Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6901 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6902 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6903 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6904 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các vị trí đất còn lại 48.000 24.000 16.800 9.600 - Đất SX-KD nông thôn
6905 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6906 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
6907 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6908 Huyện Bảo Yên Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
6909 Huyện Bảo Yên Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
6910 Huyện Bảo Yên Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6911 Huyện Bảo Yên Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6912 Huyện Bảo Yên Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6913 Huyện Bảo Yên Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6914 Huyện Bảo Yên Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6915 Huyện Bảo Yên Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6916 Huyện Bảo Yên Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6917 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6918 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ Các vị trí đất còn lại 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6919 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 142 - Đến Km 146 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
6920 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 146 - Đến Km 146+300 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6921 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 146+300 - Đến Km 147 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
6922 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ Km 147 - Đến giáp xã Xuân Quang (Bảo Thắng) 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
6923 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 vào chợ - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ QL 70 đi vào chợ Điện Quan 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
6924 Huyện Bảo Yên Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ QL 70 - Đến hết đất nhà ông Phong (bản 3) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6925 Huyện Bảo Yên Đường bản 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ giáp nhà ông Phong - Đến cống 1A 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6926 Huyện Bảo Yên Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ giáp QL70 - Đến nghĩa trang xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6927 Huyện Bảo Yên Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ giáp nghĩa trang xã - Đến cầu Trang B 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6928 Huyện Bảo Yên Đường bản 1B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ TBA 1A - Đến giáp xã Trì Quang (Bảo Thắng) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6929 Huyện Bảo Yên Đường bản 1A đi bản 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ cống 1A - Đến giáp xã Thượng Hà 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6930 Huyện Bảo Yên Đường bản 3 đi bản 1A - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN Từ trường tiểu học số 1 - Đến ngã ba nhà ông An (bản 1A) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6931 Huyện Bảo Yên Đường bản 4 (cũ) - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6932 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6933 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Thôn Kim Quang, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2 tuyến mới của Tỉnh lộ 161, mỗi bên 30 m 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6934 Huyện Bảo Yên Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ nhà ông Nguyễn Văn Phiên thôn Kim Quang - Đến hết nhà Văn Hóa thôn Kim Quang mỗi bên 30m 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6935 Huyện Bảo Yên Đường liên xã Bảo Hà - Kim Sơn - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ nhà ông Phạm Văn Lợi (thôn Tân Văn 1) - Đến hết nhà ông Tạ Văn Quang (thôn Tân Văn 2), mỗi bên 30m 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6936 Huyện Bảo Yên Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ nhà ông Hà Văn Kiên thôn 6AB - Đến ngầm thôn 4AB, sâu mỗi bên 30m 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6937 Huyện Bảo Yên Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN Từ ngầm 4AB - Đến ngã ba đi Cao Sơn 2 (thôn 3AB) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6938 Huyện Bảo Yên Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4, Cao Sơn dọc theo Tỉnh lộ 161 cũ và đường Minh Tân - Kim Sơn, mỗi bên 30 m (trừ vị trí khu trung tâm xã) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 60.000 30.000 21.000 12.000 - Đất SX-KD nông thôn
6939 Huyện Bảo Yên Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4 (trừ vị trí 1) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 54.000 27.000 18.900 10.800 - Đất SX-KD nông thôn
6940 Huyện Bảo Yên Thôn Nhai Thổ 2, Nhai Tẻn 1, Nhai Tẻn 2, Cao Sơn, Mông - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 54.000 27.000 18.900 10.800 - Đất SX-KD nông thôn
6941 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN 48.000 24.000 16.800 9.600 - Đất SX-KD nông thôn
6942 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Dọc 2 bên đường từ giáp đất Long Phúc - Đến hết nhà ông Thành Lập (bản 8) 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
6943 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Dọc 2 bên đường từ cống nhà Thành Lập - Đến đường cổng làng văn hóa bản 7 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6944 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Dọc 2 bên đường từ đường cổng làng văn hóa bản 7 - Đến cầu 75 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
6945 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống Ông Thin (bản 5) - Đến cống Sân vận động 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6946 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống sân vận động - Đến hết cống nhà ông Sáng (bản 5) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6947 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cổng trường tiểu học - Đến hết nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6948 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ điểm cuối nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) - Đến bờ đập thủy điện Phúc Long 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6949 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ bờ đập thủy điện Phúc Long - Đến hết nhà ông Tiến Sao (bản 4) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6950 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ điểm cuối nhà ông Tiến Sao (bản 4) - Đến hết nhà ông Lâm (bản 4) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6951 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ điểm cuối nhà ông Lâm (bản 4) - Đến hết đất Long Phúc 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6952 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống nhà ông Thin (bản 5) - Đến trạm thủy văn 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6953 Huyện Bảo Yên Thôn Đầm Rụng - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ cống nhà ông Sáng - Đến trường tiểu học trõ 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6954 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Các hộ ở từ nhà ông Tạo - Đến nhà ông Dũng 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
6955 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ km 10 - Đến ngã ba đường liên xã Long Phúc - Long Khánh 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
6956 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH từ ngã ba đường đi QL70 - Đến nhà ông Phóng 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
6957 Huyện Bảo Yên Bản 6, bản 7 (trừ các hộ ở cạnh đường Quốc lộ 70) - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
6958 Huyện Bảo Yên Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Đường rẽ QL70, từ sau nhà bà Chiến (giáp trường tiểu học số 1) - Đến NVH cũ bản 6 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6959 Huyện Bảo Yên Bản 5 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ ngã ba nhà văn hóa - Đến nhà ông Mưu; Từ ngã ba nhà văn hóa Đến hết đất nhà ông Thọ 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6960 Huyện Bảo Yên Bản 1, 3, 9 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6961 Huyện Bảo Yên Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương 69.000 34.500 24.150 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6962 Huyện Bảo Yên Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ nhà ông Đức Nhiên - Đến ngầm 1 đường liên xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6963 Huyện Bảo Yên Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi Lủ 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6964 Huyện Bảo Yên Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ ngầm 3 đường liên xã - Đến hết đất nhà văn hóa bản 1 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6965 Huyện Bảo Yên Bản 2 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ nhà ông Đằng - Đến trạm biến áp đường liên xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6966 Huyện Bảo Yên Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Các khu vực còn lại thuộc đường liên xã (trừ các hộ từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6967 Huyện Bảo Yên Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ nhà bà Gấm - Đến hết nhà ông Ánh 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6968 Huyện Bảo Yên Bản 7 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ ngã ba hội trường bản 7 - Đến hết đất bản 8 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6969 Huyện Bảo Yên Thôn Nà Phát - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi làng Nủ 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6970 Huyện Bảo Yên Thôn Cầu Cóc - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH từ Q.Lộ 70 - Đến đường vào cầu Cứng chợ Cóc 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
6971 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6972 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ nhà ông Nghề (thôn Pịa) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1) 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
6973 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Kim Toàn (Phia 1) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
6974 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ nhà ông bà Hiền Đạo (thôn Sơn Hải) - Đến hết nhà ông Thưởng (thôn Sài 1) 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
6975 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ giáp nhà ông Thường (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Quý (thôn Sài 2) 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
6976 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ giáp nhà ông Thưởng (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Hợp (thôn Sài 2) 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
6977 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ tiếp giáp nhà ông Nguyễn Kim Toàn (thôn Phia 1) - Đến trạm biến áp 1 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
6978 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ trạm biến áp 1 - Đến hết nhà ông Hoàng Đức Lin (thôn Vuộc) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6979 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ nhà ông Hoàng Văn Mạnh (Chiềng 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Tiến Thanh (thôn Pịt) 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
6980 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ nhà ông Hoàng Ngọc Âu - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh (thôn Phia 2) 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
6981 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ nhà ông Nguyễn Khải (thôn Phia 2) - Đến hết nhà ông Ngô Đình Châm (thôn Phia 2) 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
6982 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN Từ nhà ông Hoàng Văn Tọa thôn Chiềng 2 - Đến khu sắp xếp dân cư Na Lung 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
6983 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6984 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN Từ Km 129 - Đến Km 129 + 500 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6985 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN Từ Km 129 + 500 - Đến km 130 + 500 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
6986 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN Từ Km 130 + 500 - Đến Km 132 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
6987 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN Từ đất nhà ông Lý Văn Quân dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Thu bản Minh Hải 78.000 39.000 27.300 15.600 - Đất SX-KD nông thôn
6988 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Hạnh bản Minh Hải 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
6989 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN Từ tiếp giáp nhà ông Trần Văn Hạnh dọc đường liên xã - Đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Hoà bản Minh Hải 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6990 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6991 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6992 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6993 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2) 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
6994 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6995 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6996 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6997 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6998 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
6999 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
7000 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ Từ đường rẽ lên thôn Bản Rịa từ nhà ông Đủng và nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279) - Đến đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn