401 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Đường Cửa Nam - Đường Phan Huy Chú
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đường Quang Trung - Đường Trần Hưng Đạo
|
6.640.000
|
3.984.000
|
2.656.000
|
1.328.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương, đoạn 1 |
Nam cầu Kỳ Cùng - Bắc cầu Thụ Phụ
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.992.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương, đoạn 2 |
Nam cầu Thụ Phụ - Đường Văn Vỉ
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương, đoạn 3 |
Đường Văn Vỉ - Bắc Cầu Rọ Phải
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Kéo Tào đoạn 1 |
Đường Mỹ Sơn (rẽ ngõ 100 Đường Mỹ Sơn cũ) - Ngã ba tiếp giáp Cao Lộc
|
960.000
|
576.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Kéo Tào đoạn 2 |
Ngã ba tiếp giáp Cao Lộc - Đường Ngô Quyền
|
720.000
|
432.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Kỳ Lừa |
Hai bên nhà chợ chính từ Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bắc Sơn
|
13.600.000
|
8.160.000
|
5.440.000
|
2.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Đại Hành, đoạn 1 |
Đường Lê Lợi - Đường Ngô Quyền
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Đại Hành, đoạn 2 |
Đường Ngô Quyền - Đường Phai Vệ
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong, đoạn 1 |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Yết Kiêu
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong, đoạn 2 |
Đường Yết Kiêu - Ngã sáu Pò Soài
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong, đoạn 3 |
Ngã sáu Pò Soài - Đường Phố Muối
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lai, đoạn 1 |
Ngã năm Đường Trần Đăng Ninh, Đường Phan Đình Phùng - Đường Minh Khai
|
11.040.000
|
6.624.000
|
4.416.000
|
2.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lai, đoạn 2 |
Đường Minh Khai - Đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lai, đoạn 3 |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Tông Đản
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lợi, đoạn 1 |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bắc Sơn
|
26.000.000
|
15.600.000
|
10.400.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lợi, đoạn 2 |
Đường Bắc Sơn - Đường Chu Văn An
|
20.800.000
|
12.480.000
|
8.320.000
|
4.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lợi, đoạn 3 |
Đường Chu Văn An - Đường Lý Thường Kiệt
|
18.720.000
|
11.232.000
|
7.488.000
|
3.744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Lợi, đoạn 4 |
Đường Lý Thường Kiệt - Ga Lạng Sơn
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.992.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Tô Thị
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lương Văn Tri, đoạn 1 |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bắc Sơn
|
9.200.000
|
5.520.000
|
3.680.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lương Văn Tri, đoạn 2 |
Đường Bắc Sơn - Đường Thân Cảnh Phúc
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.368.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lương Văn Tri, đoạn 3 |
Đường Thân Cảnh Phúc - Đường Bà Triệu
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ |
Phía Đông cầu Đông Kinh - Đường Bà Triệu
|
15.600.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Văn Ninh |
Đường Trần Đăng Ninh - Ngã 3 Nhị Thanh - Yết Kiêu
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phan Huy Ích |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Lê Hồng Phong
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Phi Khanh, đoạn 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Ba Sơn
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Phi Khanh, đoạn 2 |
Đường Ba Sơn - Đường rẽ ra Ngã tư Trần Đăng Ninh - Bà Triệu
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Phi Khanh: đoạn 3 |
Đường rẽ ra Ngã tư Trần Đăng Ninh - Bà Triệu - Hết địa phận phường Tam Thanh
|
720.000
|
432.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Lý Tự Trọng |
Ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
Đường Lê Lai - Đường Trần Đăng Ninh
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh, đoạn 1 (Áp dụng cho địa phận phường Đông Kinh) |
Ngã tư đường Phai Vệ - Hết đất Trường Dân tộc nội trú
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Mai Thế Chuẩn |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.696.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Mai Toàn Xuân |
Đường Nhị Thanh - Gặp đường Nhị Thanh (giáp Trường Trung cấp VHNT Lạng Sơn)
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Minh Khai đoạn 1 |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bắc Sơn
|
12.800.000
|
7.680.000
|
5.120.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Minh Khai đoạn 2 |
Đường Bắc Sơn - Đường Bà Triệu
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Mỹ Sơn, đoạn 1 |
Đường Ngô Quyền - Rẽ đường Kéo Tào
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Mỹ Sơn, đoạn 2 |
Rẽ đường Kéo Tào - Hết địa phận thành phố Lạng Sơn
|
2.080.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nà Trang A |
Đường Bến Bắc - Đường Tam Thanh
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nà Trang B |
Đường Nà Trang A - Qua Nghĩa trang, Ngầm Thác Trà
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Nguyễn Du - Đường Bà Triệu
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Quyền, đoạn 1 |
Đường Lê Lợi - Đường Lê Đại Hành
|
15.600.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Quyền, đoạn 2 |
Đường Lê Đại Hành - Quốc lộ 1
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.160.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Quyền, đoạn 3 |
Quốc lộ 1 - Đường Mỹ Sơn
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Quyền, đoạn 4 |
Đường Mỹ Sơn - Hết địa phận TP Lạng Sơn
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm, đoạn 1 |
Đường Tô Thị - Đường Ngô Thì Vị
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thành phố Lạng Sơn |
ĐườngNgô Thì Nhậm, đoạn 2 |
Đường Ngô Thì Vị - Đường Yết Kiêu
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Thì Sỹ, đoạn 1 |
Đường Tam Thanh - Cửa sau hang Nhị Thanh
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Thì Sỹ, đoạn 2 |
Cửa sau hang Nhị Thanh - Hang Tam Thanh
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Thì Vị, đoạn 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Ngô Thì Nhậm
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Thì Vị, đoạn 2 |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Tô Thị (qua thành Nhà Mạc)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Văn Sở, đoạn 1 |
Đường Lê Lai - Đường Bắc Sơn
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.368.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Văn Sở, đoạn 2 |
Đường Bắc Sơn - Đường Thân Công Tài
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Du - Đường Bà Triệu
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Du, đoạn 1 |
Đường Lê Lợi - Đường Phai Vệ
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Du, đoạn 2 |
Đường Phai Vệ - Đường Ngô Gia Tự
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Du, đoạn 3 |
Đường Ngô Gia Tự - Đầu cầu Đông Kinh
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Du, đoạn 4 |
Đầu cầu Đông Kinh - Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Nghiễm |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Quý Đôn
|
2.320.000
|
1.392.000
|
928.000
|
464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Thái Học, đoạn 1 |
Đường Trần Nhật Duật - Đường Thành
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Thái Học, đoạn 2 |
Đường Thành - Đường Tổ Sơn
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Thế Lộc |
Đường Bắc Sơn - Đường Tản Đà
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Thượng Hiền |
Đường Nguyễn Thế Lộc - Đường Nguyễn Thế Lộc
|
960.000
|
576.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Tri Phương, đoạn 1 |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Du
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Tri Phương, đoạn 2 |
Đường Nguyễn Du - Đường Bà Triệu
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.160.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nhị Thanh, đoạn 1 |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Tam Thanh
|
12.800.000
|
7.680.000
|
5.120.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thành phố Lạng Sơn |
ĐườngNhị Thanh, đoạn 2 |
Đường Tam Thanh - Đường Phố Muối
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nhị Thanh, đoạn 3 |
Đường Phố Muối - Đường Bến Bắc
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Luông |
Đường Văn Miếu - Đường Văn Vỉ
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Vệ, đoạn 1 |
Đường Nguyễn Du (chợ Đông Kinh) - Đường Bà Triệu
|
15.200.000
|
9.120.000
|
6.080.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Vệ, đoạn 2 |
Đường Bà Triệu - Đường Chu Văn An
|
11.520.000
|
6.912.000
|
4.608.000
|
2.304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Vệ, đoạn 3 |
Đường Chu Văn An - Ngõ 169 đường Phai Vệ (ngõ 8 cũ)
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Vệ, đoạn 4 |
Ngõ 169 đường Phai Vệ (ngõ 8 cũ) - Đường Lê Đại Hành
|
7.680.000
|
4.608.000
|
3.072.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Đường Trưng Trắc - Đường Trần Nhật Duật
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Cửa Nam - Đường Phan Huy Chú
|
2.320.000
|
1.392.000
|
928.000
|
464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường Lương Văn Tri - Đường Phan Đình Phùng
|
8.800.000
|
5.280.000
|
3.520.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phan Đình Phùng, đoạn 1 |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bắc Sơn
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.368.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phan Đình Phùng, đoạn 2 |
Đường Bắc Sơn - Đường Thân Cảnh Phúc
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.696.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phan Đình Phùng, đoạn 3 |
Đường Thân Cảnh Phúc - Đường Bà Triệu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phan Huy Chú |
Đường đi Mai Pha (cũ) - Ngô Sỹ Liên
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ngô Sỹ Liên |
Phan Huy Chú - Cửa Nam
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phố Muối |
Bắc Cầu Kỳ Cùng - Đường Nhị Thanh
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mỹ Sơn 1 |
Đường Quốc lộ 1 - Phố Mỹ Sơn 6
|
3.520.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mỹ Sơn 2 (đoạn trong Khu nội bộ tái định cư Mỹ Sơn) |
Đường Quốc lộ 1 - Hết đất khu TĐC Mỹ Sơn
|
3.520.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mỹ Sơn 3 |
Đường Quốc lộ 1 - Phố Mỹ Sơn 6
|
3.520.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mỹ Sơn 4 |
Đường Quốc lộ 1 - Phố Mỹ Sơn 6
|
3.520.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mỹ Sơn 5 |
Đường Quốc lộ 1 - Hết đất khu TĐC Mỹ Sơn
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mỹ Sơn 6 |
Phố Mỹ Sơn 5 - Phố Mỹ Sơn 1
|
3.520.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 1 |
Đường Chùa Tiên - Đường Văn Vỉ
|
5.360.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 2 |
Phố Phai Luông 7 - Phố Phai Luông 8
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 3 |
Phố Phai Luông 7 - Đường Phai Luông
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 4 |
Phố Phai Luông 7 - Đường Phai Luông
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 5 |
Phố Phai Luông 7 - Phố Phai Luông 8
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 6 |
Phố Phai Luông 7 - Đường Phai Luông
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 7 |
Đường Chùa Tiên - Đường Văn Vỉ
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 8 |
Đường Chùa Tiên - Đường Văn Vỉ
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phai Luông 9 |
Đường Phai Luông - Đường Văn Vỉ
|
4.160.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Quang Trung đoạn 1 |
Đường Trần Nhật Duật - Đường Trần Hưng Đạo
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.328.000
|
1.664.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Quang Trung đoạn 2 |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Dã Tượng
|
7.360.000
|
4.416.000
|
2.944.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |