101 |
Huyện Đạ HuOai |
Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ cầu 1 thửa 18, 19(13) - Đến kênh N2 thửa 1620, 1794(8) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đạ HuOai |
Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ kênh N2 thửa 1645,1178(8) - Đến Cống nhà ông Lê thửa 847,1567(8) |
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đạ HuOai |
Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ cống nhà ông Lê thửa 1615(8), 1185(7) - Đến cầu 2 thửa 1145,1232(7) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đạ HuOai |
Tỉnh lộ 721 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ Cầu 2 thửa 1144,1225(7) - Đến giáp ranh xã Đạ Oai |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ Tỉnh lộ 721 thửa 1142,1702(8) - Đến cống dâng thủy lợi thửa 1166,1420(8) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ Cống dâng thủy lợi thửa 44,419(12) - Đến ngã ba đường thôn 6 thửa 115,947(12) |
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ ngã 3 Đường thôn 6 thửa 145,944(12) - Đến trường cấp 2 thửa 194(12) |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ ngã ba ĐT 721 đi Đạ Tồn thửa 1347,1348(8) - Đến hết nghĩa trang thôn 2 thửa 90,91(4) |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ nghĩa trang thôn 2 thửa 264,265(4) - Đến giáp ranh Đạ Tồn |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ cầu Thôn 7 thửa 255,277(13) - Đến kênh N1 thửa 944,947(12) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ kênh N1 thửa 115,145(12) - Đến hết thôn 3 thửa 7,8(17) |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ thửa 973,1313(7) - Đến hết thửa 2,5(3) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ thửa 1411,1412(8) - Đến hết thửa 5,494(12) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ thửa 973(7), 1338(8) - Đến hết thửa 14,16(8) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông vào bãi rác - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ thửa 90,92(9) - Đến thửa 150,113(6) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ ĐT 721 thửa 1764(8) - Đến giáp ranh đường Điện Biên Phủ, thị trấn Mađaguôi |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Diên Thái - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI |
Từ thửa 49,92(29) - Đến hết thửa 1,2(28) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được - XÃ MAĐAGUÔI |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - XÃ MAĐAGUÔI |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đạ HuOai |
Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ giáp ranh xã Mađaguôi - Đến cây số 8 thửa 890,911(208d) |
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đạ HuOai |
Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ cây số 8 thửa 743,912(208d) - Đến cây số 9 thửa 348,386(208a) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ cây số 9 thửa 347,357(208a) - Đến cầu Đạ Oai thửa 27,28(204c) |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ cầu Đạ Oai thửa 150,151(204a) - Đến giáp ranh Đạ Tẻh |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ TL 721 thửa 134a,207(204c) vào - Đến cống nhà ông Phương thửa 141,144(204d) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ cống nhà ông Phương thửa 140,142(204d) vào - Đến cầu treo thửa 241,242 (1) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ tỉnh lộ 721 thửa 59,174(204a) vào - Đến cầu Đạ Sọ thửa 202(204b) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ cầu Đa Sọ thửa 203,204(204b) vào - Đến đồi đá trắng thửa 22(241c), 98(241a) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Đường Từ TL 721 thửa 226,345(208a) đi Nam Cát Tiên - Tân Phú - Đồng Nai thửa 17,18(287d) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào trạm bom thủy lợi Đạ Gùi - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 234(208a) - Đến hết thửa 168(208a) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào khu tái định cư cụm công nghiệp Đạ Oai - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 108,119(289a) - Đến hết thửa 170,171(312b) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Đường Từ tỉnh lộ 721 thửa 455,941(208d) đi Phú An-Tân Phú-Đồng Nai thửa 815,856(208c) - Đến hết thửa 170,171(312b) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 7 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ tỉnh lộ 721 thửa 101,136(289a) vào - Đến ranh giới xã Đạ Tồn |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Đường bê tông thôn 4 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Bình Thạnh thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 146,197(204c) - Đến hết thửa 56,103(204c) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông vào nhà ông Luyện - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 742(208d) - Đến hết thửa 888(208đ) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông xóm 12 hộ - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 265,269(208a) - Đến hết thửa 9,12(287b) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Bình Dương thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 55,116(204c) - Đến hết thửa 125,140(204d) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông đồi Phim thôn 6 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 595,598(208d) - Đến hết thửa 309,345(208d) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông vào nghĩa trang thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI |
Từ thửa 168,171b(208a) - Đến hết thửa 97,98(208a) |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được - XÃ ĐẠ OAI |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - XÃ ĐẠ OAI |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được |
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa thôn 2 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ giáp xã Mađaguôi - Đến hết thửa 180,179(7); 243,297(3) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ TỒN |
Đường Từ trường cấp I thửa 392,384(17) vào - Đến hết trạm y tế thửa 4(17), 464(7) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ trạm y tế thửa 5,464(17) - Đến nhà ông Minh thửa 8(17), 613(7) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ thửa 140,181(7) - Đến hết thửa 27,28(10) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ cầu treo thửa 97(3) đi dốc Kiến thửa 103,105(5) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ cầu Treo thửa 74,93(3) đi suối Đạ Tràng thửa 36,59(2) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 10 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ thửa 15,39(4) - Đến hết thửa 4(4), 51(3) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường đất - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ thửa 27,28(10) giáp thị trấn Mađaguôi - Đến hết thửa 81,82(12) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường đất - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN |
Từ thửa 36,59 (2) giáp xã Đạ Oai - Đến hết thửa 45,46(1) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ TỒN |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ TỒN |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được |
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ cầu suối xã Đạ M’ri thửa 227,228(8) - Đến hết trường cấp 1 và hết trường mầm non Hoàng Anh thửa 57, 58, 98, 389(8) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ trường mầm non Hoàng Anh thửa 97,147(8) - Đến cầu thôn 2 thửa 155,156(8) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ cầu thôn 2 thửa 91,376(8) - Đến hết ngã ba đi thôn 1 thửa 24,32(9) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ ngã ba đi thôn 1 thửa 20,31(9) - Đến cầu thôn 1 thửa 18(10), 39(3) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ cầu thôn 1 thửa 34(3), 17(10) - Đến giáp ranh xã Hà Lâm |
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI |
Các đoạn đường nhựa còn lại |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ thửa 63,99(3) - Đến hết thửa 13,18(3) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI |
Từ thửa 159,377(8) - Đến hết thửa 184,196(8) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI |
Đường bê tông thôn 3 |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ M’RI |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ M’RI |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM |
Từ ranh giới thị trấn Mađaguôi - Đến cầu Đắc Lơ thửa 110,118(3) |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM |
Từ cầu Đắc Lơ thửa 109,201,202(3) - Đến cầu Đại Quay thửa 85, 190(10) |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM |
Từ cầu Đại Quay thửa 1,53(12) - Đến đường vào UBND xã cũ thửa 50,301(14) |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM |
Từ đường vào UBND xã cũ thửa 48,320(14) - Đến giáp ranh thị trấn Đạ M’ri |
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đông Anh - Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 38,39(14) vào - Đến 200m |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 163(14), 123(15) - Đến cầu Ba vì thửa 30,312(14) |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ cầu Ba Vì thửa 66(40), 150(41)đến ngã 3 Đạ M’ri, Phước Lộc thửa 74(40), 176(41) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ ngã 3 Đạ M’ri Phước Lộc thửa 115(4), 176(41) - Đến giáp ranh xã Đạ M’ri, xã Phước Lộc |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đường vào UBND xã cũ thửa 4,5(14) - Đến ngã 3 đập tràn thửa 130,131(14) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ QL20 thửa 2,7(13) qua cụm công nghiệp Hà Lâm - Đến đường đi xã Phước Lộc thửa 45,77(40) |
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Quốc lộ 20 thửa 22,45(3) vào cầu treo thôn 1 thửa 18,19(3) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ cầu treo thôn 1 thửa 6,7(3) đi hết đường nhựa |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 37,281(12) - Vào đến ngã ba đường vào vườn chùa thửa 238,121 (12) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Văn Đức - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ Ngã ba đường vào vườn chùa thửa 119, 120 (12) - Đến giáp đường Đông Anh thửa 68, 73 (16) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào nhà máy giấy - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 42, 207(10) - Vào đến hết đường nhựa |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 3 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 145 (3), 82 (7) - Vào đến hết đường bê tông |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 4 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 71, 72 (7) - Vào đến hết đường bê tông |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 5 thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 64, 65 (7) - Vào đến hết đường bê tông |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 10 thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa số 189 (12), 55 (13) - Vào đến hết đường bê tông |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 12 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 130, 131 (15) - Vào đến hết đường bê tông |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Đạ HuOai |
Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đoạn từ Hội trường Thôn 3 - Đến ngã ba đường Văn Đức thửa 73, 66 (16) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Đoạn còn lại |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Be 54 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 121, 146 (3) - Đến hết đường nhựa |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 18 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 104, 68 (41) - Đến giáp ranh xã Phước Lộc |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 20 vào Trường Mầm non Hoa Hồng - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 41(40), 71(41) - Đến thửa 35(41) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 19 Thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa 57, 73(32) - Đến hết đường bê tông |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 14 Thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ HÀ LÂM |
Từ thửa số 127 (7) - Đến giáp đường cầu treo Thôn 1 thửa 15 (6) |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ HÀ LÂM |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ cầu số 1 thửa 11,13(3) - Đến cầu số 2 thửa 37,46(7) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ cầu số 2 thửa 213,218(7) - Đến cầu số 3 thửa 151,194(7) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ cầu số 3 thửa 4,27(13) - Đến cầu số 4 thửa 223,224(13) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 37,187(7) - Đến hết thửa 1,3(1) |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 4,5(13) - Đến hết thửa 11,19(13) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 172,177(13) - Đến hết thửa 1,2(14) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Từ thửa 142,144(8) - Đến hết thửa 18(15) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |