| 3301 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Vân Nham |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3302 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Vượng |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3303 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Thắng |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3304 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Tiến |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3305 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Cai Kinh |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3306 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hồ Sơn |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3307 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Lạc |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3308 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Hoà |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3309 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Nhật Tiến |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3310 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Tân Thành |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3311 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Đồng Tiến |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3312 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Sơn |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3313 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Thịnh |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3314 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Bình |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3315 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Thanh Sơn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3316 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Sơn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3317 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Bình |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3318 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hữu Liên |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3319 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Quyết Thắng |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3320 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Thiện Tân |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3321 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Phố Trần Lựu
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3322 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ |
Phố Trần Lựu - Ngã 3 Thân Cảnh Phúc
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3323 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Thân Công Tài - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã tư phía Bắc chợ Đồng Mỏ - Đường Đại Huề (Phía nam chợ Đồng Mỏ)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3324 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Đến đầu cầu phía Bắc
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3325 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc số nhà 266 - Chân đèo Bén
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3326 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc nhà số 278 (trụ sở Công an thị trấn Đồng Mỏ) - Ngã ba đường Chu Văn An và đường Lê Lợi
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3327 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Thân Công Tài - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Cai Kinh (tính từ sau nhà thứ nhất thuộc đường Cai Kinh) - Đường Lê Lợi
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3328 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Đại Huề (qua cửa hàng Vật tư Nông nghiệp) - Đường Cai Kinh
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3329 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Trần Lựu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Đại Huề (qua trụ sở phòng TC - KH). - Đường Cai Kinh
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3330 |
Huyện Chi Lăng |
Đường lên khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Khu B chợ Đồng Mỏ
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3331 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Km 37+750 đường tỉnh 234. - Tường rào phía Bắc số nhà 74
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3332 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc số nhà 74 - Ngã ba Thân Cảnh Phúc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3333 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã ba Thân Cảnh Phúc - Tường rào phía Bắc số nhà 266
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3334 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã ba đường Chu Văn An và đường Lê Lợi - Trụ sở Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chi Lăng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3335 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc nhà số 383 (trụ sở phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chi Lăng) - Tường rào phía Bắc nhà số 466
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3336 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Thân Cảnh Phúc - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi (qua trụ sở Trạm Thú y). - Đường Cai Kinh
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3337 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Tô Hiệu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Cai Kinh (ngã 3 nhà khách UBND Huyện). - Đường Đại Huề (ngã tư đường vào Trung tâm Y tế Huyện).
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3338 |
Huyện Chi Lăng |
Đường rẽ xuống Khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Km157+420 Quốc lộ 279 - Rẽ xuống Khu B chợ Đồng Mỏ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3339 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đầu cầu phía Đông cầu Đồng Mỏ. - Hướng ra Quốc Lộ 1 550m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3340 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Khu Ga - Thị trấn Đồng Mỏ |
Trụ sở liên cơ quan. - Hết sân ga Đồng Mỏ.
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3341 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã ba đường nối Ghi Bắc ga Đồng Mỏ. - Đường sắt tam giác quay đầu ga Đồng Mỏ (đoạn giáp đền Chầu Bát).
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3342 |
Huyện Chi Lăng |
Khu vực dân cư xung quanh Khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3343 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Trường trung học phổ thông Chi Lăng A
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3344 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc nhà số 466 - Hết tường rào phía nam số nhà 521
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3345 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ |
UBND huyện Chi Lăng - Đường Đại Huề
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.380.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3346 |
Huyện Chi Lăng |
Đường vào đèo rộ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Hang Hữu Nghị
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3347 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường sắt tam giác quay đầu ga Đồng Mỏ (đoạn giáp đền Chầu Bát) - Hết tường rào phía nam số nhà 36 (hướng ra Quốc lộ 1)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3348 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Nà Đon - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đối diện Ngân hàng nông nghiệp - Đến hết nhà bà Vi Thị Lịch
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3349 |
Huyện Chi Lăng |
Các đường ngõ rẽ vào khu dân cư còn lại của các khu phố thuộc thị trấn Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3350 |
Huyện Chi Lăng |
Đường tỉnh 250 - Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km50+550 (QL.1) - Đến ngầm Mỏ Chảo
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3351 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km51+600 (ngã 3 quốc lộ 1 khu Hữu Nghị) - Theo đường Đại Huề hướng vào trung tâm thị trấn Đồng Mỏ 250m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3352 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 279 đoạn 1 -Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ đầu cầu phía đông cầu Than Muội - Đến cổng nghĩa trang liệt sỹ
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3353 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 279 đoạn 2 -Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km156+300 (Tường rào phía Nam số nhà 521 khu Hòa Bình II) - Đến Km153+200
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3354 |
Huyện Chi Lăng |
Đường tỉnh 234 (ĐT.234) đoạn 1 Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km35+920 (thị trấn Đồng Mỏ và xã Mai Sao) - Đến Km37+750
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3355 |
Huyện Chi Lăng |
Đường tỉnh 234 (ĐT.234) đoạn 2 -Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km41+600 - Đến Km44+800 (địa giới xã Quang Lang và xã Chi Lăng)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3356 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km50+500 - Đến Km50+600
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3357 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 2 - Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km50+550 - Đi vào ĐT.234 200m (đường hướng về Hữu Kiên )
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3358 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 3 -Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km50+600 - Đến Km51+200
|
1.715.000
|
1.029.000
|
686.000
|
343.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3359 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 4 - Thị trấn Đồng Mỏ |
Từ Km51+200 - Đến Km52+630 (đường rẽ vào đình Làng Mỏ bên trái tuyến Quốc lộ 1 chiều từ Lạng Sơn hướng đi Hà Nội)
|
1.900.000
|
1.140.000
|
780.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3360 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 5 - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đến Km52+630 (đường rẽ vào đình Làng Mỏ bên trái tuyến Quốc lộ 1 chiều từ Lạng Sơn hướng đi Hà Nội) - Đến ngã tư Than Muội
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
S |
| 3361 |
Huyện Chi Lăng |
Đường nối từ ĐT.234 qua khu A tập thế đá Đồng Mỏ đến đường QL 1 - Thị trấn Đồng Mỏ |
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3362 |
Huyện Chi Lăng |
Khu dân cư tiếp giáp đường trục giao thông chính Khu Than Muội. - Thị trấn Đồng Mỏ |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3363 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Km 62+600 (địa giới Thị trấn Chi Lăng - xã Chi Lăng). - Km 63+00.
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3364 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Km 63+00. - Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành).
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3365 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 3 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). - Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành).
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3366 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 4 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành). - Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác).
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3367 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 5 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Km 66+200 - Km 67+00
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3368 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). - Km 66+200.
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3369 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Tiếp từ Km 67+00 - Km 67+100
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3370 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc lộ 1 đoạn 3 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
Tiếp từ Km 67+100 - Km 67+920 (địa giới TT Chi Lăng - xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng).
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3371 |
Huyện Chi Lăng |
Quốc Lộ 1 cũ thuộc khu Cây Hồng và khu Lân Bông - Thị trấn Chi Lăng |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3372 |
Huyện Chi Lăng |
Khu vực ga Sông Hóa: Từ mép đường bộ cắt đường sắt ghi Bắc Ga Sông Hóa + 20m về phía bắc đến hết ga Sông Hóa. - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
|
700.000
|
420.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3373 |
Huyện Chi Lăng |
Khu vực ga Sông Hóa: Từ ga Sông Hóa qua ngã ba chợ và hướng ra Quốc lộ 1 đến đường rẽ lên kho xăng Quân đội - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
|
700.000
|
420.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3374 |
Huyện Chi Lăng |
Đoạn từ ngã ba đường lên kho xăng Quân đội ra đến đầu cầu phía đông cầu Sông Hóa - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng |
|
700.000
|
420.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3375 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Phố Trần Lựu
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3376 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ |
Phố Trần Lựu - Ngã 3 Thân Cảnh Phúc
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3377 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Thân Công Tài - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã tư phía Bắc chợ Đồng Mỏ - Đường Đại Huề (Phía nam chợ Đồng Mỏ)
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3378 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Đến đầu cầu phía Bắc
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3379 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc số nhà 266 - Chân đèo Bén
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3380 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc nhà số 278 (trụ sở Công an thị trấn Đồng Mỏ) - Ngã ba đường Chu Văn An và đường Lê Lợi
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3381 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Thân Công Tài - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Cai Kinh (tính từ sau nhà thứ nhất thuộc đường Cai Kinh) - Đường Lê Lợi
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3382 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Đại Huề (qua cửa hàng Vật tư Nông nghiệp) - Đường Cai Kinh
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3383 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Trần Lựu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Đại Huề (qua trụ sở phòng TC - KH). - Đường Cai Kinh
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3384 |
Huyện Chi Lăng |
Đường lên khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Khu B chợ Đồng Mỏ
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3385 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Km 37+750 đường tỉnh 234. - Tường rào phía Bắc số nhà 74
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3386 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc số nhà 74 - Ngã ba Thân Cảnh Phúc
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3387 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã ba Thân Cảnh Phúc - Tường rào phía Bắc số nhà 266
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3388 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã ba đường Chu Văn An và đường Lê Lợi - Trụ sở Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chi Lăng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3389 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc nhà số 383 (trụ sở phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chi Lăng) - Tường rào phía Bắc nhà số 466
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3390 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Thân Cảnh Phúc - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi (qua trụ sở Trạm Thú y). - Đường Cai Kinh
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3391 |
Huyện Chi Lăng |
Phố Tô Hiệu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Cai Kinh (ngã 3 nhà khách UBND Huyện). - Đường Đại Huề (ngã tư đường vào Trung tâm Y tế Huyện).
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3392 |
Huyện Chi Lăng |
Đường rẽ xuống Khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Km157+420 Quốc lộ 279 - Rẽ xuống Khu B chợ Đồng Mỏ
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3393 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Đại Huề - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đầu cầu phía Đông cầu Đồng Mỏ. - Hướng ra Quốc Lộ 1 550m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3394 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Khu Ga - Thị trấn Đồng Mỏ |
Trụ sở liên cơ quan. - Hết sân ga Đồng Mỏ.
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3395 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Đồng Mỏ |
Ngã ba đường nối Ghi Bắc ga Đồng Mỏ. - Đường sắt tam giác quay đầu ga Đồng Mỏ (đoạn giáp đền Chầu Bát).
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3396 |
Huyện Chi Lăng |
Khu vực dân cư xung quanh Khu B chợ Đồng Mỏ - Thị trấn Đồng Mỏ |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3397 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Trường trung học phổ thông Chi Lăng A
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3398 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đồng Mỏ |
Tường rào phía Bắc nhà số 466 - Hết tường rào phía nam số nhà 521
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3399 |
Huyện Chi Lăng |
Đường Cai Kinh - Thị trấn Đồng Mỏ |
UBND huyện Chi Lăng - Đường Đại Huề
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.904.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3400 |
Huyện Chi Lăng |
Đường vào đèo rộ - Thị trấn Đồng Mỏ |
Đường Lê Lợi - Hang Hữu Nghị
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |