Bảng giá đất Tại Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) Huyện Bến Lức Long An
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 7.320.000 | 5.856.000 | 3.660.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 7.320.000 | 5.856.000 | 3.660.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 3.140.000 | 2.512.000 | 1.570.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 5.856.000 | 4.685.000 | 2.928.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 5.856.000 | 4.685.000 | 2.928.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 2.512.000 | 2.010.000 | 1.256.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 5.124.000 | 4.099.000 | 2.562.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 5.124.000 | 4.099.000 | 2.562.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 2.198.000 | 1.758.000 | 1.099.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
17 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
19 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường Phước Lợi - Phước Lý | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
20 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Đường số 10, 12 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
21 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Gò Đen (Công ty CP địa ốc) | Các đường còn lại | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |