| 2001 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 |
Xuân Hòa 2
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2002 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P6 |
Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2003 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2004 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2005 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2006 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) |
Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2007 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) |
Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2008 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2009 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) |
Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2010 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) |
Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2011 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2012 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2013 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 |
Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2014 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Rành - Phường 7 |
Phường 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2015 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) |
Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2016 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường 7 |
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2017 |
Thành phố Tân An |
Đường Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 - Tân Khánh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2018 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2019 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2020 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2021 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) - Phường Tân Khánh |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2022 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Kênh Nhơn Hậu
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2023 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên trái, phía đường)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2024 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2025 |
Thành phố Tân An |
Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2026 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Tân Khánh |
Quốc lộ 1 A- Sông Bảo Định
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2027 |
Thành phố Tân An |
Đường Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Kênh Xáng
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2028 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên có lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2029 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên kênh không lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2030 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu |
Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức – Cổng 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2031 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6)- Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2032 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên có lộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2033 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên kênh
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2034 |
Thành phố Tân An |
Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2035 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu |
Từ lộ Giồng Dinh - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2036 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Khánh Hậu |
Quốc lộ 1 A- hết ranh Phường Khánh Hậu
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2037 |
Thành phố Tân An |
Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2038 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - sông Vàm Cỏ Tây
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2039 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cầu Máng đến cầu Mới
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2040 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cầu Máng đến lộ Giồng Dinh
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2041 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2042 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)- cầu Máng
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2043 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2044 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2045 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Tư nguyên đến Đường Cao Tốc
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2046 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cống Tư Dư - quán ông Cung
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2047 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2048 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2049 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2050 |
Thành phố Tân An |
Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - đường dây điện Sơn Hà
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2051 |
Thành phố Tân An |
Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2052 |
Thành phố Tân An |
Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - sông Rạch Chanh mới
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2053 |
Thành phố Tân An |
Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn |
Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2054 |
Thành phố Tân An |
Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn |
Cống Tư Dư - cuối đường
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2055 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2056 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2057 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Bến đò Đồng Dư
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2058 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Bến đò Sáu Bay
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2059 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm |
Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2060 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm (Xã Bình Tâm) |
ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2061 |
Thành phố Tân An |
Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm |
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2062 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ranh thành phố Tân An
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2063 |
Thành phố Tân An |
Đường Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – Ranh Hòa Phú
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2064 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – Đỗ Văn Giàu
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2065 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2066 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2067 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Cầu Liên xã - An Vĩnh Ngãi – Châu Thị Kim
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2068 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ĐT827
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2069 |
Thành phố Tân An |
Đường Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2070 |
Thành phố Tân An |
Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – ranh xã Trung Hòa
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2071 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa - Tiền Giang)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2072 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2073 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) |
Trần Văn Ngà - Nguyễn Văn Tịch
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2074 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi |
Nguyễn Văn Tịch - Lê Văn Cảng
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2075 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi |
Đoạn Sông Bảo Định-Châu Thị Kim
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2076 |
Thành phố Tân An |
Đường Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Lê Văn Tưởng
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2077 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2078 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2079 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú |
Lê Văn Tưởng - đê bao ấp 2
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2080 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú |
Đê bao Tỉnh - đê bao ấp1, 2
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2081 |
Thành phố Tân An |
Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú |
Trần Văn Ngàn - sông Vàm Cỏ Tây
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2082 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đê bao ấp 2 - Công vụ
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2083 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đặng Ngọc Sương - Đỗ Trình Thoại
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2084 |
Thành phố Tân An |
Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú |
Đỗ Trình Thoại - Ngọn Rạch Cầu Ngang
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2085 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - cầu Đình
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2086 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Trần Công Oanh – Lương Văn Bang
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2087 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2088 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Đường Bùi Tấn - cầu Ông Thơ
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2089 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị))- Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2090 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) |
ĐT 833 - Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2091 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung – Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) |
ĐT 833 – Nguyễn Văn Nhâm
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2092 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) |
Cầu Đình – Lê Minh Xuân
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2093 |
Thành phố Tân An |
Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Trường học Nhơn Thạnh Trung - Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2094 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung |
Bùi Tấn (Đường Lộ Đình -Nhơn Thạnh Trung) - Mai Thu
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2095 |
Thành phố Tân An |
Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Cầu Ông Thơ - Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2096 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Tỉnh lộ 833 – Nguyễn Văn Nhâm
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2097 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Nguyễn Văn Nhâm – Cống 5 Cát
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2098 |
Thành phố Tân An |
Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung |
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2099 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 (Xã Nhơn Thạnh Trung) |
Nguyễn Văn Bộ - Cống 5 Cát
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2100 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |