| 7201 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7202 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7203 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7204 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7205 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7206 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7207 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ P'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7208 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7209 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7210 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7211 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7212 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7213 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7214 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7215 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7216 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7217 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã ĐạP'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7218 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7219 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 7220 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7221 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7222 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7223 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7224 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7225 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7226 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7227 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã ĐạP’Loa |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7228 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7229 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7230 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7231 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7232 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7233 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7234 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7235 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7236 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7237 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã ĐạP’Loa |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7238 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7239 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7240 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7241 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7242 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7243 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7244 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7245 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7246 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7247 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã ĐạP’Loa |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7248 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7249 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7250 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ ngã 3 Gia Viễn (Thửa số 72 - tờ bản đồ 04, thửa số 617- tờ bản đồ 04) - Đến kênh Đạ Bo A
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7251 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Đinh Ngọc Bình (Thửa số 2237- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất bà Trần Thị Thinh (Thửa số 769- tờ bản đồ 02)
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7252 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất bà Đinh Thị Bình (Thửa số 728 - tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thủy (Thửa số 8-tờ bản đồ 20)
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7253 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Mai Văn Khuê (Thửa số 4-tờ bản đồ 20) - Đến giáp ranh xã Tiên Hoàng
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7254 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ ngã 3 Gia Viễn (Thửa số 763 - tờ bản đồ 04, thửa số 756 - tờ số 04 hai bên đường) - Đến hết đất ông Nguyễn Đình Tiến (Thửa số 1351-tờ bản đồ 04)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7255 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Đặng Hữu Bình (Thửa số 1382-tờ bản đồ 04) - Đến cầu Brun 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7256 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ cầu Brun 2 - Đến hết đất ông Lê Anh Mạc (Thửa số 71-tờ bản đồ 36).
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7257 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Nguyễn Văn Từ (Thửa số 408- tờ bản đồ 8) - Đến cầu 2 Gia Viễn
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7258 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ cầu 2 Gia Viễn - Đến giáp ranh thị Trấn Cát Tiên).
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7259 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ ngã 3 Gia Viễn (Thửa số 623- tờ số 04; thửa số 717- tờ số 04 hai bên đường) - Đến hết đất ông Bùi Thanh Tuyền (Thửa số 641- tờ bản đồ 04)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7260 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất ông Bùi Thanh Tuyền (Thửa số 641- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất UBND xã Gia Viễn
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7261 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất UBND xã Gia Viễn - Đến hết đất trường tiểu học Gia Viễn
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7262 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp trường tiểu học Gia Viễn - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thường (thửa đất 1022- tờ bản đồ 02)
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7263 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất thổ cư nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa đất 1022- tờ bản đồ 02) - Đến giáp ranh xã Nam Ninh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7264 |
Huyện Cát Tiên |
Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất khu vực quy hoạch chợ mới Gia Viễn, từ lô 3A9 - Đến hết lô đất 3A19
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7265 |
Huyện Cát Tiên |
Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất khu vực quy hoạch chợ mới Gia Viễn, từ lô 3B1 - Đến hết lô đất 3B21
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7266 |
Huyện Cát Tiên |
Đường quy hoạch trong khu vực Chợ (31 lô) - Khu vực I - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất ông Bùi Đức Hiến (Thửa đất 825-tờ bản đồ 04) - Đến hết đất ông Bùi Đức Minh (Thửa đất 569- tờ bản đồ 04) (đường Vân Minh)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7267 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ nhà bà Trần Thị Lĩnh (Thửa đất 483-tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Phạm Ngữ (Thửa đất 274-tờ bản đồ 10) (hướng đi vào Hồ Đắc lô)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7268 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ giáp đất ông Bùi Đức Minh (Thửa đất 569- tờ bản đồ 04) - Đến hết phân hiệu trường Vân Minh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7269 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Trung Hưng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ cổng chào - Đến Kênh N1
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7270 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Trung Hưng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ GIA VIỄN |
Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Bình (thửa 512 - tờ bản đồ 08) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thế Thìn (thửa 307 -tờ bản đồ 16)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7271 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Hưng Phú (thôn Trung Hưng) - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7272 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7273 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Bầu Chim - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7274 |
Huyện Cát Tiên |
Đường mầm non đi vào thôn Tiến Thắng - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7275 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Liên Phương số 1 - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7276 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Liên Phương số 2 - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7277 |
Huyện Cát Tiên |
Đường trục chính thôn Trấn Phú - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7278 |
Huyện Cát Tiên |
Đường liên thôn Hòa Thịnh - Liên Phương - Tiến Thắng - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7279 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thanh Trấn thôn Tân Xuân - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7280 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Hòa Thịnh - Liên Phương - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7281 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Phú Thịnh - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7282 |
Huyện Cát Tiên |
Đường vào bản Brun - Khu vực II - XÃ GIA VIỄN |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7283 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ GIA VIỄN |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7284 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 05).
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7285 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 02)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7286 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306 - tờ bản đồ 03) - Đến giáp ranh xã Nam Ninh (thửa 12- tờ bản đồ 03)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7287 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Bùi Văn Hoàng (thửa 778 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 05)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7288 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 07) - Đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 08) hướng đi Tư Nghĩa.
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7289 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 08) - Đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 09) giáp ranh xã Tư Nghĩa
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7290 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 05) - Đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341 - tờ bản đồ 05) (trung tâm xã)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7291 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 05) - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Trung (thửa 317- tờ bản đồ 05)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7292 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 05)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7293 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 05)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7294 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Trung tâm xã - Khu vực I - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 04).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7295 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 07)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7296 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 03) - Đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 03)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7297 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 03) - Đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 03)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7298 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 08) - Đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 09)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7299 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 75 - tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 01)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7300 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ MỸ LÂM |
Từ cầu Mỹ Điền - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Điền - Mỹ Thủy (đường ĐH 97).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |