1001 |
Thành phố Tân An |
Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
QL 1A - Đến Cao Văn Lầu |
3.829.000
|
3.063.000
|
1.915.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Tân An |
Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu - Đến Bến đò |
2.604.000
|
2.083.000
|
1.302.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Tân An |
Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú - Phường 5) |
Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) - Đến Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn) |
1.652.000
|
1.322.000
|
826.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 |
Cống Châu Phê - Đến Trần Minh Châu |
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 - Phường 5) |
ĐT 833 - Đến Mai Bá Hương (Đường ấp 5 Đến P5) |
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 - Phường 5) |
ĐT 833 - Đến Trần Minh Châu |
1.652.000
|
1.322.000
|
826.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Tân An |
Mai Bá Hương (Đường ấp 5 - Phường 5) |
ĐT 833 - Đến Cầu Bà Rịa |
1.414.000
|
1.131.000
|
707.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn - Phường 5) |
Cử Luyện - Đến Cao Văn Lầu |
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 |
Cao Văn Lầu - Đến ĐT 833 |
1.414.000
|
1.131.000
|
707.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) |
QL1A - Đến ĐT 833 |
3.906.000
|
3.125.000
|
1.953.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Tân An |
Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang - Phường 5) |
Cầu Bà Rịa - Đến hết ranh thành phố Tân An |
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Tân An |
Đường vào cầu Tân An cũ - Phường 5 |
Cầu sắt cũ - Đến Trạm Đăng Kiểm |
3.402.000
|
2.722.000
|
1.701.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm Khuyến nông - Phường 5 |
QL 1A - Đến Ranh xã Hướng Thọ Phú |
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Tân An |
Đường Liên Huyện - Phường 5 |
Từ cầu Bà Rịa - Đến hết ranh thành phố (xã Bình Thạnh Đến Thủ Thừa) |
1.414.000
|
1.131.000
|
707.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Tân An |
Đường vào UBND phường - Phường 5 |
|
3.906.000
|
3.125.000
|
1.953.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 |
Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng |
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Thiện - Phường 5 |
|
3.906.000
|
3.124.800
|
1.953.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) |
QL62 - Đến Nguyễn Thị Hạnh |
3.276.000
|
2.621.000
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Nút giao thông P6 QL 62 - Đến Phan Văn Lại |
4.732.000
|
3.786.000
|
2.366.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 |
Phan Văn Lại - Đến QL 62 |
3.640.000
|
2.912.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Huỳnh Văn Gấm - Đến Cống Rạch Mương |
3.094.000
|
2.475.000
|
1.547.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 |
Cống Rạch Mương - Đến Hết đường |
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa - Đến P6) Đến Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Chiêu - Phường 6 |
QL 62 - Đến Hết đường |
5.824.000
|
4.659.000
|
2.912.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Trạch - Phường 6 |
Phan Văn Lại - Đến Võ Ngọc Quận |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Lại - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy - Đến Sông Vàm Cỏ Tây |
4.550.000
|
3.640.000
|
2.275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Tân An |
Võ Ngọc Quận - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy - Đến Phạm Văn Trạch |
3.640.000
|
2.912.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - Phường 6) |
QL62 - Đến Nguyễn Thị Bảy |
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Tân An |
Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - Phường 6) |
Phan Văn Lại - Đến Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3) |
1.638.000
|
1.310.000
|
819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Tân An |
Đường Hẻm 203 - Phường 6 |
Nhà bà Châu - Đến Nhà Ông Thầm |
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm thông QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát - Phường 6 |
QL 62 - Đến khu dân cư Kiến Phát |
3.276.000
|
2.621.000
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) - Phường 6 |
Có lộ |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) - Phường 6 |
Không lộ |
784.000
|
627.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - Phường 6 |
Có lộ |
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - Phường 6 |
Không lộ |
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - Phường 6 |
Có lộ |
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - Phường 6 |
Không lộ |
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - Phường 6 |
Xuân Hòa - Đến hết đường |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - Phường 6) |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến hết đường |
1.554.000
|
1.243.000
|
777.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - Phường 6) |
QL62 - Đến kho vật tư Tỉnh Đội |
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Tân An |
Đường Khánh Hậu - Phường 6 |
Đường số 7 - Đến phường 6 |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 |
QL 62 - Đến cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An |
4.550.000
|
3.640.000
|
2.275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Tân An |
Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 |
QL 62 - Đến Xuân Hòa (Phường 6) |
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm biền - Phường 6 |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến hết đường |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm Đập - Phường 6 |
Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U) |
1.540.000
|
1.232.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - Phường 6 |
Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - Đến hết đường |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - Phường 6 |
Xuân Hòa 2 |
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - Phường 6 |
Xuân Hòa 2 |
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - Phường 6 |
Ranh phường 4 và phường 6 - Đến Huỳnh Châu Sổ |
2.212.000
|
1.770.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Hiệp - Phường 6 |
QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát |
3.276.000
|
2.620.800
|
1.638.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Tân An |
Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định |
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Tân An |
Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 (bên đường) |
2.590.000
|
2.072.000
|
1.295.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Tân An |
Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 (bên kênh) |
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Xóm Ngọn (bên đường) |
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Xóm Ngọn (bên kênh) |
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 |
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 Đến P7) Đến Phía giáp đường |
1.652.000
|
1.322.000
|
826.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 Đến P7) Đến Phía giáp kênh |
1.323.000
|
1.058.000
|
662.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 |
Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 |
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa - Phường 7) |
Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định |
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim - Phường 7 |
Châu Thị Kim - Đến Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) |
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Rành - Phường 7 |
|
3.556.000
|
2.845.000
|
1.778.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) |
Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch |
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường 7 |
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Tân An |
Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) |
QL 1A - Đến Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 Đến Tân Khánh) |
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) |
QL 1A - Đến Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 Đến Tân Khánh) |
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) |
Ngã 3 Công An Phường - Đến Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu Đến Tân Khánh) |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) |
Trần Văn Đấu - Đến Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu Đến Tân Khánh) |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Tân An |
Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) |
QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân |
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) |
QL 1A - Đến Kênh Nhơn Hậu |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) |
Kênh Nhơn Hậu - Đến cầu Liên Xã (bên trái, phía đường) |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) |
Kênh Nhơn Hậu - Đến cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh) |
1.288.000
|
1.030.000
|
644.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Tân An |
Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh |
|
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường 7 |
Quốc lộ 1 A - Sông Bảo Định |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Tân An |
Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Đến Kênh Xáng |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên có lộ |
1.638.000
|
1.310.000
|
819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Tân An |
Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên kênh không lộ |
1.309.000
|
1.047.000
|
655.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu |
Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức - Đến Cổng 2 |
2.786.000
|
2.229.000
|
1.393.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa - Đến P6)Đến Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) |
1.967.000
|
1.574.000
|
984.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) |
Kinh Xáng - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) Đến Bên có lộ |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) |
Kinh Xáng - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) Đến Bên kênh |
784.000
|
627.000
|
392.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Tân An |
Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu |
|
686.000
|
549.000
|
343.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu |
Từ lộ Giồng Dinh - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) |
1.365.000
|
1.092.000
|
683.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Khánh Hậu |
Quốc lộ 1 A - hết ranh Phường Khánh Hậu |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô th |
1085 |
Thành phố Tân An |
Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu |
|
770.000
|
616.000
|
539.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô th |
1086 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường |
|
8.603.000
|
6.882.000
|
4.302.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An. |
|
9.828.000
|
7.862.000
|
4.914.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Tân An |
Dưới cầu Tân An - Hết đường |
|
9.828.000
|
7.862.000
|
4.914.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4) |
1.106.000
|
885.000
|
553.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu |
665.000
|
532.000
|
333.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4) |
994.000
|
795.000
|
497.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu |
518.000
|
414.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 228 Quốc lộ 1A |
Các đường nội bộ |
3.136.000
|
2.509.000
|
1.568.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường ≥ 3 m |
1.197.000
|
958.000
|
599.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường < 3 m |
833.000
|
666.000
|
417.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường ≥ 3 m |
1.197.000
|
958.000
|
599.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường < 3 m |
833.000
|
666.000
|
417.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Xây Lắp |
|
1.008.000
|
806.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá |
2.079.000
|
1.663.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn còn lại |
1.379.000
|
1.103.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |