6901 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6902 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6903 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6904 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các vị trí đất còn lại
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
9.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6905 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6906 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6907 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6908 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6909 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6910 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6911 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6912 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6913 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6914 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6915 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6916 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6917 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6918 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các vị trí đất còn lại
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6919 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 142 - Đến Km 146
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6920 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 146 - Đến Km 146+300
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6921 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 146+300 - Đến Km 147
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6922 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 147 - Đến giáp xã Xuân Quang (Bảo Thắng)
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6923 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 vào chợ - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ QL 70 đi vào chợ Điện Quan
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6924 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ QL 70 - Đến hết đất nhà ông Phong (bản 3)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6925 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp nhà ông Phong - Đến cống 1A
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6926 |
Huyện Bảo Yên |
Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp QL70 - Đến nghĩa trang xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6927 |
Huyện Bảo Yên |
Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp nghĩa trang xã - Đến cầu Trang B
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6928 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 1B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ TBA 1A - Đến giáp xã Trì Quang (Bảo Thắng)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6929 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 1A đi bản 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ cống 1A - Đến giáp xã Thượng Hà
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6930 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 3 đi bản 1A - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ trường tiểu học số 1 - Đến ngã ba nhà ông An (bản 1A)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6931 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 4 (cũ) - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6932 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6933 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Thôn Kim Quang, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2 tuyến mới của Tỉnh lộ 161, mỗi bên 30 m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6934 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Phiên thôn Kim Quang - Đến hết nhà Văn Hóa thôn Kim Quang mỗi bên 30m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6935 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Bảo Hà - Kim Sơn - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Phạm Văn Lợi (thôn Tân Văn 1) - Đến hết nhà ông Tạ Văn Quang (thôn Tân Văn 2), mỗi bên 30m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6936 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Hà Văn Kiên thôn 6AB - Đến ngầm thôn 4AB, sâu mỗi bên 30m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6937 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ ngầm 4AB - Đến ngã ba đi Cao Sơn 2 (thôn 3AB)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6938 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4, Cao Sơn dọc theo Tỉnh lộ 161 cũ và đường Minh Tân - Kim Sơn, mỗi bên 30 m (trừ vị trí khu trung tâm xã) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
12.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6939 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4 (trừ vị trí 1) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
10.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6940 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Nhai Thổ 2, Nhai Tẻn 1, Nhai Tẻn 2, Cao Sơn, Mông - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
10.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6941 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
9.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6942 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ giáp đất Long Phúc - Đến hết nhà ông Thành Lập (bản 8)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6943 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ cống nhà Thành Lập - Đến đường cổng làng văn hóa bản 7
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6944 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ đường cổng làng văn hóa bản 7 - Đến cầu 75
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6945 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống Ông Thin (bản 5) - Đến cống Sân vận động
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6946 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống sân vận động - Đến hết cống nhà ông Sáng (bản 5)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6947 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cổng trường tiểu học - Đến hết nhà ông Tuyết Sơn (bản 6)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6948 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) - Đến bờ đập thủy điện Phúc Long
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6949 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ bờ đập thủy điện Phúc Long - Đến hết nhà ông Tiến Sao (bản 4)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6950 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Tiến Sao (bản 4) - Đến hết nhà ông Lâm (bản 4)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6951 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Lâm (bản 4) - Đến hết đất Long Phúc
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6952 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống nhà ông Thin (bản 5) - Đến trạm thủy văn
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6953 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Đầm Rụng - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống nhà ông Sáng - Đến trường tiểu học trõ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6954 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Các hộ ở từ nhà ông Tạo - Đến nhà ông Dũng
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6955 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ km 10 - Đến ngã ba đường liên xã Long Phúc - Long Khánh
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6956 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
từ ngã ba đường đi QL70 - Đến nhà ông Phóng
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6957 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6, bản 7 (trừ các hộ ở cạnh đường Quốc lộ 70) - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6958 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Đường rẽ QL70, từ sau nhà bà Chiến (giáp trường tiểu học số 1) - Đến NVH cũ bản 6
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6959 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 5 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngã ba nhà văn hóa - Đến nhà ông Mưu; Từ ngã ba nhà văn hóa Đến hết đất nhà ông Thọ
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6960 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 9 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 50m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6961 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương
|
69.000
|
34.500
|
24.150
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6962 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà ông Đức Nhiên - Đến ngầm 1 đường liên xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6963 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi Lủ
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6964 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 3 đường liên xã - Đến hết đất nhà văn hóa bản 1
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6965 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 2 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà ông Đằng - Đến trạm biến áp đường liên xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6966 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Các khu vực còn lại thuộc đường liên xã (trừ các hộ từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6967 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà bà Gấm - Đến hết nhà ông Ánh
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6968 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 7 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngã ba hội trường bản 7 - Đến hết đất bản 8
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6969 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Nà Phát - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi làng Nủ
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6970 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cầu Cóc - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
từ Q.Lộ 70 - Đến đường vào cầu Cứng chợ Cóc
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6971 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6972 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Nghề (thôn Pịa) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6973 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Kim Toàn (Phia 1)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6974 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông bà Hiền Đạo (thôn Sơn Hải) - Đến hết nhà ông Thưởng (thôn Sài 1)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6975 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ giáp nhà ông Thường (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Quý (thôn Sài 2)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6976 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ giáp nhà ông Thưởng (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Hợp (thôn Sài 2)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6977 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ tiếp giáp nhà ông Nguyễn Kim Toàn (thôn Phia 1) - Đến trạm biến áp 1
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6978 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ trạm biến áp 1 - Đến hết nhà ông Hoàng Đức Lin (thôn Vuộc)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6979 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Văn Mạnh (Chiềng 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Tiến Thanh (thôn Pịt)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6980 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Ngọc Âu - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh (thôn Phia 2)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6981 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Nguyễn Khải (thôn Phia 2) - Đến hết nhà ông Ngô Đình Châm (thôn Phia 2)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6982 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tọa thôn Chiềng 2 - Đến khu sắp xếp dân cư Na Lung
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6983 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6984 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 129 - Đến Km 129 + 500
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6985 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 129 + 500 - Đến km 130 + 500
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6986 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 130 + 500 - Đến Km 132
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6987 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ đất nhà ông Lý Văn Quân dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Thu bản Minh Hải
|
78.000
|
39.000
|
27.300
|
15.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6988 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Hạnh bản Minh Hải
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6989 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ tiếp giáp nhà ông Trần Văn Hạnh dọc đường liên xã - Đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Hoà bản Minh Hải
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6990 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6991 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6992 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6993 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6994 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6995 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6996 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6997 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6998 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6999 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7000 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ lên thôn Bản Rịa từ nhà ông Đủng và nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279) - Đến đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |