STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba thứ nhất đường Thanh Niên (nhà Nga Cương) - Đến ngã ba xóm chợ vào trường THPT số 1 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc) - Đến đường Sảng Chải nay sửa đổi là Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc cũ) Đến đường Sảng Chải | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Ngã ba đầu tiên đường rẽ lên UBND huyện Mường Khương (ngõ sau phòng Tài Chính) - Đến hết đất nhà Dung Bình + nhánh nhà Dũng Duyên | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sau BQL rừng phòng hộ - Đến nối ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) - Đến xí nghiệp nước | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) - Đến chân dốc trung tâm y tế nay sửa đổi là Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) Đến giáp Bệnh viện đa khoa mới | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ nghĩa trang đi điểm dân cư Na Chảy - Đến QL 4 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Duyên Lèng | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 253 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Đề Quân | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 363 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Khôi) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 1.300.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 345 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông Lê Văn Hưng (thôn xóm mới) | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 373 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông La Ngọc Sinh | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 383 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Lù Chẩn Pháng) - Đến hết nhà ông Lù A Sáu | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 401 đường Giải Phóng 11-11 (nhà Nhung Bình) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 1.100.000 | 550.000 | 385.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 409 - Đến hết đất nhà bà Lục Thị Ngọc | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 423 (cửa hàng dược) - Đến hết đất nhà ông Lù Văn Khay (Giá) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ cầu Trắng - Đến phố Na Khui | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường từ trụ sở công an thị trấn - Đến hết trường mầm non số 1 thị trấn | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 481 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà Giang Phấn) - Đến hết đất tiểu khu cũ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 489 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà ông Đỗ Văn Phóng) - Đến hết khu chăn nuôi cũ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư Na Bủ Hàm Rồng - Đến thủy lợi Thu Bồ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đất nhà bà Chúc - Đến hết nhà ông Sang (gần cầu Na Bủ) | 1.050.000 | 525.000 | 367.500 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sân kho Na Bủ qua cầu Na Đẩy - Đến ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư - Đến hết khu dân cư Na Đẩy (đường đi Nấm Lư) | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Ản của TDP Na Đẩy | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Nhân Giống | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Sả Hồ | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Ngam A | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Pủ Sáo thuộc thôn Na Khui | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu trắng - Đến Quốc lộ 4 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba thứ nhất đường Thanh Niên (nhà Nga Cương) - Đến ngã ba xóm chợ vào trường THPT số 1 | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc) - Đến đường Sảng Chải nay sửa đổi là Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc cũ) Đến đường Sảng Chải | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Ngã ba đầu tiên đường rẽ lên UBND huyện Mường Khương (ngõ sau phòng Tài Chính) - Đến hết đất nhà Dung Bình + nhánh nhà Dũng Duyên | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sau BQL rừng phòng hộ - Đến nối ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) - Đến xí nghiệp nước | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) - Đến chân dốc trung tâm y tế nay sửa đổi là Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) Đến giáp Bệnh viện đa khoa mới | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ nghĩa trang đi điểm dân cư Na Chảy - Đến QL 4 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Duyên Lèng | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 253 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Đề Quân | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 363 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Khôi) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 650.000 | 325.000 | 227.500 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 345 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông Lê Văn Hưng (thôn xóm mới) | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 373 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông La Ngọc Sinh | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 383 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Lù Chẩn Pháng) - Đến hết nhà ông Lù A Sáu | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 401 đường Giải Phóng 11-11 (nhà Nhung Bình) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 550.000 | 275.000 | 192.500 | 110.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 409 - Đến hết đất nhà bà Lục Thị Ngọc | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 423 (cửa hàng dược) - Đến hết đất nhà ông Lù Văn Khay (Giá) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ cầu Trắng - Đến phố Na Khui | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường từ trụ sở công an thị trấn - Đến hết trường mầm non số 1 thị trấn | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 481 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà Giang Phấn) - Đến hết đất tiểu khu cũ | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 489 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà ông Đỗ Văn Phóng) - Đến hết khu chăn nuôi cũ | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư Na Bủ Hàm Rồng - Đến thủy lợi Thu Bồ | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đất nhà bà Chúc - Đến hết nhà ông Sang (gần cầu Na Bủ) | 525.000 | 262.500 | 183.750 | 105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sân kho Na Bủ qua cầu Na Đẩy - Đến ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư - Đến hết khu dân cư Na Đẩy (đường đi Nấm Lư) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Ản của TDP Na Đẩy | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Nhân Giống | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Sả Hồ | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Ngam A | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Pủ Sáo thuộc thôn Na Khui | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu trắng - Đến Quốc lộ 4 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba thứ nhất đường Thanh Niên (nhà Nga Cương) - Đến ngã ba xóm chợ vào trường THPT số 1 | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc) - Đến đường Sảng Chải nay sửa đổi là Đường nối từ đường Giải Phóng 11-11 (giáp trụ sở kho bạc cũ) Đến đường Sảng Chải | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Ngã ba đầu tiên đường rẽ lên UBND huyện Mường Khương (ngõ sau phòng Tài Chính) - Đến hết đất nhà Dung Bình + nhánh nhà Dũng Duyên | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sau BQL rừng phòng hộ - Đến nối ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường rẽ ra đường giải phóng 11-11 (nhà ông Chung Dư) - Đến xí nghiệp nước | 1.680.000 | 840.000 | 588.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) - Đến chân dốc trung tâm y tế nay sửa đổi là Đường nối từ QL4 (đầu cầu Tùng Lâu) Đến giáp Bệnh viện đa khoa mới | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ nghĩa trang đi điểm dân cư Na Chảy - Đến QL 4 | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Duyên Lèng | 560.000 | 280.000 | 196.000 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 253 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết đất nhà ông Đề Quân | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 363 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Khôi) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 520.000 | 260.000 | 182.000 | 104.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 345 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông Lê Văn Hưng (thôn xóm mới) | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 373 đường Giải Phóng 11-11 - Đến hết nhà ông La Ngọc Sinh | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 383 đường Giải Phóng 11-11 (nhà ông Lù Chẩn Pháng) - Đến hết nhà ông Lù A Sáu | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 401 đường Giải Phóng 11-11 (nhà Nhung Bình) - Đến nhà Thu Tỷ (xóm mới) | 440.000 | 220.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 409 - Đến hết đất nhà bà Lục Thị Ngọc | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 423 (cửa hàng dược) - Đến hết đất nhà ông Lù Văn Khay (Giá) | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường nối từ cầu Trắng - Đến phố Na Khui | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Đường từ trụ sở công an thị trấn - Đến hết trường mầm non số 1 thị trấn | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 481 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà Giang Phấn) - Đến hết đất tiểu khu cũ | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngõ rẽ số nhà 489 đường Giải Phóng 11-11 (ngõ nhà ông Đỗ Văn Phóng) - Đến hết khu chăn nuôi cũ | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã tư Na Bủ Hàm Rồng - Đến thủy lợi Thu Bồ | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ đất nhà bà Chúc - Đến hết nhà ông Sang (gần cầu Na Bủ) | 420.000 | 210.000 | 147.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ sân kho Na Bủ qua cầu Na Đẩy - Đến ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ ngã ba trung tâm chính trị + 100m về phía đi Nấm Lư - Đến hết khu dân cư Na Đẩy (đường đi Nấm Lư) | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Ản của TDP Na Đẩy | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Nhân Giống | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Thôn Sả Hồ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Ngam A | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Điểm dân cư Na Pủ Sáo thuộc thôn Na Khui | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Mường Khương | Đường nội thị - THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG | Từ cầu trắng - Đến Quốc lộ 4 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Thị Trấn Mường Khương - Đường Nội Thị
Bảng giá đất cho đoạn đường nội thị tại Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai đã được ban hành theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị cho các vị trí trong đoạn đường từ ngã ba thứ nhất đường Thanh Niên (nhà Nga Cương) đến ngã ba xóm chợ vào trường THPT số 1.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ ngã ba thứ nhất đường Thanh Niên (nhà Nga Cương) đến ngã ba xóm chợ vào trường THPT số 1, có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường này, do nằm ở vị trí trung tâm, gần các cơ sở giáo dục và tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 1.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.750.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn nằm trong đoạn đường quan trọng nhưng giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Mức giá này phản ánh sự giảm dần về giá trị theo khoảng cách từ các điểm công cộng và trung tâm chính.
Vị trí 3: 1.225.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.225.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị trung bình, với mức giá thấp hơn so với các vị trí trước, phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 4: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 700.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này. Giá trị thấp hơn phản ánh vị trí xa hơn từ các điểm công cộng và mức độ giao thông ít thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội thị, Thị trấn Mường Khương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.