STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1502 | Thành phố Tân An | Đường Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1503 | Thành phố Tân An | Đường Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Thông - cuối đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1504 | Thành phố Tân An | Đường Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) | Châu Thị Kim - cuối đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1505 | Thành phố Tân An | Đường Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) | Nguyễn Thông - Huỳnh Văn Đảnh | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1506 | Thành phố Tân An | Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) - Phường 3 | Châu Thị Kim - Nguyễn Đình Chiểu | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1507 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 | Nguyễn Thái Bình - Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1508 | Thành phố Tân An | Đường kênh 6 Văn - Phường 3 | Nguyễn Minh Trường – Hẻm 11 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1509 | Thành phố Tân An | Đường kênh 6 Văn - Phường 3 | Nguyễn Minh Trường - hết đoạn (bên kênh) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1510 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1511 | Thành phố Tân An | Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 | QL 1A – Nguyễn Cửu Vân | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1512 | Thành phố Tân An | Đường Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - P4) | QL1A - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1513 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) | QL1A - Nguyễn Cửu Vân | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1514 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1515 | Thành phố Tân An | Đường Trần Phong Sắc (Đường số 1- P4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) | Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến hết phần đường có bê tông nhựa | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1516 | Thành phố Tân An | Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) | QL 1A - đường tránh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1517 | Thành phố Tân An | Đường Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) | Đường tránh - Nghĩa trang | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1518 | Thành phố Tân An | Đường Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 | QL 1A – Nguyễn Cửu Vân | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1519 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 402 QL 1A - P4 | QL1A - hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1520 | Thành phố Tân An | Đường Phạm Văn Phùng - Phường 4 | Nguyễn Cửu Vân - nhánh đường số 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1521 | Thành phố Tân An | Đường số 1 (nhánh), Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1522 | Thành phố Tân An | Đường số 11 - P4 | QL 1A - bệnh xá Công an (Hậu cần) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1523 | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P4 | QL 1A - Tuyến tránh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1524 | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P4 | Tuyến tránh - Xuân Hòa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1525 | Thành phố Tân An | Hẻm 401 QL 1A - P4 | QL1 - hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1526 | Thành phố Tân An | Khu đất ở công chức Cục Thuế - P4 | Các đường nội bộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1527 | Thành phố Tân An | Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 | Lê Hữu Nghĩa - Võ Văn Môn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1528 | Thành phố Tân An | Đường Trần Văn Chính - Phường 4 | Trần Phong Sắc - QL 1A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1529 | Thành phố Tân An | Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 | Sương Nguyệt Anh – Trịnh Quang Nghị | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1530 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 | Nguyễn Văn Tạo – Nguyễn Thị Nhỏ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1531 | Thành phố Tân An | Hẻm 120 - 69 (Phường 4) | Nguyễn Minh Đường - Võ Văn Môn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1532 | Thành phố Tân An | Đường Cao Văn Lầu - Phường 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1533 | Thành phố Tân An | Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | QL 1A – Cao Văn Lầu | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1534 | Thành phố Tân An | Đường Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – Bến đò | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1535 | Thành phố Tân An | Đường Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú – P5) | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1536 | Thành phố Tân An | Đường Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 | Cống Châu Phê – Trần Minh Châu | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1537 | Thành phố Tân An | Đường Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1538 | Thành phố Tân An | Đường Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) | ĐT 833 – Trần Minh Châu | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1539 | Thành phố Tân An | Đường Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) | ĐT 833 – Cầu Bà Rịa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1540 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn – P5) | Cử Luyện – Cao Văn Lầu | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1541 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – ĐT 833 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1542 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) | QL1A – ĐT 833 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1543 | Thành phố Tân An | Đường Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) | Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1544 | Thành phố Tân An | Đường vào cầu Tân An cũ – P5 | Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1545 | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 | QL 1A – Ranh xã Hướng Thọ Phú | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1546 | Thành phố Tân An | Đường Liên Huyện - Phường 5 | Từ cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố (xã Bình Thạnh – Thủ Thừa) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1547 | Thành phố Tân An | Đường vào UBND phường 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1548 | Thành phố Tân An | Đường Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1549 | Thành phố Tân An | Đường Trần Văn Thiện - Phường 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1550 | Thành phố Tân An | Đường Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) | QL62 – Nguyễn Thị Hạnh | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1551 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 | Nút giao thông P6 QL 62 – Phan Văn Lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1552 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 | Phan Văn Lại – QL 62 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1553 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 | Huỳnh Văn Gấm - Cống Rạch Mương | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1554 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 | Cống Rạch Mương – Hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1555 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) | Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6) - Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1556 | Thành phố Tân An | Đường Phạm Văn Chiêu - Phường 6 | QL 62 - Hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1557 | Thành phố Tân An | Đường Phạm Văn Trạch - Phường 6 | Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1558 | Thành phố Tân An | Đường Phan Văn Lại - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy – Sông Vàm Cỏ Tây | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1559 | Thành phố Tân An | Đường Võ Ngọc Quận - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1560 | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) | QL62 – Nguyễn Thị Bảy | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1561 | Thành phố Tân An | Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - P6) | Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1562 | Thành phố Tân An | Đường Hẻm 203 - P6 | Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1563 | Thành phố Tân An | Đường hẻm thông QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát (Phường 6) | QL 62 - khu dân cư Kiến Phát | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1564 | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 | Có lộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1565 | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 | Không lộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1566 | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - P6 | Có lộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1567 | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - P6 | Không lộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1568 | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 | Có lộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1569 | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 | Không lộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1570 | Thành phố Tân An | Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - P6 | Xuân Hòa - hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1571 | Thành phố Tân An | Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - P6) | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1572 | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - P6) | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1573 | Thành phố Tân An | Đường Khánh Hậu - Phường 6 | Đường số 7 - phường 6 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1574 | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 | QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1575 | Thành phố Tân An | Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 | QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1576 | Thành phố Tân An | Đường xóm biền - P6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1577 | Thành phố Tân An | Đường xóm Đập - P6 | Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1578 | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình - P6 | Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1579 | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình - P6 | Xuân Hòa 2 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1580 | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 | Xuân Hòa 2 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1581 | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 | Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1582 | Thành phố Tân An | Đường Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1583 | Thành phố Tân An | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1584 | Thành phố Tân An | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1585 | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1586 | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1587 | Thành phố Tân An | Đường Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) | Châu Thị Kim - ĐT 827 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1588 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1589 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1590 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 | Châu Thị Kim – ĐT 827 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1591 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1592 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1593 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Rành - Phường 7 | Phường 7 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1594 | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) | Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1595 | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Phường 7 | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1596 | Thành phố Tân An | Đường Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh | QL 1A - Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 - Tân Khánh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1597 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh | QL 1A - Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1598 | Thành phố Tân An | Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh | Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1599 | Thành phố Tân An | Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh | Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1600 | Thành phố Tân An | Đường Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) - Phường Tân Khánh | QL 1A – Nguyễn Cửu Vân | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Trần Văn Nam - Phường 3
Bảng giá đất tại Đường Trần Văn Nam, Phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Đình Chiểu đến Nguyễn Thông.
Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Trần Văn Nam, từ Nguyễn Đình Chiểu đến Nguyễn Thông, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án trồng cây và phát triển nông nghiệp với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Trần Văn Nam, Phường 3, Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3)
Bảng giá đất tại Đường Trương Thị Sáu, thuộc đoạn từ Châu Thị Kim đến cuối đường, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực.
Vị Trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Trương Thị Sáu, đoạn từ Châu Thị Kim đến cuối đường, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực, cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại đây.
Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu mua bán đất trồng cây hàng năm tại Đường Trương Thị Sáu, Thành phố Tân An, Long An
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Võ Phước Cương (Đường 51 - Phường 3)
Bảng giá đất tại Đường Võ Phước Cương (Đường 51 - Phường 3), Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Thông đến Huỳnh Văn Đảnh.
Vị Trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Võ Phước Cương (Đường 51 - Phường 3), đoạn từ Nguyễn Thông đến Huỳnh Văn Đảnh, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp thuận lợi, phù hợp cho các dự án trồng cây với ngân sách hợp lý.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Võ Phước Cương (Đường 51 - Phường 3), Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - Phường 3)
Bảng giá đất tại Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - Phường 3), Thành phố Tân An, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Châu Thị Kim đến Nguyễn Đình Chiểu.
Vị Trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - Phường 3), đoạn từ Châu Thị Kim đến Nguyễn Đình Chiểu, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp thuận lợi và phù hợp cho các dự án trồng cây với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Võ Văn Mùi (Đường 129 - Phường 3), Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4, Thành Phố Tân An
Ngày 31/12/2019, UBND tỉnh Long An đã ban hành Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND quy định bảng giá đất trồng cây hàng năm cho khu vực Đường Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4, Thành phố Tân An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong đoạn đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực này.
Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn đường từ QL 1A đến Nguyễn Cửu Vân. Mức giá tại vị trí này được quy định là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực, phản ánh giá trị của đất phù hợp với mục đích sử dụng nông nghiệp tại vị trí gần các tuyến giao thông chính.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết thực cho các nhà đầu tư và nông dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để trồng cây hàng năm.