STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6501 | Huyện Bảo Yên | Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6502 | Huyện Bảo Yên | Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6503 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6504 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
6505 | Huyện Bảo Yên | Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa | 330.000 | 165.000 | 115.500 | 66.000 | - | Đất ở nông thôn |
6506 | Huyện Bảo Yên | Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6507 | Huyện Bảo Yên | Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6508 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6509 | Huyện Bảo Yên | Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 170.000 | 85.000 | 59.500 | 34.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6510 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6511 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6512 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6513 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
6514 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
6515 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
6516 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
6517 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1 | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
6518 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
6519 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10 | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
6520 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6521 | Huyện Bảo Yên | Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN | Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70 | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
6522 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6523 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6524 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6525 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6526 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6527 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6528 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6529 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6530 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6531 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6532 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6533 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6534 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6535 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6536 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6537 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6538 | Huyện Bảo Yên | Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6539 | Huyện Bảo Yên | Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6540 | Huyện Bảo Yên | Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6541 | Huyện Bảo Yên | Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN | Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6542 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt) | 1.920.000 | 960.000 | 672.000 | 384.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6543 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6544 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6545 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6546 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6547 | Huyện Bảo Yên | Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6548 | Huyện Bảo Yên | Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6549 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1 | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6550 | Huyện Bảo Yên | Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6551 | Huyện Bảo Yên | Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt | 2.200.000 | 1.100.000 | 770.000 | 440.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6552 | Huyện Bảo Yên | Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6553 | Huyện Bảo Yên | Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6554 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2 | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6555 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6556 | Huyện Bảo Yên | Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6557 | Huyện Bảo Yên | Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6558 | Huyện Bảo Yên | Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba giao T1, T2 - Đến đường T3 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6559 | Huyện Bảo Yên | Đường T3 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau nhà ông Lạng đi đầu Nghĩa trang - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tình bản Bảo Vinh (trừ đoạn 3 mục đường T3-T4) | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6560 | Huyện Bảo Yên | Đường từ QL 279 đi vào UBND xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ QL 279 - Đến trụ sở UBND xã | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6561 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu đường T3 giao với T10 (đường bờ kè sông Hồng) - Đến đầu bến xe mới theo quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Bảo Hà | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6562 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu bến xe mới - Đến qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6563 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m - Đến cách nút giao T3 và T4 20m | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6564 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Cách nút giao T3 và T4 20m - Đến qua nút giao T3 và T4 50m | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6565 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Cách nút giao T3 và T4 50m - Đến nút giao T4 và T1 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.596.000 | 912.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6566 | Huyện Bảo Yên | Đường BH5 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất 2 bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6567 | Huyện Bảo Yên | Đường BH7 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất 2 bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6568 | Huyện Bảo Yên | Đường BH8 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất 2 bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6569 | Huyện Bảo Yên | Đường BH2 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6570 | Huyện Bảo Yên | Đường BH3 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6571 | Huyện Bảo Yên | Đường BH4 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6572 | Huyện Bảo Yên | Đường BH6 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 1.520.000 | 760.000 | 532.000 | 304.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6573 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu cầu phía Kim Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Chu Hữu Ước bản Liên Hà 5 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6574 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba giao tỉnh lộ 161 cũ với đường tỉnh lộ 161 mới - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Mạnh bản Liên Hà 5 | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6575 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Đường vào trường cấp 3 Bảo Hà (từ sau khu tập thể giáo viên cũ) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6576 | Huyện Bảo Yên | Dọc QL 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ hết đất nhà ông Sơn Lan (bản Liên Hà 3) - Đến hết đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6577 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh - Đến hết (bản Lúc) Đến đường rẽ xuống nhà ông Thuận bản Tắp 2 | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6578 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường rẽ xuống nhà ông Thuận (bản Tắp 2) - Đến hết đất ở nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6579 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6580 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6581 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6582 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6583 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các vị trí đất còn lại | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6584 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6585 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m | 560.000 | 280.000 | 196.000 | 112.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6586 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6587 | Huyện Bảo Yên | Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất TMDV nông thôn | |
6588 | Huyện Bảo Yên | Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6589 | Huyện Bảo Yên | Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6590 | Huyện Bảo Yên | Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6591 | Huyện Bảo Yên | Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6592 | Huyện Bảo Yên | Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6593 | Huyện Bảo Yên | Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6594 | Huyện Bảo Yên | Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6595 | Huyện Bảo Yên | Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6596 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam | 80.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6597 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các vị trí đất còn lại | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6598 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 142 - Đến Km 146 | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6599 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 146 - Đến Km 146+300 | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
6600 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 146+300 - Đến Km 147 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Bản Bon - Khu vực 2 - Xã Xuân Hòa, loại Đất ở nông thôn
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Bản Bon, thuộc khu vực 2, xã Xuân Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan đến khe suối Bon, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan đến khe suối Bon có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 100.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông ít thuận tiện hơn.
Vị trí 3: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 70.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển hoặc phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 40.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 40.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bản Bon, xã Xuân Hòa, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Các Bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - Xã Xuân Hòa, loại Đất ở nông thôn
Bảng giá đất tại huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho khu vực Xã Xuân Hòa - Khu vực 2, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này áp dụng cho các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn.
Thông tin dưới đây cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các vị trí trong đoạn đường này:
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 180.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các bản nêu trên. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt và có giá trị cao hơn do sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 90.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 90.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư và mua bán đất đai, phù hợp với nhu cầu của nhiều cá nhân và tổ chức.
Vị trí 3: 63.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 63.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự cân bằng giữa giá trị đất và tiềm năng phát triển của các bản trong khu vực.
Vị trí 4: 36.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 36.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí ít thuận lợi hơn hoặc xa các tiện ích cơ bản.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Xuân Hòa, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Các Vị Trí Đất Ở Nông Thôn Còn Lại - Khu vực 2 - Xã Xuân Hòa
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho các vị trí đất ở nông thôn còn lại của Khu vực 2 - Xã Xuân Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 160.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh những yếu tố thuận lợi như vị trí tốt, gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông thuận tiện hơn.
Vị trí 2: 80.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 80.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ mức giá cao trong các vị trí còn lại, có thể do điều kiện hoặc tiện ích kém hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 56.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất phải chăng hơn.
Vị trí 4: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 32.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực 2 - Xã Xuân Hòa, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 - Xã Xuân Thượng, loại đất ở nông thôn, Đoạn: Từ Cổng Chào Bản 7 Vành (Giáp Với Thị Trấn Phố Ràng) Đến Đường Rẽ Sân Thể Thao Trung Tâm Xã (Cách 2 Bên Đường 50m)
Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, Lào Cai cho đoạn đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 - Xã Xuân Thượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí thuận lợi gần cổng chào bản và các tiện ích công cộng, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá đáng kể, có thể là do ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 210.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này có thể có tiềm năng phát triển trong tương lai hoặc phù hợp với những người tìm kiếm giá đất hợp lý hơn.
Vị trí 4: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng và giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 - Xã Xuân Thượng, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 - Xã Xuân Thượng, loại Đất ở nông thôn, Đoạn: Từ Nhà Ông Tưởng Bản 5 Là (Giáp Thị Trấn Phố Ràng) Dọc Theo 2 Bên Đường Tỉnh Lộ 160 (Cách Mỗi Bên 150m) Đến Nhà Ông Đức Bản 1 Là Giáp Với Ngã 3 Xuân Hòa
Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai cho đoạn đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 - Xã Xuân Thượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 160 có mức giá cao nhất là 330.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng và các khu vực quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 165.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 165.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 115.500 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 115.500 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 66.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 66.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh Lộ 160 - Khu Vực 1 - Xã Xuân Thượng, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.