801 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tôn Đức Thắng |
ĐT 831 - Võ Duy Dương
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
802 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Hoàng Hoa Thám |
CMT8 - Tháp Mười
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
803 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Lê Lợi |
Võ Văn Tần - Tuyên Bình
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
804 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Hoàng Quốc Việt |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
805 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường 30/4 - Võ Thị Sáu
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
806 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Thị Sáu |
CMT8 - Lê Thị Hồng Gấm
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
807 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Đỗ Huy Rừa |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
808 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Kiệt |
Thị trấn
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
809 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Kiệt |
Các xã
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
810 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Phạm Văn Bạch |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
811 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Nho |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
812 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
813 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường liên ấp Thái Quang- Thái Vĩnh (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
814 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
815 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Tuần tra biên giới - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
816 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam kênh Bảy Được - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
817 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ bắc kênh Nông trường - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
818 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam, bờ bắc kênh Thái kỳ - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
819 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ bắc kênh đậu Phộng - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
820 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
821 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam, bờ bắc kênh Hưng Điền - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
822 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Gò Bà Sáu - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
823 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
824 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ bắc sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
825 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường bờ nam kênh Cả Gừa - Xã Tuyên Bình Tây |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
826 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Gò Cát - Gò Gạch - Rọc Đô (Xã Vĩnh Trị) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
827 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Thị trấn - Huyện Vĩnh Hưng |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
828 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Các xã - Huyện Vĩnh Hưng |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
829 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B |
ĐT 831
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
830 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B |
Các đường còn lại
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
831 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Bình |
ĐT 831C
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
832 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Bình |
Các đường còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
833 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Thuận |
ĐT 831
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
834 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Vĩnh Thuận |
Các đường còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
835 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Gò Châu Mai |
ĐT Vĩnh Hưng - Khánh Hưng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
836 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Gò Châu Mai |
Các đường còn lại
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
837 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) |
Đường Vĩnh Thuận - Tuyên Bình Tây
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
838 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) |
Các đường khác
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
839 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm và tuyến dân cư còn lại |
Đường tỉnh
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
840 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm và tuyến dân cư còn lại |
Đường huyện
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
841 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Cụm và tuyến dân cư còn lại |
Các đường còn lại
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
842 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư lô H |
CMT8 - Tháp Mười
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
843 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Dương Văn Dương - Khu dân cư lô H |
Long Khốt - Huỳnh Tấn Phát
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
844 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Thông - Khu dân cư lô H |
Dương Văn Dương - Cao Thắng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
845 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Cao Thắng - Khu dân cư lô H |
CMT8 - Tháp Mười
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
846 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Bình - Khu dân cư Bàu Sậy |
Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
847 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trương Định - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nhật Tảo - Nguyễn Thị Hạnh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
848 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Văn Bạch - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - Trần Quang Diệu
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
849 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Văn Trà - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - Trương Định
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
850 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Quốc Sản - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
851 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy |
Trần Văn Trà - Phạm Văn Bạch
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
852 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
853 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hà Tây Giang - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
854 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Khuyên - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Bình - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
855 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phan Văn Đạt - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Văn Linh - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
856 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bàu Sậy |
Nguyễn Thị Hạnh - Nhật Tảo
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
857 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đốc Binh Kiều - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Lê Văn Tưởng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
858 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Hồ Ngọc Dẫn - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
859 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Võ Duy Dương - Khu dân cư Rọc Bùi |
Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
860 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Phạm Hùng - Khu dân cư Rọc Bùi |
Đốc Binh Kiều - Võ Duy Dương
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
861 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Lê Văn Tưởng - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - Đốc Binh Kiều
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
862 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Văn Kỉnh - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
863 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Nguyễn Chí Thanh - Khu dân cư Bến xe mở rộng |
ĐT 831 - CMT8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
864 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Đốc Binh Kiều - Khu tái định cư Trường dạy nghề |
Lê Văn Tưởng – Nguyễn Chí Thanh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
865 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư Trường dạy nghề |
Cách Mạng Tháng Tám – Đốc Binh Kiều
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
866 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Võ Văn Quới - Khu tái định cư B7, B11 |
Nguyễn Thị Hạnh – Nhật Tảo
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
867 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường Phạm Văn Bạch - Khu tái định cư B7, B11 |
Trần Quang Diệu – Võ Văn Quới
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
868 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn |
Vị trí tiếp giáp kênh (tại thị trấn)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
869 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn |
Vị trí tiếp giáp kênh (tại các xã)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
870 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Sông Vàm Cỏ Tây, sông Lò Gạch, sông Cái Cỏ, sông Long Khốt, kênh Hưng Điền, kênh Tân Thành – Lò Gạch, kênh 61 |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
871 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Thị trấn |
Khu vực còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
872 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Tất cả các xã |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |