201 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quang Trung |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
202 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Thuật |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
203 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hòa Bình |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
204 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Hòa |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
205 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Long |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
206 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Hòa |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
207 |
Huyện Bình Gia |
Xã Yên Lỗ |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
208 |
Huyện Bình Gia |
Thị trấn Bình Gia |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
209 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoàng Văn Thụ |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
210 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Văn |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
211 |
Huyện Bình Gia |
Xã Mông Ân |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
212 |
Huyện Bình Gia |
Xã Bình La |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
213 |
Huyện Bình Gia |
Xã Vĩnh Yên |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
214 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Thái |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
215 |
Huyện Bình Gia |
Xã Minh Khai |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
216 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Phong |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
217 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoa Thám |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
218 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hưng Đạo |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
219 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quý Hòa |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
220 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quang Trung |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
221 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Thuật |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
222 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hòa Bình |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
223 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Hòa |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
224 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Long |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
225 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Hòa |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
226 |
Huyện Bình Gia |
Xã Yên Lỗ |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
227 |
Huyện Bình Gia |
Thị trấn Bình Gia |
|
39.000
|
35.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
228 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoàng Văn Thụ |
|
39.000
|
35.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
229 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Văn |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
230 |
Huyện Bình Gia |
Xã Mông Ân |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
231 |
Huyện Bình Gia |
Xã Bình La |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
232 |
Huyện Bình Gia |
Xã Vĩnh Yên |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
233 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Thái |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
234 |
Huyện Bình Gia |
Xã Minh Khai |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
235 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Phong |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
236 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoa Thám |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
237 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hưng Đạo |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
238 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quý Hòa |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
239 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quang Trung |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
240 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Thuật |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
241 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hòa Bình |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
242 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Hòa |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
243 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Long |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
244 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Hòa |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
245 |
Huyện Bình Gia |
Xã Yên Lỗ |
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
246 |
Huyện Bình Gia |
Thị trấn Bình Gia |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
247 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoàng Văn Thụ |
|
54.000
|
47.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
248 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Văn |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
249 |
Huyện Bình Gia |
Xã Mông Ân |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
250 |
Huyện Bình Gia |
Xã Bình La |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
251 |
Huyện Bình Gia |
Xã Vĩnh Yên |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
252 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Thái |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
253 |
Huyện Bình Gia |
Xã Minh Khai |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
254 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Phong |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
255 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoa Thám |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
256 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hưng Đạo |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
257 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quý Hòa |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
258 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quang Trung |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
259 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Thuật |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
260 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hòa Bình |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
261 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Hòa |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
262 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Long |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
263 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Hòa |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
264 |
Huyện Bình Gia |
Xã Yên Lỗ |
|
42.000
|
37.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
265 |
Huyện Bình Gia |
Thị trấn Bình Gia |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
39.000
|
35.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
266 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoàng Văn Thụ |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
39.000
|
35.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
267 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Văn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
268 |
Huyện Bình Gia |
Xã Mông Ân |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
269 |
Huyện Bình Gia |
Xã Bình La |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
270 |
Huyện Bình Gia |
Xã Vĩnh Yên |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
271 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Thái |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
272 |
Huyện Bình Gia |
Xã Minh Khai |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
273 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hồng Phong |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
274 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hoa Thám |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
275 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hưng Đạo |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
276 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quý Hòa |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
277 |
Huyện Bình Gia |
Xã Quang Trung |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
278 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Thuật |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
279 |
Huyện Bình Gia |
Xã Hòa Bình |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
280 |
Huyện Bình Gia |
Xã Tân Hòa |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
281 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Long |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
282 |
Huyện Bình Gia |
Xã Thiện Hòa |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
283 |
Huyện Bình Gia |
Xã Yên Lỗ |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
33.000
|
31.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |