4801 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tú Đoạn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
39.000
|
35.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4802 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Đông Quan |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
39.000
|
35.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4803 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Khuất Xá |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4804 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tú Mịch |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4805 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Thống Nhất |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4806 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tĩnh Bắc |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4807 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Sàn Viên |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4808 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Lợi Bác |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4809 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Mẫu Sơn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4810 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Nam Quan |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4811 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Ái Quốc |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4812 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tam Gia |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4813 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Minh Hiệp |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4814 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Hữu Lân |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4815 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Xuân Dương |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4816 |
Huyện Lộc Bình |
Thị trấn Lộc Bình |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4817 |
Huyện Lộc Bình |
Thị trấn Na Dương |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4818 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Yên Khoái |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4819 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Đồng Bục |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4820 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Khánh Xuân |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4821 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Hữu Khánh |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4822 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tú Đoạn |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4823 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Đông Quan |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4824 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Khuất Xá |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4825 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tú Mịch |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4826 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Thống Nhất |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4827 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tĩnh Bắc |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4828 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Sàn Viên |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4829 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Lợi Bác |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4830 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Mẫu Sơn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4831 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Nam Quan |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4832 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Ái Quốc |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4833 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Tam Gia |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4834 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Minh Hiệp |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4835 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Hữu Lân |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4836 |
Huyện Lộc Bình |
Xã Xuân Dương |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
4837 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m)
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4838 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4839 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4840 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Km130+347m - Hết địa phận thị trấn
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4841 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4842 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 128+900 - Km128+700
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4843 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Km128+700 - Hết địa phận thị trấn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4844 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4845 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 55+200 - Ngã ba đường tránh
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4846 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4847 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư TT Đình Lập - Km54+120m (Đầu cầu ĐL1)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4848 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4849 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Tà Pheo - Hết địa phận thị trấn
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4850 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 6 - Hết khu tái định cư khu 7
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4851 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4852 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng
|
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4853 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4854 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập |
Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4855 |
Huyện Đình Lập |
Đường Vườn Cam (Trung tâm Y tế huyện) - Thị trấn Đình Lập |
Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4856 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4857 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
4.300.000
|
2.580.000
|
1.720.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4858 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km111+ 00m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4859 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 00m - Km 111 +700m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4860 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4861 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4862 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4863 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km109+700m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4864 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km109+700m - Hết địa phận thị trấn
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4865 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00 - Km 00+ 500m
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4866 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 2) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4867 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư khu 6 |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4868 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4869 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m)
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4870 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4871 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4872 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Km130+347m - Hết địa phận thị trấn
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4873 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4874 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 128+900 - Km128+700
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4875 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Km128+700 - Hết địa phận thị trấn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4876 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4877 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 55+200 - Ngã ba đường tránh
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4878 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4879 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư TT Đình Lập - Km54+120m (Đầu cầu ĐL1)
|
4.032.000
|
2.419.000
|
1.613.000
|
806.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4880 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo
|
2.720.000
|
1.632.000
|
1.088.000
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4881 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Tà Pheo - Hết địa phận thị trấn
|
2.082.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4882 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 6 - Hết khu tái định cư khu 7
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4883 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4884 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4885 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4886 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập |
Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4887 |
Huyện Đình Lập |
Đường Vườn Cam (Trung tâmY tế huyện) - Thị trấn Đình Lập |
Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4888 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
4.080.000
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4889 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.379.000
|
688.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4890 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km111+ 00m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4891 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 00m - Km 111 +700m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4892 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4893 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4894 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4895 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km109+700m
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4896 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km109+700m - Hết địa phận thị trấn
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4897 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00 - Km 00+ 500m
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4898 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4899 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư khu 6 |
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4900 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |