| 1101 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT827
|
1.180.000
|
944.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1102 |
Thành phố Tân An |
Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1103 |
Thành phố Tân An |
Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim - Đến ranh xã Trung Hòa
|
900.000
|
720.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1104 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa Đến Tiền Giang)
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1105 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch
|
1.240.000
|
992.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1106 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) |
Trần Văn Ngà - Đến Nguyễn Văn Tịch
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1107 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi |
Nguyễn Văn Tịch - Đến Lê Văn Cảng
|
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1108 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi |
Đoạn Sông Bảo Định - Châu Thị Kim
|
1.700.000
|
1.360.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1109 |
Thành phố Tân An |
Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Đến Lê Văn Tưởng
|
2.970.000
|
2.376.000
|
1.485.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1110 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng
|
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1111 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1112 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú |
Lê Văn Tưởng - Đến đê bao ấp 2
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1113 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú |
Đê bao Tỉnh - Đến đê bao ấp1, 2
|
1.620.000
|
1.296.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1114 |
Thành phố Tân An |
Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú |
Trần Văn Ngàn - Đến sông Vàm Cỏ Tây
|
1.230.000
|
984.000
|
615.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1115 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đê bao ấp 2 - Đến Công vụ
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1116 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đặng Ngọc Sương - Đến Đỗ Trình Thoại
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1117 |
Thành phố Tân An |
Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú |
Đỗ Trình Thoại - Đến Ngọn Rạch Cầu Ngang
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1118 |
Thành phố Tân An |
Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung |
ĐT 833 - Đến cầu Đình
|
2.080.000
|
1.664.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1119 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Trần Công Oanh - Đến Lương Văn Bang
|
1.300.000
|
1.040.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1120 |
Thành phố Tân An |
Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - Đến đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1121 |
Thành phố Tân An |
Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Đường Bùi Tấn - Đến cầu Ông Thơ
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1122 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) |
Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - Đến (ĐT 833 Đến Đê Nhơn Trị))Đến Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị)
|
1.460.000
|
1.168.000
|
730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1123 |
Thành phố Tân An |
Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) |
ĐT 833 - Đến Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận Đến Đê Nhơn Trị)
|
2.080.000
|
1.664.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1124 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung–Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) |
ĐT 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm
|
2.080.000
|
1.664.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1125 |
Thành phố Tân An |
Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) |
Cầu Đình - Đến Lê Minh Xuân
|
1.180.000
|
944.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1126 |
Thành phố Tân An |
Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung |
đường Lê Văn Yên - đường Lê Thị Trăm
|
680.000
|
544.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1127 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Yên - Xã Nhơn Thạnh Trung |
đường Bùi Tấn - đường Mai Thu
|
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1128 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Đến Nhơn Thạnh Trung) Đến Mai Thu
|
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1129 |
Thành phố Tân An |
Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Cầu Ông Thơ - Đến Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận Đến Nhơn Thạnh Trung)
|
680.000
|
544.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1130 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Tỉnh lộ 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1131 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Nguyễn Văn Nhâm - Đến Cống 5 Cát
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1132 |
Thành phố Tân An |
Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung |
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1133 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 5 Cát
|
780.000
|
624.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1134 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Các xã
|
610.000
|
488.000
|
305.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1135 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
540.000
|
432.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1136 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu kinh doanh
|
4.210.000
|
3.368.000
|
2.105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1137 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu ưu đãi
|
3.690.000
|
2.952.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1138 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu tái định cư
|
3.290.000
|
2.632.000
|
1.645.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1139 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại
|
5.540.000
|
4.432.000
|
2.770.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1140 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Các đường còn lại
|
4.210.000
|
3.368.000
|
2.105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1141 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) |
Các đường nội bộ
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1142 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1143 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Phạm Văn Điền
|
3.700.000
|
2.960.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1144 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Trần Văn Ngà
|
3.700.000
|
2.960.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1145 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường N1, N2, N3
|
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1146 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06
|
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1147 |
Thành phố Tân An |
Các xã |
Vị trí tiếp giáp với sông, kênh
|
510.000
|
408.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1148 |
Thành phố Tân An |
Vị trí còn lại thuộc các xã |
|
510.000
|
408.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1149 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Cống Cần Đốt - Đến hết UBND xã Lợi Bình Nhơn
|
6.240.000
|
4.992.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1150 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Đến Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa
|
5.152.000
|
4.122.000
|
2.576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1151 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Hết ranh phường 7 - Đến Cầu cây Bần
|
3.896.000
|
3.117.000
|
1.948.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1152 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Cầu cây Bần - Đến Cầu Bà Lý
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1153 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Cầu Bà Lý - Đến Hết ranh thành phố Tân An
|
1.904.000
|
1.523.000
|
952.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1154 |
Thành phố Tân An |
Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường |
Trần Văn Hý - Đến Nguyễn Thông
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1155 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Ranh Phường 7 - Đến rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi)
|
1.088.000
|
870.000
|
544.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1156 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Từ rạch Cây Bần - Đến cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi)
|
944.000
|
755.000
|
472.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1157 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
Cống Cai Trung - Đến Cầu vượt số 06
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1158 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
Cầu vượt số 6 - Đến Hết ranh
|
1.440.000
|
1.152.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1159 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Ranh Nhơn Thạnh Trung - Cống ông Dặm
|
1.312.000
|
1.050.000
|
656.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1160 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 10 Mậu
|
1.312.000
|
1.050.000
|
656.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1161 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Cống 10 Mậu - Đến Cống ông Dặm
|
1.152.000
|
922.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1162 |
Thành phố Tân An |
Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - Đến sông Vàm Cỏ Tây
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1163 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) |
Từ cầu Máng - đến cầu Mới
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1164 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) |
Từ cầu Máng - đến lộ Giồng Dinh
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1165 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu)
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1166 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh - Đến Rạch Gốc)Đến cầu Máng
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1167 |
Thành phố Tân An |
Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - Đến Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh Đến kênh Chính Bắc)
|
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1168 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc)
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1169 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Tư nguyên - đến Đường Cao Tốc
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1170 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cống Tư Dư - Đến quán ông Cung
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1171 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ khu đô thị - đến ấp Ngãi Lợi A
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1172 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc)
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1173 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến nhà anh Út Mẫm
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1174 |
Thành phố Tân An |
Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn |
QL 62 - Đến đường dây điện Sơn Hà
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1175 |
Thành phố Tân An |
Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn |
Đường Võ Duy Tạo - Đến cầu Ông Giá
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1176 |
Thành phố Tân An |
Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn |
QL 62 - Đến sông Rạch Chanh mới
|
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1177 |
Thành phố Tân An |
Đường công vụ Lợi Bình Nhơn |
Vòng xoay QL 62 - Đến đường Nguyễn Văn Quá
|
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1178 |
Thành phố Tân An |
Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn |
Cống Tư Dư - Đến cuối đường
|
1.560.000
|
1.248.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1179 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm)
|
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1180 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đến Cầu Phú Tâm
|
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1181 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Đến Bến đò Đồng Dư
|
1.152.000
|
922.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1182 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Đến Bến đò Sáu Bay
|
1.152.000
|
922.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1183 |
Thành phố Tân An |
Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm |
Lộ ấp 4 (ĐT827B) - Đến cuối ấp Bình Nam (ĐT827A)
|
2.640.000
|
2.112.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1184 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Đến Đường liên ấp 4 Đến Bình Nam
|
1.040.000
|
832.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1185 |
Thành phố Tân An |
Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm |
0
|
1.040.000
|
832.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1186 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ranh thành phố Tân An
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1187 |
Thành phố Tân An |
Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến Ranh Hòa Phú
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1188 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu
|
944.000
|
755.000
|
472.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1189 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827
|
1.568.000
|
1.254.000
|
784.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1190 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827
|
944.000
|
755.000
|
472.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1191 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Cầu Liên xã - Đến An Vĩnh Ngãi Đến Châu Thị Kim
|
1.360.000
|
1.088.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1192 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT827
|
944.000
|
755.000
|
472.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1193 |
Thành phố Tân An |
Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1194 |
Thành phố Tân An |
Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim - Đến ranh xã Trung Hòa
|
720.000
|
576.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1195 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Đến hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa Đến Tiền Giang)
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1196 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch
|
992.000
|
794.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1197 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) |
Trần Văn Ngà - Đến Nguyễn Văn Tịch
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1198 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi |
Nguyễn Văn Tịch - Đến Lê Văn Cảng
|
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1199 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi |
Đoạn Sông Bảo Định - Châu Thị Kim
|
1.360.000
|
1.088.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1200 |
Thành phố Tân An |
Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Đến Lê Văn Tưởng
|
2.376.000
|
1.901.000
|
1.188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |