STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) | Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng | 2.704.000 | 2.163.000 | 1.352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1202 | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) | Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng | 1.624.000 | 1.299.000 | 812.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1203 | Thành phố Tân An | Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú | Lê Văn Tưởng - Đến đê bao ấp 2 | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1204 | Thành phố Tân An | Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú | Đê bao Tỉnh - Đến đê bao ấp1, 2 | 1.296.000 | 1.037.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1205 | Thành phố Tân An | Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú | Trần Văn Ngàn - Đến sông Vàm Cỏ Tây | 984.000 | 787.000 | 492.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1206 | Thành phố Tân An | Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú | Đê bao ấp 2 - Đến Công vụ | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1207 | Thành phố Tân An | Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú | Đặng Ngọc Sương - Đến Đỗ Trình Thoại | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1208 | Thành phố Tân An | Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Đến Ngọn Rạch Cầu Ngang | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1209 | Thành phố Tân An | Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung | ĐT 833 - Đến cầu Đình | 1.664.000 | 1.331.000 | 832.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1210 | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) | Trần Công Oanh - Đến Lương Văn Bang | 1.040.000 | 832.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1211 | Thành phố Tân An | Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) | ĐT 833 - Đến đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị) | 1.040.000 | 832.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1212 | Thành phố Tân An | Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) | Đường Bùi Tấn - Đến cầu Ông Thơ | 1.248.000 | 998.000 | 624.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1213 | Thành phố Tân An | Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) | Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - Đến (ĐT 833 Đến Đê Nhơn Trị))Đến Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị) | 1.168.000 | 934.000 | 584.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1214 | Thành phố Tân An | Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) | ĐT 833 - Đến Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận Đến Đê Nhơn Trị) | 1.664.000 | 1.331.000 | 832.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1215 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung–Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) | ĐT 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm | 1.664.000 | 1.331.000 | 832.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1216 | Thành phố Tân An | Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) | Cầu Đình - Đến Lê Minh Xuân | 944.000 | 755.000 | 472.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1217 | Thành phố Tân An | Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung | đường Lê Văn Yên - Đến Lê Thị Trăm | 544.000 | 435.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1218 | Thành phố Tân An | Lê Văn Yên - Xã Nhơn Thạnh Trung | đường Bùi Tấn - đường Mai Thu | 1.456.000 | 1.164.800 | 728.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1219 | Thành phố Tân An | Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung | Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Đến Nhơn Thạnh Trung) Đến Mai Thu | 1.456.000 | 1.165.000 | 728.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1220 | Thành phố Tân An | Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung | Cầu Ông Thơ - Đến Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận Đến Nhơn Thạnh Trung) | 544.000 | 435.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1221 | Thành phố Tân An | Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung | Tỉnh lộ 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1222 | Thành phố Tân An | Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung | Nguyễn Văn Nhâm - Đến Cống 5 Cát | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1223 | Thành phố Tân An | Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1224 | Thành phố Tân An | Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 - Xã Nhơn Thạnh Trung | Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 5 Cát | 624.000 | 499.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1225 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa | Các xã | 488.000 | 390.000 | 244.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1226 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | Các xã | 432.000 | 346.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1227 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu kinh doanh | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1228 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu ưu đãi | 2.952.000 | 2.362.000 | 1.476.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1229 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu tái định cư | 2.632.000 | 2.106.000 | 1.316.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1230 | Thành phố Tân An | Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn | Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại | 4.432.000 | 3.546.000 | 2.216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1231 | Thành phố Tân An | Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn | Các đường còn lại | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1232 | Thành phố Tân An | Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) | Các đường nội bộ | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1233 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường vành đai thành phố Tân An | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1234 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Phạm Văn Điền | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1235 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Trần Văn Ngà | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1236 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường N1, N2, N3 | 2.528.000 | 2.022.400 | 1.264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1237 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06 | 2.528.000 | 2.022.400 | 1.264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1238 | Thành phố Tân An | Các xã | Vị trí tiếp giáp với sông, kênh | 408.000 | 326.000 | 204.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1239 | Thành phố Tân An | Vị trí còn lại thuộc các xã | 408.000 | 326.000 | 204.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1240 | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt - Đến hết UBND xã Lợi Bình Nhơn | 5.460.000 | 4.368.000 | 2.730.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1241 | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Đến Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa | 4.508.000 | 3.606.000 | 2.254.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1242 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Hết ranh phường 7 - Đến Cầu cây Bần | 3.409.000 | 2.727.000 | 1.705.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Cầu cây Bần - Đến Cầu Bà Lý | 1.841.000 | 1.473.000 | 921.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1244 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Cầu Bà Lý - Đến Hết ranh thành phố Tân An | 1.666.000 | 1.333.000 | 833.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1245 | Thành phố Tân An | Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường | Trần Văn Hý - Đến Nguyễn Thông | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường | Ranh Phường 7 - Đến rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi) | 952.000 | 762.000 | 476.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1247 | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường | Từ rạch Cây Bần - Đến cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi) | 826.000 | 661.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1248 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường | Cống Cai Trung - Đến Cầu vượt số 06 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường | Cầu vượt số 6 - Đến Hết ranh | 1.260.000 | 1.008.000 | 630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1250 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường | Ranh Nhơn Thạnh Trung - Cống ông Dặm | 1.148.000 | 918.000 | 574.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1251 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường | Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 10 Mậu | 1.148.000 | 918.000 | 574.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1252 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường | Cống 10 Mậu - Đến Cống ông Dặm | 1.008.000 | 806.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1253 | Thành phố Tân An | Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) | QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - Đến sông Vàm Cỏ Tây | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1254 | Thành phố Tân An | Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) | Từ cầu Máng - đến cầu Mới | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Thành phố Tân An | Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) | Từ cầu Máng - đến lộ Giồng Dinh | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1256 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) | QL 62 - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1257 | Thành phố Tân An | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) | Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh - Đến Rạch Gốc)Đến cầu Máng | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Thành phố Tân An | Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) | QL 62 - Đến Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh Đến kênh Chính Bắc) | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.365.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1259 | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc) | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1260 | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Tư nguyên - đến Đường Cao Tốc | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1261 | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cống Tư Dư - Đến quán ông Cung | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1262 | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ khu đô thị - đến ấp Ngãi Lợi A | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1263 | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc) | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1264 | Thành phố Tân An | Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến nhà anh Út Mẫm | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1265 | Thành phố Tân An | Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn | QL 62 - Đến đường dây điện Sơn Hà | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1266 | Thành phố Tân An | Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn | Đường Võ Duy Tạo - Đến cầu Ông Giá | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn | QL 62 - Đến sông Rạch Chanh mới | 1.638.000 | 1.310.000 | 819.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1268 | Thành phố Tân An | Đường công vụ Lợi Bình Nhơn | Vòng xoay QL 62 - Đến đường Nguyễn Văn Quá | 1.911.000 | 1.529.000 | 956.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1269 | Thành phố Tân An | Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn | Cống Tư Dư - Đến cuối đường | 1.365.000 | 1.092.000 | 683.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) | 2.184.000 | 1.747.000 | 1.092.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1271 | Thành phố Tân An | Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông - Đến Cầu Phú Tâm | 1.232.000 | 986.000 | 616.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1272 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Đến Bến đò Đồng Dư | 1.008.000 | 806.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1273 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Đến Bến đò Sáu Bay | 1.008.000 | 806.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1274 | Thành phố Tân An | Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm | Lộ ấp 4 (ĐT827B) - Đến cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.155.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1275 | Thành phố Tân An | Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Đến Đường liên ấp 4 Đến Bình Nam | 910.000 | 728.000 | 455.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1276 | Thành phố Tân An | Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm | 0 | 910.000 | 728.000 | 455.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1277 | Thành phố Tân An | Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến ranh thành phố Tân An | 644.000 | 515.000 | 322.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1278 | Thành phố Tân An | Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến Ranh Hòa Phú | 644.000 | 515.000 | 322.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Thành phố Tân An | Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu | 826.000 | 661.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1280 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 | 1.372.000 | 1.098.000 | 686.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1281 | Thành phố Tân An | Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 | 826.000 | 661.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Thành phố Tân An | Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi | Cầu Liên xã - Đến An Vĩnh Ngãi Đến Châu Thị Kim | 1.190.000 | 952.000 | 595.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến ĐT827 | 826.000 | 661.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1284 | Thành phố Tân An | Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định | 644.000 | 515.000 | 322.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Thành phố Tân An | Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim - Đến ranh xã Trung Hòa | 630.000 | 504.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Thành phố Tân An | Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim - Đến hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa Đến Tiền Giang) | 644.000 | 515.000 | 322.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1287 | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) | Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch | 868.000 | 694.000 | 434.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) | Trần Văn Ngà - Đến Nguyễn Văn Tịch | 644.000 | 515.000 | 322.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Thành phố Tân An | Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi | Nguyễn Văn Tịch - Đến Lê Văn Cảng | 644.000 | 515.000 | 322.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi | Đoạn Sông Bảo Định - Châu Thị Kim | 1.190.000 | 952.000 | 595.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Thành phố Tân An | Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) | Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Đến Lê Văn Tưởng | 2.079.000 | 1.663.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) | Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng | 2.366.000 | 1.893.000 | 1.183.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) | Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng | 1.421.000 | 1.137.000 | 711.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Thành phố Tân An | Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú | Lê Văn Tưởng - Đến đê bao ấp 2 | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1295 | Thành phố Tân An | Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú | Đê bao Tỉnh - Đến đê bao ấp1, 2 | 1.134.000 | 907.000 | 567.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1296 | Thành phố Tân An | Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú | Trần Văn Ngàn - Đến sông Vàm Cỏ Tây | 861.000 | 689.000 | 431.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1297 | Thành phố Tân An | Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú | Đê bao ấp 2 - Đến Công vụ | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1298 | Thành phố Tân An | Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú | Đặng Ngọc Sương - Đến Đỗ Trình Thoại | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1299 | Thành phố Tân An | Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Đến Ngọn Rạch Cầu Ngang | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Thành phố Tân An | Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung | ĐT 833 - Đến cầu Đình | 1.456.000 | 1.165.000 | 728.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú, Thành Phố Tân An
Ngày 31/12/2019, UBND tỉnh Long An đã ban hành Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND quy định bảng giá đất ở nông thôn cho khu vực Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Đê bao ấp 2 đến Công vụ. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực này.
Vị trí 1: Giá 780.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn đường từ Đê bao ấp 2 đến khu vực gần Công vụ. Mức giá tại vị trí này được quy định là 780.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại một vị trí thuận lợi với kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tuyến giao thông chính.
Vị trí 2: Giá 624.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm trong đoạn đường gần vị trí 1 nhưng không đạt mức giá cao nhất. Mức giá tại vị trí này được quy định là 624.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại vị trí này, phản ánh sự giảm giá so với vị trí 1, nhưng vẫn đảm bảo giá trị hợp lý cho việc sử dụng và phát triển.
Vị trí 3: Giá 390.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm đoạn đường xa hơn so với hai vị trí trên, từ khu vực gần Công vụ đến các điểm xa hơn trong đoạn đường. Mức giá tại vị trí này được quy định là 390.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại vị trí này, phù hợp với mục đích sử dụng và phát triển trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để mua sắm và phát triển đất ở nông thôn tại Đường Ngang ấp 2, Xã Hướng Thọ Phú.
Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung
Bảng giá đất tại Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung, thuộc Xã Nhơn Thạnh Trung, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn trong khu vực này, cụ thể cho đoạn từ Bùi Tấn (Đường Lộ Đình) đến Nhơn Thạnh Trung và Mai Thu.
Vị Trí 1: Giá 1.456.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung, đoạn từ Bùi Tấn (Đường Lộ Đình) đến Nhơn Thạnh Trung và Mai Thu, với mức giá 1.456.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt, phù hợp cho các dự án kinh doanh và phát triển dịch vụ
Vị Trí 2: Giá 1.165.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực trong cùng đoạn đường, với mức giá 1.165.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất giảm dần so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn cho các dự án đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực, đặc biệt là các dự án kinh doanh và phát triển dịch vụ
Vị Trí 3: Giá 728.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực cuối đoạn đường từ Bùi Tấn (Đường Lộ Đình) đến Nhơn Thạnh Trung và Mai Thu, với mức giá 728.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực được đề cập, phù hợp cho các dự án với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các hoạt động phát triển khác
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung, Xã Nhơn Thạnh Trung, Thành phố Tân An