ 62 |
Ranh Thủ Thừa - Đến Cầu Ông Nhượng
|
1.470.000
|
1.176.000
|
735.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5351 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ 62 |
Cầu Ông Nhượng - Đến Cầu La Khoa
|
819.000
|
655.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5352 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ 62 |
Cầu La Khoa - Đến Kinh Tam Lang
|
735.000
|
588.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5353 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ 62 |
Kinh Tam Lang - Đến Cầu Bến Kè
|
735.000
|
588.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5354 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ 62 |
Cầu Bến Kè - Đến Ngã ba Quốc lộ N2 và Quốc lộ 62
|
861.000
|
689.000
|
431.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5355 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 |
Ranh Thủ Thừa - Đến Sông Vàm Cỏ Tây
|
861.000
|
689.000
|
431.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5356 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 |
Ngã ba Quốc lộ N2 và Quốc lộ 62 - Đến Bún Bà Của
|
861.000
|
689.000
|
431.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5357 |
Huyện Thạnh Hóa |
Quốc lộ N2 |
Bún bà Của - Đến Cầu Cái Tôm (Giáp ranh Tân Thạnh)
|
854.000
|
683.000
|
427.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5358 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 839 |
Ranh Đức Huệ - Đến Cầu 61
|
630.000
|
504.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5359 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 839 |
Cầu 61 - Đến lộ T4
|
630.000
|
504.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5360 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Trà Cú (ranh huyện Thủ Thừa) - Đến cầu Cả Kính (Đất cặp đường tỉnh)
|
665.000
|
532.000
|
333.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5361 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Trà Cú (ranh huyện Thủ Thừa) - Đến cầu Cả Kính (Đất tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp đường)
|
413.000
|
330.000
|
207.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5362 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Đoạn còn lại (cầu Cả Kính - Đến ranh Mộc Hóa) (Đất cặp đường tỉnh)
|
595.000
|
476.000
|
298.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5363 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 817 (Đường tỉnh Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Đoạn còn lại (cầu Cả Kính - Đến ranh Mộc Hóa) (Đất tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp đường)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5364 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 836B (Đường Bến Kè - Xã Thạnh An) |
QL 62 - Đến Ngã 5 Bắc Đông
|
399.000
|
319.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5365 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tỉnh 836B (Đường Bến Kè - Xã Thạnh An) |
Phía bên kia kênh
|
322.000
|
258.000
|
161.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5366 |
Huyện Thạnh Hóa |
N2 - Thuận Bình |
QL N2 - Đến Cụm dân cư Thuận Bình
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5367 |
Huyện Thạnh Hóa |
N2 - Thuận Bình |
Cụm dân cư Thuận Bình - Đến ĐT 839
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5368 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bún Bà Của Đến Thạnh An |
(QL N2 - Đến kênh Bắc Đông Cũ)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5369 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Nghĩa trang Vĩnh Hằng |
QL62 - Đến Nghĩa trang Vĩnh Hằng
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5370 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường vào Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa |
QL62 - Đến Khu xử lý rác Tâm Sinh Nghĩa
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5371 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước |
Cặp lộ (Ấp 4, xã Thuỷ Tây - Đến Ấp Ông Hiếu, xã Thạnh Phú Đến Ấp Thạnh Trung, Ông Quới, Đá Biên, Ấp Đình, xã Thạnh Phước)
|
294.000
|
235.000
|
147.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5372 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường liên xã Thuỷ Tây - Thạnh Phú - Thạnh Phước |
Tiếp giáp kênh Sáng phía Bắc cặp lộ
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5373 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Cái Tôm |
QL N2 - Kênh Bắc Đông mới
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5374 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bắc Đông cũ (phía Bắc) |
Cụm DCVL xã Thạnh An - Kênh Cái Tôm
|
385.000
|
308.000
|
192.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5375 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường Bắc Đông mới |
Cầu ngã năm Hoàng Gia - Kênh Cái Tôm
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5376 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường lộ Thủy Tân |
Khu phố 4 (thị trấn) - kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5377 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường tuần tra biên giới tỉnh |
Kênh Maren mới - Giáp ranh thị trấn Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá
|
252.000
|
201.600
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5378 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các xã Thuận Nghĩa Hòa, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây, Tân Đông, Tân Hiệp, Thạnh Phước, Thạnh Phú |
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5379 |
Huyện Thạnh Hóa |
Xã Thuận Bình, Thạnh An |
|
224.000
|
179.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5380 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường có tên bằng chữ hoặc bằng số khác |
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5381 |
Huyện Thạnh Hóa |
Riêng Đường lộ Thủy Tân |
Khu phố 4 (thị trấn) - Đến kênh 23 (kênh Thầy Pháp)
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5382 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 1, 2, 4, 5, 6 |
|
483.000
|
386.000
|
242.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5383 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 9 (Khu dãy phố) |
|
1.274.000
|
1.019.000
|
637.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5384 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 3, 7, 8 |
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5385 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ N5, 90C |
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5386 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ M3, kênh 70 |
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5387 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường cặp kênh Maren |
Từ trạm y tế - Đến Trụ sở Đoàn 4
|
483.000
|
386.000
|
242.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5388 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường còn lại của khu dân cư |
|
462.000
|
370.000
|
231.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5389 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư các xã Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Phước, Thạnh Phú, Tân Tây, Thủy Đông, Thủy Tây |
|
532.000
|
426.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5390 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm dân cư xã Tân Đông |
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5391 |
Huyện Thạnh Hóa |
Cụm Dân cư xã Thuận Bình |
|
371.000
|
297.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5392 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư cặp QL 62 xã Tân Tây |
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5393 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư các xã |
|
238.000
|
190.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5394 |
Huyện Thạnh Hóa |
Tuyến dân cư vượt lũ Bình Phước 2 (xã Thạnh Phước) |
|
245.000
|
196.000
|
123.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5395 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 1
|
679.000
|
543.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5396 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 2, 3, 5, 6, 7
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5397 |
Huyện Thạnh Hóa |
Khu DCVL ấp 61, xã Thuận Bình |
Đường số 4
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5398 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 1 |
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5399 |
Huyện Thạnh Hóa |
Đường số 2 |
|
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5400 |
Huyện Thạnh Hóa |
Các đường nội bộ còn lại |
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |