Bảng giá đất Tại Cụm DCVL xã Kiến Bình Huyện Tân Thạnh Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Tân Thạnh, Cụm DCVL Xã Kiến Bình

Bảng giá đất tại Cụm DCVL, xã Kiến Bình, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ các lô nền loại 1, 2.

Vị Trí 1: Giá 214.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Cụm DCVL, xã Kiến Bình với mức giá 214.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất trồng cây hàng năm trong khu vực có các lô nền loại 1 và 2. Đây là mức giá phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực với điều kiện canh tác tốt và tiềm năng phát triển nông nghiệp cao.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Cụm DCVL, xã Kiến Bình.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 1, 2 214.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 3 180.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 1, 2 235.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 3 198.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 1, 2 214.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 3 180.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
7 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 1, 2 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất
8 Huyện Tân Thạnh Cụm DCVL xã Kiến Bình Các lô nền loại 3 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện