Bảng giá đất tại Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An

Theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, và Quyết định số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An, bảng giá đất tại Đức Huệ đã được điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển của khu vực này trong thời gian tới.

Tổng Quan Khu Vực Huyện Đức Huệ

Huyện Đức Huệ có vị trí chiến lược khi nằm giữa các khu vực kinh tế trọng điểm như Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Tây Nam Bộ.

Điều này mang lại cho Đức Huệ lợi thế lớn về giao thông khi kết nối trực tiếp với các tuyến đường quốc lộ, đặc biệt là Quốc lộ 62 và các tuyến đường cao tốc sắp được triển khai, giúp tăng cường liên kết giữa các tỉnh và Thành phố Hồ Chí Minh. Huyện này cũng nằm gần các khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Đức Hòa, tạo ra một lượng cầu lớn về nhà ở và bất động sản.

Bên cạnh giao thông thuận lợi, Đức Huệ cũng có những lợi thế về phát triển nông nghiệp và tiềm năng du lịch. Các khu vực có đất đai màu mỡ, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và phát triển du lịch sinh thái.

Mặc dù chưa phải là khu vực đô thị hóa cao như các huyện, quận khác trong tỉnh Long An, nhưng với những chính sách quy hoạch mới, Huyện Đức Huệ đang từng bước xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn thiện và hiện đại, nâng cao giá trị bất động sản của khu vực này.

Phân Tích Giá Đất

Giá đất tại Huyện Đức Huệ hiện tại có sự chênh lệch lớn giữa các khu vực, dao động từ 1.500.000 đồng/m² đến khoảng 7.000.000 đồng/m². Những khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp sẽ có mức giá cao hơn so với những khu vực xa trung tâm hoặc ở các khu vực đất nông nghiệp. Giá đất trung bình ở Đức Huệ rơi vào khoảng 3.200.000 đồng/m², thấp hơn nhiều so với các huyện, quận gần trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh.

Mặc dù giá đất tại Đức Huệ vẫn ở mức thấp hơn so với các khu vực khác trong tỉnh Long An hoặc các quận, huyện gần Thành phố Hồ Chí Minh, nhưng tiềm năng tăng giá trong tương lai là rất lớn, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng giao thông được triển khai.

Các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư dài hạn vào đất nền ở các khu vực còn nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt là ở các khu vực gần các khu công nghiệp lớn. Huyện Đức Huệ cũng rất phù hợp cho việc đầu tư đất để ở, khi các khu dân cư mới đang được hình thành và các tiện ích công cộng ngày càng hoàn thiện.

Điểm Mạnh và Tiềm Năng Của Khu Vực

Một trong những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Huyện Đức Huệ chính là các dự án hạ tầng giao thông đang được triển khai. Các tuyến đường cao tốc và quốc lộ mở rộng, cùng với sự phát triển của các khu công nghiệp như Khu công nghiệp Đức Hòa, giúp tăng cường khả năng kết nối và giao thương, làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Đặc biệt, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền tỉnh Long An trong việc phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị, Huyện Đức Huệ sẽ sớm trở thành một khu vực trọng điểm phát triển.

Bên cạnh yếu tố hạ tầng, kinh tế nông nghiệp và tiềm năng du lịch cũng góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại Huyện Đức Huệ. Sự gia tăng dân số, nhu cầu về nhà ở và các tiện ích cơ sở hạ tầng đang làm tăng giá trị đất nền và các dự án bất động sản tại khu vực này.

Đặc biệt, các nhà đầu tư có thể tìm thấy nhiều cơ hội tại các khu vực ven sông hoặc gần các khu công nghiệp, nơi có đất rộng và có thể phát triển thành các khu nghỉ dưỡng hoặc dự án bất động sản sinh thái.

Với những yếu tố tích cực như vậy, Huyện Đức Huệ đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và phát triển hạ tầng đang bùng nổ.

Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và các dự án công nghiệp, Huyện Đức Huệ là một cơ hội đầu tư bất động sản đầy tiềm năng trong giai đoạn hiện tại. Đây chính là thời điểm lý tưởng để đầu tư đất nền hoặc mua bất động sản tại khu vực này.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đức Huệ là: 6.350.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đức Huệ là: 45.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đức Huệ là: 479.970 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
821

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Đức Huệ Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) Vòng Xoay - Đường cặp Trường mầm non Hoa Sen 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
702 Huyện Đức Huệ Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) Đường cặp Trường mầm non Hoa Sen - Km3 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
703 Huyện Đức Huệ Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) Km3 - cua ấp 6 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
704 Huyện Đức Huệ Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) Cua ấp 6 - Cầu Rạch Cối (Phía tiếp giáp thị trấn Đông Thành) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
705 Huyện Đức Huệ Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) Cua ấp 6 - Cầu Rạch Cối (Phía tiếp giáp Mỹ Thạnh Đông) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
706 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Trung Trực (ĐT 839 cũ) Vòng xoay - Đường đi ấp 2 MTĐ (Ranh đất Nghĩa trang liệt sĩ) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
707 Huyện Đức Huệ Đường Ung Văn Khiêm ĐT 838 - Phòng Giáo dục 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
708 Huyện Đức Huệ Đường Hồ Văn Huê ĐT 838 - rạch Gốc 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
709 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Bình ĐT 838 - rạch Gốc 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
710 Huyện Đức Huệ Đường Ngô Văn Lớn ĐT 838 - rạch Gốc 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
711 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Thành Tuân 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
712 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Văn Thể ĐT 838 - kênh Cầu Sập 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
713 Huyện Đức Huệ Đường vào nhà Ông 4 Nhị - cuối tuyến 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
714 Huyện Đức Huệ Đường từ sông Vàm Cỏ Đông - Cụm dân cư Phía tiếp giáp đường 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
715 Huyện Đức Huệ Đường từ sông Vàm Cỏ Đông - Cụm dân cư Phía Tiếp giáp kênh 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
716 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Văn Bửu 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
717 Huyện Đức Huệ Đường Phan Văn Mảng 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
718 Huyện Đức Huệ Đường số 1 nối dài Cầu Chữ Y - kênh số 2 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
719 Huyện Đức Huệ Đường số 1 nối dài Kênh số 2 - ĐT 838 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
720 Huyện Đức Huệ Đường Chân Tốc ĐT 838 – Kênh Quốc phòng 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
721 Huyện Đức Huệ Đường Chân Tốc Kênh Quốc phòng - Trạm Voi Đình 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
722 Huyện Đức Huệ Đường Gốc Rinh ĐT 838 - Giáp ranh khu dân cư ấp 6 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
723 Huyện Đức Huệ Đường 838 - ấp 6 ĐT 838 – Cống kênh 26 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
724 Huyện Đức Huệ ĐT 838B - ĐT 838 Ngã ba Mỹ Lợi - Đầu ĐT 838 (ngã 3 Ông Tỵ) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
725 Huyện Đức Huệ Đường vào Trung tâm Dạy nghề (cũ) ĐT 839 – Rạch Gốc 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
726 Huyện Đức Huệ Đường Lê Văn Rỉ ĐT 839 - Nhà ông Hai Cậy (tại thị trấn) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
727 Huyện Đức Huệ Đường Lê Văn Rỉ ĐT 839 - Nhà ông Hai Cậy (tại xã) 130.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
728 Huyện Đức Huệ Đường Lê Văn Rỉ Nhà ông 2 Cậy - Trường ấp 2 Mỹ Thạnh Đông 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
729 Huyện Đức Huệ Đường Lê Công Trình Tiếp giáp đường 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
730 Huyện Đức Huệ Đường Lê Công Trình Tiếp giáp kênh 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
731 Huyện Đức Huệ Đường Trương Công Xưởng ĐT 838 - Cầu chữ Y (Tiếp giáp đường) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
732 Huyện Đức Huệ Đường Trương Công Xưởng ĐT 838 - Cầu chữ Y (Tiếp giáp kênh) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
733 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Văn Nguyên ĐT 838 - Kênh Rạch Gốc (Phía Tiếp giáp đường) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
734 Huyện Đức Huệ Đường Nguyễn Văn Nguyên ĐT 838 - Kênh Rạch Gốc (Phía Tiếp giáp kênh) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
735 Huyện Đức Huệ Đường Bình Hòa Bắc (Nhánh rẽ vào trụ sở UBND xã Bình Hòa Bắc) ĐT 839 – Bến đò Trà Cú (Phía tiếp giáp đường) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
736 Huyện Đức Huệ Đường Bình Hòa Bắc (Nhánh rẽ vào trụ sở UBND xã Bình Hòa Bắc) ĐT 839 – Bến đò Trà Cú (Phía tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
737 Huyện Đức Huệ Đường kênh Trà Cú (BHB) Đồn Trà Cú - Cầu kho Lương thực 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
738 Huyện Đức Huệ ĐT 839 (Manh Manh) - đến cầu Mareng 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
739 Huyện Đức Huệ ĐT 838 - Bà Mùi Phía Tiếp giáp đường 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
740 Huyện Đức Huệ ĐT 838 - Bà Mùi Phía kênh Đường bê tông 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
741 Huyện Đức Huệ Đường Mỹ Thành Cầu Mỹ Thành - Trường Ấp 2 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
742 Huyện Đức Huệ Đường Huỳnh Châu Sổ ĐT 838 - Cầu Sập (Phía Tiếp giáp đường) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
743 Huyện Đức Huệ Đường Huỳnh Châu Sổ ĐT 838 - Cầu Sập (Phía Tiếp giáp kênh) 130.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
744 Huyện Đức Huệ Đường Kênh số 2 ĐT 838 - Đường số 01 nối dài (Phía Tiếp giáp đường) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
745 Huyện Đức Huệ Đường Kênh số 2 ĐT 838 - Đường số 01 nối dài (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
746 Huyện Đức Huệ Đường vào trường tiểu học Mỹ Thạnh Bắc Đường Bà Mùi - Trường Tiểu học Mỹ Thạnh Bắc 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
747 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
748 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
749 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
750 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
751 Huyện Đức Huệ Đường Cây Gáo Phía Tiếp giáp đường 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
752 Huyện Đức Huệ Đường Cây Gáo Phía Tiếp giáp kênh 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
753 Huyện Đức Huệ Đường vào UBND xã Bình Thành ĐT 839 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
754 Huyện Đức Huệ Đường vào UBND xã Bình Thành ĐT 839 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
755 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
756 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
757 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
758 Huyện Đức Huệ Đường cặp kênh Thanh Hải ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
759 Huyện Đức Huệ Đường vào UBND xã Mỹ Bình Cầu Mareng - kênh Rạch Gốc 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
760 Huyện Đức Huệ Đường tuần tra biên giới 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
761 Huyện Đức Huệ Đường cặp bờ kè thị trấn Đông Thành Đường cặp Sông Vàm Cỏ Đông - Cầu Rạch Gốc 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
762 Huyện Đức Huệ Đường Giồng Dinh ĐT 839- Cầu Lò Voi 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
763 Huyện Đức Huệ Đường Kênh Tư Tụi TL 822 - ĐT 838 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
764 Huyện Đức Huệ Đường Dương Văn Dương Châu Văn Liêm - Đường số 1 nối dài 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
765 Huyện Đức Huệ Đường T03 Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
766 Huyện Đức Huệ Đường T03 Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
767 Huyện Đức Huệ Đường Rạch Tràm - Mỹ Bình Kênh Mareng - Kênh Rạch Gốc 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
768 Huyện Đức Huệ Đường 1-3-5 (Bê tông) Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường) 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
769 Huyện Đức Huệ Đường 1-3-5 (Bê tông) Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
770 Huyện Đức Huệ Đường Liên ấp 1 -2 Trường học ấp 5 - Cầu Bà Nhan 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
771 Huyện Đức Huệ Đường Liên ấp 1 -2 Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
772 Huyện Đức Huệ Đường Liên ấp 1 -2 Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
773 Huyện Đức Huệ Đường về Biên giới ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
774 Huyện Đức Huệ Đường về Biên giới ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
775 Huyện Đức Huệ Nhánh rẽ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình Dường Giồng Nhỏ Mỹ Bình - Cầu kênh Bàu Sấu (củ) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
776 Huyện Đức Huệ Thị trấn Đông Thành Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
777 Huyện Đức Huệ Thị trấn Đông Thành Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
778 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
779 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
780 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
781 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
782 Huyện Đức Huệ Thị trấn Đông Thành Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
783 Huyện Đức Huệ Thị trấn Đông Thành Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
784 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
785 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
786 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường) 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
787 Huyện Đức Huệ Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh) 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
788 Huyện Đức Huệ Khu phố chợ Bến phà 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
789 Huyện Đức Huệ Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) ĐT 839 - Trạm bơm 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
790 Huyện Đức Huệ Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) ĐT 839 – Chợ Rạch Gốc 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
791 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 3 (Khu A, C, F, G, M, N, O) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
792 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 1 (Khu E, D) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
793 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 2 (Khu E, F) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
794 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 2 (Khu C, D, A) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
795 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 2 - Khu B (tiếp giáp đường số 2 và đường số 1) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
796 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 5 (Khu P, O) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
797 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 7 (Khu P, L, Q, K) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
798 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 13 (Khu D) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
799 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 14 (Khu N) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
800 Huyện Đức Huệ Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành Đường số 15 (Khu M, N) 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm