401 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Tiến |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
402 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Cai Kinh |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
403 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hồ Sơn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
404 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Lạc |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
405 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Hoà |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
406 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Nhật Tiến |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
407 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Tân Thành |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
408 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Đồng Tiến |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
409 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Sơn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
410 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Thịnh |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
411 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Bình |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
412 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Thanh Sơn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
413 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Sơn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
414 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Bình |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
415 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hữu Liên |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
416 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Quyết Thắng |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
417 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Thiện Tân |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
418 |
Huyện Hữu Lũng |
Thị trấn Hữu Lũng |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
419 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Sơn |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
420 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Sơn Hà |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
421 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Đồng Tân |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
422 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Vân Nham |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
423 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Vượng |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
424 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Thắng |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
425 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Tiến |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
426 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Cai Kinh |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
427 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hồ Sơn |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
428 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Lạc |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
429 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Minh Hoà |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
430 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Nhật Tiến |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
431 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Tân Thành |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
432 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Đồng Tiến |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
433 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Sơn |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
434 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Thịnh |
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
435 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hoà Bình |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
436 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Thanh Sơn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
437 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Sơn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
438 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Yên Bình |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
439 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Hữu Liên |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
440 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Quyết Thắng |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
441 |
Huyện Hữu Lũng |
Xã Thiện Tân |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |