2401 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Ngọc Quận - Phường 6 |
Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2402 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) |
QL62 – Nguyễn Thị Bảy
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2403 |
Thành phố Tân An |
Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - P6) |
Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2404 |
Thành phố Tân An |
Đường Hẻm 203 - P6 |
Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2405 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm thông QL 62 - Khu dân cư Kiến Phát (Phường 6) |
QL 62 - khu dân cư Kiến Phát
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2406 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 |
Có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2407 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 |
Không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2408 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - P6 |
Có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2409 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Ba Mao - P6 |
Không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2410 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 |
Có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2411 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 |
Không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2412 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - P6 |
Xuân Hòa - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2413 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - P6) |
Nguyễn Thị Hạnh - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2414 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - P6) |
QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2415 |
Thành phố Tân An |
Đường Khánh Hậu - Phường 6 |
Đường số 7 - phường 6
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2416 |
Thành phố Tân An |
Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 |
QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2417 |
Thành phố Tân An |
Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 |
QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2418 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm biền - P6 |
Nguyễn Thị Hạnh - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2419 |
Thành phố Tân An |
Đường xóm Đập - P6 |
Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2420 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - P6 |
Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2421 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình - P6 |
Xuân Hòa 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2422 |
Thành phố Tân An |
Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 |
Xuân Hòa 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2423 |
Thành phố Tân An |
Đường số 7 - P6 |
Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2424 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2425 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2426 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2427 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) |
Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2428 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) |
Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2429 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) |
Châu Thị Kim - ĐT 827
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2430 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) |
Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2431 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) |
Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2432 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2433 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2434 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 |
Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2435 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Rành - Phường 7 |
Phường 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2436 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) |
Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2437 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường 7 |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2438 |
Thành phố Tân An |
Đường Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2439 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2440 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2441 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2442 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) - Phường Tân Khánh |
QL 1A – Nguyễn Cửu Vân
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2443 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
QL 1A - Kênh Nhơn Hậu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2444 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên trái, phía đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2445 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh |
Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2446 |
Thành phố Tân An |
Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2447 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Tân Khánh |
Quốc lộ 1 A- Sông Bảo Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2448 |
Thành phố Tân An |
Đường Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Kênh Xáng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2449 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2450 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu |
Bên kênh không lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2451 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu |
Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức – Cổng 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2452 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6)- Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2453 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên có lộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2454 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu |
Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên kênh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2455 |
Thành phố Tân An |
Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2456 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu |
Từ lộ Giồng Dinh - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2457 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Phường Khánh Hậu |
Quốc lộ 1 A- hết ranh Phường Khánh Hậu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2458 |
Thành phố Tân An |
Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2459 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2460 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cầu Máng đến cầu Mới
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2461 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cầu Máng đến lộ Giồng Dinh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2462 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2463 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)- cầu Máng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2464 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn |
QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2465 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2466 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Tư nguyên đến Đường Cao Tốc
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2467 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ cống Tư Dư - quán ông Cung
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2468 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn |
Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2469 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2470 |
Thành phố Tân An |
Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2471 |
Thành phố Tân An |
Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - đường dây điện Sơn Hà
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2472 |
Thành phố Tân An |
Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2473 |
Thành phố Tân An |
Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) |
QL 62 - sông Rạch Chanh mới
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2474 |
Thành phố Tân An |
Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn |
Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2475 |
Thành phố Tân An |
Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn |
Cống Tư Dư - cuối đường
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2476 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2477 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm |
Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2478 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Bến đò Đồng Dư
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2479 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm |
ĐT827A - Bến đò Sáu Bay
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2480 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm |
Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2481 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm (Xã Bình Tâm) |
ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2482 |
Thành phố Tân An |
Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2483 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ranh thành phố Tân An
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2484 |
Thành phố Tân An |
Đường Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – Ranh Hòa Phú
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2485 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – Đỗ Văn Giàu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2486 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2487 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ĐT 827
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2488 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Cầu Liên xã - An Vĩnh Ngãi – Châu Thị Kim
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2489 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim – ĐT827
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2490 |
Thành phố Tân An |
Đường Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - Sông Bảo Định
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2491 |
Thành phố Tân An |
Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – ranh xã Trung Hòa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2492 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) |
Châu Thị Kim - hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa - Tiền Giang)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2493 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) - Xã An Vĩnh Ngãi |
Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2494 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) |
Trần Văn Ngà - Nguyễn Văn Tịch
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2495 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi |
Nguyễn Văn Tịch - Lê Văn Cảng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2496 |
Thành phố Tân An |
Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi |
Đoạn Sông Bảo Định-Châu Thị Kim
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2497 |
Thành phố Tân An |
Đường Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Lê Văn Tưởng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2498 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2499 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) |
Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
2500 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú |
Lê Văn Tưởng - đê bao ấp 2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |