301 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật) - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ)
|
6.480.000
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) - Đến ngã tư Cát Cát
|
5.040.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ ngã tư Cát Cát - Đến trường THCS
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ trường THCS - Đến trụ sở UBND xã Hoàng Liên
|
2.160.000
|
1.080.000
|
756.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ trụ sở UBND xã Hoàng Liên - Đến cầu đồi Dù
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Lý Thị Dủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ cầu đồi Dù - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng
|
504.000
|
252.000
|
176.400
|
100.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ xe ô tô) - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Vị trí thuộc TDP 1 phường Phan Si Păng
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 779 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
Từ Đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG |
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ 347 - Đến đường N1
|
10.500.000
|
5.250.000
|
3.675.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường N1 - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ - Đến đường Lương Đình Của
|
16.800.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Lương Đình Của - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
19.200.000
|
9.600.000
|
6.720.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Xuân Viên
|
16.800.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến phố Lê Quý Đôn
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Lê Quý Đôn - Đến ngõ Xuân Hồ
|
13.200.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ Xuân Hồ - Đến đường Sở Than
|
11.115.000
|
5.557.500
|
3.890.250
|
2.223.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
10.200.000
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ (đường đi thôn Sả Séng - xã Sa Pả) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ vào 205m
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N1 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N4)
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N1 (đoạn còn lại)
|
18.600.000
|
9.300.000
|
6.510.000
|
3.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N2 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N5)
|
19.200.000
|
9.600.000
|
6.720.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N2 (đoạn còn lại)
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Nguyễn Viết Xuân - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lương Đình Của - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Ngũ Chỉ Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Bế Văn Đàn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Điện Biên - Đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
14.400.000
|
7.200.000
|
5.040.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Điện Biên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của
|
16.800.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Kim Đồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Võ Thị Sáu - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Văn Thụ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thủ Dầu Một - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Văn Tám - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Võ Thị Sáu
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Thị xã Sa Pa |
phố Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết số nhà 59
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
12.420.000
|
6.210.000
|
4.347.000
|
2.484.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Hồ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến đường Điện Biên Phủ
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
12.420.000
|
6.210.000
|
4.347.000
|
2.484.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết phố Lê Quý Đôn
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ I - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn đường bê tông
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Xuân Viên - Đến đường Hoàng Diệu
|
10.350.000
|
5.175.000
|
3.622.500
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến nhà ông Đẩu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Thác Bạc
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 19 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết nhà ông Đẩu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 36 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 731 đường Điện Biên Phủ (Ngõ vào nhà ông Phẩm) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Sở Than
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.732.500
|
990.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Đài Truyền hình (cũ) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Đường Biên Phủ - Đến cổng Đài Truyền hình (cũ)
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - Đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang)
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - Đến phố Thủ Dầu Một
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Thủ Dầu Một - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến phố Kim Đồng
|
20.400.000
|
10.200.000
|
7.140.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Kim Đồng - Đến ngã ba đền Mẫu Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đền Mẫu Sơn - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 40A đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thạch Sơn - Đến hết số nhà 40B
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến phố Kim Đồng
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Kim Đồng - Đến đường Thạch Sơn
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Diệu - Đến giáp số nhà 59 đường Xuân Viên
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hàm Rồng - Đến đường bậc Hàm Rồng
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường bậc Hàm Rồng - Đến hết phố
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thạch Sơn - Đến đường bậc Hàm Rồng
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến trạm soát vé khu du lịch Hàm Rồng
|
16.200.000
|
8.100.000
|
5.670.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào nhà ông Thọ Loan - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường bậc Hàm Rồng rẽ vào khu nhà ông Thọ Loan 70m
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Viên - Đến Khách sạn Victoria
|
16.320.000
|
8.160.000
|
5.712.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 01 đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến đường Sở Than
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã 5 - Đến phố Cầu Mây
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến giáp nhà nghỉ Cát Cát
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ nhà nghỉ Cát Cát - Đến hết số nhà 58
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà số 58 - Đến ngã ba đường Violet
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Đồng Lợi - Đến giáp nhà nghỉ Phương Nam (phần đường thấp hơn đường chính)
|
15.660.000
|
7.830.000
|
5.481.000
|
3.132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Cát Cát - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng - Đến ngã ba đường vào nhà ông Thanh Thuý
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 54 Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng nhà bà Khánh Hải - Đến hết ngõ
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng - Đến phố Thác Bạc
|
19.200.000
|
9.600.000
|
6.720.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Thác Bạc - Đến ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn)
|
17.340.000
|
8.670.000
|
6.069.000
|
3.468.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
11.730.000
|
5.865.000
|
4.105.500
|
2.346.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ
|
7.650.000
|
3.825.000
|
2.677.500
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba dưới của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc - Đến đường Sở Than
|
11.730.000
|
5.865.000
|
4.105.500
|
2.346.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến ngã ba trên của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc
|
11.730.000
|
5.865.000
|
4.105.500
|
2.346.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thác Bạc - Đến hết khách sạn Sun Palaza
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fansipan - Đến hết phố Cầu Mây
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đường
|
10.350.000
|
5.175.000
|
3.622.500
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Phạm Xuân Huân - Đến phố Cầu Mây
|
19.200.000
|
9.600.000
|
6.720.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn giáp sân chợ (bên dương)
|
22.200.000
|
11.100.000
|
7.770.000
|
4.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn giáp sân chợ (bên âm)
|
16.320.000
|
8.160.000
|
5.712.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 20 Phố Tuệ Tĩnh (vào Phở Khuyên) - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà số 020 - Đến hết đường
|
17.340.000
|
8.670.000
|
6.069.000
|
3.468.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Đồng Lợi - PHƯỜNG SA PA |
Từ 02 đầu giáp phố Cầu Mây - Đến phố Tuệ Tĩnh
|
16.320.000
|
8.160.000
|
5.712.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Violet - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Mường Hoa - Đến đường Fan Si Păng
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ đường Violet (cạnh nhà ông Ngọc - Thủy) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Violet - Đến phố Đồng Lợi
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa)
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ sau số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa) - Đến hết số nhà 33 Hoàng Liên (Viet Trekking)
|
13.050.000
|
6.525.000
|
4.567.500
|
2.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Liên - Đến hết số nhà 30 Hoàng Liên (Aira Hotel)
|
10.350.000
|
5.175.000
|
3.622.500
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đất Khách sạn Sapa Lodge
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết đất Khách sạn Sapa Lodge - Đến hết số nhà 049
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 049 - Đến ngã ba đường Violet
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đường Violet - Đến hết nhà ông Má A Đa
|
8.100.000
|
4.050.000
|
2.835.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà ông Má A Đa - Đến đường đi thôn Hang Đá
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
398 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ TL 152 (nhà ông Trìu) - Đến hết dự án Bản Moòng
|
1.320.000
|
660.000
|
462.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
399 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết dự án Bản Moòng - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
1.020.000
|
510.000
|
357.000
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
400 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe máy đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PA |
Các tổ dân phố nằm trong địa phận phường
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |