| 1501 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1502 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1503 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Nam - Phường 3 |
Nguyễn Thông - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1504 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) |
Châu Thị Kim - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1505 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) |
Nguyễn Thông - Huỳnh Văn Đảnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1506 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Nguyễn Đình Chiểu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1507 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 |
Nguyễn Thái Bình - Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1508 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường – Hẻm 11
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1509 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 6 Văn - Phường 3 |
Nguyễn Minh Trường - hết đoạn (bên kênh)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1510 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1511 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1512 |
Thành phố Tân An |
Đường Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - P4) |
QL1A - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1513 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) |
QL1A - Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1514 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) |
QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1515 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Phong Sắc (Đường số 1- P4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) |
Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến hết phần đường có bê tông nhựa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1516 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
QL 1A - đường tránh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1517 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) |
Đường tránh - Nghĩa trang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1518 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1519 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 402 QL 1A - P4 |
QL1A - hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1520 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Phùng - Phường 4 |
Nguyễn Cửu Vân - nhánh đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1521 |
Thành phố Tân An |
Đường số 1 (nhánh), Phường 4 |
Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1522 |
Thành phố Tân An |
Đường số 11 - P4 |
QL 1A - bệnh xá Công an (Hậu cần)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1523 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P4 |
QL 1A - Tuyến tránh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1524 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P4 |
Tuyến tránh - Xuân Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1525 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 401 QL 1A - P4 |
QL1 - hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1526 |
Thành phố Tân An |
Khu đất ở công chức Cục Thuế - P4 |
Các đường nội bộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1527 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 |
Lê Hữu Nghĩa - Võ Văn Môn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1528 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Chính - Phường 4 |
Trần Phong Sắc - QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1529 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 |
Sương Nguyệt Anh – Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1530 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 |
Nguyễn Văn Tạo – Nguyễn Thị Nhỏ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1531 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 120 - 69 (Phường 4) |
Nguyễn Minh Đường - Võ Văn Môn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1532 |
Thành phố Tân An |
Đường Cao Văn Lầu - Phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1533 |
Thành phố Tân An |
Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
QL 1A – Cao Văn Lầu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1534 |
Thành phố Tân An |
Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu – Bến đò
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1535 |
Thành phố Tân An |
Đường Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú – P5) |
Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1536 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 |
Cống Châu Phê – Trần Minh Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1537 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) |
ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1538 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) |
ĐT 833 – Trần Minh Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1539 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) |
ĐT 833 – Cầu Bà Rịa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1540 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn – P5) |
Cử Luyện – Cao Văn Lầu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1541 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu – ĐT 833
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1542 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) |
QL1A – ĐT 833
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1543 |
Thành phố Tân An |
Đường Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) |
Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1544 |
Thành phố Tân An |
Đường vào cầu Tân An cũ – P5 |
Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1545 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 |
QL 1A – Ranh xã Hướng Thọ Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1546 |
Thành phố Tân An |
Đường Liên Huyện - Phường 5 |
Từ cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố (xã Bình Thạnh – Thủ Thừa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1547 |
Thành phố Tân An |
Đường vào UBND phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1548 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1549 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Thiện - Phường 5 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1550 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) |
QL62 – Nguyễn Thị Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1551 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Nút giao thông P6 QL 62 – Phan Văn Lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1552 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Phan Văn Lại – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1553 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Huỳnh Văn Gấm - Cống Rạch Mương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1554 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Cống Rạch Mương – Hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1555 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6) - Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1556 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Chiêu - Phường 6 |
QL 62 - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1557 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Trạch - Phường 6 |
Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1558 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Lại - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy – Sông Vàm Cỏ Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1559 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Ngọc Quận - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1560 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) |
QL62 – Nguyễn Thị Bảy
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1561 |
Thành phố Tân An |
Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - P6) |
Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1562 |
Thành phố Tân An |
Đường Hẻm 203 - P6 |
Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1563 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm thông QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát (Phường 6) |
QL 62 - khu dân cư Kiến Phát
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1564 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 |
Có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1565 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 |
Không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1566 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - P6 |
Có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1567 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - P6 |
Không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1568 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 |
Có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1569 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 |
Không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1570 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - P6 |
Xuân Hòa - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1571 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - P6) |
Nguyễn Thị Hạnh - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1572 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - P6) |
QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1573 |
Thành phố Tân An |
Đường Khánh Hậu - Phường 6 |
Đường số 7 - phường 6
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1574 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 |
QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1575 |
Thành phố Tân An |
Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 |
QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1576 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm biền - P6 |
Nguyễn Thị Hạnh - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1577 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm Đập - P6 |
Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1578 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - P6 |
Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1579 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - P6 |
Xuân Hòa 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1580 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 |
Xuân Hòa 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1581 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P6 |
Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1582 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1583 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1584 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1585 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) |
Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1586 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) |
Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1587 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1588 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) |
Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1589 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) |
Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1590 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1591 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1592 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 |
Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1593 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Rành - Phường 7 |
Phường 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1594 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) |
Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1595 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường 7 |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1596 |
Thành phố Tân An |
Đường Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1597 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1598 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1599 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1600 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) - Phường Tân Khánh |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |