6801 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6802 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6803 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6804 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6805 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6806 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6807 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6808 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6809 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương
|
136.000
|
68.000
|
47.600
|
27.200
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6810 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ)
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6811 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6812 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6813 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m)
|
136.000
|
68.000
|
47.600
|
27.200
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6814 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m)
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6815 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
124.000
|
62.000
|
43.400
|
24.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6816 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã
|
124.000
|
62.000
|
43.400
|
24.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6817 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6818 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6819 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6820 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6821 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6822 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6823 |
Huyện Bảo Yên |
Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6824 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6825 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6826 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa
|
132.000
|
66.000
|
46.200
|
26.400
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6827 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6828 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6829 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6830 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6831 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6832 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6833 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6834 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6835 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6836 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6837 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6838 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6839 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6840 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6841 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6842 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6843 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6844 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6845 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6846 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6847 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6848 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6849 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6850 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6851 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6852 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6853 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6854 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6855 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6856 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6857 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6858 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6859 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6860 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6861 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6862 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6863 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6864 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6865 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6866 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6867 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.102.500
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6868 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6869 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6870 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6871 |
Huyện Bảo Yên |
Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6872 |
Huyện Bảo Yên |
Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt
|
1.650.000
|
825.000
|
577.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6873 |
Huyện Bảo Yên |
Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6874 |
Huyện Bảo Yên |
Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6875 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6876 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6877 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6878 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6879 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba giao T1, T2 - Đến đường T3
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6880 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau nhà ông Lạng đi đầu Nghĩa trang - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tình bản Bảo Vinh (trừ đoạn 3 mục đường T3-T4)
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6881 |
Huyện Bảo Yên |
Đường từ QL 279 đi vào UBND xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ QL 279 - Đến trụ sở UBND xã
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6882 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu đường T3 giao với T10 (đường bờ kè sông Hồng) - Đến đầu bến xe mới theo quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Bảo Hà
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6883 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu bến xe mới - Đến qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6884 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m - Đến cách nút giao T3 và T4 20m
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6885 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Cách nút giao T3 và T4 20m - Đến qua nút giao T3 và T4 50m
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6886 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Cách nút giao T3 và T4 50m - Đến nút giao T4 và T1
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.197.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6887 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH5 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6888 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH7 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6889 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH8 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6890 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH2 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6891 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH3 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6892 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH4 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6893 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH6 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.140.000
|
570.000
|
399.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6894 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu cầu phía Kim Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Chu Hữu Ước bản Liên Hà 5
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6895 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba giao tỉnh lộ 161 cũ với đường tỉnh lộ 161 mới - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Mạnh bản Liên Hà 5
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6896 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường vào trường cấp 3 Bảo Hà (từ sau khu tập thể giáo viên cũ)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6897 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc QL 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Sơn Lan (bản Liên Hà 3) - Đến hết đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6898 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh - Đến hết (bản Lúc) Đến đường rẽ xuống nhà ông Thuận bản Tắp 2
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6899 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường rẽ xuống nhà ông Thuận (bản Tắp 2) - Đến hết đất ở nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6900 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |