| 701 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) |
Vòng Xoay - Đường cặp Trường mầm non Hoa Sen
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 702 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) |
Đường cặp Trường mầm non Hoa Sen - Km3
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 703 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) |
Km3 - cua ấp 6
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 704 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) |
Cua ấp 6 - Cầu Rạch Cối (Phía tiếp giáp thị trấn Đông Thành)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 705 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Châu Văn Liêm (ĐT 838 cũ) |
Cua ấp 6 - Cầu Rạch Cối (Phía tiếp giáp Mỹ Thạnh Đông)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 706 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Trung Trực (ĐT 839 cũ) |
Vòng xoay - Đường đi ấp 2 MTĐ (Ranh đất Nghĩa trang liệt sĩ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 707 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Ung Văn Khiêm |
ĐT 838 - Phòng Giáo dục
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 708 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Hồ Văn Huê |
ĐT 838 - rạch Gốc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 709 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Bình |
ĐT 838 - rạch Gốc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 710 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Ngô Văn Lớn |
ĐT 838 - rạch Gốc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 711 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Thành Tuân |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 712 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Thể |
ĐT 838 - kênh Cầu Sập
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 713 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào nhà Ông 4 Nhị - cuối tuyến |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 714 |
Huyện Đức Huệ |
Đường từ sông Vàm Cỏ Đông - Cụm dân cư |
Phía tiếp giáp đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 715 |
Huyện Đức Huệ |
Đường từ sông Vàm Cỏ Đông - Cụm dân cư |
Phía Tiếp giáp kênh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 716 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Bửu |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 717 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Phan Văn Mảng |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 718 |
Huyện Đức Huệ |
Đường số 1 nối dài |
Cầu Chữ Y - kênh số 2
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 719 |
Huyện Đức Huệ |
Đường số 1 nối dài |
Kênh số 2 - ĐT 838
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 720 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Chân Tốc |
ĐT 838 – Kênh Quốc phòng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 721 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Chân Tốc |
Kênh Quốc phòng - Trạm Voi Đình
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 722 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Gốc Rinh |
ĐT 838 - Giáp ranh khu dân cư ấp 6
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 723 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 838 - ấp 6 |
ĐT 838 – Cống kênh 26
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 724 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838B - ĐT 838 |
Ngã ba Mỹ Lợi - Đầu ĐT 838 (ngã 3 Ông Tỵ)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 725 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào Trung tâm Dạy nghề (cũ) |
ĐT 839 – Rạch Gốc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 726 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Lê Văn Rỉ |
ĐT 839 - Nhà ông Hai Cậy (tại thị trấn)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 727 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Lê Văn Rỉ |
ĐT 839 - Nhà ông Hai Cậy (tại xã)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 728 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Lê Văn Rỉ |
Nhà ông 2 Cậy - Trường ấp 2 Mỹ Thạnh Đông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 729 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Lê Công Trình |
Tiếp giáp đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 730 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Lê Công Trình |
Tiếp giáp kênh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 731 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Trương Công Xưởng |
ĐT 838 - Cầu chữ Y (Tiếp giáp đường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 732 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Trương Công Xưởng |
ĐT 838 - Cầu chữ Y (Tiếp giáp kênh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 733 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Nguyên |
ĐT 838 - Kênh Rạch Gốc (Phía Tiếp giáp đường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 734 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Nguyễn Văn Nguyên |
ĐT 838 - Kênh Rạch Gốc (Phía Tiếp giáp kênh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 735 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Bình Hòa Bắc (Nhánh rẽ vào trụ sở UBND xã Bình Hòa Bắc) |
ĐT 839 – Bến đò Trà Cú (Phía tiếp giáp đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 736 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Bình Hòa Bắc (Nhánh rẽ vào trụ sở UBND xã Bình Hòa Bắc) |
ĐT 839 – Bến đò Trà Cú (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 737 |
Huyện Đức Huệ |
Đường kênh Trà Cú (BHB) |
Đồn Trà Cú - Cầu kho Lương thực
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 738 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 839 (Manh Manh) - đến cầu Mareng |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 739 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 - Bà Mùi |
Phía Tiếp giáp đường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 740 |
Huyện Đức Huệ |
ĐT 838 - Bà Mùi |
Phía kênh Đường bê tông
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 741 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Mỹ Thành |
Cầu Mỹ Thành - Trường Ấp 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 742 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
ĐT 838 - Cầu Sập (Phía Tiếp giáp đường)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 743 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Huỳnh Châu Sổ |
ĐT 838 - Cầu Sập (Phía Tiếp giáp kênh)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 744 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Kênh số 2 |
ĐT 838 - Đường số 01 nối dài (Phía Tiếp giáp đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 745 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Kênh số 2 |
ĐT 838 - Đường số 01 nối dài (Phía Tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 746 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào trường tiểu học Mỹ Thạnh Bắc |
Đường Bà Mùi - Trường Tiểu học Mỹ Thạnh Bắc
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 747 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 748 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
ĐT 839 - Km2 (Phía Tiếp giáp kênh)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 749 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 750 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Từ Km2 - cầu Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 751 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Cây Gáo |
Phía Tiếp giáp đường
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 752 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Cây Gáo |
Phía Tiếp giáp kênh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 753 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào UBND xã Bình Thành |
ĐT 839 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 754 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào UBND xã Bình Thành |
ĐT 839 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 755 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp đường)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 756 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - ĐT 818 (Phía Tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 757 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp đường)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 758 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp kênh Thanh Hải |
ĐT 816 - Sông Vàm Cỏ Đông (Phía Tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 759 |
Huyện Đức Huệ |
Đường vào UBND xã Mỹ Bình |
Cầu Mareng - kênh Rạch Gốc
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 760 |
Huyện Đức Huệ |
Đường tuần tra biên giới |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 761 |
Huyện Đức Huệ |
Đường cặp bờ kè thị trấn Đông Thành |
Đường cặp Sông Vàm Cỏ Đông - Cầu Rạch Gốc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 762 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Giồng Dinh |
ĐT 839- Cầu Lò Voi
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 763 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Kênh Tư Tụi |
TL 822 - ĐT 838
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 764 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Dương Văn Dương |
Châu Văn Liêm - Đường số 1 nối dài
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 765 |
Huyện Đức Huệ |
Đường T03 |
Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 766 |
Huyện Đức Huệ |
Đường T03 |
Kênh Mareng - Đường ấp 1 (Nhà ông 6 Cừ) (Phía Tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 767 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Rạch Tràm - Mỹ Bình |
Kênh Mareng - Kênh Rạch Gốc
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 768 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 1-3-5 (Bê tông) |
Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía Tiếp giáp đường)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 769 |
Huyện Đức Huệ |
Đường 1-3-5 (Bê tông) |
Cầu Kênh Sáng 2 - Kênh Rạch Tràm, Mỹ Bình (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 770 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Trường học ấp 5 - Cầu Bà Nhan
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 771 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 772 |
Huyện Đức Huệ |
Đường Liên ấp 1 -2 |
Cầu Bà Nhan - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 773 |
Huyện Đức Huệ |
Đường về Biên giới |
ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 774 |
Huyện Đức Huệ |
Đường về Biên giới |
ĐT 838C - Cầu Thanh Niên (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 775 |
Huyện Đức Huệ |
Nhánh rẽ Đường Giồng Nhỏ - Mỹ Bình |
Dường Giồng Nhỏ Mỹ Bình - Cầu kênh Bàu Sấu (củ)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 776 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 777 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 778 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 779 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hoà Bắc |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 780 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 781 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 782 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 783 |
Huyện Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 784 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 785 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hòa Nam, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thanh Đông, Mỹ Thạnh Bắc, Bình Hòa Bắc |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 786 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp đường)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 787 |
Huyện Đức Huệ |
Các xã Bình Hoà Hưng, Mỹ Quý Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Bình, Bình Thành |
Đường giao thông khác nền đường từ 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa (Phía tiếp giáp kênh)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 788 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Bến phà |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 789 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) |
ĐT 839 - Trạm bơm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 790 |
Huyện Đức Huệ |
Khu phố chợ Rạch Gốc (Các hẻm chợ) |
ĐT 839 – Chợ Rạch Gốc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 791 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 3 (Khu A, C, F, G, M, N, O)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 792 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 1 (Khu E, D)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 793 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 (Khu E, F)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 794 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 (Khu C, D, A)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 795 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 2 - Khu B (tiếp giáp đường số 2 và đường số 1)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 796 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 5 (Khu P, O)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 797 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 7 (Khu P, L, Q, K)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 798 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 13 (Khu D)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 799 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 14 (Khu N)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 800 |
Huyện Đức Huệ |
Cụm dân cư Thị Trấn Đông Thành |
Đường số 15 (Khu M, N)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |