STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 363 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Khôi) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 1.300.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
4202 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 345 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông Lê Văn Hưng (thôn xóm mới) | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
4203 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 373 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông La Ngọc Sinh | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
4204 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 383 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Lù Chẩn Pháng) - Đến hết nhà ông Lù A Sáu | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
4205 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 401 đường Giải Phóng 11-11 (nhà Nhung Bình) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
4206 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 409 - Đến hết đất nhà bà Lục Thị Ngọc | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
4207 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 423 (cửa hàng dược) - Đến hết đất nhà ông Lù Văn Khay (Giá) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
4208 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ cầu Trắng - Đến phố Na Khui | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
4209 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường từ trụ sở công an thị trấn - Đến hết trường mầm non số 1 thị trấn | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4210 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 481 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà Giang Phấn) - Đến hết đất tiểu khu cũ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
4211 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 489 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà ông Đỗ Văn Phóng) - Đến hết khu chăn nuôi cũ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
4212 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư Na Bủ Hàm Rồng - Đến thủy lợi Thu Bồ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
4213 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đất nhà bà Chúc - Đến hết nhà ông Sang (gần cầu Na Bủ) | 1.050.000 | 525.000 | 367.500 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
4214 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sân kho Na Bủ qua cầu Na Đẩy - Đến ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
4215 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư - Đến hết khu dân cư Na Đẩy (đường đi Nấm Lư) | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
4216 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Ản của TDP Na Đẩy | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
4217 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Nhân Giống | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
4218 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Sả Hồ | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
4219 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Ngam A | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
4220 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Pủ Sáo thuộc thôn Na Khui | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
4221 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu trắng - Đến Quốc lộ 4 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
4222 | Huyện Mường Khương | Đường bê tông TDP Mã Tuyển - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ điểm nối với đường Giải phóng (tiểu công viên) - Đến đường Gốc Vải | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
4223 | Huyện Mường Khương | Các thôn và điểm dân cư còn lại không thuộc các đoạn đường, ngõ phố ở trên - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị | |
4224 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4D - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cổng chào thị trấn - Đến hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện Mường Khương | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4225 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4D - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện Mường Khương - Đến ngã ba Hải quan | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4226 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4D - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba Hải quan - Đến đường rẽ đi thôn Nhân Giống (chân núi cô Tiên) | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4227 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4D - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Vị trí 1 đường Mường Khương - Sín Tẻn đoạn từ ngã ba đi thôn Choán Ván - Đến hết thôn Lao Chải | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4228 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4D - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ đi thôn Nhân Giống (chân núi cô Tiên) - Đến cầu đường rẽ lên thôn Choán Ván | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4229 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ giao đường Di Thàng - Đến đỉnh dốc Hàm Rồng (giáp danh xã Tung Chung Phố) | 625.000 | 312.500 | 218.750 | 125.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4230 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ giao điểm QL4 và QL4D - Đến cổng trụ sở UBND thị trấn | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4231 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cổng trụ sở UBND thị trấn - Đến đập tràn Tùng Lâu (đoạn tránh quốc lộ 4) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4232 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu đập tràn Tùng Lâu - Đến cầu Tùng Lâu (cầu vào chợ trung tâm huyện) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4233 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu Tùng Lâu (cầu vào chợ trung tâm huyện) - Đến cầu mới Hàm Rồng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4234 | Huyện Mường Khương | Quốc lộ 4 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu mới Hàm Rồng - Đến hết đất số nhà 620 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.102.500 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4235 | Huyện Mường Khương | Phố Mã Tuyển 1 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ Quốc lộ 4D - Đến Quốc lộ 4 (đường gốc Vải nối QL4 đoạn tránh thị trấn) | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4236 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ Hải quan - Đến cầu Trắng (Phố cũ 1) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4237 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu Trắng - Đến đường Thanh Niên | 3.250.000 | 1.625.000 | 1.137.500 | 650.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4238 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ vào trường THPT Mường Khương - Đến đường rẽ vào khu chợ cũ | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.312.500 | 750.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4239 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ vào khu chợ cũ - Đến hết ngã tư Na Bủ Hàm Rồng rẽ vào Na Đẩy (hết đất nhà Thu Tiềm) | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.155.000 | 660.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4240 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư Na Bủ Hàm Rồng rẽ Na Đẩy - Đến cầu Na Bủ | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.155.000 | 660.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4241 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu Na Bủ - Đến giao đường Dì Thàng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4242 | Huyện Mường Khương | Đường Giải phóng 11-11 - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 555 - Đến hết ngõ (TDP Na Bảo-Hàm Rồng) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4243 | Huyện Mường Khương | Phố Na Khui - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ nhà khách UB huyện - Đến Quốc lộ 4 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4244 | Huyện Mường Khương | Phố Sao Đỏ - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 - Đến ngã ba đường Sảng Chải | 1.300.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4245 | Huyện Mường Khương | Phố Sao Đỏ - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba Sảng Chải - Đến cầu thác Sảng Chải | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4246 | Huyện Mường Khương | Phố Sao Đỏ - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba Sảng Chải - Đến ngã ba nối đường Tả Chư Phùng | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4247 | Huyện Mường Khương | Đường Sảng Chải - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ công viên - Đến ngã ba nối đường lên Tả Chư Phùng | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4248 | Huyện Mường Khương | Đường Sảng Chải - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư bệnh viện đa khoa huyện - Đến ngã tư nối đường lên Tả Chư Phùng | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4249 | Huyện Mường Khương | Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 - Đến trường THPT Mường Khương | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4250 | Huyện Mường Khương | Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ hết trạm vật tư cũ - Đến trường THPT số 1 Mường Khương | 2.250.000 | 1.125.000 | 787.500 | 450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4251 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu thác Sảng Chải - Đến quốc lộ 4D (chân núi cô tiên) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4252 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trường tiểu học số 1 thị trấn) - Đến đường sau hồ Na Đẩy | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4253 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ Cầu Na Khui - Đến giáp đất sau trụ sở công an huyện | 2.250.000 | 1.125.000 | 787.500 | 450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4254 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường bờ hồ: từ sau trụ sở công an huyện - Đến đường Giải Phóng 11-11 | 2.750.000 | 1.375.000 | 962.500 | 550.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4255 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ nhà ông Dũng Lan - Đến sân vận động | 3.250.000 | 1.625.000 | 1.137.500 | 650.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4256 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường P5 theo quy hoạch nay sửa đổi là Đường P5 theo quy hoạch (Khu Tùng Lâu -Na Đẩy) | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4257 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu đập tràn Tùng Lâu chạy sau trường PTTH số 1 Mường Khương - Đến hồ Na Đẩy nay sửa đổi là Từ cầu đập tràn Tùng Lâu chạy sau trường PTTH số 1 Mường Khương Đến hồ Na Đẩy (Sân vận động trung tâm huyện) | 2.750.000 | 1.375.000 | 962.500 | 550.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4258 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Tuyến T2 theo quy hoạch | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4259 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Tuyến T3 theo quy hoạch | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4260 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Tuyến T4 theo quy hoạch | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4261 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Khu Bến xe cũ | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4262 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường tỉnh lộ ĐT 154 qua Trung tâm Chính trị, - Đến chân dốc Trung tâm Y tế | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4263 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị theo trục đường mới mở - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư giáp nhà ông Vương Tiến Sung - Đến giao với đoạn từ cầu đập tràn Tùng Lâu chạy sau trường PTTH số 1 Mường Khương Đến hồ Na Đẩy | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4264 | Huyện Mường Khương | Phố Tùng Lâu - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Hai bên đường từ ngã tư bệnh viện đa khoa huyện - Đến hết đất trạm vật tư cũ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4265 | Huyện Mường Khương | Phố Tùng Lâu - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ trạm vật tư - Đến đất nhà ông Vương Tiến Sung | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4266 | Huyện Mường Khương | Phố Tùng Lâu - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đất nhà ông Vương Tiến Sung - Đến cầu Tùng Lâu | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4267 | Huyện Mường Khương | Phố Na Bủ - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba chợ trung tâm huyện (cổng nhà ông Vương Tiến Sung) - Đến ngã tư rẽ vào đường Giải phóng 11-11 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4268 | Huyện Mường Khương | Phố Na Bủ - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đoạn nối tiếp đường sau chợ - Đến cầu Hàm Rồng (Phố Hàm Rồng) | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.312.500 | 750.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4269 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba thứ nhất đường Thanh Niên (nhà Nga Cương) - Đến ngã ba xóm chợ vào trường THPT số 1 | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4270 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc) - Đến đường Sảng Chải nay sửa đổi là Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc cũ) Đến đường Sảng Chải | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4271 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Ngã ba đầu tiên đường rẽ lên UBND huyện Mường Khương (ngõ sau phòng Tài Chính) - Đến hết đất nhà Dung Bình + nhánh nhà Dũng Duyên | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4272 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sau BQL rừng phòng hộ - Đến nối ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4273 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) - Đến xí nghiệp nước | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4274 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) - Đến chân dốc trung tâm y tế nay sửa đổi là Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) Đến giáp Bệnh viện đa khoa mới | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4275 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ nghĩa trang đi điểm dân cư Na Chảy - Đến QL 4 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4276 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Duyên Lèng | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4277 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 253 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Đề Quân | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4278 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 363 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Khôi) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 650.000 | 325.000 | 227.500 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4279 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 345 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông Lê Văn Hưng (thôn xóm mới) | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4280 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 373 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông La Ngọc Sinh | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4281 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 383 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Lù Chẩn Pháng) - Đến hết nhà ông Lù A Sáu | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4282 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 401 đường Giải Phóng 11-11 (nhà Nhung Bình) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4283 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 409 - Đến hết đất nhà bà Lục Thị Ngọc | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4284 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 423 (cửa hàng dược) - Đến hết đất nhà ông Lù Văn Khay (Giá) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4285 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ cầu Trắng - Đến phố Na Khui | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4286 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường từ trụ sở công an thị trấn - Đến hết trường mầm non số 1 thị trấn | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4287 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 481 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà Giang Phấn) - Đến hết đất tiểu khu cũ | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4288 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 489 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà ông Đỗ Văn Phóng) - Đến hết khu chăn nuôi cũ | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4289 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư Na Bủ Hàm Rồng - Đến thủy lợi Thu Bồ | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4290 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đất nhà bà Chúc - Đến hết nhà ông Sang (gần cầu Na Bủ) | 525.000 | 262.500 | 183.750 | 105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4291 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sân kho Na Bủ qua cầu Na Đẩy - Đến ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4292 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư - Đến hết khu dân cư Na Đẩy (đường đi Nấm Lư) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4293 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Ản của TDP Na Đẩy | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4294 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Nhân Giống | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4295 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Sả Hồ | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4296 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Ngam A | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4297 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Pủ Sáo thuộc thôn Na Khui | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4298 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu trắng - Đến Quốc lộ 4 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4299 | Huyện Mường Khương | Đường bê tông TDP Mã Tuyển - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ điểm nối với đường Giải phóng (tiểu công viên) - Đến đường Gốc Vải | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4300 | Huyện Mường Khương | Các thôn và điểm dân cư còn lại không thuộc các đoạn đường, ngõ phố ở trên - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Mường Khương - Đường Bê Tông TDP Mã Tuyển - Thị Trấn Mường Khương
Bảng giá đất của Huyện Mường Khương, Lào Cai cho loại đất ở đô thị tại đường bê tông TDP Mã Tuyển, Thị trấn Mường Khương đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ điểm nối với đường Giải Phóng (tiểu công viên) đến đường Gốc Vải, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường bê tông TDP Mã Tuyển có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh các yếu tố thuận lợi về vị trí và cơ sở hạ tầng.
Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể, thường có các tiện ích và điều kiện thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại.
Vị trí 3: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn có tiềm năng và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư.
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do các yếu tố vị trí hoặc điều kiện thuận lợi kém hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đường bê tông TDP Mã Tuyển, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Mường Khương - Thị Trấn Mường Khương
Bảng giá đất của Huyện Mường Khương, Lào Cai cho loại đất ở đô thị tại Thị trấn Mường Khương đã được cập nhật theo Quyết định số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các thôn và điểm dân cư không thuộc các đoạn đường, ngõ phố đã được nêu, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực đô thị này.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Thị trấn Mường Khương có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí và các yếu tố thuận lợi khác.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể trong khu vực.
Vị trí 3: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 140.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hơn.
Vị trí 4: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất, có thể phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hoặc có các kế hoạch phát triển dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, Lào Cai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.