5501 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ NẬM PUNG |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5502 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PA CHEO |
Khu vực trung tâm xã
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5503 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PA CHEO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5504 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Dọc tuyến đường liên xã Quang Kim - Phin Ngan (từ đoạn giáp ranh xã Quang Kim - - Đến hết ngã ba thôn Trung Chải khoảng 300m
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5505 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Từ đập thủy điện Trung Hồ - Đến cuối điểm sắp xếp dân cư Láo Vàng (giáp thị xã Sa Pa)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5506 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ PHÌN NGAN |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5507 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Đoạn từ cầu vòm Quang Kim - Đến hết vị trí đấu giá đất thôn Kim Tiến hướng từ Quang Kim đi thị trấn Bát Xát
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5508 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đoạn cuối có công hộp - Đến ngã ba TL 156 mới giao với TL 156 cũ
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5509 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục 156 B - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ hết vị trí đấu giá thôn Kim Tiến - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp thị trấn Bát Xát
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5510 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường 156 đi Cốc San - Đến trạm điện 220Kv
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5511 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ trạm điện 220Kv - Đến ngã ba cầu treo Làng San
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5512 |
Huyện Bát Xát |
Đường Quang Kim - Cốc San - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ ngã ba cầu treo Làng San - Đến hết địa phận xã Quang Kim
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5513 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi Phìn Ngan - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ điểm đầu đường 156 đi Phìn Ngan - Đến đoạn giao với đường D1
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5514 |
Huyện Bát Xát |
Các vị trí đất nông thôn khác còn lại thuộc thôn An Thành - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5515 |
Huyện Bát Xát |
Đường N6 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Đoạn tỉnh lộ 156 cũ tuyến chánh cho Tỉnh lộ 156 mới
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5516 |
Huyện Bát Xát |
Đường D1, D2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5517 |
Huyện Bát Xát |
Đường N1,N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5518 |
Huyện Bát Xát |
Đường N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Khu trung tâm xã Quang Kim
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5519 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới, Khu tái định cư số 1) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đầu Quy hoạch khu tái định cư số 01 - Đến hết quy hoạch khu tái định cư số 01 (Thuộc thôn An Quang)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5520 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đầu cầu giáp khu thương mại Kim Thành - Đến giáp khu quy hoạch giáp khu TĐC số 1 (thôn An Quang)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5521 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ hết quy hoạch khu tái định cư số 1 (Thôn An Quang) - Đến hết địa phận xã Quang Kim giáp với thị trấn Bát Xát.
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5522 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5523 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5524 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5525 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến N4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường T1 - Đến đường N3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5526 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5527 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5528 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T3 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5529 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T4 - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường N4
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5530 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường thuộc thôn An Quang - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Từ đường 156B hướng đi thôn An Quang - Đến giao với đường 156A
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5531 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường thuộc thôn An Quang - Khu vực 1 - XÃ QUANG KIM |
Các tuyến đường nhánh nội thôn An Quang còn lại
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5532 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ QUANG KIM |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5533 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Dọc tuyến đường tỉnh lộ 158
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5534 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Từ ngã ba Dền Sáng - Đến đồi chè thôn Mà Mù Sử I
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5535 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường tỉnh lộ 155 - Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Khu vực trung tâm xã (đồi chè thôn Mà Mù Sủ I - Đến hết địa phận xã Sàng Ma Sáo giáp xã Mường Hum)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5536 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ SÀNG MA SÁO |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5537 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ TÒNG SÀNH |
Đường nối đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5538 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến Quốc lộ 4D - Khu vực 2 - XÃ TÒNG SÀNH |
Đường 4D từ địa phận xã Cốc San - Đến địa phận huyện Sa Pa
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5539 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ TÒNG SÀNH |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5540 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ trường THCS + 50m (hướng đi xã Bản Vược) - Đến ngã ba giao với đường T11 (nhà nghỉ Trường Nhũ)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5541 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao với đường T11 (nhà nghỉ Trường Nhũ) - Đến cầu Trịnh Tường
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5542 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ trường THCS +50m hướng đi xã Bản Vược - Đến cầu Bản Mạc
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5543 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T3 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao tuyến T2 - Đến ngã ba giao với tuyến T6
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5544 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T4 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Đến ngã ba giao với tuyến T2
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5545 |
Huyện Bát Xát |
Đường bờ sông (tuyến T11) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ giao với đường T1 (Tỉnh lộ 156) theo đường bờ sông sau đền mẫu - Đến giao với đường T1 (tỉnh lộ 156 đoạn nhà nghỉ Trường Nhũ)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5546 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 theo quy hoạch điều chỉnh và mở rộng trung tâm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao tuyến T1 (tỉnh lộ 156) - Đến ngã ba giao đi trường tiểu học
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5547 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 theo quy hoạch điều chỉnh và mở rộng trung tâm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã 3 đi trường tiểu học - Đến ngã ba rẽ vào thôn Bản Mạc, xã Trịnh Tường (Đường T10 dự án đấu giá)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5548 |
Huyện Bát Xát |
Đường nhánh (tuyến T5) - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao đường trục chính (tuyến T1) (bên trái chợ) đi - Đến ngã ba giao đường T3 (nhà ông Bùi Xuân Đường)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5549 |
Huyện Bát Xát |
Đường tránh trung tâm cụm xã Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đầu tuyến - Đến hết tuyến
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5550 |
Huyện Bát Xát |
Đường T5 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đường T11 - Đến giao với đường T6
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5551 |
Huyện Bát Xát |
Đường T6 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đường T3 - Đến giao với đường T2 (Cổng UBND xã)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5552 |
Huyện Bát Xát |
Đường T6 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đường T1 (Tỉnh lộ 156) - Đến giao với đường T3 (trước nhà ông Bạch Văn sắt)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5553 |
Huyện Bát Xát |
Đường T7 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ đường T3 - Đến giao với đường T6 (Đối diện cổng trường Mầm Non)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5554 |
Huyện Bát Xát |
Đường T8 - Khu vực 1 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ ngã ba giao với đường T3 - Đến hết tuyến
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5555 |
Huyện Bát Xát |
Đường Tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ cầu Bản Mạc dọc tuyến đường - Đến hết địa phận xã Trịnh Tường (giáp xã Cốc Mỳ)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5556 |
Huyện Bát Xát |
Đường Tỉnh lộ 156 - Khu vực 2 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ cầu Trịnh Tường dọc tuyến đường - Đến hết địa phận xã Trịnh Tường (giáp xã Nậm Chạc)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5557 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Từ Cầu Bản Mạc - Đến hết địa phận xã Trịnh Tường (giáp Cốc Mỳ) tuyến đường Cốc Mỳ Trịnh Tường (dọc bờ sông)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5558 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ TRỊNH TƯỜNG |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
64.800
|
32.400
|
22.680
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5559 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ TRUNG LÈNG HỒ |
Khu trung tâm UBND xã (Từ đầu cầu treo - Đến trường TH, THCS bán trú xã Trung Lèng Hồ)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5560 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ TRUNG LÈNG HỒ |
Các vị trí đất nông thôn còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5561 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục chính (tỉnh lộ 158) - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Tuyến D1 (Theo Quy hoạch chi tiết trung tâm xã Y Tý): Toàn bộ ranh giới quy hoạch chi tiết trung tâm xã Y Tý được duyệt
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5562 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến D2 - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Từ ngã 3 (khu tái định cư Ngải Trồ) đi qua khu vực cổng chợ Y Tý - Đến ngã 3 đài tưởng niệm
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5563 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến D4 - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Đoạn từ đầu đường D4 tiếp giáp với đường D2 (Ngã 3 chợ Y Tý) - Đến hết ranh giới Quy hoạch chi tiết trung tâm xã Y Tý
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5564 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến D5 - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Đường nối giữa đường D1 và D2 theo quy hoạch chi tiết trung tâm xã Y Tý (tuyến đường cổng đồn biên phòng xã Y Tý)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5565 |
Huyện Bát Xát |
Đường đi thôn Choản Thèn - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Từ điểm tiếp giáp ranh giới Quy hoạch chi tiết trung tâm xã Y Tý - Đến đầu thôn Choản Thèn (điểm cống qua đường)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5566 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Từ ngã ba Choản Thèn - Đến thôn Sín Chài (đường trục thôn)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5567 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường Tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Đoạn từ ranh giới quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã đã được phê duyệt - Đến hết địa giới hành chính xã Y Tý hướng đi xã A Lù
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5568 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến đường Tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Đoạn từ ranh giới quy hoạch chi tiết trung tâm cụm xã đã được duyệt - Đến hết địa giới hành chính xã Y Tý hướng đi xã Dền Sáng
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5569 |
Huyện Bát Xát |
Đường Phìn Hồ đi Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Đoạn từ Ngã 3 thôn Mò Chú Phải (Ngã 3 giao nhau giữa đường đi Phìn Hồ và đi xã Trịnh Tường với đường tỉnh lộ 158) - Đến Nhà văn hóa thôn Phìn Hồ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5570 |
Huyện Bát Xát |
Đường Phìn Hồ đi Trịnh Tường - Khu vực 1 - XÃ Y TÝ |
Từ nhà Văn hóa thôn Phìn Hồ - Đến hết địa giới hành chính xã Y Tý hướng đi xã Trịnh Tường
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5571 |
Huyện Bát Xát |
Các vị trí đất nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ Y TÝ |
|
81.200
|
40.600
|
28.420
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5572 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục thôn Phan Cán Sử - Khu vực 2 - XÃ Y TÝ |
Từ ngã ba giao với Đường Phìn Hồ đi Trịnh Tường - Đến hết địa giới hành chính xã Y Tý hướng đi xã A Lù
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5573 |
Huyện Bát Xát |
Đường trục thôn Trung Chải - Khu vực 2 - XÃ Y TÝ |
Từ ngã ba giao với Đường Phìn Hồ đi Trịnh Tường - Đến ngã ba đường đi Ngải Thầu Thượng
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5574 |
Huyện Bát Xát |
Trung tâm xã A Lù - Khu vực 1 - XÃ A LÙ |
Từ ngã ba giao với đường 158 dọc tuyến đường - tới hết ranh giới quy hoạch trung tâm xã A Lù
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5575 |
Huyện Bát Xát |
Đường Tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A LÙ |
Dọc tuyến đường 158 từ ngã ba xuống UBND xã A Lù đi A Mú Sung (hết địa phận xã A Lù)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5576 |
Huyện Bát Xát |
Đường Tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A LÙ |
Dọc tuyến 158 Từ ngã ba xuống UBND xã A Lù - Đến giáp địa phận xã Ngải Thầu cũ
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5577 |
Huyện Bát Xát |
Đường Tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A LÙ |
Đường 158 đi Y Tý (đoạn xã Ngải Thầu cũ - Đến giáp Y Tý)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5578 |
Huyện Bát Xát |
Đường Tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A LÙ |
Dọc đường trục đi 06 thôn Ngải Thầu cũ (Phin Chải 1, Phin Chải 2, Chin Chu Lìn, Ngải Thầu thượng, Ngải Thầu hạ, Cán Cấu)
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5579 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ A LÙ |
Các khu vực còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5580 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 156 - Khu vực 1 - XÃ A MÚ SUNG |
Tuyến đường 156 từ giáp xã Nậm Chạc - Đến ngã ba đường đi Lũng Pô
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5581 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A MÚ SUNG |
Km0 (Đoạn từ ngã 3 đi Lũng Pô) - Đến cổng trường Mầm non thôn Tùng Sáng (Km2+200)
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5582 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A MÚ SUNG |
Dọc tuyến tỉnh lộ 158 từ Km 2+200 - Đến giáp địa phận xã A Lù
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5583 |
Huyện Bát Xát |
Đường tỉnh lộ 158 - Khu vực 1 - XÃ A MÚ SUNG |
Đường ngã ba Lũng Pô - Vào cột cờ Lũng Pô
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5584 |
Huyện Bát Xát |
Khu vực 2 - XÃ A MÚ SUNG |
Các khu vực còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5585 |
Huyện Bát Xát |
Đường 156 đi Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ địa phận xã Bản Qua (giáp thị trấn) - Đến cầu vòm Bản Vai
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5586 |
Huyện Bát Xát |
Đường 156 đi Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ cầu vòm Bản Vai - Đến ngã 3 rẽ vào thôn Cóoc Cài
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5587 |
Huyện Bát Xát |
Đường 156 đi Bản Vược - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ ngã 3 rẽ vào thôn Cóoc Cài - Đến hết địa phận xã Bản Qua nối đi Bản Vược
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5588 |
Huyện Bát Xát |
Khu quy hoạch tái định cư thôn Tân Hồng - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Các tuyến đường thuộc khu tái định cư Gang thép
|
225.000
|
112.500
|
78.750
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5589 |
Huyện Bát Xát |
Khu quy hoạch tái định cư thôn Tân Hồng - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ ngã 3 đường tỉnh lộ 156 - rẽ vào thôn Tân Hồng đi nhà máy gạch Tuynel Phú Hưng
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5590 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ địa phận xã Bản Qua giáp thị trấn Bát Xát - Đến đầu quy hoạch khu tại định cư số 3 (thôn Bản Qua)
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5591 |
Huyện Bát Xát |
Đường Kim Thành, Ngòi Phát (Tỉnh lộ 156 mới) - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ hết khu TĐC số 3 (thôn Bản Qua) - Đến hết địa phận xã Bản Qua giáp xã Bản Vược
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5592 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến Kim Thành - Ngòi Phát (Đường tỉnh lộ 156 mới Khu tái định cư số 3) - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đầu Quy hoạch khu tái định cư số 3 - Đến hết quy hoạch khu tái định cư số 3 (Thuộc thôn Bản Qua)
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5593 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T1 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường T6 - Đến đường T9
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5594 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T2 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường T9 - Đến đường T10
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5595 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T3 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường T9 - Đến đường T10
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5596 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T4 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường T6 - Đến đường T10
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5597 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T5 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường T10
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5598 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T6 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường Kim Thành, Ngòi Phát - Đến đường T1
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5599 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T7 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5600 |
Huyện Bát Xát |
Tuyến T8 - Khu tái định cư số 3 - Khu vực 1 - XÃ BẢN QUA |
Từ đường T1 - Đến đường T4
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |