| 6501 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6502 |
Huyện Bảo Yên |
Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6503 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6504 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6505 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6506 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6507 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6508 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6509 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6510 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6511 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6512 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6513 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6514 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6515 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6516 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà bà Lạ - Đến hết nhà ông Lưu Văn Giang thôn Bát
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6517 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Nhà ông Giang - Đến cổng làng Văn hóa thôn Mạ 1
|
550.000
|
275.000
|
192.500
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6518 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Km 5 - Đến cổng làng văn hóa Mạ 1
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6519 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ cổng nhà văn hóa Mạ 1 - Đến Km 10
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6520 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ km 10 - Đến km 12 giáp đất Bảo Hà (thôn Múi 3)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6521 |
Huyện Bảo Yên |
Đường rẽ Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Quốc lộ 279 đi Quốc lộ 70
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6522 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 - Đến nhà ông Thành (thôn Chom)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6523 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (cổng NVH thôn Bát) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6524 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (cổng UBND xã) - Đến nhà ông Đô (thôn Bát)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6525 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (nhà ông Tiến thôn Bát) - Đến nhà bà Thuyền (thôn Bát)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6526 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (nhà ông Quân thôn Mạ 2) đi Minh Tân - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6527 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL279 (nhà bà Đơn thôn Mạ 2) đi thôn Múi 1 - Đến hết thôn Mạ 2
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6528 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ hết thôn Mạ 2 - Đến hết thôn Múi 1 (nhà ông Đặng Văn Thông)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6529 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ thôn Mạ 2 - Đến hết đất Múi 2 (cũ)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6530 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Bà Phú Thanh - Đến Quốc lộ 279 Thôn múi 3
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6531 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Nhà Dương Ngọc (thôn Mạ 2) - Đến nhà Văn hóa thôn Tổng Gia cũ
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6532 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6533 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà VH thôn Tổng Gia cũ dọc đường bê tông - Đến hết địa phận đất Thôn Tổng Gia cũ
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6534 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Lụa (thôn Lự) - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6535 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Chom, Bát, Mạ 2 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6536 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Lự, Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6537 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thôn Múi 1, Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6538 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Mạ 1 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 cổng làng văn hóa thôn Mạ 1 dọc đường bê tông - Đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6539 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 nhà ông Chảo thôn Múi 3 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Minh Tân
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6540 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Múi 3 - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ QL 279 KM 12 - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp xã Lang Thíp (Yên Bái)
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6541 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Lự - Khu vực 2 - XÃ YÊN SƠN |
Từ nhà ông Mạnh thôn Lự - Đến hết địa phận xã Yên Sơn giáp TDP 8 thị trấn Phố Ràng
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6542 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt)
|
1.920.000
|
960.000
|
672.000
|
384.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6543 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6544 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6545 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6546 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6547 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6548 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6549 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
88.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6550 |
Huyện Bảo Yên |
Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6551 |
Huyện Bảo Yên |
Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6552 |
Huyện Bảo Yên |
Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6553 |
Huyện Bảo Yên |
Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6554 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6555 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6556 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6557 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6558 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba giao T1, T2 - Đến đường T3
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6559 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau nhà ông Lạng đi đầu Nghĩa trang - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tình bản Bảo Vinh (trừ đoạn 3 mục đường T3-T4)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6560 |
Huyện Bảo Yên |
Đường từ QL 279 đi vào UBND xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ QL 279 - Đến trụ sở UBND xã
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6561 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu đường T3 giao với T10 (đường bờ kè sông Hồng) - Đến đầu bến xe mới theo quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Bảo Hà
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6562 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu bến xe mới - Đến qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6563 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m - Đến cách nút giao T3 và T4 20m
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6564 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Cách nút giao T3 và T4 20m - Đến qua nút giao T3 và T4 50m
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6565 |
Huyện Bảo Yên |
Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Cách nút giao T3 và T4 50m - Đến nút giao T4 và T1
|
4.560.000
|
2.280.000
|
1.596.000
|
912.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6566 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH5 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6567 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH7 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6568 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH8 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất 2 bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6569 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH2 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6570 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH3 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6571 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH4 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6572 |
Huyện Bảo Yên |
Đường BH6 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Các thửa đất hai bên đường
|
1.520.000
|
760.000
|
532.000
|
304.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6573 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đầu cầu phía Kim Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Chu Hữu Ước bản Liên Hà 5
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6574 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ ngã ba giao tỉnh lộ 161 cũ với đường tỉnh lộ 161 mới - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Mạnh bản Liên Hà 5
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6575 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường vào trường cấp 3 Bảo Hà (từ sau khu tập thể giáo viên cũ)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6576 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc QL 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Sơn Lan (bản Liên Hà 3) - Đến hết đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6577 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh - Đến hết (bản Lúc) Đến đường rẽ xuống nhà ông Thuận bản Tắp 2
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6578 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường rẽ xuống nhà ông Thuận (bản Tắp 2) - Đến hết đất ở nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6579 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ sau đất nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6580 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6581 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6582 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6583 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các vị trí đất còn lại
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6584 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6585 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6586 |
Huyện Bảo Yên |
Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6587 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6588 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6589 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ |
Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6590 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6591 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6592 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6593 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6594 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6595 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6596 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6597 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ |
Các vị trí đất còn lại
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6598 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 142 - Đến Km 146
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6599 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 146 - Đến Km 146+300
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |
| 6600 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN |
Từ Km 146+300 - Đến Km 147
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TMDV nông thôn |