| 18401 |
Huyện Bến Lức |
Khu nhà ở chuyên gia - công nhân và dân cư Phú An Thạnh |
Các đường nội bộ
|
3.140.000
|
2.512.000
|
1.570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18402 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thanh Phú 2 |
Các đường nội bộ
|
3.140.000
|
2.512.000
|
1.570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18403 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Tân Bửu, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú - Vị tri tiếp giáp sông, kênh |
|
520.000
|
416.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18404 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh - Vị tri tiếp giáp sông, kênh |
|
420.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18405 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa - Vị tri tiếp giáp sông, kênh |
|
310.000
|
248.000
|
155.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18406 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa - Vị tri tiếp giáp sông, kênh |
|
250.000
|
200.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18407 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Tân Bửu, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú |
|
520.000
|
416.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18408 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
|
420.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18409 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
|
310.000
|
248.000
|
155.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18410 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
|
250.000
|
200.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18411 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư và tái định cư Leadgroup |
Đường số 8, VL2
|
6.290.000
|
5.032.000
|
3.145.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18412 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư và tái định cư Leadgroup |
Đường số 1, 2, 6, 10, 12, 15, 17, 19, 9
|
4.190.000
|
3.352.000
|
2.095.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18413 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thắng Lợi Central Hill |
Đường số 1, 4, 9
|
7.320.000
|
5.856.000
|
3.660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18414 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Thắng Lợi Central Hill |
Các đường còn lại
|
5.800.000
|
4.640.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 18415 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Ranh Thành phố Hồ Chí Minh - Ngã ba Phước Toàn
|
4.808.000
|
3.846.000
|
2.404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18416 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Ngã ba Phước Toàn - rạch Ông Nhông
|
3.928.000
|
3.142.000
|
1.964.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18417 |
Huyện Bến Lức |
QL 1A |
Cầu Bến Lức - Cầu Ván
|
3.352.000
|
2.682.000
|
1.676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18418 |
Huyện Bến Lức |
QL N2 |
Sông Vàm Cỏ Đông - Thủ Thừa
|
872.000
|
698.000
|
436.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18419 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu An Thạnh - Ngã 3 lộ tẻ
|
1.896.000
|
1.517.000
|
948.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18420 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã 3 lộ tẻ - Cầu Rạch Mương {trừ Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long xã An Thạnh)}
|
1.744.000
|
1.395.000
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18421 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Rạch Mương - Ranh Đức Hòa
|
1.600.000
|
1.280.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18422 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830C (HL 8) |
Cuối đường Nguyễn Văn Siêu - Ranh TPHCM
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18423 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 830D (Đường Mỹ Yên - Tân Bửu) |
QL 1A - ĐT 830C (HL 8)
|
1.160.000
|
928.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18424 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 816 (Đường Thạnh Đức – cầu Vàm Thủ Đoàn - đường Bình Đức - Bình Hòa Nam) |
QL 1A - cầu Bà Lư
|
952.000
|
762.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18425 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 816 (Đường Thạnh Đức – cầu Vàm Thủ Đoàn - đường Bình Đức - Bình Hòa Nam) |
Cầu Bà Lư - cầu Vàm Thủ Đoàn
|
848.000
|
678.000
|
424.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18426 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 816 (Đường Thạnh Đức – cầu Vàm Thủ Đoàn - đường Bình Đức - Bình Hòa Nam) |
Cầu Vàm Thủ Đoàn - Ranh Đức Huệ
|
720.000
|
576.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18427 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 832 |
QL 1A - Chợ Nhựt Chánh
|
2.008.000
|
1.606.000
|
1.004.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18428 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 832 |
Chợ Nhựt Chánh - Cầu Bắc Tân
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18429 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 832 |
Cầu Bắc Tân - Ranh Tân Trụ
|
1.744.000
|
1.395.000
|
872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18430 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 833B (Tỉnh lộ 16B) |
QL 1A - Ranh Cần Đước
|
952.000
|
762.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18431 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835 |
QL 1A - Đường Phước Lợi, Phước Lý
|
3.352.000
|
2.682.000
|
1.676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18432 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835 |
Đường Phước Lợi, Phước Lý - ĐT 835C
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18433 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835 |
ĐT 835C - Cầu Long Khê
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18434 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835B |
QL 1A - Ranh Cần Giuộc
|
1.168.000
|
934.000
|
584.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18435 |
Huyện Bến Lức |
ĐT 835C |
Ngã 3 Phước Lợi (ĐT 835) - Ranh Cần Đước
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18436 |
Huyện Bến Lức |
Đường Hương lộ 10 |
Ngã 5 Tân Bửu - Cầu Ông Thòn
|
1.008.000
|
806.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18437 |
Huyện Bến Lức |
Đường Long Bình (đường Long Bình - Phước Tỉnh cũ) |
QL 1A - ĐT 830C
|
848.000
|
678.000
|
424.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18438 |
Huyện Bến Lức |
Nguyễn Văn Siêu (HL 8) |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Hết ranh thị trấn Bến Lức (kể cả một phần thuộc xã Thanh Phú)
|
6.696.000
|
5.357.000
|
3.348.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18439 |
Huyện Bến Lức |
Tuyến QL1A cũ (trên địa bàn xã Nhựt Chánh ) |
QL1A - Chân cầu Bến Lức cũ
|
672.000
|
538.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18440 |
Huyện Bến Lức |
Đường Bà Cua |
|
672.000
|
538.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18441 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh- Mỹ Bình |
ĐT 832 - Cầu ông Hưu
|
536.000
|
429.000
|
268.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18442 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh- Mỹ Bình |
Cầu ông Hưu - UBND xã Nhựt Chánh
|
520.000
|
416.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18443 |
Huyện Bến Lức |
Đường Nhựt Chánh- Mỹ Bình |
Đoạn còn lại
|
504.000
|
403.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18444 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào trường cấp 2 |
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18445 |
Huyện Bến Lức |
Lộ khu 2 ấp Chợ |
|
720.000
|
576.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18446 |
Huyện Bến Lức |
Đường Long Hiệp - Phước Lợi - Mỹ Yên (Bao gồm Khu chợ Phước Lợi (đoạn dãy phố mặt sau (xa quốc lộ)) |
QL 1A (xã Long Hiệp) - Cầu chợ cá Gò Đen
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18447 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mỹ Yên - Phước Lợi - Xã Mỹ Yên |
Cầu chợ cá Gò Đen - QL 1A (xã Mỹ Yên)
|
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18448 |
Huyện Bến Lức |
Đường Mỹ Yên - Thanh Phú - Xã Mỹ Yên |
QL 1A - Ranh Thanh Phú
|
752.000
|
602.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18449 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã 5 Tân Bửu - Ngã ba chợ
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18450 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã ba Chợ - đường vào trường học
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18451 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu |
Ngã 5 Tân Bửu - đường vào Trường học Tân Bửu
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18452 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu |
Ranh Tân Bửu - ranh TP HCM
|
720.000
|
576.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18453 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu - Xã An Thạnh |
ĐT 830 - Cầu Rạch Tre
|
752.000
|
602.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18454 |
Huyện Bến Lức |
Đường An Thạnh - Tân Bửu - Xã An Thạnh |
Cầu Rạch Tre - Ranh Tân Bửu
|
672.000
|
538.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18455 |
Huyện Bến Lức |
Đường Gia Miệng - Xã Lương Hòa, Tân Hòa |
ĐT 830 - Kênh Gò Dung
|
504.000
|
403.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18456 |
Huyện Bến Lức |
Lộ Đốc Tưa - Xã Nhựt Chánh |
QL 1A - Cuối đường
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18457 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 7 Lương Hòa - |
ĐT 830 - Đường liên ấp
|
752.000
|
602.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18458 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 10 - |
Trọn đường
|
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18459 |
Huyện Bến Lức |
Đường ấp 4 Lương Bình |
ĐT 830 - Sông Vàm Cỏ Đông
|
752.000
|
602.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18460 |
Huyện Bến Lức |
Đường Tám Thăng - Xã Thạnh Đức |
|
608.000
|
486.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18461 |
Huyện Bến Lức |
Đường vào bia tưởng niệm Nguyễn Trung Trực - Xã Thạnh Đức |
|
656.000
|
525.000
|
328.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18462 |
Huyện Bến Lức |
Đường Phước Toàn - Xã Long Hiệp |
|
872.000
|
698.000
|
436.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18463 |
Huyện Bến Lức |
Đường Ấp 5, Ấp 6 - Xã Bình Đức |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18464 |
Huyện Bến Lức |
Đường Vàm Thủ Đức - Xã Bình Đoàn |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18465 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
|
672.000
|
538.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18466 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
|
504.000
|
403.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18467 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
|
416.000
|
333.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18468 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18469 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu |
|
536.000
|
429.000
|
268.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18470 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Nhựt Chánh, Thạnh Đức, An Thạnh |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18471 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Lương Hòa, Lương Bình, Tân Hòa |
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18472 |
Huyện Bến Lức |
Các xã Bình Đức, Thạnh Lợi, Thạnh Hòa |
|
272.000
|
218.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18473 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường từ số 1 đến số 14
|
5.032.000
|
4.026.000
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18474 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mai Thị Non (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường Nguyễn Minh Trung
|
8.112.000
|
6.489.600
|
4.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18475 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (giai đoạn 2) |
Đường số 1, 3, 8
|
8.112.000
|
6.489.600
|
4.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18476 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (giai đoạn 2) |
Đường số 5, 6, 7, 9
|
6.088.000
|
4.870.400
|
3.044.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18477 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
6.496.000
|
5.196.800
|
3.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18478 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (giai đoạn 2) |
Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh
|
8.112.000
|
6.489.600
|
4.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18479 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 10 |
Đường số 8
|
7.104.000
|
5.683.200
|
3.552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18480 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 11 |
Đường số 9
|
6.496.000
|
5.196.800
|
3.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18481 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Đường số 12 |
Các đường còn lại
|
6.088.000
|
4.870.400
|
3.044.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18482 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư và tái định cư Leadgroup |
Đường số 3, đường số 5
|
5.032.000
|
4.025.600
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18483 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư và tái định cư Leadgroup |
Các đường còn lại
|
3.352.000
|
2.681.600
|
1.676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18484 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường: ĐT 830, T1, N3
|
6.696.000
|
5.357.000
|
3.348.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18485 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
N1 (từ ĐT 830 đến Đ1), N4, N13, Đ2, Đ3 (từ N3 đến N4), Đ5 (từ N3 đến N4)
|
5.032.000
|
4.026.000
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18486 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Đ1 (khu A7, A8, A9), Đ2', Đ5 (từ N4 đến N11), N9 (từ Đ2' đến Đ5), N11
|
4.192.000
|
3.354.000
|
2.096.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18487 |
Huyện Bến Lức |
Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long - xã An Thạnh) |
Các tuyến đường còn lại
|
3.352.000
|
2.682.000
|
1.676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18488 |
Huyện Bến Lức |
Khu Tái định cư An Thạnh (Công ty Cổ Phần đầu tư Hoàng Long) |
Các đường số 3, đường A, đường B, đường C
|
2.512.000
|
2.010.000
|
1.256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18489 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C, D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 1
|
5.032.000
|
4.026.000
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18490 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C, D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 2
|
3.352.000
|
2.682.000
|
1.676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18491 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư, tái định cư Phúc Long (Khu A, B, C, D, H, K) (Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long) |
Đường số 5, 6, 7, 7a, 8, 9, 10
|
2.512.000
|
2.010.000
|
1.256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18492 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ Phước Lợi |
Dãy phố mặt trước (gần Quốc lộ)
|
2.264.000
|
1.811.000
|
1.132.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18493 |
Huyện Bến Lức |
Khu chợ Tân Bửu |
Ngã ba chợ - sông Tân Bửu
|
1.344.000
|
1.075.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18494 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường số 1, 2, 4
|
5.856.000
|
4.685.000
|
2.928.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18495 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Các đường số 3, 5
|
5.032.000
|
4.026.000
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18496 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Nhựt Chánh – xã Nhựt Chánh (Trung tâm PTQĐ tỉnh) |
Đường số 6
|
5.032.000
|
4.026.000
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18497 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Đường số 1
|
5.032.000
|
4.026.000
|
2.516.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18498 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Đường số 2 và đường số 9
|
3.352.000
|
2.682.000
|
1.676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18499 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Mỹ Yên (Công ty Thép Long An) |
Các đường còn lại
|
3.016.000
|
2.413.000
|
1.508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 18500 |
Huyện Bến Lức |
Khu dân cư Phú An xã Thạnh Đức |
|
2.512.000
|
2.010.000
|
1.256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |