Bảng giá đất Huyện Vĩnh Hưng Long An

Giá đất cao nhất tại Huyện Vĩnh Hưng là: 6.840.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vĩnh Hưng là: 35.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vĩnh Hưng là: 646.459
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Văn Tiếp 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
402 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Học 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
403 Huyện Vĩnh Hưng Đường Long Khốt Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Tháp Mười 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
404 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
405 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Đường CMT8 - Tháp Mười 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
406 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Tần Tháp Mười - Huỳnh Việt Thanh 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
407 Huyện Vĩnh Hưng Đường 30/4 Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
408 Huyện Vĩnh Hưng Đường 30/4 Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
409 Huyện Vĩnh Hưng Đường 3/2 Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) - Nguyễn Thái Bình 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
410 Huyện Vĩnh Hưng Đường 3/2 Nguyễn Thái Bình - Huỳnh Việt Thanh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
411 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tháp Mười 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
412 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Bình Tuyên Bình (Đê bao phía Đông) - Đường 3/2 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
413 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thái Bình Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh (đê bao phía Tây) 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
414 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hạnh Thị trấn 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
415 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hạnh Các xã 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
416 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Việt Thanh Thị trấn 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
417 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Việt Thanh Các xã 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
418 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo Nguyễn Văn Linh - CMT8 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
419 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo CMT8 - Nguyễn Thị Hồng 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
420 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nhật Tảo Nguyễn Thị Hồng - Huỳnh Việt Thanh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
421 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Bảy 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
422 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn An Ninh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
423 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Định 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
424 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thị Hồng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
425 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Duy ĐT 831 - Huỳnh Văn Đảnh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
426 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tôn Đức Thắng ĐT 831 - Võ Duy Dương 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
427 Huyện Vĩnh Hưng Đường Hoàng Hoa Thám CMT8 - Tháp Mười 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
428 Huyện Vĩnh Hưng Đường Lê Lợi Võ Văn Tần - Tuyên Bình 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
429 Huyện Vĩnh Hưng Đường Hoàng Quốc Việt 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
430 Huyện Vĩnh Hưng Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường 30/4 - Võ Thị Sáu 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
431 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Thị Sáu CMT8 - Lê Thị Hồng Gấm 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
432 Huyện Vĩnh Hưng Đường Đỗ Huy Rừa 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
433 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Kiệt Thị trấn 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
434 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Kiệt Các xã 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
435 Huyện Vĩnh Hưng Đường Phạm Văn Bạch 90.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
436 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Nho 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
437 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Châu Sổ 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
438 Huyện Vĩnh Hưng Đường liên ấp Thái Quang- Thái Vĩnh (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
439 Huyện Vĩnh Hưng Đường nhựa Thái Trị - Hưng Điền A (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
440 Huyện Vĩnh Hưng Đường Tuần tra biên giới - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
441 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam kênh Bảy Được - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
442 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc kênh Nông trường - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
443 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam, bờ bắc kênh Thái kỳ - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
444 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc kênh đậu Phộng - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
445 Huyện Vĩnh Hưng Đường nhựa Vĩnh Hưng - Thái Trị (Xã Thái Trị, Thái Bình Trung) 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
446 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam, bờ bắc kênh Hưng Điền - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
447 Huyện Vĩnh Hưng Đường Gò Bà Sáu - Xã Thái Trị, Thái Bình Trung 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
448 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
449 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ bắc sông Vàm Cỏ Tây - Xã Tuyên Bình Tây 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
450 Huyện Vĩnh Hưng Đường bờ nam kênh Cả Gừa - Xã Tuyên Bình Tây 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
451 Huyện Vĩnh Hưng Đường Gò Cát - Gò Gạch - Rọc Đô (Xã Vĩnh Trị) 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
452 Huyện Vĩnh Hưng Thị trấn - Huyện Vĩnh Hưng Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
453 Huyện Vĩnh Hưng Các xã - Huyện Vĩnh Hưng Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
454 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B ĐT 831 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
455 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Bình Châu A và Cụm dân cư Bình Châu B Các đường còn lại 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
456 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Bình ĐT 831C 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
457 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Bình Các đường còn lại 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
458 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Thuận ĐT 831 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
459 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Vĩnh Thuận Các đường còn lại 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
460 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Gò Châu Mai ĐT Vĩnh Hưng - Khánh Hưng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
461 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Gò Châu Mai Các đường còn lại 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
462 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) Đường Vĩnh Thuận - Tuyên Bình Tây 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
463 Huyện Vĩnh Hưng Cụm dân cư Cả Rưng (xã Tuyên Bình Tây) Các đường khác 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
464 Huyện Vĩnh Hưng Cụm và tuyến dân cư còn lại Đường tỉnh 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
465 Huyện Vĩnh Hưng Cụm và tuyến dân cư còn lại Đường huyện 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
466 Huyện Vĩnh Hưng Cụm và tuyến dân cư còn lại Các đường còn lại 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
467 Huyện Vĩnh Hưng Đường Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư lô H CMT8 - Tháp Mười 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
468 Huyện Vĩnh Hưng Đường Dương Văn Dương - Khu dân cư lô H Long Khốt - Huỳnh Tấn Phát 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
469 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Thông - Khu dân cư lô H Dương Văn Dương - Cao Thắng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
470 Huyện Vĩnh Hưng Đường Cao Thắng - Khu dân cư lô H CMT8 - Tháp Mười 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
471 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Bình - Khu dân cư Bàu Sậy Đường 3/2 - Nguyễn Thị Hạnh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
472 Huyện Vĩnh Hưng Trương Định - Khu dân cư Bàu Sậy Nhật Tảo - Nguyễn Thị Hạnh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
473 Huyện Vĩnh Hưng Phạm Văn Bạch - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - Trần Quang Diệu 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
474 Huyện Vĩnh Hưng Trần Văn Trà - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - Trương Định 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
475 Huyện Vĩnh Hưng Lê Quốc Sản - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Bình - CMT8 83.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
476 Huyện Vĩnh Hưng Bùi Thị Xuân - Khu dân cư Bàu Sậy Trần Văn Trà - Phạm Văn Bạch 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
477 Huyện Vĩnh Hưng Phạm Ngọc Thuần - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Bình - CMT8 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
478 Huyện Vĩnh Hưng Hà Tây Giang - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - CMT8 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
479 Huyện Vĩnh Hưng Lê Văn Khuyên - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Bình - CMT8 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
480 Huyện Vĩnh Hưng Phan Văn Đạt - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Văn Linh - CMT8 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
481 Huyện Vĩnh Hưng Trần Quang Diệu - Khu dân cư Bàu Sậy Nguyễn Thị Hạnh - Nhật Tảo 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
482 Huyện Vĩnh Hưng Đốc Binh Kiều - Khu dân cư Rọc Bùi Tuyên Bình - Lê Văn Tưởng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
483 Huyện Vĩnh Hưng Hồ Ngọc Dẫn - Khu dân cư Rọc Bùi Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
484 Huyện Vĩnh Hưng Võ Duy Dương - Khu dân cư Rọc Bùi Tuyên Bình - Tôn Đức Thắng 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
485 Huyện Vĩnh Hưng Phạm Hùng - Khu dân cư Rọc Bùi Đốc Binh Kiều - Võ Duy Dương 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
486 Huyện Vĩnh Hưng Lê Văn Tưởng - Khu dân cư Bến xe mở rộng ĐT 831 - Đốc Binh Kiều 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
487 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Kỉnh - Khu dân cư Bến xe mở rộng ĐT 831 - CMT8 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
488 Huyện Vĩnh Hưng Nguyễn Chí Thanh - Khu dân cư Bến xe mở rộng ĐT 831 - CMT8 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
489 Huyện Vĩnh Hưng Đường Đốc Binh Kiều - Khu tái định cư Trường dạy nghề Lê Văn Tưởng – Nguyễn Chí Thanh 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
490 Huyện Vĩnh Hưng Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư Trường dạy nghề Cách Mạng Tháng Tám – Đốc Binh Kiều 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
491 Huyện Vĩnh Hưng Đường Võ Văn Quới - Khu tái định cư B7, B11 Nguyễn Thị Hạnh – Nhật Tảo 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
492 Huyện Vĩnh Hưng Đường Phạm Văn Bạch - Khu tái định cư B7, B11 Trần Quang Diệu – Võ Văn Quới 85.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
493 Huyện Vĩnh Hưng Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn Vị trí tiếp giáp kênh (tại thị trấn) 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
494 Huyện Vĩnh Hưng Kênh 28, kênh Măng Đa - Cả Môn Vị trí tiếp giáp kênh (tại các xã) 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
495 Huyện Vĩnh Hưng Sông Vàm Cỏ Tây, sông Lò Gạch, sông Cái Cỏ, sông Long Khốt, kênh Hưng Điền, kênh Tân Thành – Lò Gạch, kênh 61 Vị trí tiếp giáp sông, kênh 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
496 Huyện Vĩnh Hưng Thị trấn Khu vực còn lại 36.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
497 Huyện Vĩnh Hưng Tất cả các xã Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
498 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh thị xã Kiến Tường (xã Bình Tân) và Vĩnh Hưng (xã Tuyên Bình) - Ranh xã Vĩnh Bình 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
499 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Ranh xã Vĩnh Bình đến - Đường tỉnh 831C 91.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
500 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 Đường tỉnh 831C - Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng 94.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Nguyễn Văn Tiếp

Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Văn Tiếp, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, cụ thể cho đoạn từ Đường Nguyễn Văn Tiếp.

Vị Trí 1: Giá 90.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nguyễn Văn Tiếp, với mức giá 90.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực với điều kiện phát triển nông nghiệp thuận lợi. Đây là mức giá tiêu chuẩn áp dụng cho loại đất này tại khu vực được quy định, lý tưởng cho các hoạt động trồng trọt và đầu tư vào sản xuất nông nghiệp.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Nguyễn Văn Tiếp.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Nguyễn Thái Học

Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Thái Học, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, cụ thể cho đoạn từ Đường Nguyễn Thái Học.

Vị Trí 1: Giá 90.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nguyễn Thái Học, đoạn từ điểm A đến điểm B, với mức giá 90.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá tiêu chuẩn áp dụng cho loại đất này tại khu vực được quy định, phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư phát triển cây trồng.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Nguyễn Thái Học.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Long Khốt

Bảng giá đất tại Đường Long Khốt, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) đến Tháp Mười.

Vị Trí 1: Giá 90.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Long Khốt, đoạn từ Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) đến Tháp Mười, với mức giá 90.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện nông nghiệp ổn định. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho vị trí này, phù hợp cho các dự án nông nghiệp và đầu tư trong khu vực.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Long Khốt.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Võ Văn Tần

Bảng giá đất tại Đường Võ Văn Tần, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Tháp Mười đến Huỳnh Việt Thanh.

Vị Trí 1: Giá 90.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất trồng cây hàng năm nằm tại đoạn từ Tháp Mười đến Huỳnh Việt Thanh, với mức giá 90.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển và sử dụng nhất định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án canh tác và nông nghiệp trong khu vực.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Võ Văn Tần, Huyện Vĩnh Hưng.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường 30/4

Bảng giá đất tại Đường 30/4, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) đến Nguyễn Thái Bình.

Vị trí 1: Giá 90.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường 30/4, đoạn từ Nguyễn Văn Linh (Đê bao phía Nam (ĐT 831)) đến Nguyễn Thái Bình, với mức giá 90.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện cơ bản và cơ sở hạ tầng hiện tại. Đây là mức giá quy định cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này, phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và trồng trọt.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường 30/4, Huyện Vĩnh Hưng.