| 2501 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Xuân Tăng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2502 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Cam Đường |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2503 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Đồng Tuyển |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2504 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Hợp Thành |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2505 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Tả Phời |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2506 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Vạn Hòa |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2507 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Cốc San |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2508 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Bắc Cường |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2509 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Bắc Lệnh |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2510 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Bình Minh |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2511 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Cốc Lếu |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2512 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Duyên Hải |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2513 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Kim Tân |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2514 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Lào Cai |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2515 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Nam Cường |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2516 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Pom Hán |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2517 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Thống Nhất |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2518 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Xuân Tăng |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2519 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Cam Đường |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2520 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Đồng Tuyển |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2521 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Hợp Thành |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2522 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Tả Phời |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2523 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Vạn Hòa |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2524 |
Thành Phố Lào Cai |
Xã Cốc San |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2525 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đất Khánh Yên Thượng - Đến giáp Nhà Văn hóa TDP Nà Trang
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2526 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - TT KHÁNH YÊN |
Từ hết đất Nhà Văn hóa TDP Nà Trang - Đến cầu Ba Cô
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2527 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Quang Trung - TT KHÁNH YÊN |
Từ cầu Ba Cô - Đến ngõ 80, đường Quang Trung
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2528 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Quang Trung - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 82, đường Quang Trung - Đến hết SN 301, đường Quang Trung (giao với đường Lê Quý Đôn)
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2529 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Quang Trung - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 303, đường Quang Trung - Đến hết đất thị trấn Khánh Yên
|
7.150.000
|
3.575.000
|
2.502.500
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2530 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nà Trang - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp SN 191 (nhà Thạnh Tho) - Đến giao với đường QL279
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2531 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nà Khọ - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Quang Trung 20m (vị trí đất nhà ông Lộc) - Đến hết nhà ông Bắc
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2532 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 01, đường Khánh Yên - Đến cầu Nậm Lếch
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2533 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ cầu Nậm Lếch - Đến hết đất thị trấn Khánh Yên
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2534 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Bản Coóc - TT KHÁNH YÊN |
Từ bến xe cũ - Đến hết SN 60, đường Bản Coóc
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.715.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2535 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Bản Coóc - TT KHÁNH YÊN |
Từ hết SN 60 - Đến hết SN 228 (ông Nguyễn Hoàng Thìn)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2536 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Gia Lan - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Trần Phú 20m - Đến hết đất ông Nguyễn Quang Nhật
|
2.550.000
|
1.275.000
|
892.500
|
510.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2537 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Gia Lan - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quang Nhật - Đến hết đất thị trấn Khánh Yên (giáp xã Khánh Yên Thượng)
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2538 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Gia Lan - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Trần Phú 20m - Đến cách đường Quang Trung 20m
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2539 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Trần Phú - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 02, đường Trần Phú - Đến hết SN 134, đường Trần Phú
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2540 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Minh Đăng - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 01, đường Minh Đăng - Đến giao với đường Điện Biên (trường THCS Khánh Yên)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2541 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Minh Đăng - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 99 đường Điện Biên - Đến hết đất Trung Tâm dạy nghề huyện
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2542 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nà Sầm - TT KHÁNH YÊN |
Từ TTGTTX - Đến giáp mương Pom Chom
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2543 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 25 - TT KHÁNH YÊN |
Từ nhà bà Phượng - Đến nhà ông Bình
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2544 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 25 - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Quang Trung 20 m - Đến đất nhà Đăng Thơm
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2545 |
Huyện Văn Bàn |
Đường tuyến 25B - TT KHÁNH YÊN |
Khu vực tổ 9 sau đường Quang Trung và đường tuyến 25 (Cách đường tuyến 25 20m)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2546 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 20 - TT KHÁNH YÊN |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Quang Trung
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2547 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 21 - TT KHÁNH YÊN |
Từ hết đất nhà Thuận Phượng - Đến hết đất nhà ông Việt Hồng
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2548 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 22 - TT KHÁNH YÊN |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Quang Trung
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2549 |
Huyện Văn Bàn |
Phố Hoàng Liên - TT KHÁNH YÊN |
Từ nhà bà Vui Lân - Đến hết đất nhà Yến Năng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2550 |
Huyện Văn Bàn |
Phố Hoàng Liên - TT KHÁNH YÊN |
Tuyến 12: Nhánh nối đường Trần Phú với đường Hoàng Liên
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2551 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Điện Biên - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đất đội thi hành án - Đến hết đất nhà Bùi Trung Kiên
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2552 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Điện Biên - TT KHÁNH YÊN |
Từ nhà Bùi Trung Kiên - Đến nhà bà Hảo (đường Điện Biên kéo dài)
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2553 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nguyễn Thái Quang - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 02 - Đến hết SN 136 (ông Hà Công Toản)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2554 |
Huyện Văn Bàn |
Phố Thanh Niên - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 02 (ông Thùy), phố Thanh Niên - Đến hết SN 130 (ông Hoàng Đình Lan), phố Thanh Niên
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2555 |
Huyện Văn Bàn |
Phố Thanh Niên - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Quang Trung 20m - Đến cách đường Nguyễn Thái Quang 20m
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2556 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Lê Quý Đôn - TT KHÁNH YÊN |
Từ đất nhà ông Ninh Tính - Đến giáp đất nhà ông Báu Hồng
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2557 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Lê Quý Đôn - TT KHÁNH YÊN |
Tuyến 6: Từ hết đất nhà ông Mìn Thoi - Đến đường Điện Biên
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2558 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Lê Quý Đôn - TT KHÁNH YÊN |
Từ ngã ba Thành Công (giáp đất nhà ông Hà Công Toản) - Đến giáp đất nhà ông Đoàn Văn Túc
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2559 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 37 - TT KHÁNH YÊN |
Từ QL 279 - Đến hết tuyến 37 (theo quy hoạch)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2560 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 39 - TT KHÁNH YÊN |
Từ giao với tuyến 37 (theo quy hoạch) - Đến hết tuyến 39
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2561 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N3 - Khu đô thị mới trung tâm huyện Văn Bàn - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đội thi hành án dân sự - Đến giao với tuyến đường N7
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2562 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường TC1 (đường trục chính đến trung tâm huyện) - TT KHÁNH YÊN |
Từ điểm giao với tuyến đường N3 - Đến giao với tuyến đường Quang Trung (khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên) nay sửa đổi là Từ điểm giao với tuyến đường N3 Đến giao với tuyến đư
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2563 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường TC1 (đường trục chính đến trung tâm huyện) - TT KHÁNH YÊN |
Từ điểm giao với tuyến đường Quang Trung - Đến giao với tuyến đường N12 (khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên) nay sửa đổi là Từ điểm giao với tuyến đường Quang Trung Đến giao với tuyến đ
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2564 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường 21-28 - TT KHÁNH YÊN |
Từ điểm giao với tuyến đường Gia Lan - Đến giao với tuyến đường TC1
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2565 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N7 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ điểm giao với tuyến đường D4 - Đến giao với tuyến đường TC1
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2566 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường sau nghĩa trang liệt sỹ - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đất trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện - Đến giáp đất trường mầm non Hoa Sen
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2567 |
Huyện Văn Bàn |
Đường vào nhà văn hóa tổ dân phố 13 (ngõ 215, đường Khánh Yên) - TT KHÁNH YÊN |
Từ giao với đường Khánh Yên - Đến SN 12 (ông Nguyễn Minh Đức)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2568 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D5 - khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ điểm giao với đường N7 - khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Đến giao đường D4 - khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2569 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N6 - khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ điểm giao với đường D5 - khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Đến điểm giao với đường Minh Đăng.
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2570 |
Huyện Văn Bàn |
Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Quang Trung 20m - Đến giao với đường N6
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2571 |
Huyện Văn Bàn |
Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ giao với đường N6 - Đến giao với đường N4
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2572 |
Huyện Văn Bàn |
Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ giao với đường N6 - Đến giao với đường N5
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2573 |
Huyện Văn Bàn |
Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ ngã 3 Khuân viên cây xanh theo quy hoạch - Đến cách đường D4 20m
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2574 |
Huyện Văn Bàn |
Đường N5 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ đường D5 - Đến giao với đường N4
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2575 |
Huyện Văn Bàn |
Các vị trí đất còn lại của thị trấn, các TDP sản xuất nông nghiệp của thị trấn - TT KHÁNH YÊN |
|
390.000
|
195.000
|
136.500
|
78.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2576 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đất Khánh Yên Thượng - Đến giáp Nhà Văn hóa TDP Nà Trang
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2577 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - TT KHÁNH YÊN |
Từ hết đất Nhà Văn hóa TDP Nà Trang - Đến cầu Ba Cô
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2578 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Quang Trung - TT KHÁNH YÊN |
Từ cầu Ba Cô - Đến ngõ 80, đường Quang Trung
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2579 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Quang Trung - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 82, đường Quang Trung - Đến hết SN 301, đường Quang Trung (giao với đường Lê Quý Đôn)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2580 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Quang Trung - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 303, đường Quang Trung - Đến hết đất thị trấn Khánh Yên
|
3.575.000
|
1.787.500
|
1.251.250
|
715.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2581 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nà Trang - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp SN 191 (nhà Thạnh Tho) - Đến giao với đường QL279
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2582 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nà Khọ - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Quang Trung 20m (vị trí đất nhà ông Lộc) - Đến hết nhà ông Bắc
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2583 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 01, đường Khánh Yên - Đến cầu Nậm Lếch
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2584 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên - TT KHÁNH YÊN |
Từ cầu Nậm Lếch - Đến hết đất thị trấn Khánh Yên
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2585 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Bản Coóc - TT KHÁNH YÊN |
Từ bến xe cũ - Đến hết SN 60, đường Bản Coóc
|
2.450.000
|
1.225.000
|
857.500
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2586 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Bản Coóc - TT KHÁNH YÊN |
Từ hết SN 60 - Đến hết SN 228 (ông Nguyễn Hoàng Thìn)
|
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2587 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Gia Lan - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Trần Phú 20m - Đến hết đất ông Nguyễn Quang Nhật
|
1.275.000
|
637.500
|
446.250
|
255.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2588 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Gia Lan - TT KHÁNH YÊN |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quang Nhật - Đến hết đất thị trấn Khánh Yên (giáp xã Khánh Yên Thượng)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2589 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Gia Lan - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Trần Phú 20m - Đến cách đường Quang Trung 20m
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2590 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Trần Phú - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 02, đường Trần Phú - Đến hết SN 134, đường Trần Phú
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2591 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Minh Đăng - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 01, đường Minh Đăng - Đến giao với đường Điện Biên (trường THCS Khánh Yên)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2592 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Minh Đăng - TT KHÁNH YÊN |
Từ SN 99 đường Điện Biên - Đến hết đất Trung Tâm dạy nghề huyện
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2593 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Nà Sầm - TT KHÁNH YÊN |
Từ TTGTTX - Đến giáp mương Pom Chom
|
625.000
|
312.500
|
218.750
|
125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2594 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 25 - TT KHÁNH YÊN |
Từ nhà bà Phượng - Đến nhà ông Bình
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2595 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 25 - TT KHÁNH YÊN |
Từ cách đường Quang Trung 20 m - Đến đất nhà Đăng Thơm
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2596 |
Huyện Văn Bàn |
Đường tuyến 25B - TT KHÁNH YÊN |
Khu vực tổ 9 sau đường Quang Trung và đường tuyến 25 (Cách đường tuyến 25 20m)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2597 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 20 - TT KHÁNH YÊN |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Quang Trung
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2598 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 21 - TT KHÁNH YÊN |
Từ hết đất nhà Thuận Phượng - Đến hết đất nhà ông Việt Hồng
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2599 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến 22 - TT KHÁNH YÊN |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Quang Trung
|
2.250.000
|
1.125.000
|
787.500
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2600 |
Huyện Văn Bàn |
Phố Hoàng Liên - TT KHÁNH YÊN |
Từ nhà bà Vui Lân - Đến hết đất nhà Yến Năng
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |