5601 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T9 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến ngã ba giữa đường T1 và đường T2
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5602 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T10 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến cầu bê tông qua suối Bản Qua (trong phạm vi quy hoạch khu TĐC)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5603 |
Huyện Bát Xát |
Đường TL 156 đi đường Kim Thành Ngòi Phát (qua khu tái định cư số 3) - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường 156 (Đoạn dốc nông nghiệp) - đi đầu cầu Bản Qua (trừ các vị trí đã được quy định giá tại khu tái định cư số 3)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5604 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN QUA |
Các vị trí đất nông thôn tại các thôn Tân Hồng, Bản vền, Cóc Cài, Hải Khê, Bản Vai
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5605 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN QUA |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5606 |
Huyện Bát Xát |
Đường TL156 cũ - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ địa phận xã Bản Vược (phía giáp Bản Qua) - Đến đầu cầu Bản Vược
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5607 |
Huyện Bát Xát |
Đường TL156 cũ - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ hết nhà ông Vũ Văn Trường - Đến ngã ba cổng trường tiểu học Bản Vược
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5608 |
Huyện Bát Xát |
Đường TL156 cũ - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Tuyến từ ngã ba cổng trường tiểu học Bản Vược - Đến chân dốc Kho Tầu (cầu thôn 3)
|
510.000
|
255.000
|
178.500
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5609 |
Huyện Bát Xát |
Nút giao thông Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Các vị trí đất xung quanh nút giao thông đã được đầu tư XD cống hộp hai bên cách 100m (từ tim vòng xuyến) (hướng đường tỉnh lộ 156 cũ đi chân dốc kho
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5610 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi cửa khẩu (tuyến T2) - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đoạn đã được đầu tư mở rộng (cổng nước qua đường chỗ nhà ông Lìn) - Đến ngã ba giao với đường Kim Thành Ngòi Phát
|
1.650.000
|
825.000
|
577.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5611 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ địa phận xã Bản Vược giáp xã Bản Qua - Đến đoạn giao với đường BV15
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5612 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đoạn giao với đường BV 15 - Đến ngã tư giữa đường Kim Thành - Ngòi Phát và tuyến T2
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5613 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ ngã tư giữa đường Kim Thành - Ngòi Phát và tuyến T2 - Đến đường T10
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5614 |
Huyện Bát Xát |
Đường T10 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường Kim Thành Ngòi Phát - Đến ngã ba cổng phòng khám đa khoa xã Bản Vược (đường T12)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5615 |
Huyện Bát Xát |
Đường T10 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ ngã ba cổng phòng khám đa khoa xã Bản Vược (đường T12) - Đến chân dốc kho tàu (Cầu thôn 3)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5616 |
Huyện Bát Xát |
Đường 156B - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đoạn cách vòng xuyến 100m (hộ ông Vũ Đình Hùng, Hoàng Xuân Kìn) - Đến hộ ông Phan Văn Long
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5617 |
Huyện Bát Xát |
Đường N1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Giao tuyến T2 với tuyến T13
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5618 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Giao nút giao thông xã Bản Vược với tuyến T13
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5619 |
Huyện Bát Xát |
Đường BV 17 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường BV12 - Đến đường BV15 (đường 2 làn xe)
|
1.650.000
|
825.000
|
577.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5620 |
Huyện Bát Xát |
Đường BV 13 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường Kim Thành - Ngòi Phát - Đến đường BV17
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5621 |
Huyện Bát Xát |
Đường BV 18 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường BV13 - Đến BV15
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5622 |
Huyện Bát Xát |
Đường BV 14 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường Kim Thành - Ngòi Phát - Đến đường BV17
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5623 |
Huyện Bát Xát |
Đường BV 15 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường Kim Thành - Ngòi Phát - Đến đường BV17 (đường 2 làn xe)
|
1.350.000
|
675.000
|
472.500
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5624 |
Huyện Bát Xát |
Đường BV 12 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ ngã tư đường Kim Thành - Ngòi phát (nối tiếp T2) - Đến BV1
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5625 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường T1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ tuyến đường T13 - Đến đường Kim Thành, Ngòi Phát
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5626 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường T12 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường 156 cũ (đối diện trường Tiểu học) - Đến đường T10
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5627 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường T13 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường N2 - Đến đường Kim Thành, Ngòi Phát
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5628 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ đường đi cửa khẩu (tuyến T1) - Đến tuyến đường T13
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5629 |
Huyện Bát Xát |
Khu Tái định cư Thôn 3 Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ ngã 3 giao tỉnh lộ 158 - Đến nối các tuyến đường trong khu tái định cư (Tuyến T1, T2, T3)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5630 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên tính theo địa giới hành chính quy hoạch của trung tâm cụm xã Bản Vược
|
66.600
|
33.300
|
23.310
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5631 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 cũ - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Đoạn từ chân dốc Kho Tầu (Cầu thôn 3) - Đến cầu Ngòi Phát
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5632 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156B - Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Từ hộ ông Phan Văn Long - Đến hết địa phận xã Bản Vược giáp Mường Vi
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5633 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN VƯỢC |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
48.600
|
24.300
|
17.010
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5634 |
Huyện Bát Xát |
Đường 156 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO |
Từ Km 53+700 - Đến hết trạm y tế xã Bản Xèo
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5635 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 1 - Khu vực 1 - XÃ BẢN XÈO |
Từ cuối trạm y tế Bản Xèo - Đến cầu Bàn Xèo
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5636 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO |
Từ giáp xã Mường Vi - Đến Km53+700
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5637 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO |
Từ cầu Bản Xèo - Đến ngã ba Cán Tỷ
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5638 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XÈO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5639 |
Huyện Bát Xát |
Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ |
Từ điểm giữa Bưu điện văn hóa xã kéo dài ra hai đầu 300m
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5640 |
Huyện Bát Xát |
Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ |
Đoạn từ cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Trịnh Tường)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5641 |
Huyện Bát Xát |
Đường Bản Vược - A Mú Sung - Khu vực 1 - XÃ CỐC MỲ |
Đường Bản Vược - A Mú Sung đoạn từ đoạn cách trung tâm xã 300m - Đến hết địa phận xã Cốc Mỳ (giáp địa phận xã Bản Vược)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5642 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ |
Đường nối Cốc Mỳ - Trịnh Tường (giáp bờ sông Hồng) địa phận xã Cốc Mỳ
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5643 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ CỐC MỲ |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
48.600
|
24.300
|
17.010
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5644 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG |
Khu vực trung tâm xã (thôn Tả Phìn)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5645 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ DỀN THÀNG |
Các vị trí còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5646 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG |
Khu vực trung tâm xã dọc tuyến tỉnh lộ 158
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5647 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG |
Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158 nằm ngoài trung tâm xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5648 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ DỀN SÁNG |
Các vị trí còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5649 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến D1 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Đường trục chính từ cây xăng - Đến vị trí cách ngã ba giao đường N7 30m (hộ ông Lò Văn Tâm)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5650 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba giao đường D1 qua cầu sắt - Đến đầu cầu Mường Hum (mới)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5651 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N7 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đầu cầu Mường Hum - Đến hết ranh giới quy hoạch trung tâm xã Mường Hum hướng đi xã Dền Sáng
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5652 |
Huyện Bát Xát |
Đường nhánh (tuyến D2) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba cổng UBND xã - Đến ngã ba giao với đường N7
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5653 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi Dồn Thàng (tuyến N4) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ nút giao đường D1 - Đến đầu cầu Mường Hum đi xã Dền Thàng
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5654 |
Huyện Bát Xát |
Đường bê tông (Tuyến N6) - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Tuyến ngang từ đường trục chính D1 nối với đường bê tông D2
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5655 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường N5 kéo dài - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ nút giao đường D4 - Đến ngã ba giao nhau với đường D1
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5656 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đầu cầu đi Dền Thàng (thuộc xã Mường Hum) - Đến nhà máy chè
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5657 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đầu cầu Mường Hum đi Dền Thàng - Đến Chợ Mường Hum
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5658 |
Huyện Bát Xát |
Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Đoạn từ nối tuyến đường N4 - Đến khu đấu giá quyền sử dụng đất dài 200m (hết đoạn đổ bê tông)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5659 |
Huyện Bát Xát |
Đường D3 - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ đoạn khu vực đấu giá - Đến hết tuyến đường
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5660 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Tuyến đường từ cầu sắt Mường Hum (1 phần trong quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum) - Đến nhà máy thủy điện Nậm Pung
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5661 |
Huyện Bát Xát |
Các tuyến còn lại - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG HUM |
Các tuyến đường ngoài các tuyến đường trên của trung tâm cụm xã Mường Hum (trong khu vực quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã Mường Hum)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5662 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ hết quy hoạch chi tiết xã (qua cầu Mường Hum) - Đến ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5663 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến hết địa phận xã Mường Hum giáp xã Sàng Ma Sáo
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5664 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã ba giao đường tỉnh lộ 155 đi xã Trung Lèng Hồ - Đến ngã ba tổ 3 thôn Ky Quan San
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5665 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi xã Trung Lèng Hồ - Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Từ ngã 3 giao với đường đi tổ 3 thôn Ky Quan San - Đến đầu đập thủy điện Tà Lơi 3
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5666 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG HUM |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
48.600
|
24.300
|
17.010
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5667 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực Trung Tâm xã - Khu vực 1 - XÃ MƯỜNG VI |
Từ cổng trường tiểu học - Đến cổng trường THCS
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5668 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI |
Dọc tuyến đường tỉnh lộ 156B nằm ngoài trung tâm xã
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5669 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ MƯỜNG VI |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5670 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về Trịnh Tường
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5671 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Từ cầu Cửa Suối - Đến hết địa phận xã Nậm Chạc hướng về xã A Mú Sung
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5672 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Đường vào trung tâm xã Nậm Chạc (từ cầu thôn Cửa Suối - Đến UBND xã)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5673 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM CHẠC |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5674 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG |
Khu vực trung tâm xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5675 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5676 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PA CHEO |
Khu vực trung tâm xã
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5677 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PA CHEO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5678 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Dọc tuyến đường liên xã Quang Kim - Phin Ngan (từ đoạn giáp ranh xã Quang Kim - - Đến hết ngã ba thôn Trung Chải khoảng 300m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5679 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Từ đập thủy điện Trung Hồ - Đến cuối điểm sắp xếp dân cư Láo Vàng (giáp thị xã Sa Pa)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5680 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5681 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Đoạn từ cầu vòm Quang Kim - Đến hết vị trí đấu giá đất thôn Kim Tiến hướng từ Quang Kim đi thị trấn Bát Xát
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5682 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đoạn cuối có công hộp - Đến ngã ba TL 156 mới giao với TL 156 cũ
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5683 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ hết vị trí đấu giá thôn Kim Tiến - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp thị trấn Bát Xát
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5684 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường 156 đi Cốc San - Đến trạm điện 220Kv
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5685 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ trạm điện 220Kv - Đến ngã ba cầu treo Làng San
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5686 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ ngã ba cầu treo Làng San - Đến hết địa phận xã Quang Kim
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5687 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi Phìn Ngan - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ điểm đầu đường 156 đi Phìn Ngan - Đến đoạn giao với đường D1
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5688 |
Huyện Bát Xát |
Các vị trí đất nông thôn khác còn lại thuộc thôn An Thành - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5689 |
Huyện Bát Xát |
Đường N6 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Đoạn tỉnh lộ 156 cũ tuyến chánh cho Tỉnh lộ 156 mới
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5690 |
Huyện Bát Xát |
Đường D1, D2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5691 |
Huyện Bát Xát |
Đường N1,N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5692 |
Huyện Bát Xát |
Đường N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5693 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới, Khu tái định cư số 1) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đầu Quy hoạch khu tái định cư số 01 - Đến hết quy hoạch khu tái định cư số 01 (Thuộc thôn An Quang)
|
1.650.000
|
825.000
|
577.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5694 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đầu cầu giáp khu thương mại Kim Thành - Đến giáp khu quy hoạch giáp khu TĐC số 1 (thôn An Quang)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5695 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ hết quy hoạch khu tái định cư số 1 (Thôn An Quang) - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp với thị trấn Bát Xát.
|
1.350.000
|
675.000
|
472.500
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5696 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5697 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5698 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5699 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường N3
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5700 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |