Bảng giá đất Thành phố Tân An Long An

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tân An là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tân An là: 100.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Tân An là: 2.827.975
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Tân An Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến ĐT827 1.180.000 944.000 590.000 - - Đất ở nông thôn
1102 Thành phố Tân An Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định 920.000 736.000 460.000 - - Đất ở nông thôn
1103 Thành phố Tân An Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi Châu Thị Kim - Đến ranh xã Trung Hòa 900.000 720.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
1104 Thành phố Tân An Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa Đến Tiền Giang) 920.000 736.000 460.000 - - Đất ở nông thôn
1105 Thành phố Tân An Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch 1.240.000 992.000 620.000 - - Đất ở nông thôn
1106 Thành phố Tân An Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) Trần Văn Ngà - Đến Nguyễn Văn Tịch 920.000 736.000 460.000 - - Đất ở nông thôn
1107 Thành phố Tân An Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi Nguyễn Văn Tịch - Đến Lê Văn Cảng 920.000 736.000 460.000 - - Đất ở nông thôn
1108 Thành phố Tân An Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi Đoạn Sông Bảo Định - Châu Thị Kim 1.700.000 1.360.000 850.000 - - Đất ở nông thôn
1109 Thành phố Tân An Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Đến Lê Văn Tưởng 2.970.000 2.376.000 1.485.000 - - Đất ở nông thôn
1110 Thành phố Tân An Huỳnh Ngọc Mai (Đường ấp 4 - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng 3.380.000 2.704.000 1.690.000 - - Đất ở nông thôn
1111 Thành phố Tân An Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại - Đến Lê Văn Tưởng 2.030.000 1.624.000 1.015.000 - - Đất ở nông thôn
1112 Thành phố Tân An Đê bao ấp 1,2 - Hướng Thọ Phú Lê Văn Tưởng - Đến đê bao ấp 2 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1113 Thành phố Tân An Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú Đê bao Tỉnh - Đến đê bao ấp1, 2 1.620.000 1.296.000 810.000 - - Đất ở nông thôn
1114 Thành phố Tân An Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú Trần Văn Ngàn - Đến sông Vàm Cỏ Tây 1.230.000 984.000 615.000 - - Đất ở nông thôn
1115 Thành phố Tân An Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú Đê bao ấp 2 - Đến Công vụ 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1116 Thành phố Tân An Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú Đặng Ngọc Sương - Đến Đỗ Trình Thoại 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1117 Thành phố Tân An Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú Đỗ Trình Thoại - Đến Ngọn Rạch Cầu Ngang 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1118 Thành phố Tân An Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung ĐT 833 - Đến cầu Đình 2.080.000 1.664.000 1.040.000 - - Đất ở nông thôn
1119 Thành phố Tân An Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) Trần Công Oanh - Đến Lương Văn Bang 1.300.000 1.040.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
1120 Thành phố Tân An Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) ĐT 833 - Đến đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị) 1.300.000 1.040.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
1121 Thành phố Tân An Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) Đường Bùi Tấn - Đến cầu Ông Thơ 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất ở nông thôn
1122 Thành phố Tân An Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - Đến (ĐT 833 Đến Đê Nhơn Trị))Đến Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị) 1.460.000 1.168.000 730.000 - - Đất ở nông thôn
1123 Thành phố Tân An Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) ĐT 833 - Đến Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận Đến Đê Nhơn Trị) 2.080.000 1.664.000 1.040.000 - - Đất ở nông thôn
1124 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung–Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) ĐT 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm 2.080.000 1.664.000 1.040.000 - - Đất ở nông thôn
1125 Thành phố Tân An Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) Cầu Đình - Đến Lê Minh Xuân 1.180.000 944.000 590.000 - - Đất ở nông thôn
1126 Thành phố Tân An Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung đường Lê Văn Yên - đường Lê Thị Trăm 680.000 544.000 340.000 - - Đất ở nông thôn
1127 Thành phố Tân An Lê Văn Yên - Xã Nhơn Thạnh Trung đường Bùi Tấn - đường Mai Thu 1.820.000 1.456.000 910.000 - - Đất ở nông thôn
1128 Thành phố Tân An Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Đến Nhơn Thạnh Trung) Đến Mai Thu 1.820.000 1.456.000 910.000 - - Đất ở nông thôn
1129 Thành phố Tân An Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung Cầu Ông Thơ - Đến Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận Đến Nhơn Thạnh Trung) 680.000 544.000 340.000 - - Đất ở nông thôn
1130 Thành phố Tân An Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung Tỉnh lộ 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1131 Thành phố Tân An Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung Nguyễn Văn Nhâm - Đến Cống 5 Cát 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1132 Thành phố Tân An Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1133 Thành phố Tân An Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 - Xã Nhơn Thạnh Trung Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 5 Cát 780.000 624.000 390.000 - - Đất ở nông thôn
