| 19001 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thương mại dịch vụ Trần Anh Riverside 2 |
Đường N3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19002 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thương mại dịch vụ Trần Anh Riverside 2 |
Đường D1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19003 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thương mại dịch vụ Trần Anh Riverside 2 |
Đường D2, D3, D4, D5, N1, N2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19004 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19005 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Tân Bửu, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19006 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19007 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19008 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19009 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Ranh Thành phố Hồ Chí Minh - Ngã ba Phước Toàn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19010 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Ngã ba Phước Toàn - rạch Ông Nhông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19011 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Rạch Ông Nhông - Ngã 3 Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19012 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Ngã 3 Nguyễn Trung Trực - Võ Ngọc Quận
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19013 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Võ Ngọc Quận - Cầu Bến Lức
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19014 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Cầu Bến Lức - Cầu Ván
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19015 |
Huyện Bến Lức |
QL N2 |
Sông Vàm Cỏ Đông - Thủ Thừa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19016 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu An Thạnh – Ngã 3 lộ tẻ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19017 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã 3 lộ tẻ - Cầu Rạch Mương (trừ Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh))
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19018 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Rạch Mương - Ranh Đức Hòa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19019 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830B (Đường Nguyễn Trung Trực) |
QL 1A - Ranh Cần Đước
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19020 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830C (HL 8) |
Cuối đường Nguyễn Văn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19021 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830C (HL 8) |
Cuối đường Nguyễn Văn Siêu - Ranh TPHCM
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19022 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830D (Đường Mỹ Yên - Tân Bửu) |
QL 1A - ĐT 830C (HL 8)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19023 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 816 (Đường Thạnh Đức - cầu Vàm Thủ Đoàn - đường Bình Đức - Bình Hòa Nam) |
QL 1A - cầu Bà Lư
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19024 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 816 (Đường Thạnh Đức - cầu Vàm Thủ Đoàn - đường Bình Đức - Bình Hòa Nam) |
Cầu Bà Lư - cầu Vàm Thủ Đoàn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19025 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 816 (Đường Thạnh Đức - cầu Vàm Thủ Đoàn - đường Bình Đức - Bình Hòa Nam) |
Cầu Vàm Thủ Đoàn - Ranh Đức Huệ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19026 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 832 |
QL 1A - Chợ Nhựt Chánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19027 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 832 |
Chợ Nhựt Chánh - Cầu Bắc Tân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19028 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 832 |
Cầu Bắc Tân - Ranh Tân Trụ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19029 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 833B (Tỉnh lộ 16B) |
QL 1A - Ranh Cần Đước
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19030 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835 |
QL 1A - Đường Phước Lợi, Phước Lý
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19031 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835 |
Đường Phước Lợi, Phước Lý - ĐT 835C
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19032 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835 |
ĐT 835C - Cầu Long Khê
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19033 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835B |
QL 1A - Ranh Cần Giuộc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19034 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835C |
Ngã 3 Phước Lợi (ĐT 835) – Ranh Cần Đước
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19035 |
Huyện Bến Lức |
Đường Hương lộ 10 |
Ngã 5 Tân Bửu – Cầu Ông Thòn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19036 |
Huyện Bến Lức |
Đường Long Bình (đường Long Bình - Phước Tỉnh cũ) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19037 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phan Văn Mảng (ĐT 830) |
QL 1A - Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19038 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phan Văn Mảng (ĐT 830) |
Nguyễn Trung Trực - Ranh Cần Đước (cầu Long Kim)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19039 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (ĐT 830) |
QL 1A - Cầu An Thạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19040 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào công ty Cơ khí Long An |
QL 1A - Chân cầu Bến lức cũ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19041 |
Huyện Bến Lức |
Đường Võ Công Tồn |
QL 1A - Cầu An Thạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19042 |
Huyện Bến Lức |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
UBND Thị trấn - Đường Võ Ngọc Quận
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19043 |
Huyện Bến Lức |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
Đường Võ Ngọc Quận - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19044 |
Huyện Bến Lức |
Đường Võ Ngọc Quận |
Đường Huỳnh Châu Sổ - Phạm Văn Ngũ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19045 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phạm Văn Ngũ |
Đường Võ Ngọc Quận - Cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19046 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Tuôi |
QL 1A - Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19047 |
Huyện Bến Lức |
Đường Bà Chánh Thâu |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết ranh Thị trấn Bến Lức
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19048 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Nhâm |
Đường Bà Chánh Thâu - Hết ranh Thị trấn Bến Lức
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19049 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mai Thị Non |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Nguyễn Văn Tiếp
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19050 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) |
QL 1A - Đường Nguyễn Văn Siêu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19051 |
Huyện Bến Lức |
Đường Trần Thế Sinh |
QL 1A - Hết ranh thị trấn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19052 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Văn Siêu (HL 8) |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết ranh thị trấn Bến Lức (kể cả một phần thuộc xã Thanh Phú)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19053 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nguyễn Minh Trung (trừ KDC Mai Thị Non) |
Ranh TT Bến Lức - Hết đường Nguyễn Minh Trung nối dài
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19054 |
Huyện Bến Lức |
Tuyến QL1A cũ (trên địa bàn xã Nhựt Chánh) |
QL1A - Chân cầu Bến Lức cũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19055 |
Huyện Bến Lức |
Đường Lê Văn Vĩnh (cũ là đường vào trung tâm bồi dưỡng chính trị) |
QL1A - Mai Thị Non
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19056 |
Huyện Bến Lức |
Đường Bà Cua |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19057 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh - Mỹ Bình |
ĐT 832 - Cầu ông Hưu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19058 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh - Mỹ Bình |
Cầu ông Hưu - UBND xã Nhựt Chánh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19059 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh - Mỹ Bình |
Đoạn còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19060 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào trường cấp 2 - Xã Phước Lợi |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19061 |
Huyện Bến Lức |
Lộ khu 2 ấp Chợ - Xã Phước Lợi |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19062 |
Huyện Bến Lức |
Đường Long Hiệp - Phước Lợi - Mỹ Yên (Bao gồm Khu chợ Phước Lợi (đoạn dãy phố mặt sau (xa quốc lộ)) |
QL 1A (xã Long Hiệp) - Cầu chợ cá Gò Đen
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19063 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mỹ Yên - Phước Lợi (Xã Mỹ Yên) |
Cầu chợ cá Gò Đen - QL 1A (xã Mỹ Yên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19064 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mỹ Yên - Thanh Phú (Xã Mỹ Yên) |
QL 1A - Ranh Thanh Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19065 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã 5 Tân Bửu - Ngã ba chợ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19066 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã ba Chợ - đường vào trường học
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19067 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã 5 Tân Bửu - đường vào Trường học Tân Bửu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19068 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã Tân Bửu) |
Ranh Tân Bửu - ranh TP HCM
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19069 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã An Thạnh) |
ĐT 830 - Cầu Rạch Tre
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19070 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã An Thạnh) |
Cầu Rạch Tre - Ranh Tân Bửu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19071 |
Huyện Bến Lức |
Đường Gia Miệng - Xã Lương Hòa, Tân Hòa |
ĐT 830 – Kênh Gò Dung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19072 |
Huyện Bến Lức |
Lộ Đốc Tưa (Xã Nhựt Chánh) |
QL 1A - Cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19073 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 7 Lương Hòa - Xã Lương Hòa |
ĐT 830 - Đường liên ấp
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19074 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 10 - Xã Lương Hòa |
Trọn đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19075 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 4 Lương Bình - Xã Lương Bình |
ĐT 830 - Sông Vàm Cỏ Đông
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19076 |
Huyện Bến Lức |
Đường Tám Thăng - Xã Thạnh Đức |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19077 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào bia tưởng niệm Nguyễn Trung Trực - Xã Thạnh Đức |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19078 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phước Toàn - Xã Long Hiệp |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19079 |
Huyện Bến Lức |
Đường Ấp 5, Ấp 6 - Xã Bình Đức |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19080 |
Huyện Bến Lức |
Đường Vàm Thủ Đức - Xã Bình Đức |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19081 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19082 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19083 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19084 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19085 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19086 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19087 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19088 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19089 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19090 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19091 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ cũ Bến Lức |
Mặt trước
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19092 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ cũ Bến Lức |
Mặt sau
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19093 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ mới Bến Lức |
Đường Mai Thị Tốt, Bùi Thị Đồng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19094 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19095 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường Nguyễn Minh Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19096 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường từ số 1 đến số 14
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19097 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19098 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19099 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 10, 11, 4A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 19100 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 9, 13, 8, 12
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |