| 3201 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Má Tra - đi thôn Can Ngài xã Tả Phìn - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ đường đi Suối Hồ - Má Tra - Đến đường tránh Quốc lộ 4D
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3202 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Má Tra - đi thôn Can Ngài xã Tả Phìn - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ đường tránh Quốc lộ 4D - Đến hết địa phận phường Hàm Rồng
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3203 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi Suối Hồ - Má Tra - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ đường Điện Biên Phủ (giáp ông Lừng tổ 1) - Đến ngầm tràn Suối Hồ
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3204 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi Suối Hồ - Má Tra - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ ngầm tràn Suối Hồ - Đến đường tránh QL 4D
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3205 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vào trường Lê Văn Tám - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đất nhà nghỉ Thiên Đường và Đến nhà bà Hà
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3206 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Đoàn Kết (ngõ 152 đường Điện Biên Phủ) - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ nhà số 01 - Đến hết ngõ
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3207 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại tổ 4 ,5 - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3208 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại của tổ 1, 2, 3 - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3209 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bê tông tổ 1 đi thôn Chu Lìn 1 xã Trung Chải - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Từ đường tránh QL4D - Đến hết địa phận phường Hàm Rồng
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3210 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Đỗ Quyên - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Tuyến N2 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến nhà nghỉ Văn Hương)
|
32.000.000
|
16.000.000
|
11.200.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3211 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Đỗ Quyên - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
Tuyến N2 (đoạn còn lại)
|
24.000.000
|
12.000.000
|
8.400.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3212 |
Thị xã Sa Pa |
Đường khu tái định cư đường tránh QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3213 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - Đến giáp đất trường Võ Thị Sáu
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3214 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ đất trường Võ Thị Sáu - Đến đường đi Bản Khoang
|
5.250.000
|
2.625.000
|
1.837.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3215 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ đường đi Bản Khoang - Đến đường vào Trung tâm Thủy sản
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3216 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ đường vào Trung tâm thủy sản - Đến Km91+700 QL4D
|
5.250.000
|
2.625.000
|
1.837.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3217 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ Km91+700 QL4D - Đến giáp đất Lai Châu
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3218 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vào Công ty Nông Liên - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đất quy hoạch Trạm biến áp 110KV
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3219 |
Thị xã Sa Pa |
Đường tránh QL4D - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - Đến QL4D
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3220 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sín Chải - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Đoạn từ QL4D - Đến 600m
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3221 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sín Chải - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Đoạn cách quốc lộ 4D 600m - Đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3222 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 155 - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ QL4D - Đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3223 |
Thị xã Sa Pa |
Các ngõ còn lại - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ TDP số 1 - Đến đường đi Bản Khoang dọc theo QL4D
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3224 |
Thị xã Sa Pa |
Các ngõ còn lại - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ đường đi Bản Khoang - Đến hết TDP số 2 dọc theo QL4D
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3225 |
Thị xã Sa Pa |
Trường trung tâm TDP số 3 - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
Từ địa phận đường Phan Si Păng - Đến đường Cát Cát - Sín Chải
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3226 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ |
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3227 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường rẽ đi Suối Hồ - Đến ngõ 520
|
28.000.000
|
14.000.000
|
9.800.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3228 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ ngõ 520 - Đến hết ngõ 606
|
26.000.000
|
13.000.000
|
9.100.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3229 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ ngõ 606 - Đến ngõ 654
|
21.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3230 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Ngõ 654 - Đến hết số nhà 744
|
19.000.000
|
9.500.000
|
6.650.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3231 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ số nhà 744 - Đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc
|
17.000.000
|
8.500.000
|
5.950.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3232 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - Đến cổng trường nội trú
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3233 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ cổng Trường Nội trú - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3234 |
Thị xã Sa Pa |
Đường tránh QL4D - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ giáp địa phận phường Hàm Rồng - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3235 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi Suối Hồ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Điện Biên Phủ (tổ 1 phường Phan Si Păng) - Đến hết nhà Bình Đào (đường vào cống huyện)
|
14.250.000
|
7.125.000
|
4.987.500
|
2.850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3236 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vườn treo - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - Đến hết sân bóng ông Thanh
|
11.250.000
|
5.625.000
|
3.937.500
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3237 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vườn treo - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - Đến Thiền viện Trúc Lâm
|
8.250.000
|
4.125.000
|
2.887.500
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3238 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vườn treo - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ số nhà 10 - Đến giáp chân kè đá Thiền viện Trúc Lâm (nhà ông Thắng Trang)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3239 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến cổng Traphaco
|
14.250.000
|
7.125.000
|
4.987.500
|
2.850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3240 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 636 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3241 |
Thị xã Sa Pa |
Đường T1 khu Tái định cư Tây Bắc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết tuyến
|
17.500.000
|
8.750.000
|
6.125.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3242 |
Thị xã Sa Pa |
Các đường còn lại khu tái định cư Tây Bắc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3243 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
19.550.000
|
9.775.000
|
6.842.500
|
3.910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3244 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ
|
15.000.000
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3245 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ khách sạn Đỉnh Cao - Đến ngõ giáp số nhà 021 (đường vào nhà ông Xuẩn)
|
30.000.000
|
15.000.000
|
10.500.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3246 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (ngõ nhà ông Xuẩn) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Thác Bạc theo 2 hướng - Đến hết đất khách sạn Hà Nội và Đến nhà điều dưỡng công an tỉnh Lào Cai
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3247 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vào nhà ông Hiếu Liên (tổ 3) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Thác Bạc vào ngõ nhà ông Hiếu Liên theo các hướng
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3248 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Thác Bạc - Đến đường vào đền Mẫu Thượng
|
20.700.000
|
10.350.000
|
7.245.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3249 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường vào đền Mẫu Thượng - Đến đường Điện Biên Phủ
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3250 |
Thị xã Sa Pa |
Đường cũ vào Đài Khí tượng - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến lối lên cũ của Đài Khí tượng
|
11.250.000
|
5.625.000
|
3.937.500
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3251 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 73 đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến nhà đá bà Thoa
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3252 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Đài Vật lý địa cầu - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến cổng Đài Vật lý địa cầu
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3253 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào đền Mẫu Thượng - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3254 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 95 đường Nguyễn Chí Thanh (ngõ vào trung tâm giống cũ) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến khu nhà ở Sun Home
|
8.250.000
|
4.125.000
|
2.887.500
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3255 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ ngã ba Violet - Đến đối diện cổng Bảo tồn
|
27.840.000
|
13.920.000
|
9.744.000
|
5.568.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3256 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đối diện cổng Bảo tồn - Đến đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật)
|
13.200.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3257 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật) - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ)
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3258 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) - Đến ngã tư Cát Cát
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3259 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ ngã tư Cát Cát - Đến trường THCS
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3260 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ trường THCS - Đến trụ sở UBND xã Hoàng Liên
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3261 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ trụ sở UBND xã Hoàng Liên - Đến cầu đồi Dù
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3262 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ cầu đồi Dù - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng
|
840.000
|
420.000
|
294.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3263 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ xe ô tô) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Vị trí thuộc TDP 1 phường Phan Si Păng
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3264 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 779 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ Đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3265 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3266 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ 347 - Đến đường N1
|
17.500.000
|
8.750.000
|
6.125.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3267 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường N1 - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ
|
24.000.000
|
12.000.000
|
8.400.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3268 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ - Đến đường Lương Đình Của
|
28.000.000
|
14.000.000
|
9.800.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3269 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Lương Đình Của - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
32.000.000
|
16.000.000
|
11.200.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3270 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Xuân Viên
|
28.000.000
|
14.000.000
|
9.800.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3271 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến phố Lê Quý Đôn
|
26.000.000
|
13.000.000
|
9.100.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3272 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Lê Quý Đôn - Đến ngõ Xuân Hồ
|
22.000.000
|
11.000.000
|
7.700.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3273 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ Xuân Hồ - Đến đường Sở Than
|
18.525.000
|
9.262.500
|
6.483.750
|
3.705.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3274 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
17.000.000
|
8.500.000
|
5.950.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3275 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ (đường đi thôn Sả Séng - xã Sa Pả) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ vào 205m
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3276 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3277 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N1 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N4)
|
39.000.000
|
19.500.000
|
13.650.000
|
7.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3278 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N1 (đoạn còn lại)
|
31.000.000
|
15.500.000
|
10.850.000
|
6.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3279 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N2 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N5)
|
32.000.000
|
16.000.000
|
11.200.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3280 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N2 (đoạn còn lại)
|
24.000.000
|
12.000.000
|
8.400.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3281 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Nguyễn Viết Xuân - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của
|
24.000.000
|
12.000.000
|
8.400.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3282 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lương Đình Của - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Ngũ Chỉ Sơn
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3283 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Bế Văn Đàn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Điện Biên - Đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
24.000.000
|
12.000.000
|
8.400.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3284 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Điện Biên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của
|
28.000.000
|
14.000.000
|
9.800.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3285 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Kim Đồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3286 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Võ Thị Sáu - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3287 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3288 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Văn Thụ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3289 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thủ Dầu Một - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
35.100.000
|
17.550.000
|
12.285.000
|
7.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3290 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Văn Tám - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Võ Thị Sáu
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3291 |
Thị xã Sa Pa |
phố Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
30.600.000
|
15.300.000
|
10.710.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3292 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
39.000.000
|
19.500.000
|
13.650.000
|
7.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3293 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết số nhà 59
|
39.000.000
|
19.500.000
|
13.650.000
|
7.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3294 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
20.700.000
|
10.350.000
|
7.245.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3295 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Hồ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến đường Điện Biên Phủ
|
11.250.000
|
5.625.000
|
3.937.500
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3296 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
20.700.000
|
10.350.000
|
7.245.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3297 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết phố Lê Quý Đôn
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3298 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ I - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn đường bê tông
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3299 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Xuân Viên - Đến đường Hoàng Diệu
|
17.250.000
|
8.625.000
|
6.037.500
|
3.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3300 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến nhà ông Đẩu
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |