| 18901 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã An Thạnh) |
ĐT 830 - Cầu Rạch Tre
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18902 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu (Xã An Thạnh) |
Cầu Rạch Tre - Ranh Tân Bửu
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18903 |
Huyện Bến Lức |
Đường Gia Miệng - Xã Lương Hòa, Tân Hòa |
ĐT 830 – Kênh Gò Dung
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18904 |
Huyện Bến Lức |
Lộ Đốc Tưa (Xã Nhựt Chánh) |
QL 1A - Cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18905 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 7 Lương Hòa - Xã Lương Hòa |
ĐT 830 - Đường liên ấp
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18906 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 10 - Xã Lương Hòa |
Trọn đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18907 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 4 Lương Bình - Xã Lương Bình |
ĐT 830 - Sông Vàm Cỏ Đông
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18908 |
Huyện Bến Lức |
Đường Tám Thăng - Xã Thạnh Đức |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18909 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào bia tưởng niệm Nguyễn Trung Trực - Xã Thạnh Đức |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18910 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phước Toàn - Xã Long Hiệp |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18911 |
Huyện Bến Lức |
Đường Ấp 5, Ấp 6 - Xã Bình Đức |
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18912 |
Huyện Bến Lức |
Đường Vàm Thủ Đức - Xã Bình Đức |
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18913 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18914 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18915 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18916 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18917 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18918 |
Huyện Bến Lức |
Thị trấn Bến Lức |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18919 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18920 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18921 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18922 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
Đường giao thông khác nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18923 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ cũ Bến Lức |
Mặt trước
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18924 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ cũ Bến Lức |
Mặt sau
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18925 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ mới Bến Lức |
Đường Mai Thị Tốt, Bùi Thị Đồng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18926 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18927 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường Nguyễn Minh Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18928 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường từ số 1 đến số 14
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18929 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18930 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18931 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 10, 11, 4A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18932 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 9, 13, 8, 12
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18933 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 5, 7, 14, 4B
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18934 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thuận Đạo |
Đường số 5 (quy hoạch)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18935 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đoạn Phan Văn Mãng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18936 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đoạn giáp Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18937 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18938 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18939 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Kim 2 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18940 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18941 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 1, 3, 6, 11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18942 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18943 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 4, 5, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18944 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 7, 8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18945 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 1) |
Đường số 9
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18946 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 1, 3, 8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18947 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18948 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 5, 6, 7, 9
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18949 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18950 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) |
Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18951 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: ĐT 830, T1, N3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18952 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: N1 (từ ĐT 830 đến Đ1), N4, N13, Đ2, Đ3 (từ N3 đến N4), Đ5 (từ N3 đến N4)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18953 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: Đ1 (khu A7, A8, A9), Đ2', Đ5 (từ N4 đến N11), N9 (từ Đ2' đến Đ5), N11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18954 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18955 |
Huyện Bến Lức |
Khu Tái định cư An Thạnh (Công ty Cổ Phần đầu tư Hoàng Long) |
Các đường số 3, đường A, đường B, đường C
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18956 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18957 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18958 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 5, 6, 7, 7a, 8, 9, 10
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18959 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ Phước Lợi |
Dãy phố mặt trước (gần Quốc lộ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18960 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ Tân Bửu |
Ngã ba chợ - sông Tân Bửu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18961 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường số 1, 2, 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18962 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường số 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18963 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường số 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18964 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18965 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Đường số 2 và đường số 9
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18966 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18967 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Phú An xã Thạnh Đức |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18968 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thanh Yến xã Nhựt Chánh |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18969 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) |
Đường Phước Lợi - Phước Lý
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18970 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) |
Đường số 10, 12
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18971 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18972 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Lương Bình |
Ấp 1
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18973 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Lương Bình |
Ấp 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18974 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Thạnh Lợi |
Ấp 5 (khu trung tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18975 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Thạnh Lợi |
Ấp 6
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18976 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Thạnh Hoà |
Ấp 1
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18977 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Thạnh Hoà |
Ấp 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18978 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Bình Đức |
Ấp 2
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18979 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Bình Đức |
Ấp 4
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18980 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư vượt lũ xã Tân Hoà |
Ấp 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18981 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư Nhựt Chánh do Công ty Cổ phần Thanh Yến làm chủ đầu tư |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18982 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Đường Nguyễn Văn Tiếp
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18983 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18984 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18985 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Đường số 4a và số 8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18986 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Đường số 9
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18987 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18988 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Leadgroup |
Đường số 8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18989 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Leadgroup |
Đường số 1, 2, 6, 10, 12, 15, 17, 19
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18990 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Phú Thành Hiệp |
Đường N2, N3, N4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18991 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Phú |
Đường D1, D2, D3, D4, N2, N4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18992 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Long Phú |
Đường N1, N3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18993 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trần Anh Riverside |
Đường D1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18994 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trần Anh Riverside |
Đường D5, D4, D3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18995 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trần Anh Riverside |
Đường N1, N2, N3, D2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18996 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thịnh Hưng (xã Lương Hòa) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18997 |
Huyện Bến Lức |
Đường nội bộ trong khu dân cư LaGo Centro City (xã Lương Bình) |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18998 |
Huyện Bến Lức |
Đường nội bộ trong khu dân cư LaGo Centro City (xã Lương Bình) |
Đường số 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 18999 |
Huyện Bến Lức |
Đường nội bộ trong khu dân cư LaGo Centro City (xã Lương Bình) |
Đường số 2, 2B, 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 19000 |
Huyện Bến Lức |
Đường nội bộ trong khu dân cư LaGo Centro City (xã Lương Bình) |
Đường số 8, 9, 10, 10A, 10B, 10C, 3, 3B, 5, 6, 6B, 11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |