| 2701 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Ngân - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2702 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2703 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2704 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Long Khốt - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Đến Tháp Mười
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2705 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Long Khốt - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tháp Mười - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2706 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường CMT8 - Đến Tháp Mười
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2707 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tháp Mười - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2708 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Đến Nguyễn Thái Bình
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2709 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
2.248.000
|
1.798.000
|
1.124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2710 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Đến Nguyễn Thái Bình
|
2.808.000
|
2.246.000
|
1.404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2711 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2712 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tháp Mười - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2713 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đến Đường 3/2
|
2.808.000
|
2.246.000
|
1.404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2714 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Đến Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây)
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2715 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2716 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Việt Thanh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2717 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đến CMT8
|
3.512.000
|
2.810.000
|
1.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2718 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo - Thị trấn Vĩnh Hưng |
CMT8 - Đến Nguyễn Thị Hồng
|
2.808.000
|
2.246.000
|
1.404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2719 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thị Hồng - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2720 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2721 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.600.000
|
1.280.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2722 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2723 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hồng - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2724 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Duy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
ĐT 831 - Đến Huỳnh Văn Đảnh
|
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2725 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh Hưng |
ĐT 831 - Đến Võ Duy Dương
|
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2726 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vĩnh Hưng |
CMT8 - Đến Tháp Mười
|
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2727 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Võ Văn Tần - Đến Tuyên Bình
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2728 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
3.232.000
|
2.586.000
|
1.616.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2729 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 - Đến Võ Thị Sáu
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2730 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Vĩnh Hưng |
CMT8 - Đến Lê Thị Hồng Gấm
|
1.544.000
|
1.235.000
|
772.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2731 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đỗ Huy Rừa - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2732 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
424.000
|
339.000
|
212.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2733 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Văn Bạch - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
2.808.000
|
2.246.000
|
1.404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2734 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Nho - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2735 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Châu Sổ - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2736 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
424.000
|
339.000
|
212.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2737 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư lô H - Thị trấn Vĩnh Hưng |
CMT8 - Đến Tháp Mười
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2738 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Dương Văn Dương - Khu dân cư lô H - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Long Khốt - Đến Huỳnh Tấn Phát
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2739 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thông - Khu dân cư lô H - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Dương Văn Dương - Đến Cao Thắng
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2740 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cao Thắng - Khu dân cư lô H - Thị trấn Vĩnh Hưng |
CMT8 - Đến Tháp Mười
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2741 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Bình - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Đến Nguyễn Thị Hạnh
|
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2742 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trương Định - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nhật Tảo - Đến Nguyễn Thị Hạnh
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2743 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Văn Bạch - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đến Trần Quang Diệu
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2744 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Văn Trà - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đến Trương Định
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2745 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Quốc Sản - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Bình - Đến CMT8
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2746 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Trần Văn Trà - Đến Phạm Văn Bạch
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2747 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Bình - Đến CMT8
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2748 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hà Tây Giang - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đến CMT8
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2749 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Khuyên - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Bình - Đến CMT8
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2750 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phan Văn Đạt - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đến CMT8
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2751 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bàu Sậy - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Nhật Tảo
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2752 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đốc Binh Kiều - Khu dân cư Rọc Bùi - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình - Đến Lê Văn Tưởng
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2753 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hồ Ngọc Dẫn - Khu dân cư Rọc Bùi - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình - Đến Tôn Đức Thắng
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2754 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Võ Duy Dương - Khu dân cư Rọc Bùi - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình - Đến Tôn Đức Thắng
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2755 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Hùng - Khu dân cư Rọc Bùi - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đốc Binh Kiều - Đến Võ Duy Dương
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2756 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Tưởng - Khu dân cư Bến xe mở rộng - Thị trấn Vĩnh Hưng |
ĐT 831 - Đến Đốc Binh Kiều
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2757 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Kỉnh - Khu dân cư Bến xe mở rộng - Thị trấn Vĩnh Hưng |
ĐT 831 - Đến CMT8
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2758 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Chí Thanh - Khu dân cư Bến xe mở rộng - Thị trấn Vĩnh Hưng |
ĐT 831 - Đến CMT8
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2759 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Đốc Binh Kiều - Khu tái định cư Trường dạy nghề - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Lê Văn Tưởng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2760 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư Trường dạy nghề - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Đốc Binh Kiều
|
1.688.000
|
1.350.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2761 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Quới - Khu tái định cư B7, B11 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Nhật Tảo
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2762 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Phạm Văn Bạch - Khu tái định cư B7, B11 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Trần Quang Diệu - Đến Võ Văn Quới
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2763 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2764 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Thị trấn Vĩnh Hưng |
Các vị trí còn lại
|
280.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2765 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Đến Cống Rọc Bùi
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2766 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Cống Rọc Bùi - Đến Đường Tuyên Bình
|
3.689.000
|
2.951.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2767 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Cầu kênh 28 - Đến Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng và xã Vĩnh Thuận
|
476.000
|
381.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2768 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Bình Thành Thôn A -B - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
4.788.000
|
3.830.000
|
2.394.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2769 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình - Đến đường 30/4
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2770 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường cặp đê bao phía Nam (bên trong)) - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 - Đến Nguyễn Thị Hạnh
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2771 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuyên Bình - Thị trấn Vĩnh Hưng |
ĐT 831 - Đến Tháp Mười
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2772 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuyên Bình - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tháp Mười - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
735.000
|
588.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2773 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Chí Thanh (Khu dân cư bến xe) - Đến Tuyên Bình
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2774 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình - Đến Đường 3/2
|
4.053.000
|
3.242.000
|
2.027.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2775 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Đến Nguyễn Thị Hạnh
|
2.828.000
|
2.262.000
|
1.414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2776 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Khánh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Sau UBND huyện
|
735.000
|
588.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2777 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Tịch - Thị trấn Vĩnh Hưng |
CMT8 - Đến Nguyễn Thái Bình
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2778 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Văn Đảnh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2779 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2780 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2781 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2782 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Sương Nguyệt Ánh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2783 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Bùi Thị Đồng - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2784 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Ngân - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2785 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2786 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2787 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Long Khốt - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Đến Tháp Mười
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2788 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Long Khốt - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tháp Mười - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2789 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường CMT8 - Đến Tháp Mười
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2790 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tháp Mười - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2791 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Đến Nguyễn Thái Bình
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2792 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 30/4 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2793 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Đến Nguyễn Thái Bình
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2794 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
1.351.000
|
1.081.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2795 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tháp Mười - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
3.192.000
|
2.554.000
|
1.596.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2796 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đến Đường 3/2
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2797 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Đường 3/2 - Đến Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây)
|
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2798 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2799 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Việt Thanh - Thị trấn Vĩnh Hưng |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2800 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nhật Tảo - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đến CMT8
|
3.073.000
|
2.458.000
|
1.537.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |