Bảng giá đất Thành phố Tân An Long An

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tân An là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tân An là: 100.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Tân An là: 2.827.975
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thành phố Tân An Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 Xuân Hòa 2 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2002 Thành phố Tân An Đường số 7 - P6 Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2003 Thành phố Tân An Đường Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) Châu Thị Kim - Sông Bảo Định 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2004 Thành phố Tân An Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2005 Thành phố Tân An Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2006 Thành phố Tân An Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2007 Thành phố Tân An Đường Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2008 Thành phố Tân An Đường Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) Châu Thị Kim - ĐT 827 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2009 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2010 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2011 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 Châu Thị Kim – ĐT 827 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2012 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) Châu Thị Kim - Sông Bảo Định 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2013 Thành phố Tân An Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2014 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Rành - Phường 7 Phường 7 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2015 Thành phố Tân An Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2016 Thành phố Tân An Đường vành đai - Phường 7 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2017 Thành phố Tân An Đường Hoàng Anh (Đường Thủ Tửu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh QL 1A - Cầu Thủ Tửu (Đường 30/4 - Tân Khánh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2018 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh QL 1A - Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2019 Thành phố Tân An Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2020 Thành phố Tân An Đường Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2021 Thành phố Tân An Đường Phạm Văn Thành (Đường Bắc Thủ Tửu - Khánh Hậu) - Phường Tân Khánh QL 1A – Nguyễn Cửu Vân 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2022 Thành phố Tân An Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh QL 1A - Kênh Nhơn Hậu 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2023 Thành phố Tân An Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên trái, phía đường) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2024 Thành phố Tân An Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - Phường Tân Khánh Kênh Nhơn Hậu - cầu Liên Xã (bên phải, phía kênh) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2025 Thành phố Tân An Đường bên hông trường chính trị (hẻm 1001) - Phường Tân Khánh 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2026 Thành phố Tân An Đường vành đai - Phường Tân Khánh Quốc lộ 1 A- Sông Bảo Định 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2027 Thành phố Tân An Đường Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Kênh Xáng 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2028 Thành phố Tân An Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu Bên có lộ 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2029 Thành phố Tân An Đường Lương Văn Chấn ( Lộ ấp Quyết Thắng cũ) - Phường Khánh Hậu Bên kênh không lộ 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2030 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - Phường Khánh Hậu Cổng 1 Lăng Nguyễn Huỳnh Đức – Cổng 2 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2031 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6)- Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2032 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên có lộ 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2033 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Quá (Đê Bao Kênh xáng – Khánh Hậu) - Phường Khánh Hậu Kinh Xáng - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - Bên kênh 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2034 Thành phố Tân An Đường Lò Lu Tây (Tiếp giáp kênh) - Phường Khánh Hậu 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2035 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Phường Khánh Hậu Từ lộ Giồng Dinh - Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2036 Thành phố Tân An Đường vành đai - Phường Khánh Hậu Quốc lộ 1 A- hết ranh Phường Khánh Hậu 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2037 Thành phố Tân An Đường Rạch Giồng - Phường Khánh Hậu 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2038 Thành phố Tân An Đường Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - sông Vàm Cỏ Tây 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2039 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn Từ cầu Máng đến cầu Mới 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2040 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn Từ cầu Máng đến lộ Giồng Dinh 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2041 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2042 Thành phố Tân An Đường Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc)- cầu Máng 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2043 Thành phố Tân An Đường Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2044 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2045 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn Tư nguyên đến Đường Cao Tốc 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2046 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn Từ cống Tư Dư - quán ông Cung 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2047 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2048 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2049 Thành phố Tân An Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2050 Thành phố Tân An Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) QL 62 - đường dây điện Sơn Hà 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2051 Thành phố Tân An Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2052 Thành phố Tân An Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn (Xã Lợi Bình Nhơn) QL 62 - sông Rạch Chanh mới 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2053 Thành phố Tân An Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2054 Thành phố Tân An Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn Cống Tư Dư - cuối đường 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2055 Thành phố Tân An Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2056 Thành phố Tân An Đường Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2057 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm ĐT827A - Bến đò Đồng Dư 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2058 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm ĐT827A - Bến đò Sáu Bay 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2059 Thành phố Tân An Đường Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2060 Thành phố Tân An Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm (Xã Bình Tâm) ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2061 Thành phố Tân An Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2062 Thành phố Tân An Đường Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim – ranh thành phố Tân An 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2063 Thành phố Tân An Đường Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim – Ranh Hòa Phú 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2064 Thành phố Tân An Đường Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim – Đỗ Văn Giàu 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2065 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi Châu Thị Kim – ĐT 827 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2066 Thành phố Tân An Đường Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim – ĐT 827 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2067 Thành phố Tân An Đường Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi Cầu Liên xã - An Vĩnh Ngãi – Châu Thị Kim 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2068 Thành phố Tân An Đường Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim – ĐT827 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2069 Thành phố Tân An Đường Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Sông Bảo Định 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2070 Thành phố Tân An Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi Châu Thị Kim – ranh xã Trung Hòa 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2071 Thành phố Tân An Đường Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa - Tiền Giang) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2072 Thành phố Tân An Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) - Xã An Vĩnh Ngãi Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2073 Thành phố Tân An Đường Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) Trần Văn Ngà - Nguyễn Văn Tịch 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2074 Thành phố Tân An Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi Nguyễn Văn Tịch - Lê Văn Cảng 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2075 Thành phố Tân An Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi Đoạn Sông Bảo Định-Châu Thị Kim 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2076 Thành phố Tân An Đường Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Lê Văn Tưởng 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2077 Thành phố Tân An Đường Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2078 Thành phố Tân An Đường Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2079 Thành phố Tân An Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú Lê Văn Tưởng - đê bao ấp 2 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2080 Thành phố Tân An Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú Đê bao Tỉnh - đê bao ấp1, 2 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2081 Thành phố Tân An Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú Trần Văn Ngàn - sông Vàm Cỏ Tây 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2082 Thành phố Tân An Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú Đê bao ấp 2 - Công vụ 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2083 Thành phố Tân An Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú Đặng Ngọc Sương - Đỗ Trình Thoại 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2084 Thành phố Tân An Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú Đỗ Trình Thoại - Ngọn Rạch Cầu Ngang 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2085 Thành phố Tân An Đường Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung) ĐT 833 - cầu Đình 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2086 Thành phố Tân An Đường Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) Trần Công Oanh – Lương Văn Bang 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2087 Thành phố Tân An Đường Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) ĐT 833 - đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2088 Thành phố Tân An Đường Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) Đường Bùi Tấn - cầu Ông Thơ 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2089 Thành phố Tân An Đường Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - Xã Nhơn Thạnh Trung Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị))- Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2090 Thành phố Tân An Đường Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) ĐT 833 - Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2091 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung – Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) ĐT 833 – Nguyễn Văn Nhâm 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2092 Thành phố Tân An Đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) Cầu Đình – Lê Minh Xuân 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2093 Thành phố Tân An Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung Trường học Nhơn Thạnh Trung - Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2094 Thành phố Tân An Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung Bùi Tấn (Đường Lộ Đình -Nhơn Thạnh Trung) - Mai Thu 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2095 Thành phố Tân An Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung Cầu Ông Thơ - Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2096 Thành phố Tân An Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung Tỉnh lộ 833 – Nguyễn Văn Nhâm 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2097 Thành phố Tân An Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung Nguyễn Văn Nhâm – Cống 5 Cát 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2098 Thành phố Tân An Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2099 Thành phố Tân An Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 (Xã Nhơn Thạnh Trung) Nguyễn Văn Bộ - Cống 5 Cát 190.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2100 Thành phố Tân An Đoạn đường Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện