1001 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 12 |
Phố Nam Hoàng Đồng 11 - Phố Nam Hoàng Đồng 16 |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 13 |
Phố Nam Hoàng Đồng 12 - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 14 |
Đường Nguyễn Phi Khanh - Tuyến số 31 (theo quy hoạch) |
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 15 |
Phố Nam Hoàng Đồng 12 - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 16 |
Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 17 |
Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 18 |
Phố Nam Hoàng Đồng 17 - Phố Nam Hoàng Đồng 20 |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 19 |
Phố Nam Hoàng Đồng 18 - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 20 |
Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 21 |
Đường Nguyễn Phi Khanh - Phố Lê Đức Thọ |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Hoàng Đồng 22 |
Phố Nam Hoàng Đồng 21 - Phố Đội Cấn |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường nội bộ còn lại trong dự án Khu đô thị Nam Hoàng Đồng I |
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đoạn đường thuộc công trình: Hạng mục đường Nguyễn Đình Chiểu kéo dài thuộc dự án Cầu Thác Mạ (Cầu 17/10) |
Đường Bà Triệu - Bờ sông |
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường nội bộ DA |
Khu dân cư khối 3 phường Hoàng Văn Thụ |
9.450.000
|
5.670.000
|
3.780.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường nội bộ còn lại trong dự án khu đô thị Phú Lộc IV |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Vệ: Đoạn 5 - Xã Mai Pha |
Ngã tư Đường Phai Vệ - Đường Lê Đại Hành - Quốc Lộ 1 |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1017 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh: Đoạn 1 (Áp dụng cho địa phận xã Mai Pha) - Xã Mai Pha |
Đường Phai Vệ - Hết đất Trường Phổ thông Dân tộc nội trú |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1018 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh: Đoạn 2 - Xã Mai Pha |
Hết đất Trường Phổ thông Dân tộc nội trú - Hết đất khu tập thể Nhà máy Xi Măng Lạng Sơn. |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1019 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh: Đoạn 3 - Xã Mai Pha |
Từ hết đất thuộc khu tập thể Nhà máy Xi măng Lạng Sơn đi qua thôn Pò Đứa - Pò Mỏ - Quốc Lộ 1 |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1020 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương: Đoạn 4 - Xã Mai Pha |
Phía Nam Cầu Rọ Phải - Đường Bà Triệu. |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1021 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương: Đoạn 5 - Xã Mai Pha |
Đường Bà Triệu - Quốc Lộ 1 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1022 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Bà Triệu: Đoạn 7 - Xã Mai Pha |
phía Nam cầu 17 tháng 10 - Ngã ba giao cắt đường Hùng Vương |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1023 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 1 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Bãi quay xe (cuối khu dân cư). |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1024 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 2 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 3 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1025 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 3 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Phố Mai Pha 1. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1026 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 4 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 8. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1027 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 5 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Phố Mai Pha 4. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1028 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 6 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 4. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1029 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 7 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Phố Mai Pha 4. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1030 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 8 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 4. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1031 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Chí Thanh (54m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Phạm Hồng Thái - Đường Hùng Vương. |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1032 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Hồ Xuân Hương (19,5m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Phạm Hồng Thái - Đường Hùng Vương. |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1033 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Trần Quang Diệu (17m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Phạm Hồng Thái - Đường Hùng Vương. |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1034 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phạm Hồng Thái (17m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Đường nội bộ N1A - Phố Nguyễn Phong Sắc (Đoạn 2) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1035 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mạc Thị Bưởi - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Nguyễn Chí Thanh - Phố Nguyễn Phong Sắc (Đoạn 2) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1036 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Cao - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Nguyễn Chí Thanh - Phố Nguyễn Phong Sắc (Đoạn 1) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1037 |
Thành phố Lạng Sơn |
Các đường nội bộ còn lại Khu tái định cư và dân cư Nam thành phố - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1038 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Phong Sắc (19,5m): Đoạn 1 - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Đường Bà Triệu. |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1039 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Phong Sắc (19,5m): Đoạn 2 - Xã Mai Pha |
Đường Bà Triệu - Hết khu tái định cư Nam thành phố. |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1040 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào sân bay Mai Pha - Xã Mai Pha |
Hết khu tái định cư Nam thành phố - Bờ sông Kỳ Cùng |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1041 |
Thành phố Lạng Sơn |
Quốc Lộ 1: Đoạn 5 - Xã Mai Pha |
Hết địa phận phường Đông Kinh - Hết địa phận Thành phố. |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1042 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào thôn Co Măn - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Giáp đường sắt. |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1043 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 8 - Xã Hoàng Đồng |
Đường sắt thôn Hoàng Thượng - Đường vào trường cao đẳng nghề Lạng Sơn |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1044 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường nối: Đường Trần Đăng Ninh ra Đường Quốc Lộ 1 - Xã Hoàng Đồng |
Đường Trần Đăng Ninh (đoạn 8) - Đường Quốc Lộ 1 (đoạn 3- Ngã tư Phai Trần) |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1045 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 09 - Xã Hoàng Đồng |
Đường vào trường cao đẳng nghề Lạng Sơn - Đường rẽ vào Trường THCS xã Hoàng Đồng |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1046 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 10 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ vào Trường THCS xã Hoàng Đồng - Đường rẽ lên Nhà văn hóa thôn Hoàng Trung |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1047 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 11 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ lên Nhà văn hoá thôn Hoàng Trung - Hết địa phận thành phố. |
800.000
|
480.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1048 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ba Sơn: Đoạn 2 - Xã Hoàng Đồng |
Đường Nguyễn Phi Khanh - Đường rẽ Công ty CP sản xuất và KD hàng XNK Lạng Sơn. |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1049 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ba Sơn: Đoạn 3 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ Công ty CP sản xuất và KD hàng XNK Lạng Sơn. - Mương thuỷ lợi (Giáp tường sở Nông Nghiệp). |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1050 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Ba Sơn: Đoạn 4 - Xã Hoàng Đồng |
Mương thuỷ lợi (Giáp tường sở Nông Nghiệp). - Hết ranh giới Trung tâm phòng chống bệnh xã hội Tỉnh. |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1051 |
Thành phố Lạng Sơn |
Quốc Lộ 1: Đoạn 1 - Xã Hoàng Đồng |
Từ địa phận thành phố Lạng Sơn (Km9+300 QL1) - Đường rẽ vào hồ Nà Tâm (Km10+ 800 QL1). |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1052 |
Thành phố Lạng Sơn |
Quốc Lộ 1: Đoạn 2 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ vào hồ Nà Tâm (Km10+ 800 QL1) - Đường rẽ vào thôn Hoàng Tâm (ngã 4 Phai Trần) |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1053 |
Thành phố Lạng Sơn |
Quốc Lộ 1: Đoạn 3 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ vào thôn Hoàng Tâm (ngã 4 Phai Trần) - Đường Bông Lau. |
2.900.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1054 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Phi Khanh: đoạn 2 - Xã Hoàng Đồng |
Đường Ba Sơn - Đường rẽ ra ngã tư Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bà Triệu |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1055 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Nguyễn Phi Khanh: đoạn 3 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ ra ngã tư Đường Trần Đăng Ninh - Đường Bà Triệu - Điểm giao cắt với đường vào Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn. |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1056 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào Hồ Thâm Sỉnh: Đoạn 1 - Xã Hoàng Đồng |
Quốc Lộ 1 - Ngã 3 đường rẽ vào khu Tái định cư số 2 Hoàng Đồng |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1057 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào Hồ Thâm Sỉnh: Đoạn 2 - Xã Hoàng Đồng |
Ngã 3 đường rẽ vào khu Tái định cư số 2 Hoàng Đồng - Suối Nặm Thỏong |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1058 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào khu Tái định cư số 2 Hoàng Đồng - Xã Hoàng Đồng |
Ngã 3 đường rẽ vào khu Tái định cư số 2 Hoàng Đồng - Hết địa phận thành phố |
800.000
|
480.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1059 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào Kéo Tấu - Xã Hoàng Đồng |
Hết địa phận P.Tam Thanh - Ngã ba đường rẽ Nà Sèn, Kéo Tấu. |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1060 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào Hồ Nà Tâm - Xã Hoàng Đồng |
Quốc Lộ 1 - Đỉnh đập chính. |
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1061 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn: Đoạn 1 - Xã Hoàng Đồng |
Đường Trần Đăng Ninh - Đường rẽ vào thôn Khòn Pịt. |
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1062 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn: Đoạn 2 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ vào thôn Khòn Pịt - Hết ranh giới Trường dạy nghề Việt Đức. |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1063 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường ĐH 99 (Song giáp - Khánh Khê): Đoạn 2 - Xã Hoàng Đồng |
Hết địa phận phường Tam Thanh - Cầu Bản Áng. |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1064 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường ĐH 99 (Song giáp - Khánh Khê): Đoạn 3 - Xã Hoàng Đồng |
Cầu Bản Áng - Hết địa phận Thành phố Lạng Sơn. |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1065 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường nội bộ: Khu Tái định cư số 2 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lạng Sơn. - Xã Hoàng Đồng |
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1066 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường 234 - Xã Quảng Lạc |
Cầu Bản Loỏng - Đoạn rẽ vào trụ sở UBND xã |
900.000
|
540.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1067 |
Thành phố Lạng Sơn |
Tuyến đường nội bộ liền kề Quốc lộ 1A - Đường nội bộ khu Apec Diamond Park |
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1068 |
Thành phố Lạng Sơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại - Đường nội bộ khu Apec Diamond Park |
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1069 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Tam Thanh đoạn 4 (địa phận xã Hoàng Đồng) |
Suối Ngọc Tuyền - Ngã 3 thôn Hoàng Thanh |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1070 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Phai Vệ: Đoạn 5 - Xã Mai Pha |
Ngã tư Đường Phai Vệ - Đường Lê Đại Hành - Quốc Lộ 1 |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh: Đoạn 1 (Áp dụng cho địa phận xã Mai Pha) - Xã Mai Pha |
Đường Phai Vệ - Hết đất Trường Phổ thông Dân tộc nội trú |
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh: Đoạn 2 - Xã Mai Pha |
Hết đất Trường Phổ thông Dân tộc nội trú - Hết đất khu tập thể Nhà máy Xi Măng Lạng Sơn. |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hoàng Đình Kinh: Đoạn 3 - Xã Mai Pha |
Từ hết đất thuộc khu tập thể Nhà máy Xi măng Lạng Sơn đi qua thôn Pò Đứa - Pò Mỏ - Quốc Lộ 1 |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương: Đoạn 4 - Xã Mai Pha |
Phía Nam Cầu Rọ Phải - Đường Bà Triệu. |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Hùng Vương: Đoạn 5 - Xã Mai Pha |
Đường Bà Triệu - Quốc Lộ 1 |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Bà Triệu: Đoạn 7 - Xã Mai Pha |
phía Nam cầu 17 tháng 10 - Ngã ba giao cắt đường Hùng Vương |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 1 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Bãi quay xe (cuối khu dân cư). |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 2 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 3 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 3 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Phố Mai Pha 1. |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 4 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 8. |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 5 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Phố Mai Pha 4. |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 6 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 4. |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 7 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Phố Mai Pha 4. |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mai Pha 8 - Đường nội bộ khu Tái định cư 1 Mai Pha - Xã Mai Pha |
Phố Mai Pha 1 - Phố Mai Pha 4. |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Chí Thanh (54m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Phạm Hồng Thái - Đường Hùng Vương. |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Hồ Xuân Hương (19,5m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Phạm Hồng Thái - Đường Hùng Vương. |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Trần Quang Diệu (17m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Phạm Hồng Thái - Đường Hùng Vương. |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Phạm Hồng Thái (17m) - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Đường nội bộ N1A - Phố Nguyễn Phong Sắc (Đoạn 2) |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Mạc Thị Bưởi - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Nguyễn Chí Thanh - Phố Nguyễn Phong Sắc (Đoạn 2) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nam Cao - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
Phố Nguyễn Chí Thanh - Phố Nguyễn Phong Sắc (Đoạn 1) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Thành phố Lạng Sơn |
Các đường nội bộ còn lại Khu tái định cư và dân cư Nam thành phố - Đường nội bộ khu tái định cư và dân cư Nam Thành Phố - Xã Mai Pha |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Phong Sắc (19,5m): Đoạn 1 - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Đường Bà Triệu. |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Thành phố Lạng Sơn |
Phố Nguyễn Phong Sắc (19,5m): Đoạn 2 - Xã Mai Pha |
Đường Bà Triệu - Hết khu tái định cư Nam thành phố. |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào sân bay Mai Pha - Xã Mai Pha |
Hết khu tái định cư Nam thành phố - Bờ sông Kỳ Cùng |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Thành phố Lạng Sơn |
Quốc Lộ 1: Đoạn 5 - Xã Mai Pha |
Hết địa phận phường Đông Kinh - Hết địa phận Thành phố |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường vào thôn Co Măn - Xã Mai Pha |
Đường Hùng Vương - Giáp đường sắt |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 8 - Xã Hoàng Đồng |
Đường sắt thôn Hoàng Thượng - Đường vào trường cao đẳng nghề Lạng Sơn |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường nối: Đường Trần Đăng Ninh ra Đường Quốc Lộ 1 - Xã Hoàng Đồng |
Đường Trần Đăng Ninh (đoạn 8) - Đường Quốc Lộ 1 (đoạn 3- Ngã tư Phai Trần) |
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 09 - Xã Hoàng Đồng |
Đường vào trường cao đẳng nghề Lạng Sơn - Đường rẽ vào Trường THCS xã Hoàng Đồng |
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Thành phố Lạng Sơn |
Đường Trần Đăng Ninh: Đoạn 10 - Xã Hoàng Đồng |
Đường rẽ vào Trường THCS xã Hoàng Đồng - Đường rẽ lên Nhà văn hóa thôn Hoàng Trung |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |