Bảng giá đất Thị xã Sa Pa Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Thị xã Sa Pa là: 39.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Sa Pa là: 8.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Sa Pa là: 6.780.431
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ khách sạn Đỉnh Cao - Đến ngõ giáp số nhà 021 (đường vào nhà ông Xuẩn) 12.000.000 6.000.000 4.200.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
502 Thị xã Sa Pa Ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (ngõ nhà ông Xuẩn) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Thác Bạc theo 2 hướng - Đến hết đất khách sạn Hà Nội và Đến nhà điều dưỡng công an tỉnh Lào Cai 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
503 Thị xã Sa Pa Ngõ vào nhà ông Hiếu Liên (tổ 3) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Thác Bạc vào ngõ nhà ông Hiếu Liên theo các hướng 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
504 Thị xã Sa Pa Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Thác Bạc - Đến đường vào đền Mẫu Thượng 8.280.000 4.140.000 2.898.000 1.656.000 - Đất SX-KD đô thị
505 Thị xã Sa Pa Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường vào đền Mẫu Thượng - Đến đường Điện Biên Phủ 5.760.000 2.880.000 2.016.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
506 Thị xã Sa Pa Đường cũ vào Đài Khí tượng - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến lối lên cũ của Đài Khí tượng 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
507 Thị xã Sa Pa Ngõ giáp số nhà 73 đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến nhà đá bà Thoa 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
508 Thị xã Sa Pa Đường vào Đài Vật lý địa cầu - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến cổng Đài Vật lý địa cầu 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
509 Thị xã Sa Pa Đường vào đền Mẫu Thượng - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
510 Thị xã Sa Pa Ngõ 95 đường Nguyễn Chí Thanh (ngõ vào trung tâm giống cũ) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến khu nhà ở Sun Home 3.300.000 1.650.000 1.155.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
511 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ ngã ba Violet - Đến đối diện cổng Bảo tồn 11.136.000 5.568.000 3.897.600 2.227.200 - Đất SX-KD đô thị
512 Thị xã Sa Pa Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đối diện cổng Bảo tồn - Đến đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật) 5.280.000 2.640.000 1.848.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
513 Thị xã Sa Pa Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật) - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) 4.320.000 2.160.000 1.512.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
514 Thị xã Sa Pa Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) - Đến ngã tư Cát Cát 3.360.000 1.680.000 1.176.000 672.000 - Đất SX-KD đô thị
515 Thị xã Sa Pa Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ ngã tư Cát Cát - Đến trường THCS 1.920.000 960.000 672.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
516 Thị xã Sa Pa Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ trường THCS - Đến trụ sở UBND xã Hoàng Liên 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
517 Thị xã Sa Pa Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ trụ sở UBND xã Hoàng Liên - Đến cầu đồi Dù 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
518 Thị xã Sa Pa Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ cầu đồi Dù - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng 336.000 168.000 117.600 67.200 - Đất SX-KD đô thị
519 Thị xã Sa Pa Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ xe ô tô) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Vị trí thuộc TDP 1 phường Phan Si Păng 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
520 Thị xã Sa Pa Ngõ 779 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ Đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
521 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG 200.000 100.000 70.000 45.000 - Đất SX-KD đô thị
522 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ ngõ 347 - Đến đường N1 7.000.000 3.500.000 2.450.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
523 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ đường N1 - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
524 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ - Đến đường Lương Đình Của 11.200.000 5.600.000 3.920.000 2.240.000 - Đất SX-KD đô thị
525 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ đường Lương Đình Của - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 12.800.000 6.400.000 4.480.000 2.560.000 - Đất SX-KD đô thị
526 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Xuân Viên 11.200.000 5.600.000 3.920.000 2.240.000 - Đất SX-KD đô thị
527 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ đường Xuân Viên - Đến phố Lê Quý Đôn 10.400.000 5.200.000 3.640.000 2.080.000 - Đất SX-KD đô thị
528 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ phố Lê Quý Đôn - Đến ngõ Xuân Hồ 8.800.000 4.400.000 3.080.000 1.760.000 - Đất SX-KD đô thị
529 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ ngõ Xuân Hồ - Đến đường Sở Than 7.410.000 3.705.000 2.593.500 1.482.000 - Đất SX-KD đô thị
530 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA Từ đường Sở Than - Đến hết địa phận phường Sa Pa 6.800.000 3.400.000 2.380.000 1.360.000 - Đất SX-KD đô thị
531 Thị xã Sa Pa Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ (đường đi thôn Sả Séng - xã Sa Pả) - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ vào 205m 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
532 Thị xã Sa Pa Ngõ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
533 Thị xã Sa Pa Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA Tuyến N1 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N4) 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
534 Thị xã Sa Pa Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA Tuyến N1 (đoạn còn lại) 12.400.000 6.200.000 4.340.000 2.480.000 - Đất SX-KD đô thị
535 Thị xã Sa Pa Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA Tuyến N2 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N5) 12.800.000 6.400.000 4.480.000 2.560.000 - Đất SX-KD đô thị
536 Thị xã Sa Pa Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA Tuyến N2 (đoạn còn lại) 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
537 Thị xã Sa Pa Phố Nguyễn Viết Xuân - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
538 Thị xã Sa Pa Phố Lương Đình Của - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Ngũ Chỉ Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
539 Thị xã Sa Pa Phố Bế Văn Đàn - PHƯỜNG SA PA Từ phố Điện Biên - Đến phố Nguyễn Viết Xuân 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
540 Thị xã Sa Pa Phố Điện Biên - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của 11.200.000 5.600.000 3.920.000 2.240.000 - Đất SX-KD đô thị
541 Thị xã Sa Pa Phố Kim Đồng - PHƯỜNG SA PA Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
542 Thị xã Sa Pa Phố Võ Thị Sáu - PHƯỜNG SA PA Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
543 Thị xã Sa Pa Phố Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG SA PA Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
544 Thị xã Sa Pa Phố Hoàng Văn Thụ - PHƯỜNG SA PA Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
545 Thị xã Sa Pa Phố Thủ Dầu Một - PHƯỜNG SA PA Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn 14.040.000 7.020.000 4.914.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
546 Thị xã Sa Pa Phố Lê Văn Tám - PHƯỜNG SA PA Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Võ Thị Sáu 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
547 Thị xã Sa Pa phố Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG SA PA Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
548 Thị xã Sa Pa Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
549 Thị xã Sa Pa Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA Từ phố Xuân Hồ - Đến hết số nhà 59 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
550 Thị xã Sa Pa Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ 8.280.000 4.140.000 2.898.000 1.656.000 - Đất SX-KD đô thị
551 Thị xã Sa Pa Phố Xuân Hồ - PHƯỜNG SA PA Từ đường Xuân Viên - Đến đường Điện Biên Phủ 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
552 Thị xã Sa Pa Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ 8.280.000 4.140.000 2.898.000 1.656.000 - Đất SX-KD đô thị
553 Thị xã Sa Pa Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA Từ phố Xuân Hồ - Đến hết phố Lê Quý Đôn 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
554 Thị xã Sa Pa Ngõ Hùng Hồ I - PHƯỜNG SA PA Đoạn đường bê tông 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
555 Thị xã Sa Pa Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA Đường bậc từ phố Xuân Viên - Đến đường Hoàng Diệu 6.900.000 3.450.000 2.415.000 1.380.000 - Đất SX-KD đô thị
556 Thị xã Sa Pa Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA Từ đường Hoàng Diệu - Đến nhà ông Đẩu 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
557 Thị xã Sa Pa Đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Thác Bạc 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
558 Thị xã Sa Pa Ngõ 19 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA Từ đường Sở Than - Đến hết nhà ông Đẩu 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
559 Thị xã Sa Pa Ngõ 36 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
560 Thị xã Sa Pa Ngõ 731 đường Điện Biên Phủ (Ngõ vào nhà ông Phẩm) - PHƯỜNG SA PA Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Sở Than 3.300.000 1.650.000 1.155.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
561 Thị xã Sa Pa Đường vào Đài Truyền hình (cũ) - PHƯỜNG SA PA Từ đường Đường Biên Phủ - Đến cổng Đài Truyền hình (cũ) 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
562 Thị xã Sa Pa Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - Đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang) 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
563 Thị xã Sa Pa Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - Đến phố Thủ Dầu Một 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
564 Thị xã Sa Pa Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ phố Thủ Dầu Một - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi 14.040.000 7.020.000 4.914.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
565 Thị xã Sa Pa Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến phố Kim Đồng 13.600.000 6.800.000 4.760.000 2.720.000 - Đất SX-KD đô thị
566 Thị xã Sa Pa Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ phố Kim Đồng - Đến ngã ba đền Mẫu Sơn 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
567 Thị xã Sa Pa Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ ngã ba đền Mẫu Sơn - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
568 Thị xã Sa Pa Ngõ giáp số nhà 40A đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ đường Thạch Sơn - Đến hết số nhà 40B 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
569 Thị xã Sa Pa Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ đường Xuân Viên - Đến phố Kim Đồng 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
570 Thị xã Sa Pa Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA Từ phố Kim Đồng - Đến đường Thạch Sơn 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
571 Thị xã Sa Pa Phố Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA Từ phố Hoàng Diệu - Đến giáp số nhà 59 đường Xuân Viên 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
572 Thị xã Sa Pa Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA Từ phố Hàm Rồng - Đến đường bậc Hàm Rồng 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
573 Thị xã Sa Pa Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA Từ đường bậc Hàm Rồng - Đến hết phố 14.040.000 7.020.000 4.914.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
574 Thị xã Sa Pa Phố Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA Từ đường Thạch Sơn - Đến đường bậc Hàm Rồng 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
575 Thị xã Sa Pa Đường bậc Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA Từ phố Cầu Mây - Đến trạm soát vé khu du lịch Hàm Rồng 10.800.000 5.400.000 3.780.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
576 Thị xã Sa Pa Đường vào nhà ông Thọ Loan - PHƯỜNG SA PA Từ đường bậc Hàm Rồng rẽ vào khu nhà ông Thọ Loan 70m 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
577 Thị xã Sa Pa Phố Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA Từ phố Xuân Viên - Đến Khách sạn Victoria 10.880.000 5.440.000 3.808.000 2.176.000 - Đất SX-KD đô thị
578 Thị xã Sa Pa Ngõ giáp số nhà 01 đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA Từ đường Hoàng Diệu - Đến đường Sở Than 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
579 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA Từ ngã 5 - Đến phố Cầu Mây 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
580 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA Từ phố Cầu Mây - Đến giáp nhà nghỉ Cát Cát 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
581 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA Từ nhà nghỉ Cát Cát - Đến hết số nhà 58 14.040.000 7.020.000 4.914.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
582 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA Từ hết nhà số 58 - Đến ngã ba đường Violet 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
583 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA Từ phố Đồng Lợi - Đến giáp nhà nghỉ Phương Nam (phần đường thấp hơn đường chính) 10.440.000 5.220.000 3.654.000 2.088.000 - Đất SX-KD đô thị
584 Thị xã Sa Pa Đường bậc Cát Cát - PHƯỜNG SA PA Từ đường Fan Si Păng - Đến ngã ba đường vào nhà ông Thanh Thuý 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
585 Thị xã Sa Pa Ngõ 54 Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA Từ đường Fan Si Păng nhà bà Khánh Hải - Đến hết ngõ 6.000.000 3.000.000 2.100.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
586 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA Từ đường Fan Si Păng - Đến phố Thác Bạc 12.800.000 6.400.000 4.480.000 2.560.000 - Đất SX-KD đô thị
587 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA Từ phố Thác Bạc - Đến ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) 11.560.000 5.780.000 4.046.000 2.312.000 - Đất SX-KD đô thị
588 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh 7.820.000 3.910.000 2.737.000 1.564.000 - Đất SX-KD đô thị
589 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ 5.100.000 2.550.000 1.785.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
590 Thị xã Sa Pa Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA Từ ngã ba dưới của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc - Đến đường Sở Than 7.820.000 3.910.000 2.737.000 1.564.000 - Đất SX-KD đô thị
591 Thị xã Sa Pa Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA Từ đường Sở Than - Đến ngã ba trên của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc 7.820.000 3.910.000 2.737.000 1.564.000 - Đất SX-KD đô thị
592 Thị xã Sa Pa Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA Từ đường Thác Bạc - Đến hết khách sạn Sun Palaza 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
593 Thị xã Sa Pa Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA Từ đường Fansipan - Đến hết phố Cầu Mây 15.600.000 7.800.000 5.460.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
594 Thị xã Sa Pa Đường bậc Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA Từ phố Cầu Mây - Đến hết đường 6.900.000 3.450.000 2.415.000 1.380.000 - Đất SX-KD đô thị
595 Thị xã Sa Pa Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA Đường bậc từ phố Phạm Xuân Huân - Đến phố Cầu Mây 12.800.000 6.400.000 4.480.000 2.560.000 - Đất SX-KD đô thị
596 Thị xã Sa Pa Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA Đoạn giáp sân chợ (bên dương) 14.800.000 7.400.000 5.180.000 2.960.000 - Đất SX-KD đô thị
597 Thị xã Sa Pa Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA Đoạn giáp sân chợ (bên âm) 10.880.000 5.440.000 3.808.000 2.176.000 - Đất SX-KD đô thị
598 Thị xã Sa Pa Ngõ 20 Phố Tuệ Tĩnh (vào Phở Khuyên) - PHƯỜNG SA PA Từ hết nhà số 020 - Đến hết đường 11.560.000 5.780.000 4.046.000 2.312.000 - Đất SX-KD đô thị
599 Thị xã Sa Pa Phố Đồng Lợi - PHƯỜNG SA PA Từ 02 đầu giáp phố Cầu Mây - Đến phố Tuệ Tĩnh 10.880.000 5.440.000 3.808.000 2.176.000 - Đất SX-KD đô thị
600 Thị xã Sa Pa Đường Violet - PHƯỜNG SA PA Từ đường Mường Hoa - Đến đường Fan Si Păng 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị