Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5601 Huyện Bát Xát Tuyến T9 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến ngã ba giữa đường T1 và đường T2 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5602 Huyện Bát Xát Tuyến T10 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến cầu bê tông qua suối Bản Qua (trong phạm vi quy hoạch khu TĐC) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5603 Huyện Bát Xát Đường TL 156 đi đường Kim Thành Ngòi Phát (qua khu tái định cư số 3) - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA Từ đường 156 (Đoạn dốc nông nghiệp) - đi đầu cầu Bản Qua (trừ các vị trí đã được quy định giá tại khu tái định cư số 3) 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
5604 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN QUA Các vị trí đất nông thôn tại các thôn Tân Hồng, Bản vền, Cóc Cài, Hải Khê, Bản Vai 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5605 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN QUA Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5606 Huyện Bát Xát Đường TL156 cũ - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ địa phận xã Bản Vược (phía giáp Bản Qua) - Đến đầu cầu Bản Vược 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
5607 Huyện Bát Xát Đường TL156 cũ - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ hết nhà ông Vũ Văn Trường - Đến ngã ba cổng trường tiểu học Bản Vược 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
5608 Huyện Bát Xát Đường TL156 cũ - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Tuyến từ ngã ba cổng trường tiểu học Bản Vược - Đến chân dốc Kho Tầu (cầu thôn 3) 510.000 255.000 178.500 102.000 - Đất SX-KD nông thôn
5609 Huyện Bát Xát Nút giao thông Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Các vị trí đất xung quanh nút giao thông đã được đầu tư XD cống hộp hai bên cách 100m (từ tim vòng xuyến) (hướng đường tỉnh lộ 156 cũ đi chân dốc kho 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
5610 Huyện Bát Xát Đường đi cửa khẩu (tuyến T2) - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đoạn đã được đầu tư mở rộng (cổng nước qua đường chỗ nhà ông Lìn) - Đến ngã ba giao với đường Kim Thành Ngòi Phát 1.650.000 825.000 577.500 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
5611 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ địa phận xã Bản Vược giáp xã Bản Qua - Đến đoạn giao với đường BV15 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
5612 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đoạn giao với đường BV 15 - Đến ngã tư giữa đường Kim Thành - Ngòi Phát và tuyến T2 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
5613 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ ngã tư giữa đường Kim Thành - Ngòi Phát và tuyến T2 - Đến đường T10 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5614 Huyện Bát Xát Đường T10 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường Kim Thành Ngòi Phát - Đến ngã ba cổng phòng khám đa khoa xã Bản Vược (đường T12) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5615 Huyện Bát Xát Đường T10 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ ngã ba cổng phòng khám đa khoa xã Bản Vược (đường T12) - Đến chân dốc kho tàu (Cầu thôn 3) 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
5616 Huyện Bát Xát Đường 156B - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đoạn cách vòng xuyến 100m (hộ ông Vũ Đình Hùng, Hoàng Xuân Kìn) - Đến hộ ông Phan Văn Long 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5617 Huyện Bát Xát Đường N1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Giao tuyến T2 với tuyến T13 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
5618 Huyện Bát Xát Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Giao nút giao thông xã Bản Vược với tuyến T13 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5619 Huyện Bát Xát Đường BV 17 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường BV12 - Đến đường BV15 (đường 2 làn xe) 1.650.000 825.000 577.500 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
5620 Huyện Bát Xát Đường BV 13 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường Kim Thành - Ngòi Phát - Đến đường BV17 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5621 Huyện Bát Xát Đường BV 18 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường BV13 - Đến BV15 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5622 Huyện Bát Xát Đường BV 14 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường Kim Thành - Ngòi Phát - Đến đường BV17 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5623 Huyện Bát Xát Đường BV 15 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường Kim Thành - Ngòi Phát - Đến đường BV17 (đường 2 làn xe) 1.350.000 675.000 472.500 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
5624 Huyện Bát Xát Đường BV 12 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ ngã tư đường Kim Thành - Ngòi phát (nối tiếp T2) - Đến BV1 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5625 Huyện Bát Xát Tuyến đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ tuyến đường T13 - Đến đường Kim Thành, Ngòi Phát 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5626 Huyện Bát Xát Tuyến đường T12 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường 156 cũ (đối diện trường Tiểu học) - Đến đường T10 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
5627 Huyện Bát Xát Tuyến đường T13 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường N2 - Đến đường Kim Thành, Ngòi Phát 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5628 Huyện Bát Xát Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ đường đi cửa khẩu (tuyến T1) - Đến tuyến đường T13 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5629 Huyện Bát Xát Khu Tái định cư Thôn 3 Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC Từ ngã 3 giao tỉnh lộ 158 - Đến nối các tuyến đường trong khu tái định cư (Tuyến T1, T2, T3) 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
5630 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên tính theo địa giới hành chính quy hoạch của trung tâm cụm xã Bản Vược 66.600 33.300 23.310 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5631 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 cũ - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Đoạn từ chân dốc Kho Tầu (Cầu thôn 3) - Đến cầu Ngòi Phát 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
5632 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156B - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Từ hộ ông Phan Văn Long - Đến hết địa phận xã Bản Vược giáp Mường Vi 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
5633 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC Các vị trí đất nông thôn còn lại 48.600 24.300 17.010 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5634 Huyện Bát Xát Đường 156 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO Từ Km 53+700 - Đến hết trạm y tế xã Bản Xèo 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
5635 Huyện Bát Xát Khu vực 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO Từ cuối trạm y tế Bản Xèo - Đến cầu Bàn Xèo 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
5636 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO Từ giáp xã Mường Vi - Đến Km53+700 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5637 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO Từ cầu Bản Xèo - Đến ngã ba Cán Tỷ 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5638 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5639 Huyện Bát Xát Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ Từ điểm giữa Bưu điện văn hóa xã kéo dài ra hai đầu 300m 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
5640 Huyện Bát Xát Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ Đoạn từ cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Trịnh Tường) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
5641 Huyện Bát Xát Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ Đường Bản Vược - A Mú Sung đoạn từ đoạn cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Bản Vược) 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
5642 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ Đường nối Cốc Mỳ - Trịnh Tường (giáp bờ sông Hồng) địa phận xã Cốc Mỳ 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
5643 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ Các vị trí đất nông thôn còn lại 48.600 24.300 17.010 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5644 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG Khu vực trung tâm xã (thôn Tả Phìn) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5645 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG Các vị trí còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5646 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG Khu vực trung tâm xã dọc tuyến tỉnh lộ 158 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5647 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158 nằm ngoài trung tâm xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5648 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG Các vị trí còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5649 Huyện Bát Xát Tuyến D1 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Đường trục chính từ cây xăng - Đến vị trí cách ngã ba giao đường N7 30m (hộ ông Lò Văn Tâm) 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
5650 Huyện Bát Xát Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba giao đường D1 qua cầu sắt - Đến đầu cầu Mường Hum (mới) 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất SX-KD nông thôn
5651 Huyện Bát Xát Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đầu cầu Mường Hum - Đến hết ranh giới quy hoạch trung tâm xã Mường Hum hướng đi xã Dền Sáng 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
5652 Huyện Bát Xát Đường nhánh (tuyến D2) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba cổng UBND xã - Đến ngã ba giao với đường N7 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
5653 Huyện Bát Xát Đường đi Dồn Thàng (tuyến N4) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ nút giao đường D1 - Đến đầu cầu Mường Hum đi xã Dền Thàng 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
5654 Huyện Bát Xát Đường bê tông (Tuyến N6) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Tuyến ngang từ đường trục chính D1 nối với đường bê tông D2 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
5655 Huyện Bát Xát Tuyến đường N5 kéo dài - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ nút giao đường D4 - Đến ngã ba giao nhau với đường D1 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
5656 Huyện Bát Xát Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đầu cầu đi Dền Thàng (thuộc xã Mường Hum) - Đến nhà máy chè 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất SX-KD nông thôn
5657 Huyện Bát Xát Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đầu cầu Mường Hum đi Dền Thàng - Đến Chợ Mường Hum 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5658 Huyện Bát Xát Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Đoạn từ nối tuyến đường N4 - Đến khu đấu giá quyền sử dụng đất dài 200m (hết đoạn đổ bê tông) 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
5659 Huyện Bát Xát Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Từ đoạn khu vực đấu giá - Đến hết tuyến đường 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
5660 Huyện Bát Xát Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Tuyến đường từ cầu sắt Mường Hum (1 phần trong quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum) - Đến nhà máy thủy điện Nậm Pung 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
5661 Huyện Bát Xát Các tuyến còn lại - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên của trung tâm cụm xã Mường Hum (trong khu vực quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
5662 Huyện Bát Xát Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ hết quy hoạch chi tiết xã (qua cầu Mường Hum) - Đến ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
5663 Huyện Bát Xát Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến hết địa phận xã Mường Hum giáp xã Sàng Ma Sáo 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
5664 Huyện Bát Xát Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến ngã ba tổ 3 thôn Ky Quan San 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
5665 Huyện Bát Xát Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Từ ngã 3 giao với đường đi tổ 3 thôn Ky Quan San - Đến đầu đập thủy điện Tà Lơi 3 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
5666 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM Các vị trí đất nông thôn còn lại 48.600 24.300 17.010 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5667 Huyện Bát Xát Khu vực Trung Tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG VI Từ cổng trường tiểu học - Đến cổng trường THCS 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
5668 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI Dọc tuyến đường tỉnh lộ 156B nằm ngoài trung tâm xã 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
5669 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5670 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về Trịnh Tường 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
5671 Huyện Bát Xát Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về xã A Mú Sung 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5672 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Đường vào trung tâm xã Nậm Chạc (từ cầu thôn Cửa Suối - Đến UBND xã) 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5673 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5674 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG Khu vực trung tâm xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5675 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5676 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PA CHEO Khu vực trung tâm xã 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5677 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PA CHEO Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5678 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN Dọc tuyến đường liên xã Quang Kim - Phin Ngan (từ đoạn giáp ranh xã Quang Kim - - Đến hết ngã ba thôn Trung Chải khoảng 300m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5679 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN Từ đập thủy điện Trung Hồ - Đến cuối điểm sắp xếp dân cư Láo Vàng (giáp thị xã Sa Pa) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5680 Huyện Bát Xát Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN Các vị trí đất nông thôn còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
5681 Huyện Bát Xát Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Đoạn từ cầu vòm Quang Kim - Đến hết vị trí đấu giá đất thôn Kim Tiến hướng từ Quang Kim đi thị trấn Bát Xát 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5682 Huyện Bát Xát Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đoạn cuối có công hộp - Đến ngã ba TL 156 mới giao với TL 156 cũ 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5683 Huyện Bát Xát Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ hết vị trí đấu giá thôn Kim Tiến - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp thị trấn Bát Xát 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
5684 Huyện Bát Xát Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường 156 đi Cốc San - Đến trạm điện 220Kv 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
5685 Huyện Bát Xát Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ trạm điện 220Kv - Đến ngã ba cầu treo Làng San 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
5686 Huyện Bát Xát Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ ngã ba cầu treo Làng San - Đến hết địa phận xã Quang Kim 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
5687 Huyện Bát Xát Đường đi Phìn Ngan - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ điểm đầu đường 156 đi Phìn Ngan - Đến đoạn giao với đường D1 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
5688 Huyện Bát Xát Các vị trí đất nông thôn khác còn lại thuộc thôn An Thành - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
5689 Huyện Bát Xát Đường N6 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Đoạn tỉnh lộ 156 cũ tuyến chánh cho Tỉnh lộ 156 mới 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
5690 Huyện Bát Xát Đường D1, D2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Khu trung tâm xã Quang Kim 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
5691 Huyện Bát Xát Đường N1,N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Khu trung tâm xã Quang Kim 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
5692 Huyện Bát Xát Đường N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Khu trung tâm xã Quang Kim 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
5693 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới, Khu tái định cư số 1) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đầu Quy hoạch khu tái định cư số 01 - Đến hết quy hoạch khu tái định cư số 01 (Thuộc thôn An Quang) 1.650.000 825.000 577.500 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
5694 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đầu cầu giáp khu thương mại Kim Thành - Đến giáp khu quy hoạch giáp khu TĐC số 1 (thôn An Quang) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
5695 Huyện Bát Xát Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ hết quy hoạch khu tái định cư số 1 (Thôn An Quang) - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp với thị trấn Bát Xát. 1.350.000 675.000 472.500 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
5696 Huyện Bát Xát Tuyến N1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường T4 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
5697 Huyện Bát Xát Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường T4 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
5698 Huyện Bát Xát Tuyến N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường T4 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
5699 Huyện Bát Xát Tuyến N4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường T1 - Đến đường N3 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
5700 Huyện Bát Xát Tuyến T1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn