6601 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 147 - Đến giáp xã Xuân Quang (Bảo Thắng)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6602 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 vào chợ - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ QL 70 đi vào chợ Điện Quan
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6603 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ QL 70 - Đến hết đất nhà ông Phong (bản 3)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6604 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp nhà ông Phong - Đến cống 1A
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6605 |
Huyện Bảo Yên |
Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp QL70 - Đến nghĩa trang xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6606 |
Huyện Bảo Yên |
Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ giáp nghĩa trang xã - Đến cầu Trang B
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6607 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 1B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ TBA 1A - Đến giáp xã Trì Quang (Bảo Thắng)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6608 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 1A đi bản 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ cống 1A - Đến giáp xã Thượng Hà
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6609 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 3 đi bản 1A - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ trường tiểu học số 1 - Đến ngã ba nhà ông An (bản 1A)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6610 |
Huyện Bảo Yên |
Đường bản 4 (cũ) - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6611 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6612 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Thôn Kim Quang, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2 tuyến mới của Tỉnh lộ 161, mỗi bên 30 m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6613 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Phiên thôn Kim Quang - Đến hết nhà Văn Hóa thôn Kim Quang mỗi bên 30m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6614 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Bảo Hà - Kim Sơn - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Phạm Văn Lợi (thôn Tân Văn 1) - Đến hết nhà ông Tạ Văn Quang (thôn Tân Văn 2), mỗi bên 30m
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6615 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ nhà ông Hà Văn Kiên thôn 6AB - Đến ngầm thôn 4AB, sâu mỗi bên 30m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6616 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN |
Từ ngầm 4AB - Đến ngã ba đi Cao Sơn 2 (thôn 3AB)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6617 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4, Cao Sơn dọc theo Tỉnh lộ 161 cũ và đường Minh Tân - Kim Sơn, mỗi bên 30 m (trừ vị trí khu trung tâm xã) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6618 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4 (trừ vị trí 1) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6619 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Nhai Thổ 2, Nhai Tẻn 1, Nhai Tẻn 2, Cao Sơn, Mông - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6620 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6621 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ giáp đất Long Phúc - Đến hết nhà ông Thành Lập (bản 8)
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6622 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ cống nhà Thành Lập - Đến đường cổng làng văn hóa bản 7
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6623 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Dọc 2 bên đường từ đường cổng làng văn hóa bản 7 - Đến cầu 75
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6624 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống Ông Thin (bản 5) - Đến cống Sân vận động
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6625 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống sân vận động - Đến hết cống nhà ông Sáng (bản 5)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6626 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cổng trường tiểu học - Đến hết nhà ông Tuyết Sơn (bản 6)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6627 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Tuyết Sơn (bản 6) - Đến bờ đập thủy điện Phúc Long
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6628 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ bờ đập thủy điện Phúc Long - Đến hết nhà ông Tiến Sao (bản 4)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6629 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Tiến Sao (bản 4) - Đến hết nhà ông Lâm (bản 4)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6630 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ điểm cuối nhà ông Lâm (bản 4) - Đến hết đất Long Phúc
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6631 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống nhà ông Thin (bản 5) - Đến trạm thủy văn
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6632 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Đầm Rụng - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ cống nhà ông Sáng - Đến trường tiểu học trõ
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6633 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Các hộ ở từ nhà ông Tạo - Đến nhà ông Dũng
|
104.000
|
52.000
|
36.400
|
20.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6634 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ km 10 - Đến ngã ba đường liên xã Long Phúc - Long Khánh
|
104.000
|
52.000
|
36.400
|
20.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6635 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
từ ngã ba đường đi QL70 - Đến nhà ông Phóng
|
104.000
|
52.000
|
36.400
|
20.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6636 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6, bản 7 (trừ các hộ ở cạnh đường Quốc lộ 70) - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
|
104.000
|
52.000
|
36.400
|
20.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6637 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Đường rẽ QL70, từ sau nhà bà Chiến (giáp trường tiểu học số 1) - Đến NVH cũ bản 6
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6638 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 5 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngã ba nhà văn hóa - Đến nhà ông Mưu; Từ ngã ba nhà văn hóa Đến hết đất nhà ông Thọ
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6639 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 9 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 50m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6640 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương
|
92.000
|
46.000
|
32.200
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6641 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 4 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà ông Đức Nhiên - Đến ngầm 1 đường liên xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6642 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi Lủ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6643 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 3 đường liên xã - Đến hết đất nhà văn hóa bản 1
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6644 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 2 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà ông Đằng - Đến trạm biến áp đường liên xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6645 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 3 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Các khu vực còn lại thuộc đường liên xã (trừ các hộ từ ngầm 1 - Đến hết đất nhà ông Dương)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6646 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ nhà bà Gấm - Đến hết nhà ông Ánh
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6647 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 7 - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngã ba hội trường bản 7 - Đến hết đất bản 8
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6648 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Nà Phát - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
Từ ngầm 4 đường liên xã - Đến đường rẽ đi làng Nủ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6649 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cầu Cóc - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
từ Q.Lộ 70 - Đến đường vào cầu Cứng chợ Cóc
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6650 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ PHÚC KHÁNH |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6651 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Nghề (thôn Pịa) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1)
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6652 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kim Chinh (Phia 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Kim Toàn (Phia 1)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6653 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông bà Hiền Đạo (thôn Sơn Hải) - Đến hết nhà ông Thưởng (thôn Sài 1)
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6654 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ giáp nhà ông Thường (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Kim Quý (thôn Sài 2)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6655 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ giáp nhà ông Thưởng (thôn Sài 1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Hợp (thôn Sài 2)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6656 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ tiếp giáp nhà ông Nguyễn Kim Toàn (thôn Phia 1) - Đến trạm biến áp 1
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6657 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ trạm biến áp 1 - Đến hết nhà ông Hoàng Đức Lin (thôn Vuộc)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6658 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Văn Mạnh (Chiềng 1) - Đến hết nhà ông Hoàng Tiến Thanh (thôn Pịt)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6659 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Ngọc Âu - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh (thôn Phia 2)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6660 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Nguyễn Khải (thôn Phia 2) - Đến hết nhà ông Ngô Đình Châm (thôn Phia 2)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6661 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tọa thôn Chiềng 2 - Đến khu sắp xếp dân cư Na Lung
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6662 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ LƯƠNG SƠN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6663 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 129 - Đến Km 129 + 500
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6664 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 129 + 500 - Đến km 130 + 500
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6665 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ Km 130 + 500 - Đến Km 132
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6666 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ đất nhà ông Lý Văn Quân dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Thu bản Minh Hải
|
104.000
|
52.000
|
36.400
|
20.800
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6667 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Hạnh bản Minh Hải
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6668 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MINH TÂN |
Từ tiếp giáp nhà ông Trần Văn Hạnh dọc đường liên xã - Đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Hoà bản Minh Hải
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6669 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Khu vực từ km 129 - Đến km 132, trừ các hộ dọc đường QL70
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6670 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ phía sau nhà ông Trần Văn Vững (km 130) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất xưởng bóc giáp với cầu tràn ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6671 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ cầu xưởng bóc nhà ông Đỗ Văn Thoán (bản Bon 4) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6672 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ cầu tràn gần nhà ông Hoàng Văn Định (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Đô (bản Bon 2)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6673 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ đất nhà ông Hoàng Văn Dựa (bản Bon 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lý Văn Quân (Minh Hải)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6674 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Trần Văn Hòa (cổng làng văn hóa bản Minh Hải) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6675 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Khu vực từ đất nhà ở ông Hoàng Văn Đồi (bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến giáp đất nhà ông Lục Hữu Nghị (bản Mai 3)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6676 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà ông Lục Hữu Nghị (Bản Mai 3) dọc 2 bên đường liên xã - Đến cầu tràn hết đất nhà ông Lục Văn Bái (bản Mai 2)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6677 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
Từ nhà ông Lưu Văn Thuận (Mai 2) dọc 2 bên đường liên xã - Đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Sinh (Mai 2)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6678 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ MINH TÂN |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6679 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ lên thôn Bản Rịa từ nhà ông Đủng và nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279) - Đến đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6680 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ giáp ranh xã Vĩnh Yên - Đến đường rẽ lên thôn Bản Rịa (Đến hết đất nhà ông Phùng và giáp đất nhà ông Lợi dọc hai bên đường QL 279)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6681 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường bậc thang tam cấp giáp trường cấp 3 xã Nghĩa Đô - Đến đường rẽ đi vào nhà ông Hoàng Văn Lật đối diện sang dọc hai bên đường QL 279
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6682 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ vào nhà ông Hoàng Văn Lật đối diện sang hai bên đường dọc QL 279 - Đến đường rẽ đi thôn Bản Ràng (hết đất nhà ông Minh Mến và hết đất nhà văn hóa Bản Ràng dọc 2 bên đường)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6683 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đường rẽ đi thôn Bản Ràng, đối diện sang bên đường giáp đất nhà văn hóa Bản Ràng dọc 2 bên đường QL 279 - Đến giáp ranh xã Yên Thành huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6684 |
Huyện Bảo Yên |
Đường Nà Đình Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ sau nhà ông Lợi, ông Nga - Đến đầu cầu treo Nà Luông
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6685 |
Huyện Bảo Yên |
Đường từ chợ đi cầu treo Nà Uốt - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ sau nhà ông Cha Gù, ông Sơn Lan - Đến ngã ba nhà ông Nhó, ông Quân đường đi cầu treo Nà Luông
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6686 |
Huyện Bảo Yên |
Đường sau chợ (Dọc 2 bên đường từ ngã ba đường QL 279) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ đất nhà bà Huệ - Đến hết đất nhà bà Mười, Đến hết chiều ngang sân vận động, hết đất nhà bà Lưu Cảnh cống thoát nước ra suối Nặm Luông)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6687 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Tân Tiến - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ hết đất nhà ông Toàn, ông Chung - Đến ngã ba sân vận động (đối diện nhà ông Thành Kiệu)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6688 |
Huyện Bảo Yên |
Đường đi Tân Tiến - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Từ chiều ngang hết đất sân vận động đối diện cống thoát nước ra suối Nặm Luông từ nhà ông Cở, ông Ngôi dọc hai bên đường - Đến cầu Tràn Bản Mường Kem
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6689 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Đình - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường lên trường THCS, từ phía sau nhà ông Dũng, ông Tuấn đi hai hướng - Đến đỉnh bậc thang tam cấp và Đến tiếp giáp phía sau nhà ông Đủng, ông Phùng
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6690 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba Bản Rịa (bờ ao ông Tiến) - Đến ngã ba đập bản Rịa (sau nhà ông Cường) (Trừ các hộ nằm ở trục đường QL279)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6691 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Luông (500m) - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ qua cầu treo Nà Luông - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Dần
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6692 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Luông - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ qua cầu treo bản Nà Luông - Đến cầu cứng bản Nà Luông
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6693 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường tỉnh lộ 153 từ cầu tràn bản Mường Kem - Đến ngã ba Bản Hón (nhà ông Nhưỡng)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6694 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Hón - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Ngã ba Bản Hón từ hết đất nhà ông Nhưỡng - Đến giáp ranh xã Tân Tiến (dọc 2 bên đường)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6695 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Thâm Mạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba Bản Mường Kem nhà ông Bảy - Đến ngã ba quán ông Thủ, Đến ngã ba ông Đăm, Đến ngã ba cầu treo Bản Kem
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6696 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Mường Kem - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc hai bên đường QL 279 Từ cầu treo Nà Mường (sau nhà ông Chiêng) - Đến giáp nhà ông Lương Lý Thêm ngã tư trường tiểu học
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6697 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Cằm - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường Từ ngã tư trường tiểu học (phía sau nhà ông Huynh và ông Kíp) - Đến mương nhà ông Hỷ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6698 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Khương - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
Dọc 2 bên đường từ QL 279 - Đến nhà văn hóa bản Nà Khương
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6699 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA ĐÔ |
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
6700 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN DƯƠNG |
Từ đầu cầu Bắc Cuông - Đến đường rẽ lên trường đoàn bản Khuổi Ca, sâu mỗi bên 30m
|
256.000
|
128.000
|
89.600
|
51.200
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |