| 4201 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Bệnh viện – Cầu Ông Trọng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4202 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4203 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4204 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - QL N2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4205 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4206 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4207 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4208 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4209 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Thủ Khoa Thừa |
Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4210 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Nhị |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4211 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Trắc |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4212 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Hồng Cúc |
Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4213 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4214 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4215 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4216 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4217 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4218 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đường vào nhà lồng chợ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4219 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Công an Huyện – Cống Rạch Đào
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4220 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4221 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4222 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Tánh |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4223 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4224 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4225 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ |
Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4226 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước |
Phan Văn Tình - Giếng nước
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4227 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng |
Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4228 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Phan Văn Tình- Chùa Hư Không
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4229 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4230 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4231 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4232 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cụm dân cư Thị Trấn - Cụm dân cư liên xã Tân Thành
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4233 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Mố cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4234 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Ranh thị trấn Thủ Thừa -Cầu An Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4235 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Đường Trương Công Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4236 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4237 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4238 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Cống rạch đào
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4239 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4240 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Kênh Láng Cò
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4241 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò – Kênh Nhị Mỹ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4242 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Cầu dây Mỹ Phước
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4243 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 – ĐH 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4244 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4245 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A – Chùa Kim Cang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4246 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Ngã ba Bà Phổ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4247 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4248 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4249 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - QL 1A
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4250 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4251 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4252 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 – Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4253 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4254 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4255 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4256 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Kênh T5
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4257 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Âu Tàu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4258 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4259 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4260 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4261 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4262 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4263 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4264 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4265 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4266 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4267 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4268 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4269 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4270 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4271 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4272 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4273 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4274 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4275 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4276 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4277 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4278 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4279 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4280 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4281 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4282 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4283 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4284 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4285 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4286 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4287 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4288 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4289 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4290 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4291 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4292 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4293 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4294 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4295 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4296 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4297 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4298 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4299 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4300 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |