STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Huyện Thủ Thừa | ĐH 7 (HL7) | Bệnh viện – Cầu Ông Trọng | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4202 | Huyện Thủ Thừa | ĐH 7 (HL7) | Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4203 | Huyện Thủ Thừa | ĐH 7 (HL7) | Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh) | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4204 | Huyện Thủ Thừa | Đường Ông Lân | ĐT 817 - QL N2 | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4205 | Huyện Thủ Thừa | ĐH 6 | Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4206 | Huyện Thủ Thừa | Đoạn đường | Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4207 | Huyện Thủ Thừa | Đường Bo Bo | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4208 | Huyện Thủ Thừa | Lộ ấp 2 | QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4209 | Huyện Thủ Thừa | Đường Thủ Khoa Thừa | Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4210 | Huyện Thủ Thừa | Đường Trưng Nhị | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4211 | Huyện Thủ Thừa | Đường Trưng Trắc | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4212 | Huyện Thủ Thừa | Đường Võ Hồng Cúc | Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4213 | Huyện Thủ Thừa | Đường Nguyễn Văn Thời | UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4214 | Huyện Thủ Thừa | Đường Nguyễn Văn Thời | Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4215 | Huyện Thủ Thừa | Đường Nguyễn Trung Trực | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4216 | Huyện Thủ Thừa | Đường Trương Công Định | Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4217 | Huyện Thủ Thừa | Đường Trương Công Định | Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4218 | Huyện Thủ Thừa | Đường Trương Công Định | Đường vào nhà lồng chợ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4219 | Huyện Thủ Thừa | Đường Trương Công Định | Công an Huyện – Cống Rạch Đào | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4220 | Huyện Thủ Thừa | Đường Phan Văn Tình | Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4221 | Huyện Thủ Thừa | Đường Phan Văn Tình | Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4222 | Huyện Thủ Thừa | Đường Võ Tánh | Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4223 | Huyện Thủ Thừa | Đường vào Huyện đội | Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4224 | Huyện Thủ Thừa | Đường trước UBND huyện | Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4225 | Huyện Thủ Thừa | Đường Tòa án cũ | Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4226 | Huyện Thủ Thừa | Đường vào giếng nước | Phan Văn Tình - Giếng nước | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4227 | Huyện Thủ Thừa | Đường vào cư xá Ngân hàng | Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4228 | Huyện Thủ Thừa | Đường vào bờ cảng | Phan Văn Tình- Chùa Hư Không | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4229 | Huyện Thủ Thừa | Đường vào bờ cảng | Chùa Hư Không - Bờ Cảng | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4230 | Huyện Thủ Thừa | Đoạn đường | Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4231 | Huyện Thủ Thừa | Đoạn đường | Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4232 | Huyện Thủ Thừa | Đoạn đường | Cụm dân cư Thị Trấn - Cụm dân cư liên xã Tân Thành | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4233 | Huyện Thủ Thừa | Đoạn đường | Mố cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4234 | Huyện Thủ Thừa | Đường dẫn vào cầu An Hòa | Ranh thị trấn Thủ Thừa -Cầu An Hòa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4235 | Huyện Thủ Thừa | Đường dẫn vào cầu An Hòa | Cầu An Hòa - Đường Trương Công Định | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4236 | Huyện Thủ Thừa | Đường dẫn vào cầu An Hòa | Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4237 | Huyện Thủ Thừa | Lộ Vàm Kinh | Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4238 | Huyện Thủ Thừa | Lộ Vàm Kinh | Ngã 3 Miếu - Cống rạch đào | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4239 | Huyện Thủ Thừa | Lộ đê Vàm Cỏ Tây | UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4240 | Huyện Thủ Thừa | Lộ ấp 3 (Mỹ An) | QL 62 - Kênh Láng Cò | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4241 | Huyện Thủ Thừa | Lộ ấp 3 (Mỹ An) | Kênh Láng Cò – Kênh Nhị Mỹ | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4242 | Huyện Thủ Thừa | Lộ Cầu dây Mỹ Phước | QL 62 - Cầu dây Mỹ Phước | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4243 | Huyện Thủ Thừa | Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 | ĐT 818 – ĐH 7 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4244 | Huyện Thủ Thừa | Đường vào Chợ Cầu Voi | Không tính tiếp giáp QL1A | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4245 | Huyện Thủ Thừa | Lộ Bình Cang | QL 1A – Chùa Kim Cang | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4246 | Huyện Thủ Thừa | Lộ làng số 5 | Đường dẫn vào cầu An Hòa - Ngã ba Bà Phổ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4247 | Huyện Thủ Thừa | Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) | QL N2 - Cụm dân cư Tân Long | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4248 | Huyện Thủ Thừa | Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) | Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4249 | Huyện Thủ Thừa | Lộ Bờ Cỏ Sã | ĐT 834 - QL 1A | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4250 | Huyện Thủ Thừa | Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) | Lộ Vàm Thủ - Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4251 | Huyện Thủ Thừa | Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4252 | Huyện Thủ Thừa | Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) | ĐT 834 – Ranh thị trấn Thủ Thừa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4253 | Huyện Thủ Thừa | Đường Công vụ | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4254 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến nhánh ĐT 817 | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4255 | Huyện Thủ Thừa | Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4256 | Huyện Thủ Thừa | Đường trục giữa | Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Kênh T5 | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4257 | Huyện Thủ Thừa | Đường Âu Tàu | Chân Âu Tàu - Âu Tàu | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4258 | Huyện Thủ Thừa | Lộ Đăng Mỹ | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4259 | Huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4260 | Huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 200.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4261 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình Thạnh | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4262 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4263 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4264 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Nam) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4265 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Bắc) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4266 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Đông) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4267 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4268 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ Phú | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4269 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Thành | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4270 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 110.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4271 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 110.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4272 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Long | Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4273 | Huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4274 | Huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4275 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình Thạnh | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4276 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4277 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 115.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4278 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Nam) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 105.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4279 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Bắc) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4280 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Đông) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 105.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4281 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4282 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ Phú | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 105.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4283 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Thành | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4284 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 85.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4285 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4286 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Long | Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4287 | Huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 140.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4288 | Huyện Thủ Thừa | Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 125.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4289 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình Thạnh | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 115.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4290 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 115.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4291 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 110.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4292 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Nam) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4293 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Bắc) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4294 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Đông) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4295 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4296 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ Phú | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4297 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Thành | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4298 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4299 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4300 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Long | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, ĐH 6
Bảng giá đất tại khu vực ĐH 6, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Đường vào Cầu Thủ Thừa đến Đường trước UBND huyện Thủ Thừa.
Vị trí 1: Giá 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại ĐH 6, huyện Thủ Thừa, đoạn từ Đường vào Cầu Thủ Thừa đến Đường trước UBND huyện Thủ Thừa, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện nông nghiệp, thích hợp cho các hoạt động trồng trọt và sản xuất nông nghiệp. Đây là mức giá quy định cho loại đất này tại khu vực và là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại ĐH 6, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Đoạn Đường, Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất tại khu vực Đoạn Đường, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo đến Cầu Mương Khai.
Vị trí 1: Giá 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đoạn Đường, huyện Thủ Thừa, đoạn từ Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo đến Cầu Mương Khai, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp, phản ánh giá trị trung bình của đất trong khu vực này. Mức giá này phù hợp cho các dự án nông nghiệp và đầu tư với ngân sách phù hợp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đoạn Đường, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
Bảng giá đất tại huyện Thủ Thừa, Long An - Đường Thủ Khoa Thừa
Bảng giá đất tại Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Cầu Cây Gáo đến Đường Trưng Nhị trên Đường Thủ Khoa Thừa.
Vị trí 1: Giá 210.000 VNĐ/m²
Khu vực nằm tại Đường Thủ Khoa Thừa, đoạn từ Cầu Cây Gáo đến Đường Trưng Nhị, với loại đất trồng cây hàng năm. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có điều kiện phù hợp cho hoạt động nông nghiệp. Đây là mức giá cụ thể cho loại đất trồng cây hàng năm tại vị trí này, phù hợp cho các dự án nông nghiệp và trồng trọt.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Thủ Khoa Thừa, Huyện Thủ Thừa, Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Đường Trưng Nhị
Bảng giá đất tại Đường Trưng Nhị, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm.
Vị Trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Trưng Nhị, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm tại vị trí cụ thể, phù hợp cho các hoạt động canh tác và sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quản lý đất trồng cây hàng năm trên Đường Trưng Nhị, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Đường Trưng Trắc
Bảng giá đất tại Đường Trưng Trắc, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm.
Vị Trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Trưng Trắc, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại vị trí cụ thể trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm, phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và sản xuất cây trồng.
Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quản lý đất trồng cây hàng năm trên Đường Trưng Trắc, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.