1134 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa Các xã 610.000 488.000 305.000 - - Đất ở nông thôn
1135 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa Các xã 540.000 432.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
1136 Thành phố Tân An Khu dân cư Bình Tâm Khu kinh doanh 4.210.000 3.368.000 2.105.000 - - Đất ở nông thôn
1137 Thành phố Tân An Khu dân cư Bình Tâm Khu ưu đãi 3.690.000 2.952.000 1.845.000 - - Đất ở nông thôn
1138 Thành phố Tân An Khu dân cư Bình Tâm Khu tái định cư 3.290.000 2.632.000 1.645.000 - - Đất ở nông thôn
1139 Thành phố Tân An Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại 5.540.000 4.432.000 2.770.000 - - Đất ở nông thôn
1140 Thành phố Tân An Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn Các đường còn lại 4.210.000 3.368.000 2.105.000 - - Đất ở nông thôn
1141 Thành phố Tân An Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) Các đường nội bộ 4.000.000 3.200.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
1142 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường vành đai thành phố Tân An 3.900.000 3.120.000 1.950.000 - - Đất ở nông thôn
1143 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường Phạm Văn Điền 3.700.000 2.960.000 1.850.000 - - Đất ở nông thôn
1144 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường Trần Văn Ngà 3.700.000 2.960.000 1.850.000 - - Đất ở nông thôn
1145 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường N1, N2, N3 3.160.000 2.528.000 1.580.000 - - Đất ở nông thôn
1146 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06 3.160.000 2.528.000 1.580.000 - - Đất ở nông thôn
1147 Thành phố Tân An Các xã Vị trí tiếp giáp với sông, kênh 510.000 408.000 255.000 - - Đất ở nông thôn
1148 Thành phố Tân An Vị trí còn lại thuộc các xã 510.000 408.000 255.000 - - Đất ở nông thôn
1149 Thành phố Tân An QL 62 Cống Cần Đốt - Đến hết UBND xã Lợi Bình Nhơn 6.240.000 4.992.000 3.120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1150 Thành phố Tân An QL 62 Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Đến Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa 5.152.000 4.122.000 2.576.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1151 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Hết ranh phường 7 - Đến Cầu cây Bần 3.896.000 3.117.000 1.948.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1152 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Cầu cây Bần - Đến Cầu Bà Lý 2.104.000 1.683.000 1.052.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1153 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Cầu Bà Lý - Đến Hết ranh thành phố Tân An 1.904.000 1.523.000 952.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1154 Thành phố Tân An Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường Trần Văn Hý - Đến Nguyễn Thông 2.400.000 1.920.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1155 Thành phố Tân An Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường Ranh Phường 7 - Đến rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi) 1.088.000 870.000 544.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1156 Thành phố Tân An Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường Từ rạch Cây Bần - Đến cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi) 944.000 755.000 472.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1157 Thành phố Tân An Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường Cống Cai Trung - Đến Cầu vượt số 06 2.400.000 1.920.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1158 Thành phố Tân An Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường Cầu vượt số 6 - Đến Hết ranh 1.440.000 1.152.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1159 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường Ranh Nhơn Thạnh Trung - Cống ông Dặm 1.312.000 1.050.000 656.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1160 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 10 Mậu 1.312.000 1.050.000 656.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1161 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường Cống 10 Mậu - Đến Cống ông Dặm 1.152.000 922.000 576.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1162 Thành phố Tân An Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - Đến sông Vàm Cỏ Tây 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1163 Thành phố Tân An Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) Từ cầu Máng - đến cầu Mới 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1164 Thành phố Tân An Nguyễn Tấn Chín (Đường kênh Chính Nam - Lợi Bình Nhơn) Từ cầu Máng - đến lộ Giồng Dinh 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1165 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) QL 62 - Đến Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương Đến Kênh Xáng) Đến Khánh Hậu) 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1166 Thành phố Tân An Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc - Lợi Bình Nhơn) Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh - Đến Rạch Gốc)Đến cầu Máng 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1167 Thành phố Tân An Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) QL 62 - Đến Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh Đến kênh Chính Bắc) 3.120.000 2.496.000 1.560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1168 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc) 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1169 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn Tư nguyên - đến Đường Cao Tốc 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1170 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn Từ cống Tư Dư - Đến quán ông Cung 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1171 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn Từ khu đô thị - đến ấp Ngãi Lợi A 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1172 Thành phố Tân An Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh Đến Rạch Gốc) 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1173 Thành phố Tân An Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Đến nhà anh Út Mẫm 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1174 Thành phố Tân An Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn QL 62 - Đến đường dây điện Sơn Hà 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1175 Thành phố Tân An Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn Đường Võ Duy Tạo - Đến cầu Ông Giá 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1176 Thành phố Tân An Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn QL 62 - Đến sông Rạch Chanh mới 1.872.000 1.498.000 936.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1177 Thành phố Tân An Đường công vụ Lợi Bình Nhơn Vòng xoay QL 62 - Đến đường Nguyễn Văn Quá 2.184.000 1.747.000 1.092.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1178 Thành phố Tân An Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn Cống Tư Dư - Đến cuối đường 1.560.000 1.248.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1179 Thành phố Tân An Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 2.496.000 1.997.000 1.248.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1180 Thành phố Tân An Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm Nguyễn Thông - Đến Cầu Phú Tâm 1.408.000 1.126.000 704.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1181 Thành phố Tân An Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm ĐT827A - Đến Bến đò Đồng Dư 1.152.000 922.000 576.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1182 Thành phố Tân An Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm ĐT827A - Đến Bến đò Sáu Bay 1.152.000 922.000 576.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1183 Thành phố Tân An Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm Lộ ấp 4 (ĐT827B) - Đến cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) 2.640.000 2.112.000 1.320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1184 Thành phố Tân An Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm ĐT827A - Đến Đường liên ấp 4 Đến Bình Nam 1.040.000 832.000 520.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1185 Thành phố Tân An Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm 0 1.040.000 832.000 520.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1186 Thành phố Tân An Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến ranh thành phố Tân An 736.000 589.000 368.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1187 Thành phố Tân An Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến Ranh Hòa Phú 736.000 589.000 368.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1188 Thành phố Tân An Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến Đỗ Văn Giàu 944.000 755.000 472.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1189 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 1.568.000 1.254.000 784.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1190 Thành phố Tân An Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến ĐT 827 944.000 755.000 472.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1191 Thành phố Tân An Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi Cầu Liên xã - Đến An Vĩnh Ngãi Đến Châu Thị Kim 1.360.000 1.088.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1192 Thành phố Tân An Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến ĐT827 944.000 755.000 472.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1193 Thành phố Tân An Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến Sông Bảo Định 736.000 589.000 368.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1194 Thành phố Tân An Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi Châu Thị Kim - Đến ranh xã Trung Hòa 720.000 576.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1195 Thành phố Tân An Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) Châu Thị Kim - Đến hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa Đến Tiền Giang) 736.000 589.000 368.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1196 Thành phố Tân An Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) Châu Thị Kim - Đến Đường Nguyễn Văn Tịch 992.000 794.000 496.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1197 Thành phố Tân An Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) Trần Văn Ngà - Đến Nguyễn Văn Tịch 736.000 589.000 368.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1198 Thành phố Tân An Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi Nguyễn Văn Tịch - Đến Lê Văn Cảng 736.000 589.000 368.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1199 Thành phố Tân An Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi Đoạn Sông Bảo Định - Châu Thị Kim 1.360.000 1.088.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1200 Thành phố Tân An Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Đến Lê Văn Tưởng 2.376.000 1.901.000 1.188.000 - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất cho khu vực Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 1.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Châu Thị Kim đến ĐT827. Mức giá tại khu vực này là 1.180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất ở nông thôn tại Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi).

Vị trí 2: Giá 944.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các khu vực gần ĐT827. Mức giá tại khu vực này là 944.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở nông thôn trong khu vực, cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt.

Vị trí 3: Giá 590.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các khu vực xa hơn ĐT827. Mức giá tại khu vực này là 590.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý trong khu vực đất ở nông thôn của thành phố Tân An.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi).


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi), thành phố Tân An, tỉnh Long An được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Châu Thị Kim đến Sông Bảo Định và được phân chia theo các vị trí cụ thể như sau.

Vị Trí 1: Giá 920.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Châu Thị Kim đến đoạn gần Sông Bảo Định, với mức giá 920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh điều kiện đất đai và tiềm năng phát triển tốt nhất. Khu vực này lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc xây dựng nhà ở có giá trị cao. Vị trí này được ưu tiên nhờ vào chất lượng đất và sự thuận tiện về mặt giao thông.

Vị Trí 2: Giá 736.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm ở đoạn giữa từ Châu Thị Kim đến Sông Bảo Định, có mức giá 736.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn giữ giá trị tốt và tiềm năng phát triển ổn định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình. Khu vực này cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn với cơ sở hạ tầng đầy đủ và điều kiện đất đai hợp lý.

Vị Trí 3: Giá 460.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm phần còn lại của đoạn từ Châu Thị Kim đến Sông Bảo Định, với mức giá 460.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có ngân sách thấp hơn hoặc cho các mục đích sử dụng như xây dựng nhà ở bình dân hoặc các hoạt động dịch vụ nhỏ. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển mặc dù giá trị thấp hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất cho khu vực Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Châu Thị Kim đến ranh xã Trung Hòa. Mức giá tại khu vực này là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt của đất ở nông thôn tại Đường 5 An.

Vị trí 2: Giá 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các đoạn gần với Vị trí 1 nhưng không thuộc phần khu vực sát Châu Thị Kim và ranh xã Trung Hòa. Mức giá tại khu vực này là 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở nông thôn trong khu vực, cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt.

Vị trí 3: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các đoạn xa hơn so với Vị trí 2, hướng về phía ranh xã Trung Hòa. Mức giá tại khu vực này là 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý trong khu vực đất ở nông thôn của thành phố Tân An.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất cho khu vực Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được phân chia theo các vị trí trong đoạn từ Châu Thị Kim đến hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa đến Tiền Giang) như sau:

Vị trí 1: Giá 920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Châu Thị Kim đến gần khu vực ranh thành phố, đến đường đi xã Trung Hòa. Mức giá tại khu vực này là 920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại các vị trí có tiềm năng phát triển và gần các tuyến đường chính.

Vị trí 2: Giá 736.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các khu vực tiếp theo từ Châu Thị Kim đến hết ranh thành phố, nhưng không nằm ở vị trí gần các tuyến đường chính nhất. Mức giá tại khu vực này là 736.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong các khu vực có tiềm năng phát triển, nhưng không phải là ưu việt nhất.

Vị trí 3: Giá 460.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các khu vực còn lại từ Châu Thị Kim đến hết ranh thành phố, nằm xa hơn so với các khu vực trung tâm và ít tiềm năng phát triển hơn. Mức giá tại khu vực này là 460.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại các khu vực xa hơn và ít được ưu tiên hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi).


Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Đường Kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên Đường) - Thành Phố Tân An

Ngày 31/12/2019, UBND tỉnh Long An đã ban hành Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND quy định bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường Kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên Đường), Thành phố Tân An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong đoạn đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực này.

Vị trí 1: Giá 1.240.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn đường từ Châu Thị Kim đến Đường Nguyễn Văn Tịch. Mức giá đất ở nông thôn tại vị trí này được quy định là 1.240.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại đoạn đường có điều kiện thuận lợi và gần các tiện ích cộng đồng.

Vị trí 2: Giá 992.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trong cùng đoạn đường từ Châu Thị Kim đến Đường Nguyễn Văn Tịch. Mức giá tại vị trí này được quy định là 992.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện tốt và gần các tiện ích cộng đồng.

Vị trí 3: Giá 620.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 cũng nằm trong đoạn đường từ Châu Thị Kim đến Đường Nguyễn Văn Tịch, với mức giá là 620.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn ở vị trí xa hơn hoặc có điều kiện kém thuận lợi hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên Đường), Thành phố Tân An. Điều này hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hiệu quả.