1301 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hồng Phong |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1302 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Thị Sáu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1303 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường 30/4 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1304 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Hẻm cặp sân vận động) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1305 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thái Bình (Hẻm 5m) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1306 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Hẻm 88) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1307 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Văn Miều (Hẻm 72) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1308 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ưng Văn Khiêm (Hẻm 100) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1309 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thuần |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1310 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Hồng Sến |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1311 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiêng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1312 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Tám |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1313 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Công Vịnh (Hẻm 75 (Đường Hai Bà Trưng)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1314 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Võ Danh (Nhánh rẽ đường Lê Lợi) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1315 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bùi Thị Của |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1316 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quốc Sản |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1317 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1318 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1319 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1320 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Quảng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1321 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Khéo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1322 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) |
Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1323 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Lê Lợi - đến Đường Lý Thường Kiệt nối dài
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1324 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1325 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Giàu |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1326 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1327 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lý Thường Kiệt-Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1328 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lê Lợi-Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1329 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1330 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Bình
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1331 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Thị Tỵ |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1332 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phẩm Văn Giáo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1333 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đinh Văn Phu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1334 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hữu Nghĩa |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1335 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1336 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1337 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Châu Văn Liêm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1338 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1339 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1340 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1341 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Lê Quốc Sản - Đường Bùi Thị Của
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1342 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Nguyễn Văn Nho - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1343 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Thành |
Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1344 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1345 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1346 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1347 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1348 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1349 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1350 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1351 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1352 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1353 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1354 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1355 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1356 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1357 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1358 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1359 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thanh tra) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1360 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1361 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1362 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1363 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1364 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1365 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1366 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1367 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1368 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1369 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1370 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1371 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1372 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1373 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1374 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1375 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1376 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1377 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1378 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1379 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1380 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1381 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1382 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1383 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1384 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1385 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1386 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1387 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1388 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1389 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1390 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1391 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1392 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1393 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1394 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1395 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1396 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1397 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1398 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1399 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ |
Kênh Bắc Chan - đến kênh 63
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1400 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |