Bảng giá đất Tại Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Huyện Tân Thạnh Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Tân Thạnh, Đường Kênh 12 (Tháp Mười) - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An, bảng giá đất tại Đường Kênh 12 (Tháp Mười), huyện Tân Thạnh, loại đất trồng cây hàng năm được quy định như sau:

Vị trí 1: Giá 124.000 VNĐ/m²

Khu vực này nằm trên Đường Kênh 12 (Tháp Mười), đoạn từ Kênh Hai Vụ đến Kênh Đá Biên. Mức giá 124.000 VNĐ/m² áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm. Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực có điều kiện phù hợp cho hoạt động canh tác và phát triển nông nghiệp.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Kênh 12, huyện Tân Thạnh. Hiểu rõ mức giá sẽ giúp các nhà đầu tư và nông dân đưa ra quyết định hợp lý, đảm bảo hiệu quả trong các hoạt động canh tác và phát triển nông nghiệp.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Hai Vụ - Kênh Đá Biên. 124.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Đá Biên - Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh 124.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh – Cầu Kênh 12 124.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Quốc lộ 62 - kênh Xáng Cụt 124.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Xáng Cụt - ranh thị trấn và xã Tân Bình 124.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Hai Vụ - Kênh Đá Biên. 136.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Đá Biên - Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh 136.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
8 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh – Cầu Kênh 12 136.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
9 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Quốc lộ 62 - kênh Xáng Cụt 136.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
10 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Xáng Cụt - ranh thị trấn và xã Tân Bình 136.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
11 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Hai Vụ - Kênh Đá Biên. 124.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
12 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Đá Biên - Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh 124.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
13 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh – Cầu Kênh 12 124.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
14 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Quốc lộ 62 - kênh Xáng Cụt 124.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
15 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Xáng Cụt - ranh thị trấn và xã Tân Bình 124.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
16 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Hai Vụ - Kênh Đá Biên. 124.000 - - - - Đất rừng sản xuất
17 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Đá Biên - Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh 124.000 - - - - Đất rừng sản xuất
18 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Ranh Trạm xăng dầu Hai Bánh – Cầu Kênh 12 124.000 - - - - Đất rừng sản xuất
19 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Quốc lộ 62 - kênh Xáng Cụt 124.000 - - - - Đất rừng sản xuất
20 Huyện Tân Thạnh Đường Kênh 12 (Tháp Mười) Kênh Xáng Cụt - ranh thị trấn và xã Tân Bình 124.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện