STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Huyện Bảo Yên | Đường xóm tổ 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đất nhà số 807 đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Hoạt | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6202 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch đô thị TT - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Tổ 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 5A, 5B, 5C, 6A1, 6A2, 6B1, 6B2, 7A, 7B, 1C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6203 | Huyện Bảo Yên | Tuyến đường mở mới TDP 1 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ ngã 3 đường mở (nhà ông Hồng Trực) - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh lộ 160 (nhà ông Đô) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6204 | Huyện Bảo Yên | Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ hết đất nhà bà Bình Tráng - Đến hết đất nhà Dung Học | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6205 | Huyện Bảo Yên | Đường ngõ TDP 5B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ hết đặt nhà ông Thành - Đến hết đất nhà ông Phùng Văn Sáng | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6206 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường T1: Các vị trí dọc theo tuyến đường | 1.680.000 | 840.000 | 588.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6207 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường T2: Các thửa đất 2 bên đường | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6208 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 4B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường T3: Các thửa đất 2 bên đường | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6209 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường N2: Các thửa đất 2 bên đường | 1.120.000 | 560.000 | 392.000 | 224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6210 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường N3: Các thửa đất 2 bên đường | 1.120.000 | 560.000 | 392.000 | 224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6211 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường D2: Các thửa đất 2 bên đường | 1.120.000 | 560.000 | 392.000 | 224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6212 | Huyện Bảo Yên | Đường Nguyễn Viết Xuân (tổ 8) - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ đầu cầu đường Nguyễn Viết Xuân hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lục Văn Tam, giáp ranh với xã Yên Sơn | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6213 | Huyện Bảo Yên | Đường nhánh tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đất nhà ông Nguyễn Văn Lộc - Nhung hai bên đường - Đến hết đất nhà ông Lê Văn Hiển (Sinh) | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6214 | Huyện Bảo Yên | Phố Lương Đình Của tổ dân phố 9B - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Từ sau đất nhà bà Phạm Thị Thu (Độ) - Đến giáp ngã ba đường rẽ vào nhà bà Phạm Thị Thắm (Bắc) | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6215 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường N5: Các thửa đất 2 bên đường | 1.120.000 | 560.000 | 392.000 | 224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6216 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường N4: Các thửa đất 2 bên đường | 1.120.000 | 560.000 | 392.000 | 224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6217 | Huyện Bảo Yên | Khu vực san tạo mặt bằng TDP 7 - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Đường D1: Các thửa đất 2 bên đường | 1.040.000 | 520.000 | 364.000 | 208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6218 | Huyện Bảo Yên | Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Tuyến T3: Các thửa đất bên phải: Từ nút giao đường H1, T3, T12 theo hướng đi bản Chom, xã Yên Sơn | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6219 | Huyện Bảo Yên | Đường vào Ban Chỉ huy quân sự huyện mới - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | Tuyến T12: Các thửa đất bên trái: Từ nút giao đường H1, T3, T12 - Đến cổng Ban Chỉ huy quân sự mới | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6220 | Huyện Bảo Yên | Các khu vực còn lại trên địa bàn thị trấn - THỊ TRẤN PHỐ RÀNG | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
6221 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Sơn Lan - Đến đường ngang (đường sắt) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | - | Đất ở nông thôn |
6222 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường ngang (đường sắt) - Đến cầu chợ | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
6223 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu cầu chợ - Đến nhà Huệ Đủ (mốc ngã ba) | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
6224 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Huệ Đủ - Đến ngã ba đường vào T1 | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
6225 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba đường vào T1 - Đến đầu cầu qua sông Hồng | 10.500.000 | 5.250.000 | 3.675.000 | 2.100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6226 | Huyện Bảo Yên | Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Tân Nhung cho - Đến hết đất ở nhà Kỳ Lý | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
6227 | Huyện Bảo Yên | Đường BH1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất ở nhà Kỳ Lý - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chính | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6228 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ kết thúc đường BH 1 - Đến hết đất ở nhà ông Thịnh Hường bản Liên Hà 1 | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở nông thôn |
6229 | Huyện Bảo Yên | Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba cầu qua sông Hồng - Đến di tích Đền Bảo Hà | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6230 | Huyện Bảo Yên | Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường ngang qua cửa ga Bảo Hà - Đến cầu sắt | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.925.000 | 1.100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6231 | Huyện Bảo Yên | Đường qua ga Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ cầu Sắt - Đến ngã ba đường 279 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
6232 | Huyện Bảo Yên | Ngã ba QL279 đi nhà máy giấy Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà Thịnh Hường - Đến cổng đường lên nhà máy giấy Bảo Hà | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
6233 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Bản Lâm Sản, Bảo Vinh, Liên Hà 2 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
6234 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí còn lại thuộc quy hoạch trung tâm xã Bảo Hà - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
6235 | Huyện Bảo Yên | Đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Quốc lộ 279 - Đến giao với đường T2 | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6236 | Huyện Bảo Yên | Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ cổng đền Bảo Hà - Đến ngã ba giao T1, T2 | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6237 | Huyện Bảo Yên | Đường T2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba giao T1, T2 - Đến đường T3 | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6238 | Huyện Bảo Yên | Đường T3 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau nhà ông Lạng đi đầu Nghĩa trang - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tình bản Bảo Vinh (trừ đoạn 3 mục đường T3-T4) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
6239 | Huyện Bảo Yên | Đường từ QL 279 đi vào UBND xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ QL 279 - Đến trụ sở UBND xã | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
6240 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu đường T3 giao với T10 (đường bờ kè sông Hồng) - Đến đầu bến xe mới theo quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Bảo Hà | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6241 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu bến xe mới - Đến qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6242 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Qua nút giao với đường T2 (theo QH) 150m - Đến cách nút giao T3 và T4 20m | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6243 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Cách nút giao T3 và T4 20m - Đến qua nút giao T3 và T4 50m | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6244 | Huyện Bảo Yên | Đường T3, T4 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Cách nút giao T3 và T4 50m - Đến nút giao T4 và T1 | 11.400.000 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6245 | Huyện Bảo Yên | Đường BH5 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất 2 bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6246 | Huyện Bảo Yên | Đường BH7 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất 2 bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6247 | Huyện Bảo Yên | Đường BH8 - dự án kè Hổng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất 2 bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6248 | Huyện Bảo Yên | Đường BH2 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6249 | Huyện Bảo Yên | Đường BH3 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6250 | Huyện Bảo Yên | Đường BH4 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6251 | Huyện Bảo Yên | Đường BH6 - dự án kè Hồng Bùn bản Liên Hà 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Các thửa đất hai bên đường | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
6252 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ đầu cầu phía Kim Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Chu Hữu Ước bản Liên Hà 5 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
6253 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ ngã ba giao tỉnh lộ 161 cũ với đường tỉnh lộ 161 mới - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Mạnh bản Liên Hà 5 | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở nông thôn |
6254 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Đường vào trường cấp 3 Bảo Hà (từ sau khu tập thể giáo viên cũ) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
6255 | Huyện Bảo Yên | Dọc QL 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ hết đất nhà ông Sơn Lan (bản Liên Hà 3) - Đến hết đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6256 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất ở nhà ông Hồ Văn Dinh - Đến hết (bản Lúc) Đến đường rẽ xuống nhà ông Thuận bản Tắp 2 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6257 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường rẽ xuống nhà ông Thuận (bản Tắp 2) - Đến hết đất ở nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6258 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 279 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ sau đất nhà ông Lự Hồng Phong (bản Tắp 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6259 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ hết đất nhà ông Phụng Thể bản Liên Hà 5 xã Bảo Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Kim Sơn | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
6260 | Huyện Bảo Yên | Đường tỉnh lộ 161 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ hết đất nhà ông Thịnh Hường (bản Liên Hà 1) - Đến hết địa giới hành chính xã Bảo Hà giáp với xã Lang Thíp (Yên Bái) sâu mỗi bên 50m | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6261 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các bản Liên Hà 1, Liên Hà 3, Liên Hà 4, Liên Hà 5 (trừ vị trí trong Quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | - | Đất ở nông thôn |
6262 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các vị trí đất còn lại | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn |
6263 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Đoạt (thôn Tân Tiến) - Đến giáp đất nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
6264 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ nhà ông Đông (thôn Tân Tiến) - Đến hết đất nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất ở nông thôn |
6265 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 151 khu trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Từ tiếp giáp nhà Tuấn Hiền (thôn Tân Tiến) - Đến cống chui Cao tốc Km 211+500 thôn Cọn 2 dọc hai bên đường mỗi bên sâu 30m | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
6266 | Huyện Bảo Yên | Đường tránh tỉnh lộ 151C - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6267 | Huyện Bảo Yên | Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Đường H1, H3, H4, H3, H6, H7, H7A, H8, H9, H10, H11, H12, H13, H20, H26 theo quy hoạch | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
6268 | Huyện Bảo Yên | Đường nội bộ khu tái định cư Cảng Hàng không SaPa - Khu vực 1 - XÃ BẢO HÀ | Đường H1A, H2, H5, H5A, H5B, H9A, H14, H15, H16, H17A, H17B, H18, H19, H19A, H20A, H21, H22, H23, H24, H24A, H24B, H25, H26A, H27, H28 theo quy hoạch | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6269 | Huyện Bảo Yên | Thôn Lỵ 2, Lỵ 3; Lỵ 1 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ suối Sóc - Đến cống chui cao tốc km 206 + 865 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6270 | Huyện Bảo Yên | Thôn Tân Thành, thôn Bỗng Buôn - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc km 206 + 850 - Đến cổng chui cao tốc km 208+ 380 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6271 | Huyện Bảo Yên | Thôn Bỗng Buôn, thôn Tân Tiến - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc 208+ 380 - Đến giáp nhà ở ông Đoạt thôn Tân Tiến dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6272 | Huyện Bảo Yên | Thôn Cọn I, Cọn II - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc km 211+ 500 - Đến đường rẽ BTXM thôn Cam 1 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6273 | Huyện Bảo Yên | Thôn Cam 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ đường rẽ BTXM đi Cam 1 - Đến cống chui cao tốc km 216+ 240 dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6274 | Huyện Bảo Yên | Thôn Hồng Cam - Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Từ cống chui cao tốc km 216+ 240 - Đến cầu suối Nhù dọc theo đường liên xã (sâu 30m) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6275 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các thôn: Lỵ 2-3; Tân thành, Tân Tiến; Cọn 1; Cọn 2; Cam 4; Hồng Cam | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6276 | Huyện Bảo Yên | Khu vực 2 - XÃ BẢO HÀ | Các vị trí đất còn lại | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn |
6277 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 142 - Đến Km 146 | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
6278 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 146 - Đến Km 146+300 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
6279 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 146+300 - Đến Km 147 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
6280 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ Km 147 - Đến giáp xã Xuân Quang (Bảo Thắng) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
6281 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 vào chợ - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ QL 70 đi vào chợ Điện Quan | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
6282 | Huyện Bảo Yên | Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ QL 70 - Đến hết đất nhà ông Phong (bản 3) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6283 | Huyện Bảo Yên | Đường bản 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ giáp nhà ông Phong - Đến cống 1A | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6284 | Huyện Bảo Yên | Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ giáp QL70 - Đến nghĩa trang xã | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6285 | Huyện Bảo Yên | Đường QL70 đi bản Trang B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ giáp nghĩa trang xã - Đến cầu Trang B | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6286 | Huyện Bảo Yên | Đường bản 1B - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ TBA 1A - Đến giáp xã Trì Quang (Bảo Thắng) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6287 | Huyện Bảo Yên | Đường bản 1A đi bản 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ cống 1A - Đến giáp xã Thượng Hà | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6288 | Huyện Bảo Yên | Đường bản 3 đi bản 1A - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | Từ trường tiểu học số 1 - Đến ngã ba nhà ông An (bản 1A) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
6289 | Huyện Bảo Yên | Đường bản 4 (cũ) - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6290 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ ĐIỆN QUAN | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6291 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN | Thôn Kim Quang, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2 tuyến mới của Tỉnh lộ 161, mỗi bên 30 m | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6292 | Huyện Bảo Yên | Tỉnh lộ 161 - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN | Từ nhà ông Nguyễn Văn Phiên thôn Kim Quang - Đến hết nhà Văn Hóa thôn Kim Quang mỗi bên 30m | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6293 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã Bảo Hà - Kim Sơn - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN | Từ nhà ông Phạm Văn Lợi (thôn Tân Văn 1) - Đến hết nhà ông Tạ Văn Quang (thôn Tân Văn 2), mỗi bên 30m | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6294 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN | Từ nhà ông Hà Văn Kiên thôn 6AB - Đến ngầm thôn 4AB, sâu mỗi bên 30m | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6295 | Huyện Bảo Yên | Đường liên xã Kim Sơn - Minh Tân - Khu vực 1 - XÃ KIM SƠN | Từ ngầm 4AB - Đến ngã ba đi Cao Sơn 2 (thôn 3AB) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6296 | Huyện Bảo Yên | Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4, Cao Sơn dọc theo Tỉnh lộ 161 cũ và đường Minh Tân - Kim Sơn, mỗi bên 30 m (trừ vị trí khu trung tâm xã) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6297 | Huyện Bảo Yên | Thôn 1AB, 2AB, 3AB, 4AB, 5AB, 6AB, 7AB, Tân Văn 1, Tân Văn 2, Bảo Ân 1, Bảo Ân 2, Kim Quang, Nhai Thổ 3, Nhai Thổ 4 (trừ vị trí 1) - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6298 | Huyện Bảo Yên | Thôn Nhai Thổ 2, Nhai Tẻn 1, Nhai Tẻn 2, Cao Sơn, Mông - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6299 | Huyện Bảo Yên | Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ KIM SƠN | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất ở nông thôn | |
6300 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ PHÚC KHÁNH | Dọc 2 bên đường từ giáp đất Long Phúc - Đến hết nhà ông Thành Lập (bản 8) | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Quốc Lộ 279 - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, Loại Đất ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Quốc Lộ 279, Khu Vực 1, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, được quy định theo Văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và đã được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường từ nhà ông Sơn Lan đến đường ngang (đường sắt).
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ nhà ông Sơn Lan đến khu vực gần nhất với giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, với mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc mua bán với ngân sách cao.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.400.000 VNĐ/m², giảm một nửa so với vị trí 1. Khu vực này vẫn giữ giá trị cao và phù hợp cho những người muốn cân bằng giữa chi phí và lợi ích đầu tư.
Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá trị là 1.680.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 2 nhưng vẫn đảm bảo mức giá hợp lý cho các mục đích đầu tư hoặc sử dụng cá nhân.
Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn đường, với mức giá 960.000 VNĐ/m². Khu vực này phù hợp cho những người tìm kiếm giá cả hợp lý và chi phí đầu tư thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Quốc Lộ 279, Khu Vực 1, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Đường BH1 - Khu vực 1 - Xã Bảo Hà
Bảng giá đất của huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai cho đoạn đường BH1 thuộc Khu vực 1 - Xã Bảo Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trên đoạn đường từ nhà Tân Nhung đến hết đất ở nhà Kỳ Lý, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy vị trí có nhiều thuận lợi nổi bật như gần các cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc có điều kiện giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 3.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.000.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá khá cao, có thể do vị trí ít thuận lợi hơn hoặc xa hơn các tiện ích công cộng so với vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó, phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn, mặc dù vẫn có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi như các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường BH1 - Khu vực 1 - Xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Đường Tỉnh Lộ 161 - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, loại Đất ở nông thôn, Đoạn: Từ Kết Thúc Đường BH 1 Đến Hết Đất Ở Nhà Ông Thịnh Hường Bản Liên Hà 1
Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai cho đoạn đường Tỉnh Lộ 161 - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 161 có mức giá cao nhất là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng và các khu vực quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 550.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 550.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 385.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 385.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh Lộ 161 - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Yên, Lào Cai: Tuyến Đường K1
Bảng giá đất cho tuyến đường K1 thuộc khu vực 1 của xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai, đã được quy định trong Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Lào Cai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020. Bảng giá này phản ánh mức giá đất cho đoạn đường từ ngã ba cầu qua sông Hồng đến di tích Đền Bảo Hà.
Vị trí 1: 11.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 11.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần các điểm quan trọng như di tích Đền Bảo Hà, có giá trị đất cao nhất do sự thuận tiện và giá trị văn hóa lịch sử.
Vị trí 2: 5.700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 5.700.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1, phản ánh sự giảm dần giá trị đất khi di chuyển ra xa các điểm nhấn quan trọng.
Vị trí 3: 3.990.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.990.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trung bình, với giá trị giảm dần từ khu vực trung tâm và các điểm quan trọng.
Vị trí 4: 2.280.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.280.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn các điểm quan trọng và giá trị đất giảm tương ứng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại tuyến đường K1, xã Bảo Hà. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Đường Qua Ga Bảo Hà - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, loại Đất ở nông thôn, Đoạn: Từ Đường Ngang Qua Cửa Ga Bảo Hà Đến Cầu Sắt
Bảng giá đất của Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai cho đoạn đường qua Ga Bảo Hà - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường qua Ga Bảo Hà có mức giá cao nhất là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.750.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.925.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.925.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường qua Ga Bảo Hà - Khu Vực 1 - Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.